STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25701 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 24C - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Thơ - đến giáp ranh giới xã Trà Nú và xã Trà Giác | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25702 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đình Du - đến hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Thanh | 147.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25703 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Tấn Đàn - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh Tám | 147.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25704 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Ngã ba từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Hương - đến cầu tràn suối Nứa | 532.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25705 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ cầu tràn suối Nứa - đến hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25706 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà ông Trương Văn Hòa - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Hùng | 125.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25707 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Thúy - đến hết ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Minh | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25708 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Liên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Quảng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25709 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết nhà Văn hóa thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà ông Đoàn Chúng | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25710 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ ngã ba khu tái định cư - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Ngọc Bình | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25711 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến cầu Bảng, suối Mơ | 140.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25712 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ cầu Bảng, suối Mơ - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Đề | 120.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25713 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hoài Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Văn Chiến | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25714 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Minh Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Hoàng Văn Lương | 115.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25715 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Từ hết ranh giới đất nhà bà Lê Thị Tươi - đến hết ranh giới đất nhà ông Lê Kinh Lý | 112.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25716 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m | 85.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25717 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 74.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25718 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m | 74.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25719 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Kót | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 24C, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 62.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25720 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Kót | Các khu vực còn lại | 52.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25721 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới thị trấn - đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn | 605.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25722 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn - đến cầu sông Trường | 496.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25723 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ cầu Sông Trường - đến Sông Oa | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25724 | Huyện Bắc Trà My | Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn | Từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam - đến giáp cầu Trà Sơn | 486.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25725 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) - đến ao cá ông Nguyễn Hồng Sơn, ông Bình (thôn Long Sơn) | 411.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25726 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa theo đường bê tông - đến giáp Cầu Trà Sơn – ngã ba đường Nam Quảng Nam | 275.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25727 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ giáp cầu Trà Sơn- ngã ba đường Nam Quảng Nam theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất Khu dân cư Dương Hòa (giáp cống hộp - hồ sen) | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25728 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ hết ranh giới Khu dân cư Dương Hòa theo đường bê tông - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài | 402.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25729 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ hết ranh giới nhà ông Hà Phước Kha - đến hết ranh giới trạm y tế xã Trà Sơn | 387.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25730 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Xuân Tiến-Châu Văn Tài - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Kim Hoàng (Thôn Tân Hiệp)-ông Nguyễn Văn Hoan | 381.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25731 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Lê Trình-Lê Dưỡng - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đây-Huỳnh Bộ (Thôn Lâm Bình Phương) | 381.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25732 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Đỗ Kiệm - đến hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Kháng (thôn Dương Hòa) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25733 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Lê Doãn Phước - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Văn Việt (thôn Dương Hòa) | 352.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25734 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Võ Bảy (thôn Tân Hiệp) - đến hết ranh giới đất nhà ông Trịnh Quảng (thôn Long Sơn) | 374.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25735 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Đoạn từ cầu treo Sông Trường thôn Dương Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Giang (gần ký túc xá học sinh) | 385.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25736 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25737 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25738 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m | 165.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25739 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 110.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25740 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn | Các khu vực còn lại | 88.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25741 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C1 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25742 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C2 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25743 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C3 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25744 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C4 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25745 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C5 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25746 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C6 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25747 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C7 | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25748 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C8 | 1.488.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25749 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C9 | 1.314.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25750 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C10 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25751 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C11 | 1.302.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25752 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C12 | 1.302.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25753 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C13 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25754 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C14 | 1.581.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25755 | Huyện Bắc Trà My | KDC Dương Hòa - Xã Trà Sơn | Khu C15 | 1.442.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25756 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới xã Trà Sơn - đến hết ranh giới đất nhà ông Phụng-ông Nguyễn Văn Bình | 411.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25757 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Phụng - đến ngã ba -ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) | 315.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25758 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực (đường vào trụ sở tổ 2 - thôn 3) - đến giáp chân đập chính TĐ Sông Tranh 2 | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25759 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ bờ đập chính Sông Tranh 2 - đến ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy (thôn 1) | 204.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25760 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà bà Mai Thị Túy ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng (thôn 1) | 238.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25761 | Huyện Bắc Trà My | Đường QL 40B - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Hồ Thanh Tùng - đến cầu Nước Vin | 182.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25762 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Đoạn từ ngã 3 gần nhà ông Đường - đến giáp cống bản gần Khu di tích An ninh khu V | 270.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25763 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Đoạn từ giáp cống bản gần khu di tích An ninh khu V - đến ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền thôn 2 | 159.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25764 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Duy Hiền - đến giáp cống ông mật (ngã ba vào UBND xã) | 147.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25765 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba cống ông Mật - đến hết Khu Di tích Nước Oa | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25766 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Đoạn từ khu di tích Nước Oa - đến cầu đúc K25 | 133.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25767 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Đoạn từ ngã ba vào cầu treo Trà Đốc - đến giáp cầu treo Trà Đốc | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25768 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba cống ông Mật - đến giáp cầu treo thôn 2 | 134.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25769 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Từ giáp cầu treo thôn 2 - đến ngã ba trạm y tế xã gần nhà ông Lê Duy Dũng | 159.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25770 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba trạm y tế - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn | 121.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25771 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hồng | 108.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25772 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba trạm y tế xã - đến hết ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái | 119.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25773 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Trần Ngọc Thái thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường thôn 3 | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25774 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Huỳnh Đương - đến cầu ông Phụ thôn 1 | 119.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25775 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ hết ranh giới đất nhà ông Võ Minh Toàn - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hùng thôn 1 | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25776 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Tuyến đường bê tông nông thôn từ ranh giới đất nhà ông Hùng - thôn 1 - đến hết ranh giới đất nhà ông Ly - thôn 1 (Quốc lộ 40B) | 89.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25777 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba ranh giới đất nhà ông Phạm Hữu Thiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Nhơn thôn 1 | 103.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25778 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Đường - đến hết ranh giới nhà ông Hạnh (hết đường bê tông 2,5m) | 256.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25779 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới nhà quản lý khu di tích nước Oa - đến hết ranh giới đất nhà ông Huỳnh Thanh Tâm-ông Lê Văn Thái | 128.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25780 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà bà Nguyễn Thị Trực- ông Đinh Văn Xưa - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Xuôi | 240.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25781 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba trước nhà bà Trực thôn 3 - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Văn Biên | 212.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25782 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ngã ba ranh giới đất nhà bà Vũ Thị Quảng - đến hết ranh giới đất nhà ông Đinh Văn Hóa thôn 3 | 192.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25783 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Ngã ba ranh giới đất nhà ông Võ Quang Tiên - đến hết ranh giới đất nhà ông Hồ Cao Cường | 145.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25784 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới cổng chào thôn 2 - đến ngã ba ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập | 117.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25785 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Võ Nhiên | 98.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25786 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Đoạn từ ranh giới đất nhà ông Lê Tự Lập - đến hết ranh giới đất nhà ông Phạm Bảy | 103.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25787 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Đoạn từ hết ranh giới đất nhà ông Nguyễn Hữu Lập - đến ngã ba hết ranh giới đất nhà ông Ngưỡng thôn 2 | 119.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25788 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới cầu treo thôn 2 - vào khu dân cư tổ 1, thôn 2, đường bê tông 2,5m | 117.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25789 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Từ ranh giới cổng chào (đường vào nhà cộng đồng tổ 1, thôn 1) - đến hết nhà ông Lê Chiến thôn 1, đường bê tông 2,5m | 119.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25790 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi < 300m | 86.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25791 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 76.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25792 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi <300m | 76.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25793 | Huyện Bắc Trà My | Đường liên thôn - Xã Trà Sơn | Các tuyến đường đất còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn trong phạm vi từ 300m đến 500m | 65.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25794 | Huyện Bắc Trà My | Xã Trà Sơn | Các khu vực còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25795 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Đốc | Đoạn từ cầu Trà Đốc chạy dọc theo tuyến ĐH - đến hết ranh giới đất nhà ông Liên (giáp cầu Bảng) | 389.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25796 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Đốc | Đoạn cầu Bảng - đến ngã tư đường vào thôn 2 | 304.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25797 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Đốc | Đoạn từ ngã tư thôn 2 - đến hết ranh giới đất nhà bà Trang Trình | 354.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25798 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Đốc | Đoạn từ ngã ba đường Trường Sơn Đông (nóc ông Hồ Văn Xem) - đến nhà máy thủy điện Sông Tranh 2 | 334.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25799 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Đốc | Đoạn từ ngã ba đường đi Trà Bui - đến hết ranh giới đất ông Trương Công Hòa | 278.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
25800 | Huyện Bắc Trà My | Đường ĐH - Xã Trà Đốc | Đoạn từ giáp ranh giới đất ông Lê Công Hòa - đến giáp ranh giới xã Trà Bui | 206.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường QL 40B
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường QL 40B, Xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam, loại đất ở nông thôn. Thông tin được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 605.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 605.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới thị trấn đến ranh giới đất nhà ông Phan Khẩn. Mặc dù thuộc loại đất ở nông thôn, mức giá này cao hơn so với nhiều khu vực khác, phản ánh giá trị gia tăng do vị trí gần thị trấn và khả năng kết nối giao thông tốt.
Bảng giá đất tại khu vực Đường QL 40B, Xã Trà Sơn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại khu vực và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường Nam Quảng Nam - Xã Trà Sơn (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực Đường Nam Quảng Nam, xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá áp dụng cho đoạn từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam đến giáp cầu Trà Sơn. Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 486.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 486.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn dọc Đường Nam Quảng Nam, từ giáp đầu cầu Nam Quảng Nam đến giáp cầu Trà Sơn. Khu vực này được đánh giá cao về giá trị đất, phản ánh sự phát triển hạ tầng và tiềm năng gia tăng giá trị trong tương lai.
Bảng giá đất tại khu vực Đường Nam Quảng Nam, xã Trà Sơn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Đường Liên Thôn - Xã Trà Sơn (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại khu vực đường Liên Thôn, xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) đến ao cá của ông Nguyễn Hồng Sơn và ông Bình (thôn Long Sơn). Bảng giá được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 411.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 411.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực đất ở nông thôn trong đoạn từ ranh giới đất nhà ông Bùi Văn Thơm (Thôn Long Sơn) đến ao cá của ông Nguyễn Hồng Sơn và ông Bình (thôn Long Sơn). Khu vực này có mức giá cao hơn so với các khu vực khác, phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của đất trong khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực đường Liên Thôn, xã Trà Sơn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Xã Trà Sơn (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được quy định trong văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam. Bảng giá áp dụng cho các khu vực nằm trong phạm vi < 300m từ các tuyến đường bê tông còn lại tiếp giáp với tuyến đường QL 40B, ĐH, liên thôn.
Giá Đất Vị trí 1 – 220.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 220.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho các khu vực đất ở nông thôn nằm gần các tuyến đường chính như QL 40B, ĐH, và liên thôn trong phạm vi < 300m. Khu vực này được coi là có giá trị cao nhất trong bảng giá đất ở nông thôn tại xã Trà Sơn, với điều kiện giao thông thuận lợi và khả năng phát triển tốt. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án xây dựng nhà ở, cơ sở hạ tầng, hoặc đầu tư lâu dài.
Bảng giá đất tại xã Trà Sơn, huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí gần các tuyến đường chính. Thông tin này giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Bắc Trà My: Khu Dân Cư Dương Hòa - Xã Trà Sơn (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Dương Hòa, thuộc Xã Trà Sơn, Huyện Bắc Trà My, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.442.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.442.000 đồng/m², áp dụng cho đoạn từ Khu C1 trong Khu Dân Cư Dương Hòa, Xã Trà Sơn.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Dương Hòa, Xã Trà Sơn phản ánh giá trị của đất ở nông thôn trong khu vực, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn rõ hơn về mức giá hiện tại và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.