STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m) | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 21,5m (5m-11,5m-5m) | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m) | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m) | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 11,5m (4m-5,5m-2m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m) | 5.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
8 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 21,5m (5m-11,5m-5m) | 4.347.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
9 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m) | 4.347.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
10 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m) | 3.591.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
11 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 2.898.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
12 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 11,5m (4m-5,5m-2m) | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
13 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m) | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
14 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 21,5m (5m-11,5m-5m) | 3.105.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
15 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 21,5m (5,5m-10,5m-5,5m) | 3.105.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
16 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m) | 2.565.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
17 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
18 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư 1A Điện Dương - Phường Điện Dương | Đường 11,5m (4m-5,5m-2m) | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư 1A - Phường Điện Dương
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư 1A, Phường Điện Dương, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 7.200.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 7.200.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 29m (5m-7,5m-2m-7,5m-7m). Đây là mức giá cao nhất trong khu vực Khu Dân Cư 1A, phản ánh giá trị cao của đất ở đô thị trong khu vực này. Mức giá này tương ứng với vị trí đắc địa, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng phát triển đầy đủ. Đây là lựa chọn ưu tiên cho các dự án đầu tư lớn và xây dựng nhà ở cao cấp, với khả năng sinh lời cao trong tương lai nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của khu dân cư.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư 1A, Phường Điện Dương cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.