20101 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐT609B - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ phía Nam đầu cầu giao Thủy - đến ngã ba nhà Văn hóa thôn La Tháp Tây
|
1.239.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20102 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20103 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) - đến cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20104 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương - đến giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược
|
476.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20105 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược - đến mương thủy lợi
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20106 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ mương thủy lợi - đến Cầu Mỹ Lược
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20107 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến hết bãi cát Kiểm Lâm
|
616.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20108 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn >= 6m
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20109 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20110 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20111 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20112 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ)
|
1.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20113 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới)
|
1.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20114 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (đối diện khu đất công viên)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20115 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20116 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20117 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu C
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20118 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu D
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20119 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E (phía đông đường ĐT610 mới)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20120 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20121 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F (phía đông đường ĐT610 mới)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20122 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20123 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H)
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20124 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
367.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20125 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
405.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20126 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông)
|
497.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20127 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu)
|
405.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20128 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy
|
367.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20129 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu
|
382.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20130 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20131 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20132 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20133 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20134 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20135 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20136 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20137 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20138 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20139 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20140 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20141 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20142 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20143 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20144 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú)
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20145 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20146 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20147 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20148 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20149 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20150 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 6m trở lên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20151 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ giáp ranh giới xã Duy Tân - đến cầu Phú Đa
|
382.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20152 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết vườn nhà ông Võ Dũng
|
459.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20153 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Võ Dũng - đến đầu cầu Khe Khương
|
382.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20154 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ Cầu Khe Khương - đến hết vườn ông Lê Trung
|
343.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20155 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Lê Trung - đến cầu Khe Cát
|
313.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20156 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Khe Cát - đến hết khu vực nhà văn hóa thôn
|
282.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20157 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết khu vực nhà văn hóa thôn - đến hết tổ 14, thôn Tĩnh Yên
|
267.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20158 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà bà Ngô Thị Én
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20159 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn bà Ngô Thi Én - đến nhà ông Ngô Ngọc Anh
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20160 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Ngô Ngọc Anh - đến tổ 6, thôn Phú Đa 2
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20161 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến quanh chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20162 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20163 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20164 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20165 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20166 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường), giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường) - đến cầu Bà Tiệm
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20167 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cầu Bà Tiệm - đến giáp khách sạn Champa (tính cả hai bên đường)
|
749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20168 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ khách sạn Champa - đến trên ngã tư Mỹ Sơn 100m (tính cả hai bên đường)
|
901.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20169 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cách ngã tư Mỹ Sơn 100m - đến cống thủy lợi đập Thạch Bàn (tính cả hai bên đường)
|
749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20170 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi đập Thạch Bàn - đến giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ (tính cả hai bên đường)
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20171 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ - đến giáp ranh giới xã Quế Trung, huyện Nông Sơn (đèo Phường Rạnh) - (tính cả hai bên đường)
|
473.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20172 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ ngã tư Mỹ Sơn - đến giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp
|
809.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20173 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp - đến cống thủy lợi Dốc Đỏ
|
725.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20174 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi Dốc Đỏ - đến giáp cầu Hố Rắn
|
657.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20175 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hố Rắn - đến cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng
|
917.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20176 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng - đến cạnh phía Bắc cầu Khe Thẻ
|
1.145.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20177 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Phạm Tiên (phía Tây đường ĐH 17); hết vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền (phía Đông dường ĐH17)
|
626.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20178 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà bà Hồ Thị Nhành (phía Tây đường ĐH17); ông Nguyễn Tam (phía Đông dường ĐH17) - đến hết nhà ông Nguyễn Phước Long
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20179 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Phước Long - đến giáp xã Duy Tân (đoạn ĐH17 còn lại) (kể cả hai bên đường)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20180 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp QL14H - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20181 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp vườn nhà ông Phạm Tiên - đến giáp vườn nhà ông Trần Nhãn
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20182 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ vườn nhà ông Trần Nhãn - đến hết khu phân lô Đất TM-DV phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn
|
550.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20183 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết hết khu phân lô đất ở phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Tuấn
|
473.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20184 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ UBND xã Duy Phú - đến hết vườn nhà ông Hứa Phụng
|
573.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20185 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Hứa Phụng - đến hết nhà Tổ 7 Trung Sơn
|
321.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20186 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà Tổ 7 Trung Sơn - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân ( Bàn Sơn)
|
481.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20187 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân - đến giáp đường bê tông đi xã Duy Thu
|
321.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20188 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20189 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20190 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20191 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
20192 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ bến đò thôn An Lương - đến hết đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20193 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba (thôn Tây Sơn Đông)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20194 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba - đến hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20195 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy - đến hết Khu nghỉ dưỡng Nam Hội An
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20196 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến giáp thôn Thuận An, xã Duy Nghĩa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20197 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến phía Tây Cầu Trung Phường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20198 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ phía Đông cầu Trung Phường - đến ngã 3 nhà ông Trần Xuân (thôn Trung Phường)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20199 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
20200 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |