22301 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22302 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22303 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 5,5m không lề
|
2.961.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22304 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m
|
3.087.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22305 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22306 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22307 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22308 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22309 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (2,5m-10,5m-2,5m)
|
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22310 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22311 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22312 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (5,5m-7,5m-1m-7,5m-5,5m)
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22313 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22314 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22315 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14m (5m-7,5m-1,5m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22316 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22317 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22318 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22319 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22320 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22321 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22322 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22323 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (3m-5,5m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22324 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22325 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22326 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.087.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22327 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị An Phú Quý - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22328 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22329 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22330 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22331 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22332 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (5m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22333 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22334 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22335 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22336 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Sentosa Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22337 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 7,5m (không lề)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22338 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22339 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22340 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22341 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
4.221.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22342 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22343 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Ngọc |
Dũng Sĩ Điện Ngọc - 1 lô
|
5.418.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22344 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22345 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 1 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.024.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22346 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
2.709.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22347 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22348 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22349 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22350 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thái Dương 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22351 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22352 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22353 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22354 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22355 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22356 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22357 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22358 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m (1m-5,5m-1m)
|
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22359 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 9,5m (2m-5,5m-2m)
|
3.528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22360 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22361 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17m (5,5mx2-6m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22362 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22363 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc giai đoạn 2 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22364 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.339.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22365 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Trường Đại học Nội vụ Hà Nội - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22366 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
3.276.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22367 |
Huyện Điện Bàn |
Vệt khớp nối giữa Khu đô thị số 3 và Trường Cao đẳng Công nghệ Đông Á - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.906.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22368 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (5,0m - 7,5m - 2,0m - 7,5m - 5,0m)
|
4.533.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22369 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m tâm linh (5,0m - 7,5m -2,0m - 7,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C12-01, C12-02; C11-07, C13-01 đến C13-04; D6-28)
|
4.263.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22370 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5,0m - 10,5m - 5,0m)
|
3.992.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22371 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m tâm linh (5,0m - 10,5m - 5,0m) (áp dụng cho các lô đất C13-05 đến C13-29; D8-01 đến D8-11, D9-28)
|
3.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22372 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5,0m - 7,5m - 5,0m)
|
3.675.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22373 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3,0m - 7,5m - 3,0m)
|
3.492.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22374 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Bách Đạt - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3,0m - 5,5m -3,0m)
|
3.322.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22375 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m+5,5m+3m)
|
3.208.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22376 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m+7,5m+5m)
|
3.545.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22377 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A2, A14, A15, A16 và các lô từ A8-14 đến A8-19.
|
4.198.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22378 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Viêm Minh Hà Dừa - Phường Điện Ngọc |
Đường 27,0m (6m+5,5m+4m+5,5m+6m) gồm các block A1 và A17
|
4.851.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22379 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m)
|
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22380 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5m-11,5m-5m)
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22381 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m)
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22382 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
3.591.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22383 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.898.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22384 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (4m-5,5m-2m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22385 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 29m (5m-7,5x2-5m)
|
5.292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22386 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
5.292.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22387 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 17m
|
4.599.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22388 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Thống Nhất - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22389 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư Chợ Điện Dương - Phường Điện Dương |
Đường rộng 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.654.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22390 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 7m (1,5m-4m-1,5m)
|
3.402.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22391 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 8,5m (1,5m-5,5m-1,5m)
|
3.717.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22392 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 10m (1,5m-5,5m-3m)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22393 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22394 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22395 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22396 |
Huyện Điện Bàn |
Khu tái định cư Điện Dương - Điện Ngọc - Phường Điện Dương |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
4.725.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22397 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường rộng 7,5m (không lề)
|
3.213.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22398 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
4.032.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22399 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
22400 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngọc Dương Riverside - Phường Điện Dương |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.095.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |