14:49 - 10/01/2025

Bảng giá đất tại Quảng Nam: Phân tích chi tiết và cơ hội đầu tư hấp dẫn

Bảng giá đất tại Quảng Nam được điều chỉnh theo Quyết định số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019, sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 24/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Với tiềm năng phát triển hạ tầng và du lịch, tỉnh đang mở ra nhiều cơ hội đầu tư bất động sản giá trị.

Phân tích giá đất tại Quảng Nam và những yếu tố nổi bật

Theo bảng giá đất hiện hành, giá đất tại Quảng Nam dao động mạnh tùy thuộc vào khu vực. Tại thành phố Tam Kỳ, trung tâm hành chính và kinh tế của tỉnh, giá đất dao động từ 15 triệu đến 40 triệu đồng/m², đặc biệt tại các khu vực gần các trục đường lớn và trung tâm hành chính.

Trong khi đó, tại thành phố Hội An, nơi được UNESCO công nhận là di sản thế giới, giá đất có thể lên tới 70 triệu đồng/m² tại các khu vực gần trung tâm du lịch và bãi biển.

Các huyện ven biển như Điện Bàn, Duy Xuyên và Thăng Bình có giá đất dao động từ 10 triệu đến 25 triệu đồng/m², nhờ vào sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng và khu đô thị ven biển.

Ở các huyện miền núi và vùng xa hơn như Nam Trà My hay Đông Giang, giá đất thấp hơn, chỉ từ 2 triệu đến 8 triệu đồng/m², tạo cơ hội cho các nhà đầu tư dài hạn.

So với các tỉnh thành lân cận như Đà Nẵng hay Thừa Thiên Huế, giá đất tại Quảng Nam còn ở mức hợp lý.

Tuy nhiên, với tốc độ phát triển nhanh chóng về du lịch và hạ tầng, giá đất tại đây được dự báo sẽ tiếp tục tăng trong thời gian tới, đặc biệt ở các khu vực gần các dự án trọng điểm.

Tiềm năng bất động sản tại Quảng Nam cơ hội đầu tư từ hạ tầng và du lịch

Quảng Nam đang trở thành một trong những điểm đến đầu tư hấp dẫn nhất tại khu vực miền Trung nhờ vào sự phát triển đồng bộ về hạ tầng và du lịch.

Các dự án lớn như cao tốc Đà Nẵng – Quảng Ngãi, sân bay Chu Lai, và các tuyến giao thông ven biển không chỉ thúc đẩy sự kết nối mà còn tạo ra tiềm năng lớn cho thị trường bất động sản tại đây.

Du lịch là ngành mũi nhọn của Quảng Nam, với các điểm đến nổi tiếng như phố cổ Hội An, Cù Lao Chàm, thánh địa Mỹ Sơn và hàng loạt bãi biển tuyệt đẹp như An Bàng, Cửa Đại.

Ngành du lịch đang kéo theo sự phát triển mạnh mẽ của các dự án nghỉ dưỡng cao cấp, khách sạn và khu vui chơi giải trí, góp phần làm tăng giá trị bất động sản tại khu vực này.

Ngoài ra, Quảng Nam còn có lợi thế từ khu kinh tế mở Chu Lai, nơi tập trung các dự án công nghiệp, logistics và năng lượng tái tạo.

Các khu vực xung quanh khu kinh tế này đang chứng kiến sự gia tăng về nhu cầu đất công nghiệp và nhà ở, mở ra cơ hội lớn cho các nhà đầu tư.

Có thể thấy, Quảng Nam không chỉ hấp dẫn với giá trị bất động sản hiện tại mà còn nhờ vào những tiềm năng phát triển dài hạn.

Các dự án quy hoạch khu đô thị mới, cùng với sự gia tăng của dân số và nhu cầu nhà ở, đang tạo ra động lực lớn cho thị trường bất động sản. Việc cải thiện hạ tầng, từ giao thông đến các dịch vụ tiện ích, giúp nâng cao chất lượng sống và giá trị bất động sản.

Với sự phát triển vượt bậc về hạ tầng, du lịch và công nghiệp, Quảng Nam đang là một điểm đến đầu tư bất động sản đầy triển vọng.

Giá đất cao nhất tại Quảng Nam là: 1.000.000.000 đ
Giá đất thấp nhất tại Quảng Nam là: 3.000 đ
Giá đất trung bình tại Quảng Nam là: 2.265.062 đ
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Chuyên viên pháp lý Lê Thị Kiều Trinh
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
1247

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
19801 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 254.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19802 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 217.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19803 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 181.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19804 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 1.148.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19805 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 1.316.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19806 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 1.204.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19807 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 1.596.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19808 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 1.624.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19809 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 1.785.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19810 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 1.701.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19811 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 2.002.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19812 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 2.100.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19813 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) 2.457.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19814 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) 2.800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19815 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) 3.220.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19816 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 3.710.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19817 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) 3.920.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19818 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 4.347.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19819 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19820 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m) 588.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19821 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m) 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19822 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19823 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 1.092.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19824 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m) 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19825 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m) 1.344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19826 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7) 1.512.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19827 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4) 1.176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19828 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè) 588.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19829 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19830 Huyện Duy Xuyên Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè) 336.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19831 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 6m 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19832 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 7,5m 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19833 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 8,5m 588.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19834 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 12,5m 672.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19835 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 756.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19836 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19837 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 1.008.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19838 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m) 1.176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19839 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m) 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19840 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m) 1.344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19841 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m) 1.428.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19842 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m) 1.512.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19843 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m) 1.596.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19844 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19845 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19846 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 1.176.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19847 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 1.078.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19848 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 1.218.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19849 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19850 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) 1.379.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19851 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 1.666.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19852 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 1.449.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19853 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 1.722.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19854 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 1.596.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19855 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) 1.904.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19856 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 2.002.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19857 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 2.408.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19858 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 2.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19859 Huyện Duy Xuyên Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) 5.523.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19860 Huyện Duy Xuyên Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m) 6.027.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19861 Huyện Duy Xuyên Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) 6.398.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19862 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5) 819.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19863 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5) 966.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19864 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5) 868.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19865 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6) 428.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19866 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 295.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19867 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 203.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19868 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 165.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19869 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 154.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19870 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19871 Huyện Duy Xuyên Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1 756.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19872 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi - đi Bình Sa, Thăng Bình 294.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19873 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Tuyến đường từ đập Bara - đến giáp đường ĐH6 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19874 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới 819.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19875 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành 966.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19876 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn 1.074.500 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19877 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19878 Huyện Duy Xuyên Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang 468.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19879 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp 679.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19880 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện 847.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19881 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy 756.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19882 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành 658.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19883 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch 511.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19884 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ) 455.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19885 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19886 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4) 602.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19887 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4) 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19888 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4) 721.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19889 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4) 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19890 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19891 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình 525.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19892 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm 569.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19893 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành 569.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19894 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 295.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19895 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 254.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19896 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 217.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19897 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m 181.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19898 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 161.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19899 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 137.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19900 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 122.500 - - - - Đất TM-DV nông thôn