| 25001 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện phía Tây trường Kim Đồng - Đối diện phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25002 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu - Cầu chui Hà Nha - Giáp QL 14B mới (cả hai bên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25003 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cầu chui Hà Nha - đến cầu Bake 1
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25004 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía cầu Bake 1 - đến trạm bơm Hà Thanh
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25005 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ trạm bơm Hà Thanh - đến giáp ranh Đại Lãnh
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25006 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới Đại Quang - Cầu Bàu Dầm
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25007 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ cầu Bầu Dầm - Cổng làng thôn Vĩnh Phúc
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25008 |
Huyện Đại Lộc |
Đường QL 14B MỚI - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cổng làng thôn Vĩnh Phước - đến Ranh giới xã Đại Hồng
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25009 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - QL 14B Suối Mơ
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25010 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Từ ĐT 609 - Lâm Tây - QL 14B (Hà Nha - Lâm Tây)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25011 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông XM rộng >=3m
|
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25012 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
198.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25013 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25014 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25015 |
Huyện Đại Lộc |
Đường vào cụm công nghiệp Đại Đồng - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25016 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Đồng - đến hết nhà ông Nguyễn Tấn Thanh thôn Hà Dục Đông
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25017 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Trần Ngọc Duẩn thôn Hà Dục Đông - đến hết Khu Văn hóa thôn Tịnh Đông Tây
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25018 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà Bà Trần Thị Kỷ - đến hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25019 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Thanh Trung thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Trần Thị Tuyết thôn Hà Dục Tây
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25020 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Côi thôn Hà Dục Tây - đến hết nhà bà Huỳnh Thị Kim Loan (bà Xiêm cũ) thôn Đại An
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25021 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Lê Anh Quốc thôn Đại An - đến hết nhà ông Trần Năm thôn Đại An, đối diện trường Nguyễn Huệ
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25022 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Năm thôn Đại An - Đông cầu mới Hà Tân
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25023 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
ừ nhà ông Thái Bá Thuận thôn Tân An - đến Đông cầu cũ Hà Tân (đường ĐT 609 cũ)
|
1.650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25024 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ Tây cầu mới Hà Tân - đến hết nhà ông Võ Thế Chi thôn Hà Tân
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25025 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Đăng Nhơn thôn Tân Hà - đến C51 (chốt bảo vệ Đường dây 500 Kv) thôn Tân Hà
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25026 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ C51 (chốt bảo vệ Đường đay 500 Kv) thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Hưng
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25027 |
Huyện Đại Lộc |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Lãnh Đường bê tông 2,5 m
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25028 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Thế Ý thôn Hà Tân - đến hết nhà bà Lê Thị Lan thôn Hà Tân
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25029 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH12 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Từ nhà ông Nguyễn Quốc Tuấn thôn Tân Hà - đến giáp ranh giới xã Đại Sơn
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25030 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH13 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Tây cầu mới Hà Tân - Giáp ranh giới xã Đại Hưng (Thôn Trúc Hà) cả 2 bên
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25031 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Cổng nghĩa trang liệt sĩ xã Đại Lãnh - đến giáp ranh giới thôn Thái Chấn Sơn, xã Đại Hưng
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25032 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25033 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Lãnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25034 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - đến nhà ông Ba
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25035 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Ba - đến trại giam An Điềm
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25036 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ trại giam An Điềm - đến trạm kiểm lâm
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25037 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đoạn từ Trạm kiểm lâm - đến giáp xã Kà Dăng
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25038 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Cầu Trúc Hà
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25039 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Trúc Hà - Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25040 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Võ Chín thôn Mậu Lâm - Sân bóng thôn Thạnh Đại
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25041 |
Huyện Đại Lộc |
ĐH 13 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Sân bóng thôn Thạnh Đại - Gò Ngang
|
275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25042 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH14 - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Lãnh - Giáp khu du lịch thôn Thái Sơn
|
115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25043 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông còn lại
|
100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25044 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại
|
75.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25045 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường đất và Đường bê tông trung tâm Xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25046 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Đường bê tông khu vực Gò Dinh thôn Đại Mỹ
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25047 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Ranh giới xã Đại Lãnh - đến Cầu khe ông Ngữ (cả hai bên)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25048 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH 12ĐL - Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Từ Cầu khe ông Ngữ - đến hết khu Trài dân Bãi Quả thôn Hội Khách Tây
|
98.175
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25049 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Tân Đợi - Giáp QL14B (Đường bê tông rộng 3,5m), cả 2 bên
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25050 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Giáp bê tông rộng 3m Tân Đợi - Đồng Chàm
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25051 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ ranh giới xã Đại Hồng - quán Cơm Bảo Ngọc
|
265.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25052 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đoạn QL 14B mới từ quán Cơm Bảo Ngọc - Ranh giới huyện Nam Giang (Vùng nhiễu xạ )
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25053 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Đầu gò - Đồng Chàm (Đường bê tông rộng 3m)
|
65.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25054 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường bê tông rộng 2-3m thuộc thôn Hội Khách Đông; Hội Khách Tây - Tân Đợi
|
825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25055 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Sơn (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
55.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25056 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Thắng - đến kiệt bà Mãi
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25057 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ kiệt bà Mãi - đến UBND xã
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25058 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
UBND xã - Trạm Y tế (cũ)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25059 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Trạm Y tế - Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25060 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Hết nhà ông Huỳnh Ngọc Lanh - đến nhà ông Mai Xuân Quang
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25061 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Nhà ông Mai Xuân Quang - đến Đông Khe Tân
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25062 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Bán kính từ ngã ba chợ bến Dầu 100m
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25063 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Đường Bê tông >=3m
|
96.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25064 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Các Đường còn lại
|
72.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25065 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH9ĐL - Xã Đại Thạnh (Miền núi) |
Từ ĐX1 - Ranh giới xã Đại Chánh
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25066 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ranh giới xã Đại Tân - Cổng chào nhà Võ Năm đối diện nhà ông Đoàn Chuốt
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25067 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Cổng chào nhà Võ Năm - Ngã 3 Đường qua Đại Thạnh
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25068 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Đoạn từ Ngã 3 đường qua Đại Thạnh - đến đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú
|
325.000
|
325.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25069 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Đầu đường bê tông vào nhà Lê Nhật Phú - đến Cống thủy lợi nhà Lê Nhật Quý
|
195.000
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25070 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Cống thuỷ lợi nhà ông Lê Nhật Quý - Trạm thuỷ nông Khe Tân
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25071 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 trường Lê Lợi - UBND xã
|
555.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25072 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 UBND xã - Khu văn hóa thôn Thạnh Phú
|
282.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25073 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Khu văn hóa thôn Thạnh Phú - Khe đá Chồng Ranh giới xã Đại Tân
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25074 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 Gò Đu - Ngã 3 bà Điệp
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25075 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 bà Điệp - Cầu Vũng tròn Đại Tân
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25076 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường Bê tông>=3m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25077 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường Bê tông <3m
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25078 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Các Đường đất còn lại trong xã
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25079 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Chánh (Miền núi) |
Ngã 3 đi Đại Thạnh - Ranh giới xã Đại Thạnh
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25080 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới giáp xã Đại phong - đến giáp nhà ông Nguyễn Thuấn cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
255.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25081 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới nhà ông Nguyễn Thuấn - đến nhà bà Mai Thị Tám cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25082 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà bà Mai Thị Tám - đến ranh giới giáp xã Đại Thắng cả hai bên (ĐH11ĐL)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25083 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Ranh giới giáp xã Đại Thắng - đến giáp xã Đại Chánh (ĐH5ĐL)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25084 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH10ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ cầu đá chồng đi - đến giáp kênh chính Khe Tân (thôn Mỹ Nam)
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25085 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ Đường ĐH11ĐL (nhà ông Mai Hiền) - đến kênh chính Khe Tân (Nhà ông Khởi) (cả hai bên)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25086 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ kênh Khê Tân - đến giáp nhà ông Trịnh Dũng (Qua xã cả hai bên)
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25087 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Nhà ông Trịnh Dũng - giáp nhà ông Võ Đăng Kim (cả hai bên)
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25088 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ nhà ông Võ Đăng Kim - Cầu Tây Nam Phước (cả hai bên)
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25089 |
Huyện Đại Lộc |
Đường đi UBND xã - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Cầu Tây thôn Nam Phước - đến ngã ba Truông Chẹt (cả hai bên)
|
195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25090 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ giáp xã Đại Phong - đến nhà ông Tô Minh Hữu (cả hai bên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25091 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Từ hết nhà ông Tô Minh Hữu - đến giáp xã Đại Chánh
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25092 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường Bê tông rộng >=3m
|
102.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25093 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Hưng (Miền núi) |
Các Đường còn lại trong xã
|
84.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25094 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ Cầu Hà Nha - đến Cầu Khe Bò
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25095 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ cầu khe bò - đến Trường mầm non xã Đại Hồng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25096 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Từ trường mầm non xã Đại - Cầu Khe Hóc Hòa Hữu Đông
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25097 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Cầu Khe Hóc ranh giới thôn Hòa Hữu Đông - Ranh giới Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25098 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
Nhà ông Bùi Phi thôn Hòa Hữu tây - Giáp xã Đại Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25099 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL Khe Đá Nhảy ranh giới xã Đại Phong – Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25100 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL Cầu Khe Hóc Chùa Ngọc Thạch – Cây Xăng Đại Hồng đoạn đối nối QL14B - Xã Đại Hồng (Miền núi) |
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |