| 19601 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E (phía Đông đường Đ2)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19602 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu E ( phía Tây đường Đ4B)
|
1.540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19603 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu F (Phía Nam đường Đ4)(ĐH25)
|
2.460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19604 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Khu F (phía Đông đường Đ4B)
|
1.390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19605 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Quốc lộ 14H - đến Ngã tư UBND xã
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19606 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ UBND xã - đến nhà ông Phạm Xê
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19607 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Phạm Xê - đến giáp Khu dân cư Cụm công nghiệp Đông Yên
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19608 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Khu công nghiệp Đông Yên - đến giáp ngã ba đường đi cầu Tân Lân
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19609 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba đi cầu Tân Lân - đến cuối tuyến (cầu Suối Tiễn)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19610 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Cầu Văn Thánh - đến ngã tư HTX dệt
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19611 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã tư HTX dệt may - đến cuối tuyến
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19612 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ cầu Tân Lân - đến giáp sân bóng Phú Bông
|
1.870.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19613 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ Cổng chào thôn Thi Lai đên Nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19614 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên)
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19615 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ cổng chào xóm Mỹ An - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông thô
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19616 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19617 |
Huyện Duy Xuyên |
Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) |
Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông
|
1.440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19618 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19619 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1
|
862.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19620 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu)
|
1.118.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19621 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu)
|
1.244.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19622 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai
|
1.497.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19623 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Xử (thôn La Tháp) - đến hết vườn ông Hồ Công Đảnh
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19624 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông vườn nhà bà Lê Thị Tự - đến giáp đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy - phía Nam đường QL 14H (hết KDC Văn Thánh phía Bắc đường QL 14H)
|
1.211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19625 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy (phía Nam đường QL 14H); cạnh phía Đông Trường THCS Phan Chu Trinh (phía Bắc đường QL 14H) - đến giáp xã Duy Hòa
|
1.048.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19626 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp (trừ mặt tiền đường QL 14H) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
|
753.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19627 |
Huyện Duy Xuyên |
Đoạn đường tiếp giáp QL14H đi Vĩnh Trinh - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích hậu đi Duy Hòa
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19628 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19629 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4-<6m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19630 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19631 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19632 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19633 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4-<6m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19634 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19635 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19636 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ ngã tư Xích Hậu - đến Cầu Mã Lang
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19637 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ Cầu Mã Lang - đến giáp xã Duy Hòa
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19638 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích Hậu
|
568.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19639 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đoạn từ ngã tư Xích Hậu - đến Bi đôi
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19640 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) |
Đoạn từ Bi Đôi - đến đập Vĩnh Trinh
|
340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19641 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ đường vào Hợp tác xã NN 2 Duy Hoà (giáp xã Duy Châu) - đến cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây)
|
1.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19642 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) - đến hết vườn nhà ông Cam
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19643 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Cam - đến cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non
|
1.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19644 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non - đến cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung (trừ KDC Làng nghề Gốm sứ Duy Hòa)
|
1.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19645 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung - đến hết ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa
|
1.290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19646 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa - đến ngã ba Hùng Bánh
|
1.030.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19647 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã ba Hùng Bánh - đến cầu Bà Tiệm (giáp xã Duy Phú)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19648 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ giáp QL 14H (nhà ông Nguyễn Xuân Cả) - đến cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19649 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên - đến cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu
|
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19650 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu - đến ngã ba Gốm sứ (giáp QL 14H)
|
1.560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19651 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐT609B - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ phía Nam đầu cầu giao Thủy - đến ngã ba nhà Văn hóa thôn La Tháp Tây
|
1.770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19652 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19653 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) - đến cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19654 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương - đến giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19655 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược - đến mương thủy lợi
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19656 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ mương thủy lợi - đến Cầu Mỹ Lược
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19657 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến hết bãi cát Kiểm Lâm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19658 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn >= 6m
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19659 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19660 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19661 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19662 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19663 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới)
|
1.550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19664 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (đối diện khu đất công viên)
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19665 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19666 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19667 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu C
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19668 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu D
|
1.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19669 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E (phía đông đường ĐT610 mới)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19670 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19671 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F (phía đông đường ĐT610 mới)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19672 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19673 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19674 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19675 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19676 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông)
|
711.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19677 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu)
|
579.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19678 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19679 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu
|
547.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19680 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19681 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19682 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19683 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19684 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19685 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19686 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19687 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19688 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19689 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19690 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú
|
370.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19691 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19692 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19693 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19694 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19695 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19696 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19697 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
290.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19698 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19699 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 19700 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 6m trở lên
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |