| 19801 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19802 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19803 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19804 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19805 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932
|
1.316.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19806 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15
|
1.204.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19807 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19808 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145
|
1.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19809 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19810 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40
|
1.701.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19811 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.002.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19812 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19813 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
2.457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19814 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19815 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19816 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19817 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m)
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19818 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19819 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19820 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19821 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19822 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19823 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19824 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19825 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19826 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19827 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4)
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19828 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè)
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19829 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19830 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19831 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 6m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19832 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19833 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19834 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 12,5m
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19835 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19836 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19837 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19838 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m)
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19839 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19840 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19841 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m)
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19842 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19843 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19844 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19845 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19846 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19847 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
1.078.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19848 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
1.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19849 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19850 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.379.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19851 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427
|
1.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19852 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19853 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825
|
1.722.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19854 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19855 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m)
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19856 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.002.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19857 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301
|
2.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19858 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19859 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.523.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19860 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m)
|
6.027.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19861 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
6.398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19862 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5)
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19863 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5)
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19864 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5)
|
868.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19865 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6)
|
428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19866 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19867 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19868 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19869 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19870 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19871 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19872 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi - đi Bình Sa, Thăng Bình
|
294.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19873 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ đập Bara - đến giáp đường ĐH6
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19874 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19875 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19876 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn
|
1.074.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19877 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19878 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang
|
468.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19879 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp
|
679.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19880 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19881 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19882 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19883 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19884 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19885 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19886 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4)
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19887 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4)
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19888 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4)
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19889 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4)
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19890 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19891 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19892 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm
|
569.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19893 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành
|
569.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19894 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19895 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19896 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19897 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19898 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19899 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
137.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19900 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
122.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |