STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25001 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25002 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên) | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25003 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cầu chui Hà Nha - đến cầu Bake 1 | 455.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25004 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25005 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25006 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25007 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25008 | Huyện Đại Lộc | Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng | 1.225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25009 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25010 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây) | 500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25011 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường Bê tông XM rộng >=3m | 266.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25012 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường Bê tông còn lại | 198.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25013 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Đường đất rộng >=3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25014 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Đồng (Miền Núi) | Các Đường đất còn lại | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25015 | Huyện Đại Lộc | Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
25016 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25017 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây | 750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25018 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25019 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25020 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25021 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ | 1.250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25022 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - Đông cầu mới Hà Tân | 1.750.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25023 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | ừ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ) | 1.650.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25024 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25025 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25026 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng | 375.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25027 | Huyện Đại Lộc | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25028 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25029 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25030 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25031 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25032 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Đường Bê tông rộng >=3m | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25033 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Lãnh (Miền núi) | Các Đường còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25034 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25035 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25036 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25037 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25038 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25039 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25040 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại | 400.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25041 | Huyện Đại Lộc | ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang | 275.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25042 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn | 115.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25043 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường Bê tông còn lại | 100.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25044 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường đất còn lại | 75.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25045 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25046 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25047 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) | Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên) | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25048 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) | Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây | 98.175 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25049 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên | 160.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25050 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25051 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc | 265.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25052 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ ) | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25053 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m) | 65.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25054 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi | 825.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25055 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Sơn (Miền núi) | Các Đường còn lại | 55.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25056 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25057 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25058 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | UBND xã - Trạm Y tế (cũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25059 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25060 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang | 125.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25061 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25062 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m | 550.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25063 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Đường Bê tông >=3m | 96.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25064 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Các Đường còn lại | 72.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25065 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH9ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) | Từ ĐX1 - Ranh giới xã Đại Chánh | 200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25066 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ranh giới xã Đại Tân - Cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt | 255.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25067 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Cổng chào nhà Võ Năm - Ngã 3 Đường qua Đại Thạnh | 510.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25068 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Đoạn từ Ngã 3 đường qua Đại Thạnh - đến đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú | 325.000 | 325.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25069 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú - đến Cống thủy lợi nhà Lê Nhật Quý | 195.000 | 195.000 | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25070 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Cống thuỷ lợi nhà ông Lê Nhật Quý - Trạm thuỷ nông Khe Tân | 285.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25071 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 trường Lê Lợi - UBND xã | 555.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25072 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 UBND xã - Khu văn hóa thôn Thạnh Phú | 282.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25073 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Khu văn hóa thôn Thạnh Phú - Khe đá Chồng Ranh giới xã Đại Tân | 225.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25074 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 Gò Đu - Ngã 3 bà Điệp | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25075 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 bà Điệp - Cầu Vũng tròn Đại Tân | 330.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25076 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường Bê tông>=3m | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25077 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường Bê tông <3m | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25078 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Các Đường đất còn lại trong xã | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25079 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Chánh (Miền núi) | Ngã 3 đi Đại Thạnh - Ranh giới xã Đại Thạnh | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25080 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới giáp xã Đại phong - đến giáp nhà ông Nguyễn Thuấn cả hai bên (ĐH11ĐL) | 255.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25081 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới nhà ông Nguyễn Thuấn - đến nhà bà Mai Thị Tám cả hai bên (ĐH11ĐL) | 465.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25082 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà bà Mai Thị Tám - đến ranh giới giáp xã Đại Thắng cả hai bên (ĐH11ĐL) | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25083 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Ranh giới giáp xã Đại Thắng - đến giáp xã Đại Chánh (ĐH5ĐL) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25084 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ cầu đá chồng đi - đến giáp kênh chính Khe Tân (thôn Mỹ Nam) | 175.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25085 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ Đường ĐH11ĐL (nhà ông Mai Hiền) - đến kênh chính Khe Tân (Nhà ông Khởi) (cả hai bên) | 525.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25086 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ kênh Khê Tân - đến giáp nhà ông Trịnh Dũng (Qua xã cả hai bên) | 495.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25087 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Nhà ông Trịnh Dũng - giáp nhà ông Võ Đăng Kim (cả hai bên) | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25088 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ nhà ông Võ Đăng Kim - Cầu Tây Nam Phước (cả hai bên) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25089 | Huyện Đại Lộc | Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Cầu Tây thôn Nam Phước - đến ngã ba Truông Chẹt (cả hai bên) | 195.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25090 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ giáp xã Đại Phong - đến nhà ông Tô Minh Hữu (cả hai bên) | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25091 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) | Từ hết nhà ông Tô Minh Hữu - đến giáp xã Đại Chánh | 250.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25092 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường Bê tông rộng >=3m | 102.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25093 | Huyện Đại Lộc | Xã Đại Hưng (Miền núi) | Các Đường còn lại trong xã | 84.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25094 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ Cầu Hà Nha - đến Cầu Khe Bò | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25095 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ cầu khe bò - đến Trường mầm non xã Đại Hồng | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25096 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Từ trường mầm non xã Đại - Cầu Khe Hóc Hòa Hữu Đông | 420.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25097 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Cầu Khe Hóc ranh giới thôn Hòa Hữu Đông - Ranh giới Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây | 360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25098 | Huyện Đại Lộc | Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) | Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây - Giáp xã Đại Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
25099 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong – Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
25100 | Huyện Đại Lộc | Đường ĐH3ĐL Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch – Cây Xăng Đại Hồng đoạn đối nối QL14B - Xã Đại Hồng (Miền núi) | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH9ĐL - Xã Đại Thạnh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH9ĐL, xã Đại Thạnh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 200.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 200.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ĐX1 đến ranh giới xã Đại Chánh, bao gồm cả hai bên đường. Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh nông thôn (SX-KD nông thôn) và nằm trong vùng miền núi của huyện Đại Lộc. Mức giá này phản ánh điều kiện địa lý miền núi và khả năng phát triển hạn chế hơn so với các khu vực đồng bằng. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án sản xuất nông nghiệp hoặc kinh doanh nhỏ với ngân sách tiết kiệm.
Bảng giá đất tại Đường ĐH9ĐL, xã Đại Thạnh, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH5ĐL, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 255.000 đồng/m²
Từ Ranh giới xã Đại Tân đến cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt
Vị trí 1 có mức giá 255.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Ranh giới xã Đại Tân đến cổng chào nhà Võ Năm, đối diện nhà ông Đoàn Chuốt. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH5ĐL, thuộc vùng miền núi của xã Đại Chánh. Mức giá này phản ánh giá trị đất ở khu vực nông thôn miền núi, với khả năng phát triển và khai thác cho các dự án sản xuất, kinh doanh nông thôn. Mặc dù mức giá có phần thấp hơn so với các khu vực đồng bằng, nhưng vẫn cho thấy tiềm năng phát triển nhờ vào sự kết nối với các tuyến giao thông và cơ sở hạ tầng khu vực.
Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH5ĐL, xã Đại Chánh, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.