STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21601 | Huyện Điện Bàn | Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 4.491.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21602 | Huyện Điện Bàn | Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 4.391.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21603 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Phường Điện An | Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m) | 4.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21604 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Phường Điện An | Đường 13,5m (3m-7,5m-3m) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21605 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 1 - Phường Điện An | Đường 11,5m (2m-7,5m-2m) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21606 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Phường Điện An | Đường 20,5m (5m+10,5m+5m) | 4.278.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21607 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Phường Điện An | Đường 16,5m (3m+10,5m+3m) | 3.903.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21608 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Phường Điện An | Đường 13,5m (3m+7,5m+3m) | 3.257.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21609 | Huyện Điện Bàn | Khu dân cư số 2 - Phường Điện An | Đường 12,0m (3m+6m+3m) | 2.958.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21610 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21611 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc | 9.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21612 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21613 | Huyện Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu | 3.510.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21614 | Huyện Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5 | 3.690.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21615 | Huyện Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21616 | Huyện Điện Bàn | Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc | Đoạn từ hết trường Phạm Như Xương - đến ngã tư Điện Ngọc | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21617 | Huyện Điện Bàn | Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Điện Ngọc | 9.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21618 | Huyện Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đường từ cây xăng Điện Ngọc I - đến giáp với đường 2 làn (đoạn 1 làn) | 5.760.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21619 | Huyện Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Từ đường 2 làn - đến hết dự án KĐT Đất Quảng Green City | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21620 | Huyện Điện Bàn | Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc | Đoạn còn lại (giáp dự án KĐT Đất Quảng Green City về phía biển) | 7.740.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21621 | Huyện Điện Bàn | Đường Lê Đỉnh - Phường Điện Ngọc | Đường Lê Đỉnh | 7.200.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21622 | Huyện Điện Bàn | Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc | Đường Nguyễn Sinh Sắc | 3.240.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21623 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21624 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng) | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21625 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21626 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Ngọc | Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21627 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21628 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21629 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng đến dưới 2m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21630 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng từ 3m trở lên | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21631 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường có bề rộng đến dưới 3m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21632 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21633 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21634 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21635 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường nhựa | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21636 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 1.710.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21637 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21638 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21639 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21640 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21641 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21642 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21643 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21644 | Huyện Điện Bàn | Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương | Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21645 | Huyện Điện Bàn | Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương | Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21646 | Huyện Điện Bàn | Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương | Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21647 | Huyện Điện Bàn | Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương | 8.190.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21648 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Dương | Các đường trong khu bãi tắm Hà My | 13.410.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21649 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Dương | Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21650 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21651 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21652 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21653 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21654 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21655 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21656 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21657 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21658 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21659 | Huyện Điện Bàn | Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương | Đường đất có bề rộng dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21660 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21661 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21662 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường bê tông có bề rộng dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21663 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21664 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21665 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21666 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 1.170.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21667 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21668 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường đất có bề rộng dưới 2m | 810.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21669 | Huyện Điện Bàn | Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương | Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21670 | Huyện Điện Bàn | Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21671 | Huyện Điện Bàn | Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương | 6.210.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21672 | Huyện Điện Bàn | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21673 | Huyện Điện Bàn | Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21674 | Huyện Điện Bàn | Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21675 | Huyện Điện Bàn | Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21676 | Huyện Điện Bàn | Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21677 | Huyện Điện Bàn | Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21678 | Huyện Điện Bàn | Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương | 4.140.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21679 | Huyện Điện Bàn | Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21680 | Huyện Điện Bàn | Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc | 9.270.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
21681 | Huyện Điện Bàn | Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc | Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc | 10.260.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21682 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Bắc | Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m) | 3.060.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21683 | Huyện Điện Bàn | Phường Điện Nam Bắc | Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc | 5.872.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21684 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21685 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21686 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21687 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 2.070.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21688 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21689 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 1.530.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21690 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21691 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21692 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên | 810.390 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21693 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 674.730 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21694 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m | 540.260 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21695 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên | 674.730 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21696 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m | 540.260 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21697 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên | 540.260 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21698 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m | 404.600 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21699 | Huyện Điện Bàn | Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc | Đường đất có bề rộng đến dưới 2m | 404.600 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
21700 | Huyện Điện Bàn | Đường Quốc lộ 1A - Phường Điện Nam Trung | 5.130.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư Số 1 - Phường Điện An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Số 1, Phường Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.700.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.700.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu dân cư này. Mức giá này phản ánh giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở trong khu dân cư Số 1. Đường rộng 22,5m cung cấp không gian và khả năng kết nối tốt, làm cho khu vực này trở thành lựa chọn hấp dẫn cho những ai tìm kiếm một môi trường đô thị phát triển. Khu dân cư đang được chú trọng phát triển với cơ sở hạ tầng và tiện ích ngày càng hoàn thiện.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Số 1, Phường Điện An cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn, Khu Dân Cư Số 2 - Phường Điện An
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Số 2, Phường Điện An, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 4.278.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 4.278.000 đồng/m². Khu vực này nằm từ Đường 20,5m (5m + 10,5m + 5m). Đây là mức giá áp dụng cho các lô đất ở đô thị trong khu dân cư này. Mức giá này cho thấy giá trị hợp lý cho các dự án đầu tư và xây dựng nhà ở tại khu dân cư Số 2. Đường rộng 20,5m cung cấp một không gian rộng rãi và thuận tiện cho việc phát triển đô thị, làm cho khu vực này trở thành sự lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư và cư dân. Khu dân cư Số 2 đang được phát triển với cơ sở hạ tầng và tiện ích được cải thiện, tạo điều kiện thuận lợi cho sự gia tăng giá trị bất động sản trong tương lai.
Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Số 2, Phường Điện An cung cấp cái nhìn tổng quan về mức giá tại từng vị trí, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A), Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A), Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 10.260.000 đồng/m²
Vị trí 1 trên Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A), đoạn từ giáp thành phố Đà Nẵng đến ngã tư Điện Ngọc, có mức giá 10.260.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất ở vị trí đắc địa gần ranh giới với thành phố lớn và những khu vực có cơ sở hạ tầng phát triển mạnh mẽ. Khu vực này rất phù hợp cho các dự án đầu tư lớn, phát triển nhà ở cao cấp, và các hoạt động thương mại nhờ vào sự kết nối thuận lợi với các khu vực lân cận và sự phát triển mạnh mẽ của cơ sở hạ tầng.
Bảng giá đất tại Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A), Phường Điện Ngọc cung cấp cái nhìn tổng quan về giá trị đất tại một trong những vị trí đắc địa nhất của Huyện Điện Bàn. Điều này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư hợp lý và tối ưu hóa lợi ích trong các dự án phát triển của mình.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Phường Điện Ngọc (Đất Ở Đô Thị)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam, cho loại đất ở đô thị. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Từ Đường ĐT 607A Đến Cổng Khu Công Nghiệp ĐNam-ĐNgọc
Giá Đất Vị trí 1 – 10.260.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 10.260.000 đồng/m², là mức giá cao nhất trong khu vực đất ở đô thị tại Phường Điện Ngọc. Khu vực này bao gồm đoạn từ đường ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc, một vị trí đắc địa với kết nối giao thông thuận tiện và tiềm năng phát triển cao. Mức giá này phản ánh giá trị của khu đất dựa trên vị trí chiến lược và các tiện ích hiện có, phù hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư bất động sản.
Bảng giá đất tại khu vực Phường Điện Ngọc, huyện Điện Bàn cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí này, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Điện Bàn: Đường Phạm Như Xương (ĐT 603), Phường Điện Ngọc
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường Phạm Như Xương (ĐT 603), Phường Điện Ngọc, Huyện Điện Bàn, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.510.000 đồng/m²
Vị trí 1 trên Đường Phạm Như Xương (ĐT 603), đoạn từ giáp đường QL1A đến giáp kênh thủy lợi trạm bơm Tứ Câu có mức giá 3.510.000 đồng/m². Khu vực này nằm trong phân khúc giá đất trung bình với sự phát triển cơ sở hạ tầng đô thị đang được chú trọng. Đoạn đường này có vị trí thuận lợi với kết nối giao thông tốt và gần các tiện ích cơ bản, tạo điều kiện thuận lợi cho các dự án nhà ở hoặc phát triển bất động sản trong khu vực. Mức giá này phù hợp cho các nhà đầu tư và người mua muốn khai thác cơ hội trong khu vực có tiềm năng phát triển.
Bảng giá đất tại Đường Phạm Như Xương (ĐT 603), Phường Điện Ngọc cung cấp cái nhìn chi tiết về giá trị đất trong khu vực, hỗ trợ người mua và nhà đầu tư đưa ra các quyết định đầu tư chính xác và hiệu quả.