STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19701 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ giáp ranh giới xã Duy Tân - đến cầu Phú Đa | 547.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19702 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ cầu Phú Đa - đến hết vườn nhà ông Võ Dũng | 656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19703 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết vườn nhà ông Võ Dũng - đến đầu cầu Khe Khương | 547.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19704 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ Cầu Khe Khương - đến hết vườn ông Lê Trung | 491.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19705 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết vườn ông Lê Trung - đến cầu Khe Cát | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19706 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ cầu Khe Cát - đến hết khu vực nhà văn hóa thôn | 404.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19707 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết khu vực nhà văn hóa thôn - đến hết tổ 14, thôn Tĩnh Yên | 382.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19708 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà bà Ngô Thị Én | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19709 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết vườn bà Ngô Thi Én - đến nhà ông Ngô Ngọc Anh | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19710 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết nhà ông Ngô Ngọc Anh - đến tổ 6, thôn Phú Đa 2 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19711 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến quanh chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19712 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19713 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19714 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19715 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) | Đường nông thôn còn lại < 2,5m | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19716 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường), giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường) - đến cầu Bà Tiệm | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19717 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ cầu Bà Tiệm - đến giáp khách sạn Champa (tính cả hai bên đường) | 1.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19718 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ khách sạn Champa - đến trên ngã tư Mỹ Sơn 100m (tính cả hai bên đường) | 1.288.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19719 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ cách ngã tư Mỹ Sơn 100m - đến cống thủy lợi đập Thạch Bàn (tính cả hai bên đường) | 1.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19720 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ cống thủy lợi đập Thạch Bàn - đến giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ (tính cả hai bên đường) | 851.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19721 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ - đến giáp ranh giới xã Quế Trung, huyện Nông Sơn (đèo Phường Rạnh) - (tính cả hai bên đường) | 677.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19722 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ ngã tư Mỹ Sơn - đến giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp | 1.157.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19723 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp - đến cống thủy lợi Dốc Đỏ | 1.036.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19724 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ cống thủy lợi Dốc Đỏ - đến giáp cầu Hố Rắn | 939.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19725 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ giáp cầu Hố Rắn - đến cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng | 1.310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19726 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng - đến cạnh phía Bắc cầu Khe Thẻ | 1.637.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19727 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ cạnh phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Phạm Tiên (phía Tây đường ĐH 17); hết vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền (phía Đông dường ĐH17) | 895.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19728 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ nhà bà Hồ Thị Nhành (phía Tây đường ĐH17); ông Nguyễn Tam (phía Đông dường ĐH17) - đến hết nhà ông Nguyễn Phước Long | 851.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19729 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ hết nhà ông Nguyễn Phước Long - đến giáp xã Duy Tân (đoạn ĐH17 còn lại) (kể cả hai bên đường) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19730 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ giáp QL14H - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền | 851.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19731 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ giáp vườn nhà ông Phạm Tiên - đến giáp vườn nhà ông Trần Nhãn | 851.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19732 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ vườn nhà ông Trần Nhãn - đến hết khu phân lô đất ở phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn | 786.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19733 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ UBND xã Duy Phú - đến hết vườn nhà ông Hứa Phụng | 819.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19734 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ hết vườn nhà ông Hứa Phụng - đến hết nhà Tổ 7 Trung Sơn | 459.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19735 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ nhà Tổ 7 Trung Sơn - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân ( Bàn Sơn) | 786.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19736 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Từ hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân - đến giáp đường bê tông đi xã Duy Thu | 677.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19737 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19738 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19739 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19740 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) | Đường nông thôn còn lại < 2,5m | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
19741 | Huyện Duy Xuyên | Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Từ bến đò thôn An Lương - đến hết đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) | 700.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19742 | Huyện Duy Xuyên | Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Từ đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba (thôn Tây Sơn Đông) | 587.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19743 | Huyện Duy Xuyên | Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba - đến hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy | 510.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19744 | Huyện Duy Xuyên | Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Từ hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy - đến hết Khu nghỉ dưỡng Nam Hội An | 416.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19745 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư An Lương - đến giáp thôn Thuận An, xã Duy Nghĩa | 490.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19746 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường từ ngã tư An Lương - đến phía Tây Cầu Trung Phường | 392.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19747 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường từ phía Đông cầu Trung Phường - đến ngã 3 nhà ông Trần Xuân (thôn Trung Phường) | 315.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19748 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19749 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m | 254.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19750 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 217.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19751 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại | 181.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19752 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) | 994.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19753 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC) | 1.148.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19754 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV) | 1.288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19755 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) | 1.372.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19756 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC) | 1.505.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19757 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu TMDV) | 1.778.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19758 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) | 1.988.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19759 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC) | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19760 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m-15m-6m) | 2.618.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19761 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 5m (không lề) | 644.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19762 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 7m | 742.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19763 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m) | 924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19764 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m) | 1.008.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19765 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19766 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19767 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m) | 1.764.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19768 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m) | 2.268.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19769 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m) | 2.688.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19770 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.148.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19771 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m) | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19772 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520 | 1.176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19773 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312 | 1.078.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19774 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718 | 1.218.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19775 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907 | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19776 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 1.379.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19777 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427 | 1.666.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19778 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3 | 1.449.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19779 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825 | 1.722.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19780 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907 | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19781 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m) | 1.904.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19782 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) | 2.002.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19783 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301 | 2.408.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19784 | Huyện Duy Xuyên | Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) | Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306 | 2.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19785 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều) | 399.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19786 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc | 574.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19787 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu | 602.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19788 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền | 686.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19789 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại | 602.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19790 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải | 483.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19791 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn | 504.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19792 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19793 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19794 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách) | 3.220.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19795 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129) | 1.596.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19796 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19797 | Huyện Duy Xuyên | Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | 602.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
19798 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền | 350.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19799 | Huyện Duy Xuyên | Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình | 1.050.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
19800 | Huyện Duy Xuyên | Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) | Đường nông thôn rộng > =6m | 295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường ĐH 10, Xã Duy Thu
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại mặt tiền đường ĐH 10, xã Duy Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được căn cứ theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 547.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 547.000 đồng/m², áp dụng cho đất ở nông thôn tại mặt tiền đường ĐH 10. Đoạn đường này kéo dài từ giáp ranh giới xã Duy Tân đến cầu Phú Đa. Khu vực này thuộc xã Duy Thu, được đánh giá cao về tiềm năng phát triển nhờ vào vị trí thuận lợi và kết nối giao thông tốt. Mức giá này phản ánh giá trị gia tăng của khu vực và thu hút sự quan tâm từ các nhà đầu tư bất động sản và các dự án phát triển thương mại.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH 10, xã Duy Thu cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường ĐH 11
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH 11, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn Đoạn: Từ Cầu Phú Đa Đến Hết Nhà Bà Ngô Thị Én
Vị trí 1 – 600.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn nằm tại mặt tiền đường ĐH 11, tính cả hai bên đường, trong khu vực từ cầu Phú Đa đến hết nhà bà Ngô Thị Én. Khu vực này thuộc xã Duy Thu, một xã trung du với sự phát triển vừa phải. Mức giá phản ánh vị trí và tiềm năng phát triển của khu vực, cung cấp cơ hội đầu tư hợp lý cho các dự án xây dựng nhà ở và các hoạt động phát triển khác tại khu vực nông thôn.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH 11, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Tuyến Quanh Chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (Đất Ở Nông Thôn)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại tuyến quanh chợ Phú Đa, xã Duy Thu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 600.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đất nằm từ cầu Phú Đa đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3. Khu vực này thuộc xã Duy Thu, có đặc điểm là đất ở nông thôn và nằm trong khu vực trung du. Mức giá này phản ánh giá trị của đất với tiềm năng phát triển tốt, phù hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư trong khu vực.
Bảng giá đất tại tuyến quanh chợ Phú Đa, xã Duy Thu cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Khu Dân Cư Nông Thôn
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam, cho khu dân cư nông thôn thuộc xã Duy Thu (xã trung du). Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Ở Nông Thôn Đoạn: Từ Đường Nông Thôn Rộng >= 6m
Vị trí 1 – 340.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 340.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn nằm gần các đường nông thôn có chiều rộng từ 6m trở lên. Khu vực này thuộc xã Duy Thu, một xã trung du với giá trị phát triển tốt. Mức giá này phản ánh tiềm năng và giá trị của khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở hoặc phát triển nông thôn. Đây là một lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư trong khu vực có tiềm năng phát triển cao.
Bảng giá đất tại huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin rõ ràng về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường QL 14H - Xã Duy Phú
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường QL 14H, xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 820.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 820.000 đồng/m². Đây là mức giá áp dụng cho đoạn đất từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường) đến giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường), và kéo dài đến cầu Bà Tiệm. Khu vực này nằm trên mặt tiền của đường QL 14H, có tiềm năng phát triển cao nhờ vị trí giao thông thuận lợi. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án phát triển hạ tầng và các hoạt động thương mại trong khu vực.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường QL 14H, xã Duy Phú, huyện Duy Xuyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với nhu cầu và ngân sách của mình.