Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
24901 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Từ mương thuỷ lợi ( Nhà Hứa Lào) - đến Hết nhà ông Nguyễn Thế Luyện, cả hai bên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24902 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Từ nhà Nguyễn Thế Khẩn - Ranh giới xã Đại Minh cả 2 bên 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24903 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Từ Cổng làng Quảng Đại - đến hết trường Nguyễn Thái Húy, cả hai bên 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24904 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Từ nhà bà Sáu Nghiệp - Ranh giới xã Đại Thắng cả 2 bên 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24905 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Đường Bê tông NT trong xã >=5m 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24906 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Đường Bê tông NT trong xã >=3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24907 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Đường Bê tông NT trong xã <3m 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24908 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Đường quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã - Đường BTXM rộng 5m 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24909 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Đường quy hoạch chi tiết khu trung tâm xã - Đường BTXM rộng 5m có lề rộng từ 1,7m-2m cả 2 bên 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24910 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Cường (Đồng bằng) Các Đường còn lại 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24911 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ranh giới Đại Cường - Cống thuỷ lợi qua Đường (cả 2 bên) 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24912 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Mương thuỷ lợi - Hết nhà ông Hảo (cả 2 bên) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24913 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Nhà ông Hảo - Nhà ông Tám Khả (cả 2 bên) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24914 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Nhà ông Sang (Sửa xe) đối diện nhà ông Tám Khả - nhà ông Châu Văn Bốn đối diện hết nhà ông Ngô Hà (cả 2 bên) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24915 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Nhà ông Châu Văn Bốn đối diện hết nhà ông Ngô Hà - Trường Lê Quý Đôn đối diện nhà ông Trần Đình Hạnh (cả 2 bên) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24916 Huyện Đại Lộc Đường ĐH3ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Trường Lê Quý Đôn đối diện nhà ông Trần Đình Hạnh ( cả 02 bên) - Ranh giới xã Đại Phong 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24917 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã 4 Đại Minh ( Giáp ĐH3ĐL) - - Đến hết cống Xi phông ( cả 02 bên) 2.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24918 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Cống Xi phông - Hết nhà thờ tộc Hồ đối diện nhà ông Hồ Cận ( cả 02 bên) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24919 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Hết nhà thờ tộc Hồ - Trạm Biến áp ( cả 02 bên) 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24920 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Trạm Biến áp - Ranh giới xã Đại Thắng ( cả 02 bên) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24921 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã 4 Đại Minh (Giáp ĐH3ĐL) - Ranh giới Quán Thanh Long (cả 02 bên) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24922 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Quán Thanh Long - Ngã 5 nghĩa trang (ĐX1) ( cả 02 bên) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24923 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã 5 nghĩa trang - Hết nhà bà Én (Khu tái định cư) đối diện nhà ông Lý (ĐX1) (cả 02 bên) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24924 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Nhà bà Én , đối diện nhà ông Lý - Hói ông Minh ( cả 02 bên) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24925 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã ba Nhà ông Thanh - Đại Phong ( Đường làng nghề trống Lâm Yên) Đường 7m, BTXM ( cả 02 bên) 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24926 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã 5 nghĩa trang - Bầu Sen giáp ĐH 03ĐL (ĐX4) (Cả 02 bên) 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24927 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Đối diện nhà ông Nguyễn Trí – giáp ranh giới xã Đại Tân (cả 02 bên) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24928 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã 4 mới Đông Gia - Phía Nam thôn Phước Bình đối diện nhà ông Cường (ĐX2) ( cả 02 bên) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24929 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Cổng làng Phước Bình - đến nhà ông Cường (cả 2 bên) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24930 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Ngã 5 nghĩa trang - Hết nhà ông Hùng Phít (ĐX5) đối diện nhà ông Ngô Xuân Thọ (cả hai bên) 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24931 Huyện Đại Lộc Đường ĐX - Xã Đại Minh (Đồng bằng) Phía Tây Bàu Trai - Đại Thắng (cả 2 bên) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24932 Huyện Đại Lộc Xã Đại Minh (Đồng bằng) Đường Bê tông >=3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24933 Huyện Đại Lộc Xã Đại Minh (Đồng bằng) Các Đường còn lại trong khu dân cư 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24934 Huyện Đại Lộc Xã Đại Minh (Đồng bằng) Mặt tiền Đường giáp phía Tây chợ Đại Minh 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24935 Huyện Đại Lộc Xã Đại Minh (Đồng bằng) Mặt tiền Đường giáp phía Nam, phía Đông chợ Đại Minh 1.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24936 Huyện Đại Lộc Xã Đại Minh (Đồng bằng) Từ Xưởng cưa ông Vĩ - Nhà ông Nga, cả 2 bên (Đường BTXM rộng 4m) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24937 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Ranh giới xã Đại Minh - Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học ( cả 2 bên) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24938 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Phòng khám vùng B đối diện hết trường Tiểu học - Mương thoát nước cống cầu Bà Lầu ( cả 2 bên) 3.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24939 Huyện Đại Lộc Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Cống cầu Bà Lầu - Bến đò Phú Thuận ( cả 2 bên) 3.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24940 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Ngã 3 Đại Thắng - Cống số 1 ( cả 2 bên) 2.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24941 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Cống số 1 - Hết Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo (Tiểu học cũ) ( cả 2 bên) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24942 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Cụm thuỷ nông đối diện Trường Mẫu giáo - đến nhà ông Phạm Hữu Bảy (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24943 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ nhà ông Phạm Hữu Bảy - đến đến nhà ông Lê Văn Kiến (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24944 Huyện Đại Lộc Đường ĐH5ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ hết nhà ông Lê Văn Kiến - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (cả hai bên) (ĐH5ĐL) ( cả 2 bên) 1.225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24945 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ ĐH5ĐL - đến hết nhà ông Lê Trung Thành (cả hai bên) (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên) 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24946 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ hết nhà ông Lê Trung Thành - đến giáp thôn Xuân Tây, xã Đại Tân (ĐH11ĐL) ( cả 2 bên) 1.150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24947 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ ĐH5ĐL - đến hết khu văn hóa thôn Phú Xuân (cả hai bên) (ĐH7ĐL) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24948 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ hết khu văn hòa thôn Phú Xuân - giáp cầu cống Phú Xuân (cả hai bên) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24949 Huyện Đại Lộc Đường ĐH7ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ cầu cống Phú Xuân - Giáp Đại Thạnh (cả hai bên) 1.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24950 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Ranh giới Đại Cường - Cầu khe gai ( Củ + mới) cả 2 bên 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24951 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ Cầu khe gai ( Củ + mới) - đến nhà ông Hồ Văn Chín ( cả 2 bên) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24952 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ nhà ông Hồ Văn Chín - đến nhà ông Hứa Hai ( cả 2 bên) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24953 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Nhà ông Hứa Hai - đến nhà ông Nguyễn Côi cả hai bên 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24954 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ hết nhà ông Côi - đến hết nhà ông Nguyễn Ba (phấn) cả hai bên 2.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24955 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ hết nhà ông Nguyễn Ba - đến giáp Đường ĐH7ĐL Đại Thắng (cả 2 bên) 1.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24956 Huyện Đại Lộc Đường ĐH6ĐL - Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Cầu khe gai (Cũ + mới) - Trang Điền Đại Cường 1.350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24957 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Đường Bê tông >=3m ( cả 2 bên) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24958 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Đường Bê tông >=2m - <3m ( cả 2 bên) 400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24959 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Đường đất và Bê tông còn lại ( cả 2 bên) 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24960 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Từ kênh N6 giáp DH6 qua nghĩa trang liệt sỹ - đến Gò Cầu (cả 2 bên) 2.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24961 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Bê tông 5m còn lại (cả 2 bên) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24962 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Đường phía Bắc chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24963 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Đường phía Nam chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24964 Huyện Đại Lộc Xã Đại Thắng (Đồng bằng) Đường phía Tây chợ Phú Thuận ( cả 2 bên) 1.750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24965 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Ranh giới xã Đại Minh - Đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24966 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Từ nhà ông Nguyễn Hữu Long đối diện nhà bà Lê Thị Sang - Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24967 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Từ Hết Nhà ông Lê Văn Điệp đối diện nhà ông Lê Bốn - đối diện nhà ông Lê Bốn - Hết Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24968 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Từ Bưu điện văn hoá xã đối diện UBND xã Đại Phong - Hết trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung 2.250.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24969 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Trạm Y tế đối diện nhà ông Võ Đức Trung - phía Đông Cầu Lừ cả 2 bên 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24970 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Phía Tây Cầu Lừ - Cánh ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24971 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Cách ngã ba Đại Phong đi Truông chẹt 50m về hướng Đông - Giáp ranh giới xã Đại Hồng, cả hai bên 1.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24972 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Ngã 3 Truông Chẹt - Mương thuỷ lợi, cả hai bên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24973 Huyện Đại Lộc Đường ĐH8ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân, cả hai bên 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24974 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Ngã 4 Bình Dân (Giáp ĐH3ĐL) - Mương thuỷ lợi, cả hai bên 1.850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24975 Huyện Đại Lộc Đường ĐH11ĐL - Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Mương thuỷ lợi - Ranh giới xã Đại Tân,cả hai bên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24976 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Đường Bê tông rộng >=3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24977 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Các Đường còn lại 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24978 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Khu vực tiếp giáp chợ Đại Phong 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24979 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Đường bê tông từ nhà ông Lê Tiện - đến nhà ông Lê Thiện Bổn (7m) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24980 Huyện Đại Lộc Xã Đại Phong (Đồng Bằng) Đường bê tông tại khu tái định cư thôn Mỹ Hảo 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24981 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Ranh giới xã Đại Nghĩa - đến Phía đông Đường vào Song Bình đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Quốc 1.225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24982 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Tây Đường vào Sông Bình - Phía Đông Đường vào Hố Bà Thai hết nhà ông Anh (cà fê) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24983 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Tây Đường vào Hố Bà Thai - Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang đối diện phía đông Đường kiệt nhà ông Lộc 1.575.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24984 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Hết Hợp tác xã DVTH Đại Quang - Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24985 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Hết nhà bà Hồng Đường vào làng mới Phương Trung đối diện hết nhà bà Xinh - Kiệt phía Đông nhà ông Nguyễn Bốn đối diện hết nhà ông Phúc 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24986 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Quang (Miền Núi) Tây nhà ông Nguyễn Bốn - Ranh giới xã Đại Đồng 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24987 Huyện Đại Lộc Quốc lộ 14B mới - Xã Đại Quang (Miền Núi) Hết nhà máy sấy cá Đại Hòa - Ranh giới xã Đại Đồng (Kể cả khu Công nghiệp) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24988 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường ĐH 18 ( bê tông 3,5m) 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24989 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường Bê tông rộng >=3m 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24990 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường Bê tông còn lại 210.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24991 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Đường đất rộng >=4m 120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24992 Huyện Đại Lộc Xã Đại Quang (Miền Núi) Các Đường đất còn lại 90.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24993 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Ranh giới xã Đại Quang - Giáp Đường vào Suối Mơ đối diện mương thuỷ lợi (cả 2 bên) 975.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24994 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường vào Suối Mơ - Hết cây xăng Nghĩa Tín (cả 2 bên) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24995 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Hết cây xăng Nghĩa Tín - Cống phía Đông cà phê Nguyễn Thân, (cả 2 bên) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24996 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Bắc Đường ĐT609) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24997 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Cà phê Nguyễn Thân (Hà Nha) - Đường ra bãi cát Hà Nha (Phía Nam Đường ĐT609) 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24998 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đối diện Đường ra bãi cát Hà Nha - Phía Tây trường Kim Đồng (Phía Bắc Đường ĐT 609) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24999 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Đường ra bãi cát Hà Nha - Đối diện phía Tây trường Kim Đồng (Phía Nam Đường ĐT 609) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
25000 Huyện Đại Lộc Đường ĐT 609 - Xã Đại Đồng (Miền Núi) Phía Tây trường kim Đồng - Tây trường Tiểu học Hồ Phước Hậu (Phía Bắc Đường ĐT 609) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐH4ĐL - Xã Đại Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực đường ĐH4ĐL, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 2.700.000 đồng/m²

Từ Ngã 4 Đại Minh (Giáp ĐH3ĐL) đến hết cống Xi phông (cả hai bên)

Vị trí 1 có mức giá 2.700.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ Ngã 4 Đại Minh (giáp ĐH3ĐL) đến hết cống Xi phông. Khu vực này nằm dọc theo đường ĐH4ĐL, thuộc vùng đồng bằng của xã Đại Minh. Mức giá này phản ánh giá trị đất cao nhờ vào vị trí đắc địa và sự phát triển đồng bộ của cơ sở hạ tầng trong khu vực. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án sản xuất, kinh doanh nông thôn, với tiềm năng phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự kết nối tốt với các tuyến giao thông chính và khu dân cư.

Bảng giá đất tại khu vực đường ĐH4ĐL, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐX - Xã Đại Minh

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐX, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.020.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.020.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ngã ba nhà ông Thanh đến Đại Phong, nằm trên Đường làng nghề trống Lâm Yên. Đoạn đường này có chiều rộng 7m và được bê tông hóa (BTXM) trên cả hai bên. Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn và nằm trong vùng đồng bằng của huyện Đại Lộc.

Mức giá này phản ánh sự phù hợp của khu vực với các dự án sản xuất và kinh doanh, với cơ sở hạ tầng đã được cải thiện. Khu vực này có tiềm năng phát triển tốt cho các hoạt động kinh doanh và sản xuất nhờ vào sự kết nối giao thông thuận lợi và điều kiện đất đai thích hợp.

Bảng giá đất tại Đường ĐX, xã Đại Minh, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Xã Đại Minh (Đồng Bằng) - Đất Sản Xuất - Kinh Doanh Nông Thôn

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Sản Xuất - Kinh Doanh Nông Thôn Tại Xã Đại Minh

Giá Đất Vị trí 1 – 300.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 300.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực. Khu vực này nằm gần đường bê tông rộng từ 3m trở lên, đảm bảo điều kiện thuận lợi cho việc sản xuất và kinh doanh. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các dự án nông nghiệp, sản xuất, và kinh doanh với yêu cầu về cơ sở hạ tầng tốt và kết nối giao thông thuận tiện. Với mức giá này, các nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể kỳ vọng vào tiềm năng phát triển mạnh mẽ và hiệu quả cao trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh.

Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh nông thôn tại xã Đại Minh, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.

Thông tin này dựa trên quy định mới nhất của UBND tỉnh Quảng Nam, hỗ trợ các nhà đầu tư và doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng về giá đất trong khu vực, từ đó đưa ra các quyết định đầu tư phù hợp với nhu cầu và mục tiêu phát triển sản xuất và kinh doanh nông thôn.


Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Đại Lộc: Đường ĐT 609C - Xã Đại Phong

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐT 609C, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.

Giá Đất Vị trí 1 – 1.500.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 1.500.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn đường từ ranh giới xã Đại Minh đến hết nhà ông Nguyễn Hữu Long, đối diện nhà bà Lê Thị Sang. Khu vực này thuộc loại đất sản xuất - kinh doanh (SX-KD) nông thôn và nằm trong vùng đồng bằng của huyện Đại Lộc. Mức giá này phản ánh điều kiện phát triển của khu vực với giá trị đất tương đối thấp hơn so với các khu vực đồng bằng khác, phù hợp cho các dự án sản xuất và kinh doanh. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào các hoạt động sản xuất hoặc kinh doanh trong một khu vực có tiềm năng phát triển.

Bảng giá đất tại Đường ĐT 609C, xã Đại Phong, huyện Đại Lộc cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.