Bảng giá đất Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.217.670
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
20501 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Khu E (phía Nam đường Đ4)(ĐH25) 1.285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20502 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Khu E (phía Đông đường Đ2) 810.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20503 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Khu E ( phía Tây đường Đ4B) 770.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20504 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Khu F (Phía Nam đường Đ4)(ĐH25) 1.230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20505 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Khu F (phía Đông đường Đ4B) 695.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20506 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ Quốc lộ 14H - đến Ngã tư UBND xã 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20507 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ UBND xã - đến nhà ông Phạm Xê 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20508 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20509 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ Khu công nghiệp Đông Yên - đến giáp ngã ba đường đi cầu Tân Lân 1.305.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20510 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ ngã ba đi cầu Tân Lân - đến cuối tuyến (cầu Suối Tiễn) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20511 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ Cầu Văn Thánh - đến ngã tư HTX dệt 935.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20512 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ ngã tư HTX dệt may - đến cuối tuyến 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20513 Huyện Duy Xuyên Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ cầu Tân Lân - đến giáp sân bóng Phú Bông 935.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20514 Huyện Duy Xuyên Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ Cổng chào thôn Thi Lai đên Nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông 450.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20515 Huyện Duy Xuyên Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20516 Huyện Duy Xuyên Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ cổng chào xóm Mỹ An - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông thô 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20517 Huyện Duy Xuyên Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông 675.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20518 Huyện Duy Xuyên Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20519 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ) 330.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20520 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1 431.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20521 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu) 559.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20522 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu) 622.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20523 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai 748.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20524 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Xử (thôn La Tháp) - đến hết vườn ông Hồ Công Đảnh 672.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20525 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phía Đông vườn nhà bà Lê Thị Tự - đến giáp đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy - phía Nam đường QL 14H (hết KDC Văn Thánh phía Bắc đường QL 14H) 605.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20526 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ cạnh phía Tây đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy (phía Nam đường QL 14H); cạnh phía Đông Trường THCS Phan Chu Trinh (phía Bắc đường QL 14H) - đến giáp xã Duy Hòa 524.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20527 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp (trừ mặt tiền đường QL 14H) - Xã Duy Châu (xã trung du) 376.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20528 Huyện Duy Xuyên Đoạn đường tiếp giáp QL14H đi Vĩnh Trinh - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích hậu đi Duy Hòa 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20529 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng > = 6m 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20530 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4-<6m 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20531 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m 155.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20532 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20533 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng > = 6m 170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20534 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4-<6m 145.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20535 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20536 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Tân Phong cũ), Lệ Bắc, khu vực Thanh Phong thôn Thanh Châu - Xã Duy Châu (xã trung du) Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại 105.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20537 Huyện Duy Xuyên Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ ngã tư Xích Hậu - đến Cầu Mã Lang 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20538 Huyện Duy Xuyên Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ Cầu Mã Lang - đến giáp xã Duy Hòa 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20539 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích Hậu 284.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20540 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) Đoạn từ ngã tư Xích Hậu - đến Bi đôi 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20541 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) Đoạn từ Bi Đôi - đến đập Vĩnh Trinh 170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20542 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ đường vào Hợp tác xã NN 2 Duy Hoà (giáp xã Duy Châu) - đến cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) 535.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20543 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) - đến hết vườn nhà ông Cam 805.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20544 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ hết vườn nhà ông Cam - đến cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non 885.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20545 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non - đến cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung (trừ KDC Làng nghề Gốm sứ Duy Hòa) 805.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20546 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung - đến hết ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa 645.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20547 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa - đến ngã ba Hùng Bánh 515.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20548 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ ngã ba Hùng Bánh - đến cầu Bà Tiệm (giáp xã Duy Phú) 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20549 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ giáp QL 14H (nhà ông Nguyễn Xuân Cả) - đến cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20550 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên - đến cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu 975.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20551 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu - đến ngã ba Gốm sứ (giáp QL 14H) 780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20552 Huyện Duy Xuyên Đường ĐT609B - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ phía Nam đầu cầu giao Thủy - đến ngã ba nhà Văn hóa thôn La Tháp Tây 885.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20553 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20554 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) - đến cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20555 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương - đến giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược 340.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20556 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược - đến mương thủy lợi 375.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20557 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ mương thủy lợi - đến Cầu Mỹ Lược 300.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20558 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Hòa (xã trung du) Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến hết bãi cát Kiểm Lâm 440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20559 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn >= 6m 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20560 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m 180.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20561 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m 155.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20562 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn còn lại < 2,5m 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20563 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ) 775.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20564 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới) 775.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20565 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu A (đối diện khu đất công viên) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20566 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20567 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20568 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu C 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20569 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu D 610.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20570 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu E (phía đông đường ĐT610 mới) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20571 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu E 495.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20572 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu F (phía đông đường ĐT610 mới) 750.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20573 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu F 550.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20574 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H) 410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20575 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông) 262.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20576 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông) 289.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20577 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông) 355.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20578 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) 289.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20579 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy 262.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20580 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu 273.500 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20581 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20582 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20583 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20584 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20585 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20586 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông) 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20587 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H 285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20588 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20589 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H 285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20590 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương 185.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20591 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú 185.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20592 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20593 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20594 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận 230.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20595 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú) 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20596 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông) 205.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20597 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H 285.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20598 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m 145.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20599 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 125.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20600 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn còn lại <2,5m 105.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn