28 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - đến hết đường ngang Tam Thanh - Tam Tiến |
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
29 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Đình Hổ - đến nhà ông Huỳnh Tấn Nầy |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
30 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ Bưu điện văn hoá xã - đến bến đò Tam Anh |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
31 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bùi Tháo - đến hết nhà ông Huỳnh Mộng Tuyền (thôn Hà Lộc) |
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
32 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đoạn từ hết nhà ông Huỳnh Mộng Tuyền - giáp Tam Hoà |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
33 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đất thuộc măt tiền của các tuyến đường bê tông nông thôn, đường cấp phối đá dăm, đường cấp phối đồi thuộc thôn Hà Lộc |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
34 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trương Ngọc Lai (Thôn Diêm Điền) - đến nhà văn hóa Tân Lộc (thôn Tân Lộc Ngọc) |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
35 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đất thuộc mặt tiền của các tuyến đường bê tông nông thôn, đường cấp phối đá dăm thuộc các thôn Ngọc An, Tân Lộc Ngọc, Long Thành, Diêm Điền, Long Thạn |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
36 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
37 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - đến hết đường ngang Tam Thanh - Tam Tiến |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
38 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Đình Hổ - đến nhà ông Huỳnh Tấn Nầy |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
39 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ Bưu điện văn hoá xã - đến bến đò Tam Anh |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
40 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bùi Tháo - đến hết nhà ông Huỳnh Mộng Tuyền (thôn Hà Lộc) |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
41 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đoạn từ hết nhà ông Huỳnh Mộng Tuyền - giáp Tam Hoà |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
42 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đất thuộc măt tiền của các tuyến đường bê tông nông thôn, đường cấp phối đá dăm, đường cấp phối đồi thuộc thôn Hà Lộc |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
43 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trương Ngọc Lai (Thôn Diêm Điền) - đến nhà văn hóa Tân Lộc (thôn Tân Lộc Ngọc) |
343.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
44 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đất thuộc mặt tiền của các tuyến đường bê tông nông thôn, đường cấp phối đá dăm thuộc các thôn Ngọc An, Tân Lộc Ngọc, Long Thành, Diêm Điền, Long Thạn |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
45 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
46 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - đến hết đường ngang Tam Thanh - Tam Tiến |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
47 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trần Đình Hổ - đến nhà ông Huỳnh Tấn Nầy |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
48 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ Bưu điện văn hoá xã - đến bến đò Tam Anh |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
49 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bùi Tháo - đến hết nhà ông Huỳnh Mộng Tuyền (thôn Hà Lộc) |
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
50 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đoạn từ hết nhà ông Huỳnh Mộng Tuyền - giáp Tam Hoà |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
51 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đất thuộc măt tiền của các tuyến đường bê tông nông thôn, đường cấp phối đá dăm, đường cấp phối đồi thuộc thôn Hà Lộc |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
52 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Từ nhà ông Trương Ngọc Lai (Thôn Diêm Điền) - đến nhà văn hóa Tân Lộc (thôn Tân Lộc Ngọc) |
245.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
53 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Đất thuộc mặt tiền của các tuyến đường bê tông nông thôn, đường cấp phối đá dăm thuộc các thôn Ngọc An, Tân Lộc Ngọc, Long Thành, Diêm Điền, Long Thạn |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
54 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) |
Khu dân cư nông thôn không thuộc các tuyến trên |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |