22601 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22602 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22603 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương |
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22604 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Các đường trong khu bãi tắm Hà My
|
6.705.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22605 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22606 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22607 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22608 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22609 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22610 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22611 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22612 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22613 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22614 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22615 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22616 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22617 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22618 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22619 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22620 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22621 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22622 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
585.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22623 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22624 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22625 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22626 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương |
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22627 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương |
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22628 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22629 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22630 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22631 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22632 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22633 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22634 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22635 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương |
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22636 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc |
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22637 |
Huyện Điện Bàn |
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22638 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m)
|
2.936.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22639 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
1.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22640 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22641 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22642 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22643 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22644 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22645 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22646 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22647 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22648 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
405.195
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22649 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
337.365
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22650 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
270.130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22651 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
337.365
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22652 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
270.130
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22653 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
202.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22654 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
202.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22655 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
202.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22656 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung |
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22657 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp phường Điện Nam Bắc - đến giáp cống ông Bổn
|
4.635.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22658 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ giáp cống ông Bổn - đến hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22659 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (ĐT 607A) - Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết Nghĩa trang phường Điện Nam Trung - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22660 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Tính (về phía Đông đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
2.484.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22661 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ hết nhà bà Tính - đến giáp Điện Dương
|
1.836.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22662 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Như Hưng - Phường Điện Nam Trung |
Đường từ nhà ông Lê Đình Chúc (khối 5) - đến giáp phường Điện Dương
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22663 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường từ Trần Thủ Độ - đến hết nhà bà Trích (về phía Tây đường Trần Thủ Độ khoảng 150m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22664 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ hết nhà bà Trích - đến hết nhà ông Võ Em (lò gạch cũ)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22665 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ nhà ông Võ Em (lò gạch cũ) - đến Sông Quảng Hậu
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22666 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn Sông Quảng Hậu - đến giáp Quốc lộ 1A
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22667 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đoạn từ ngã ba vườn đào đi Điện Dương về phía Đông - đến giáp sông Trùm Lang
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22668 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22669 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22670 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22671 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22672 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22673 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22674 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22675 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố phía Tây và phía đông đường ĐT607A - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22676 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22677 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22678 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22679 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22680 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22681 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22682 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22683 |
Huyện Điện Bàn |
Đường có bề rộng đến dưới 2m - Phường Điện Nam Trung |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22684 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường bê tông giáp khu công viên Trần Thủ Độ (607A cũ)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22685 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Khu TĐC STO - Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
1.915.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22686 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Trung |
Đường QH 14m (hiện trạng đường đất >3m - Khối Quảng Lăng A)
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22687 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Quách Thị Trang - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 15m
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22688 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Đặng Thai Mai - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22689 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Cù Chính Lan - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22690 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Văn Giàu - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 7,5m
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22691 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Bế Văn Đàn - Phường Điện Nam Trung |
độ rộng lòng đường là 5,5m
|
2.025.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22692 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp Hội An - đến cống bà Hương
|
4.312.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22693 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ cống bà Hương - đến hết phường Điện Nam Đông
|
4.275.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22694 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín về phía Đông - hết nhà Nguyễn Bè
|
2.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22695 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Các đoạn còn lại
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22696 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã tư Thương Tín - đến đường Điện Biên Phủ
|
4.657.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22697 |
Huyện Điện Bàn |
Đường An Dương Vương (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Điện Biên Phủ - đến giáp ngã ba Lai Nghi
|
3.334.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22698 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ngã ba Lai Nghi - đến giáp cổng chợ Lai Nghi
|
3.847.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22699 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐT 608 - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ giáp cổng chợ Lai Nghi - đến giáp xã Điện Minh (Đoạn thuộc địa phận phường Điện Nam Đông)
|
3.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
22700 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ĐT608 đi Cầu Hưng - - đến giáp đường ĐT 607A
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |