| 25701 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 24C - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25702 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25703 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25704 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa
|
532.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25705 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25706 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25707 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25708 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25709 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25710 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25711 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ
|
140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25712 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25713 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25714 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Minh Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Lương
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25715 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tươi - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Kinh Lý
|
112.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25716 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
85.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25717 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25718 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
74.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25719 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Kót |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
62.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25720 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Kót |
Các khu vực còn lại
|
52.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25721 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn
|
605.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25722 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường
|
496.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25723 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25724 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn |
Từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam - đến giáp cầu Trà Sơn
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25725 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) - đến ao cá ông Nguyễn Hồng Sơn, ông Bình (thôn Long Sơn)
|
411.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25726 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa theo đường bê tông - đến giáp Cầu Trà Sơn – ngã ba đường Nam Quảng Nam
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25727 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ giáp cầu Trà Sơn- ngã ba đường Nam Quảng Nam theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất Khu dân cư Dương Hòa (giáp cống hộp - hồ sen)
|
1.581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25728 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới Khu dân cư Dương Hòa theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài
|
402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25729 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới nhà ông Hà Phước Kha - đến hết ranh giới trạm y tế xã Trà Sơn
|
387.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25730 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Kim Hoàng (Thôn Tân Hiệp)-ông Nguyễn Văn Hoan
|
381.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25731 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Trình-Lê Dưỡng - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đây-Huỳnh Bộ (Thôn Lâm Bình Phương)
|
381.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25732 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Đỗ Kiệm - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Kháng (thôn Dương Hòa)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25733 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Lê Doãn Phước - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Việt (thôn Dương Hòa)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25734 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Võ Bảy (thôn Tân Hiệp) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Quảng (thôn Long Sơn)
|
374.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25735 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Giang (gần ký túc xá học sinh)
|
385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25736 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25737 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25738 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25739 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25740 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các khu vực còn lại
|
88.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25741 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C1
|
1.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25742 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C2
|
1.581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25743 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C3
|
1.581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25744 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C4
|
1.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25745 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C5
|
1.581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25746 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C6
|
1.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25747 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C7
|
1.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25748 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C8
|
1.488.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25749 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C9
|
1.314.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25750 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C10
|
1.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25751 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C11
|
1.302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25752 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C12
|
1.302.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25753 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C13
|
1.581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25754 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C14
|
1.581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25755 |
Huyện Bắc Trà My |
KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn |
Khu C15
|
1.442.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25756 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình
|
411.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25757 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25758 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25759 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1)
|
204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25760 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1)
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25761 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường QL 40B - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25762 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25763 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2
|
159.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25764 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã)
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25765 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25766 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25
|
133.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25767 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25768 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2
|
134.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25769 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng
|
159.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25770 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn
|
121.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25771 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng
|
108.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25772 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25773 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25774 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25775 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25776 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B)
|
89.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25777 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25778 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25779 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái
|
128.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25780 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25781 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên
|
212.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25782 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25783 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25784 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25785 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên
|
98.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25786 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy
|
103.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25787 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25788 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m
|
117.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25789 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m
|
119.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25790 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m
|
86.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25791 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25792 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m
|
76.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25793 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường liên thôn - Xã Trà Sơn |
Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25794 |
Huyện Bắc Trà My |
Xã Trà Sơn |
Các khu vực còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25795 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng)
|
389.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25796 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25797 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình
|
354.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25798 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2
|
334.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25799 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa
|
278.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 25800 |
Huyện Bắc Trà My |
Đường ĐH - Xã Trà Đốc |
Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui
|
206.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |