STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19801 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19802 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19803 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 181.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19804 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.148.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19805 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL925 đến CL932 | 1.316.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19806 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) trước khu CVCX; bao gồm các lô CL325 đến CL332; CL4 15; CL4 16; CL5 16 đến CL5 32; CL6 06 đến CL6 15 | 1.204.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19807 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19808 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145 | 1.624.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19809 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63 | 1.785.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19810 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40 | 1.701.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19811 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.002.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19812 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25 | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19813 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 2.457.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19814 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19815 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19816 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445 | 3.710.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19817 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19818 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344 | 4.347.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19819 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19820 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m) | 588.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19821 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19822 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19823 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.092.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19824 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19825 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19826 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7) | 1.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19827 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4) | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19828 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè) | 588.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19829 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè) | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19830 | Huyện Duy Xuyên | Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè) | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19831 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 6m | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19832 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 7,5m | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19833 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 8,5m | 588.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19834 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 12,5m | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19835 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19836 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19837 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19838 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m) | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19839 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m) | 1.260.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19840 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19841 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m) | 1.428.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19842 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m) | 1.512.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19843 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m) | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19844 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19845 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19846 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19847 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 1.078.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19848 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 1.218.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19849 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19850 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.379.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19851 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 1.666.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19852 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 1.449.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19853 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 1.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19854 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19855 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 1.904.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19856 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.002.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19857 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 2.408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19858 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19859 | Huyện Duy Xuyên | Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m-7,5m-4m) | 5.523.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19860 | Huyện Duy Xuyên | Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m) | 6.027.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19861 | Huyện Duy Xuyên | Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 6.398.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19862 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5) | 819.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19863 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5) | 966.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19864 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5) | 868.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19865 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6) | 428.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19866 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19867 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 203.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19868 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19869 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 154.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19870 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19871 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1 | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19872 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi - đi Bình Sa, Thăng Bình | 294.700 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19873 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Tuyến đường từ đập Bara - đến giáp đường ĐH6 | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19874 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới | 819.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19875 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành | 966.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19876 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn | 1.074.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19877 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19878 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang | 468.300 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19879 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp | 679.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19880 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện | 847.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19881 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy | 756.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19882 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành | 658.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19883 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch | 511.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19884 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ) | 455.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19885 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành | 420.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19886 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4) | 602.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19887 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4) | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19888 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4) | 721.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19889 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4) | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19890 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19891 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình | 525.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19892 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm | 569.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19893 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành | 569.800 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19894 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19895 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19896 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19897 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 181.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19898 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 161.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19899 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 137.900 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19900 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 122.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường ĐH5 - Xã Duy Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH5, xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 819.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 819.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp trung tâm thị trấn Nam Phước đến giáp QL1A mới trên Đường ĐH5. Khu vực này nằm trên mặt tiền các tuyến đường ĐH, thuộc loại đất thương mại - dịch vụ nông thôn. Mức giá này phản ánh tiềm năng thương mại và dịch vụ của khu vực, nhờ vào vị trí thuận lợi và kết nối giao thông chính. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho các dự án phát triển thương mại, dịch vụ và đầu tư bất động sản với mức giá hợp lý cho khu vực nông thôn.
Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH5, xã Duy Thành cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đường ĐH6 - Xã Duy Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6, xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 420.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 420.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình đến ngã ba đi đập Bara trên Đường ĐH6, thuộc xã Duy Thành. Khu vực này nằm trên mặt tiền các tuyến đường ĐH, được phân loại là đất thương mại - dịch vụ nông thôn. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển thương mại và dịch vụ tại khu vực nông thôn với mức giá phải chăng. Đây là sự lựa chọn hợp lý cho các dự án đầu tư vào các hoạt động thương mại, dịch vụ và phát triển bất động sản tại khu vực có tiềm năng tăng trưởng.
Bảng giá đất tại khu vực Đường ĐH6, xã Duy Thành cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.