20501 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E (phía Nam đường Đ4)(ĐH25)
|
1.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20502 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E (phía Đông đường Đ2)
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20503 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E ( phía Tây đường Đ4B)
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20504 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu F (Phía Nam đường Đ4)(ĐH25)
|
1.230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20505 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu F (phía Đông đường Đ4B)
|
695.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20506 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Quốc lộ 14H - đến Ngã tư UBND xã
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20507 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ UBND xã - đến nhà ông Phạm Xê
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20508 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20509 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Khu công nghiệp Đông Yên - đến giáp ngã ba đường đi cầu Tân Lân
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20510 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba đi cầu Tân Lân - đến cuối tuyến (cầu Suối Tiễn)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20511 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Cầu Văn Thánh - đến ngã tư HTX dệt
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20512 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư HTX dệt may - đến cuối tuyến
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20513 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Tân Lân - đến giáp sân bóng Phú Bông
|
935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20514 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Cổng chào thôn Thi Lai đên Nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20515 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20516 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ cổng chào xóm Mỹ An - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông thô
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20517 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20518 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20519 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ)
|
330.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20520 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1
|
431.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20521 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu)
|
559.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20522 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu)
|
622.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20523 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai
|
748.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20524 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Xử (thôn La Tháp) - đến hết vườn ông Hồ Công Đảnh
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20525 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà bà Lê Thị Tự - đến giáp đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy - phía Nam đường QL 14H (hết KDC Văn Thánh phía Bắc đường QL 14H)
|
605.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20526 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy (phía Nam đường QL 14H); cạnh phía Đông Trường THCS Phan Chu Trinh (phía Bắc đường QL 14H) - đến giáp xã Duy Hòa
|
524.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20527 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp (trừ mặt tiền đường QL 14H) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
|
376.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20528 |
Huyện Duy Xuyên |
Đoạn đường tiếp giáp QL14H đi Vĩnh Trinh - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích hậu đi Duy Hòa
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20529 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20530 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4-<6m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20531 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20532 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20533 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20534 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4-<6m
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20535 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20536 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20537 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ ngã tư Xích Hậu - đến Cầu Mã Lang
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20538 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ Cầu Mã Lang - đến giáp xã Duy Hòa
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20539 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích Hậu
|
284.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20540 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đoạn từ ngã tư Xích Hậu - đến Bi đôi
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20541 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đoạn từ Bi Đôi - đến đập Vĩnh Trinh
|
170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20542 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ đường vào Hợp tác xã NN 2 Duy Hoà (giáp xã Duy Châu) - đến cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây)
|
535.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20543 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) - đến hết vườn nhà ông Cam
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20544 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Cam - đến cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non
|
885.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20545 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non - đến cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung (trừ KDC Làng nghề Gốm sứ Duy Hòa)
|
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20546 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung - đến hết ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa
|
645.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20547 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa - đến ngã ba Hùng Bánh
|
515.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20548 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã ba Hùng Bánh - đến cầu Bà Tiệm (giáp xã Duy Phú)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20549 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ giáp QL 14H (nhà ông Nguyễn Xuân Cả) - đến cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20550 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên - đến cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu
|
975.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20551 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu - đến ngã ba Gốm sứ (giáp QL 14H)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20552 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐT609B - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ phía Nam đầu cầu giao Thủy - đến ngã ba nhà Văn hóa thôn La Tháp Tây
|
885.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20553 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20554 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) - đến cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20555 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương - đến giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20556 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược - đến mương thủy lợi
|
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20557 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ mương thủy lợi - đến Cầu Mỹ Lược
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20558 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến hết bãi cát Kiểm Lâm
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20559 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn >= 6m
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20560 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20561 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20562 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20563 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ)
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20564 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới)
|
775.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20565 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (đối diện khu đất công viên)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20566 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20567 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20568 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu C
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20569 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu D
|
610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20570 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E (phía đông đường ĐT610 mới)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20571 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20572 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F (phía đông đường ĐT610 mới)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20573 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20574 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20575 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
262.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20576 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
289.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20577 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông)
|
355.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20578 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu)
|
289.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20579 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy
|
262.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20580 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu
|
273.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20581 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20582 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20583 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20584 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20585 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20586 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20587 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20588 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20589 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20590 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương
|
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20591 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú
|
185.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20592 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20593 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20594 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20595 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20596 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20597 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20598 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
145.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20599 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20600 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |