| 19701 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ giáp ranh giới xã Duy Tân - đến cầu Phú Đa
|
547.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19702 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết vườn nhà ông Võ Dũng
|
656.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19703 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Võ Dũng - đến đầu cầu Khe Khương
|
547.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19704 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ Cầu Khe Khương - đến hết vườn ông Lê Trung
|
491.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19705 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Lê Trung - đến cầu Khe Cát
|
448.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19706 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Khe Cát - đến hết khu vực nhà văn hóa thôn
|
404.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19707 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết khu vực nhà văn hóa thôn - đến hết tổ 14, thôn Tĩnh Yên
|
382.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19708 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà bà Ngô Thị Én
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19709 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn bà Ngô Thi Én - đến nhà ông Ngô Ngọc Anh
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19710 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Ngô Ngọc Anh - đến tổ 6, thôn Phú Đa 2
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19711 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến quanh chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19712 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19713 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19714 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19715 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19716 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường), giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường) - đến cầu Bà Tiệm
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19717 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cầu Bà Tiệm - đến giáp khách sạn Champa (tính cả hai bên đường)
|
1.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19718 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ khách sạn Champa - đến trên ngã tư Mỹ Sơn 100m (tính cả hai bên đường)
|
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19719 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cách ngã tư Mỹ Sơn 100m - đến cống thủy lợi đập Thạch Bàn (tính cả hai bên đường)
|
1.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19720 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi đập Thạch Bàn - đến giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ (tính cả hai bên đường)
|
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19721 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ - đến giáp ranh giới xã Quế Trung, huyện Nông Sơn (đèo Phường Rạnh) - (tính cả hai bên đường)
|
677.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19722 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ ngã tư Mỹ Sơn - đến giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp
|
1.157.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19723 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp - đến cống thủy lợi Dốc Đỏ
|
1.036.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19724 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi Dốc Đỏ - đến giáp cầu Hố Rắn
|
939.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19725 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hố Rắn - đến cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng
|
1.310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19726 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng - đến cạnh phía Bắc cầu Khe Thẻ
|
1.637.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19727 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Phạm Tiên (phía Tây đường ĐH 17); hết vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền (phía Đông dường ĐH17)
|
895.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19728 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà bà Hồ Thị Nhành (phía Tây đường ĐH17); ông Nguyễn Tam (phía Đông dường ĐH17) - đến hết nhà ông Nguyễn Phước Long
|
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19729 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Phước Long - đến giáp xã Duy Tân (đoạn ĐH17 còn lại) (kể cả hai bên đường)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19730 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp QL14H - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền
|
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19731 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp vườn nhà ông Phạm Tiên - đến giáp vườn nhà ông Trần Nhãn
|
851.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19732 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ vườn nhà ông Trần Nhãn - đến hết khu phân lô đất ở phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn
|
786.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19733 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ UBND xã Duy Phú - đến hết vườn nhà ông Hứa Phụng
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19734 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Hứa Phụng - đến hết nhà Tổ 7 Trung Sơn
|
459.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19735 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà Tổ 7 Trung Sơn - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân ( Bàn Sơn)
|
786.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19736 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân - đến giáp đường bê tông đi xã Duy Thu
|
677.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19737 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19738 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19739 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19740 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19741 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ bến đò thôn An Lương - đến hết đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương)
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19742 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba (thôn Tây Sơn Đông)
|
587.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19743 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba - đến hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19744 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy - đến hết Khu nghỉ dưỡng Nam Hội An
|
416.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19745 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến giáp thôn Thuận An, xã Duy Nghĩa
|
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19746 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến phía Tây Cầu Trung Phường
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19747 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ phía Đông cầu Trung Phường - đến ngã 3 nhà ông Trần Xuân (thôn Trung Phường)
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19748 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19749 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19750 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19751 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại
|
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19752 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
994.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19753 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC)
|
1.148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19754 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV)
|
1.288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19755 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
1.372.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19756 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC)
|
1.505.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19757 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu TMDV)
|
1.778.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19758 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
1.988.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19759 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m-10,5m-5m) (trước khu CXCC)
|
2.184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19760 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m-15m-6m)
|
2.618.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19761 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 5m (không lề)
|
644.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19762 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 7m
|
742.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19763 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
924.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19764 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19765 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19766 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19767 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.764.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19768 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5 - 6m)
|
2.268.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19769 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 41m (6m - 5,5m - 18m - 5,5m - 6m)
|
2.688.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19770 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 1) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.148.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19771 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19772 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19773 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
1.078.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19774 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
1.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19775 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19776 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.379.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19777 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427
|
1.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19778 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19779 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825
|
1.722.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19780 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19781 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m)
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19782 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.002.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19783 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301
|
2.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19784 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19785 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp ĐH6B - đến phía Tây cầu ông Diệu (thôn Thành Triều)
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19786 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu ông Diệu - đến phía Tây cầu ông Nguyễn Trường Cúc
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19787 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông cầu Nguyễn Trường Cúc - đến ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19788 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông ngã tư ông Trần Ngọc Mẫu (thôn Hội Sơn) - đến phía Tây khe Thầy Quyền
|
686.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19789 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông khe Thầy Quyền - đến phía Tây đường dẫn cầu Cửa Đại
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19790 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ phía Đông đường dẫn cầu Cửa Đại - đến giáp xã Duy Hải
|
483.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19791 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường đi Duy Hải - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các khu vực liền kề chợ Nồi Rang (tổ 8, tổ 9), khu TĐC sau Bưu điện chợ Nồi Rang từ nhà ông Mẫu - đến giáp nhà thờ tộc Trần thôn Hội Sơn
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19792 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ cầu Trường Giang - đến giáp Khu TĐC Lệ Sơn
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19793 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ Khu TĐC Lệ Sơn - đến giáp đường 35m thuộc Khu TĐC Sơn Viên
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19794 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường 35m Khu TĐC Sơn Viên - đến hết đường 35m (có dải phân cách)
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19795 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 35m (Khu TĐC Sơn Viên) - đến giáp đường 129 (trừ mặt tiền đường 129)
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19796 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6B - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ giáp đường 129 - đến giáp xã Duy Hải
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19797 |
Huyện Duy Xuyên |
Nút N65 - N67 (Trạm Bê tông thương phẩm - Cửa Đại) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19798 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến đường ra Âu Thuyền Hồng Triều - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ vườn nhà bà Huỳnh Thị Mai - đến giáp Âu Thuyền
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19799 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường 129 - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
từ đầu cầu Cửa Đại - đến giáp xã Bình Dương huyện Thăng Bình
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 19800 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |