| 24901 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ mương thuỷ lợi ( Nhà Hứa Lào) - đến Hết nhà ông Nguyễn Thế Luyện, cả hai bên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24902 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ nhà Nguyễn Thế Khẩn - Ranh giới xã Đại Minh cả 2 bên
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24903 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ Cổng làng Quảng Đại - đến hết trường Nguyễn Thái Húy, cả hai bên
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24904 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Từ nhà bà Sáu Nghiệp - Ranh giới xã Đại Thắng cả 2 bên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24905 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường Bê tông NT trong xã >=5m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24906 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường Bê tông NT trong xã >=3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24907 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường Bê tông NT trong xã <3m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24908 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã - Đường BTXM rộng 5m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24909 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Đường quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã - Đường BTXM rộng 5m có lề rộng từ 1,7m-2m cả 2 bên
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24910 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) |
Các Đường còn lại
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24911 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ranh giới Đại Cường - Cống thuỷ lợi qua Đường (cả 2 bên)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24912 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Mương thuỷ lợi - Hết nhà ông Hảo (cả 2 bên)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24913 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà ông Hảo - Nhà ông Tám Khả (cả 2 bên)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24914 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà ông Sang (Sửa xe) đối diện nhà ông Tám Khả - nhà ông Châu Văn Bốn đối diện hết nhà ông Ngô Hà (cả 2 bên)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24915 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà ông Châu Văn Bốn đối diện hết nhà ông Ngô Hà - Trường Lê Quý Đôn đối diện nhà ông Trần Đình Hạnh (cả 2 bên)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24916 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Trường Lê Quý Đôn đối diện nhà ông Trần Đình Hạnh ( cả 02 bên) - Ranh giới xã Đại Phong
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24917 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 4 Đại Minh ( Giáp ĐH3ĐL) - - Đến hết cống Xi phông ( cả 02 bên)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24918 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Cống Xi phông - Hết nhà thờ tộc Hồ đối diện nhà ông Hồ Cận ( cả 02 bên)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24919 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Hết nhà thờ tộc Hồ - Trạm Biến áp ( cả 02 bên)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24920 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Trạm Biến áp - Ranh giới xã Đại Thắng ( cả 02 bên)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24921 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 4 Đại Minh (Giáp ĐH3ĐL) - Ranh giới Quán Thanh Long (cả 02 bên)
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24922 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Quán Thanh Long - Ngã 5 nghĩa trang (ĐX1) ( cả 02 bên)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24923 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 5 nghĩa trang - Hết nhà bà Én (Khu tái định cư) đối diện nhà ông Lý (ĐX1) (cả 02 bên)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24924 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Nhà bà Én , đối diện nhà ông Lý - Hói ông Minh ( cả 02 bên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24925 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã ba Nhà ông Thanh - Đại Phong ( Đường làng nghề trống Lâm Yên) Đường 7m, BTXM ( cả 02 bên)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24926 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 5 nghĩa trang - Bầu Sen giáp ĐH 03ĐL (ĐX4) (Cả 02 bên)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24927 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Đối diện nhà ông Nguyễn Trí – giáp ranh giới xã Đại Tân (cả 02 bên)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24928 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 4 mới Đông Gia - Phía Nam thôn Phước Bình đối diện nhà ông Cường (ĐX2) ( cả 02 bên)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24929 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Cổng làng Phước Bình - đến nhà ông Cường (cả 2 bên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24930 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Ngã 5 nghĩa trang - Hết nhà ông Hùng Phít (ĐX5) đối diện nhà ông Ngô Xuân Thọ (cả hai bên)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24931 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Phía Tây Bàu Trai - Đại Thắng (cả 2 bên)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24932 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24933 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Các Đường còn lại trong khu dân cư
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24934 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Mặt tiền Đường giáp phía Tây chợ Đại Minh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24935 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Mặt tiền Đường giáp phía Nam, phía Đông chợ Đại Minh
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24936 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Minh (Đồng bằng) |
Từ Xưởng cưa ông Vĩ - Nhà ông Nga, cả 2 bên (Đường BTXM rộng 4m)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24937 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ranh giới xã Đại Minh - Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học ( cả 2 bên)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24938 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học - Mương thoát nước cống cầu Bà Lầu ( cả 2 bên)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24939 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cống cầu Bà Lầu - Bến đò Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
3.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24940 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ngã 3 Đại Thắng - Cống số 1 ( cả 2 bên)
|
2.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24941 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cống số 1 - Hết Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo (Tiểu học cũ) ( cả 2 bên)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24942 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo - đến nhà ông Phạm Hữu Bảy (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24943 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Phạm Hữu Bảy - đến đến nhà ông Lê Văn Kiến (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24944 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Lê Văn Kiến - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên)
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24945 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ ĐH5ĐL - đến hết nhà ông Lê Trung Thành (cả hai bên) (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24946 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Lê Trung Thành - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên)
|
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24947 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ ĐH5ĐL - đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân (cả hai bên) (ĐH7ĐL)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24948 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết khu văn hòa thôn Phú Xuân - giáp cầu cống Phú Xuân (cả hai bên)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24949 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ cầu cống Phú Xuân - Giáp Đại Thạnh (cả hai bên)
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24950 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Ranh giới Đại Cường - Cầu khe gai ( Củ + mới) cả 2 bên
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24951 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ Cầu khe gai ( Củ + mới) - đến nhà ông Hồ Văn Chín ( cả 2 bên)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24952 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ nhà ông Hồ Văn Chín - đến nhà ông Hứa Hai ( cả 2 bên)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24953 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Nhà ông Hứa Hai - đến nhà ông Nguyễn Côi cả hai bên
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24954 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Côi - đến hết nhà ông Nguyễn Ba (phấn) cả hai bên
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24955 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Ba - đến giáp Đường ĐH7ĐL Đại Thắng (cả 2 bên)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24956 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Cầu khe gai (Cũ + mới) - Trang Điền Đại Cường
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24957 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=3m ( cả 2 bên)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24958 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường Bê tông >=2m - <3m ( cả 2 bên)
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24959 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường đất và Bê tông còn lại ( cả 2 bên)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24960 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Từ kênh N6 giáp DH6 qua nghĩa trang liệt sỹ - đến Gò Cầu (cả 2 bên)
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24961 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Bê tông 5m còn lại (cả 2 bên)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24962 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Bắc chợ Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24963 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Nam chợ Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24964 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Thắng (Đồng bằng) |
Đường phía Tây chợ Phú Thuận ( cả 2 bên)
|
1.750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24965 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ranh giới xã Đại Minh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24966 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang - Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24967 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn - đối diện nhà ông Lê Bốn - Hết Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24968 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Từ Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong - Hết trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung
|
2.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24969 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung - phía Đông Cầu Lừ cả 2 bên
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24970 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Phía Tây Cầu Lừ - Cánh ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24971 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Cách ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông - Giáp ranh giới xã Đại Hồng, cả hai bên
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24972 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ngã 3 Truông Chẹt - Mương thuỷ lợi, cả hai bên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24973 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân, cả hai bên
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24974 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Ngã 4 Bình Dân (Giáp ĐH3ĐL) - Mương thuỷ lợi, cả hai bên
|
1.850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24975 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân,cả hai bên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24976 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24977 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Các Đường còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24978 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Khu vực tiếp giáp chợ Đại Phong
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24979 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường bê tông từ nhà ông Lê Tiện - đến nhà ông Lê Thiện Bổn (7m)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24980 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Phong (Đồng Bằng) |
Đường bê tông tại khu tái định cư thôn Mỹ Hảo
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24981 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Ranh giới xã Đại Nghĩa - đến Phía đông Đường vào Song Bình đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Quốc
|
1.225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24982 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây Đường vào Sông Bình - Phía Đông Đường vào Hố Bà Thai hết nhà ông Anh (cà fê)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24983 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây Đường vào Hố Bà Thai - Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Lộc
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24984 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang - Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24985 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh - Kiệt phía Đông nhà ông Nguyễn Bốn đối diện hết nhà ông Phúc
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24986 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Tây nhà ông Nguyễn Bốn - Ranh giới xã Đại Đồng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24987 |
Huyện Đại Lộc |
Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Hết nhà máy sấy cá Đại Hòa - Ranh giới xã Đại Đồng (Kể cả khu Công nghiệp)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24988 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường ĐH 18 ( bê tông 3,5m)
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24989 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường Bê tông rộng >=3m
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24990 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường Bê tông còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24991 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Đường đất rộng >=4m
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24992 |
Huyện Đại Lộc |
Xã Đại Quang (Miền Núi) |
Các Đường đất còn lại
|
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24993 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Ranh giới xã Đại Quang - Giáp Đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên)
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24994 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên)
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24995 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24996 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc Đường ĐT609)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24997 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam Đường ĐT609)
|
1.320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24998 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 24999 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 25000 |
Huyện Đại Lộc |
Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) |
Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |