101 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) |
2.110.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang |
4.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây |
1.950.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
106 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
107 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
108 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
109 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
110 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
111 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất) |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
112 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa |
1.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
113 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông |
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
114 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
115 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
116 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
117 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
118 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ) |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
119 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
120 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
121 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
122 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
123 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
124 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
125 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
126 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620 |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
127 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
128 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
129 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông |
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
130 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây |
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
131 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã |
323.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
132 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
133 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận |
830.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
134 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang |
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
135 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
136 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
137 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
138 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
139 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
140 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
141 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
142 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10 |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
143 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
144 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
145 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nguyễn Mai) - đến hết nhà ông Hai Nhân |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
146 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Ngoãn) - đến ngã ba nhà bà Tân |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
147 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Phường) - đến ngã ba nhà ông Tới |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
148 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Hoa) - đến ngã ba nhà ông Tuấn |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
149 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến giáp đê (đi bến đò Tam Quang) |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
150 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Điệp) - đến giáp tuyến đường khu dân cư kiểm ngư |
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
151 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trần Dân) - đến ngã ba nhà ông Toản |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
152 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 - đến giáp nhà thờ Tộc Trần, thôn Đông Xuân |
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
153 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (Trường Đông Mỹ) - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
154 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Thuận) - đến hết nhà ông Huỳnh Đào |
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
155 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trung) - đến hết nhà ông Quốc |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
156 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nhung) - đến hết nhà ông Đức |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
157 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) |
1.477.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
158 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang |
3.038.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
159 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây |
1.365.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
160 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
161 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
162 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
163 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
164 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
165 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà |
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
166 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng |
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
167 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất) |
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
168 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa |
805.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
169 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông |
735.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
170 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
171 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
172 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
173 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
174 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
175 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
176 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
177 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
178 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
179 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
180 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
181 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
182 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620 |
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
183 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
184 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự |
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
185 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông |
406.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
186 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây |
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
187 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã |
2.261.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
188 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
189 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận |
581.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
190 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang |
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
191 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
192 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
193 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
194 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4) |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
195 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
196 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
197 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
198 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10 |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
199 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu |
490.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
200 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Quang (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |