Bảng giá đất Tại Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Xã Tam Quang (Đất Ở Nông Thôn)

Bài viết này cung cấp thông tin chi tiết về bảng giá đất ở nông thôn tại xã Tam Quang, huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Thông tin được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Ở Nông Thôn

Vị trí 1 – 2.110.000 đồng/m²
Giá đất tại vị trí 1 được xác định là 2.110.000 đồng/m². Đây là khu vực có vị trí địa lý thuận lợi, nằm trên tuyến đường nối từ ĐT620 đến ĐT618 (Dung Quốc - Kỳ Hà). Vị trí này có tiềm năng phát triển cao, thích hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và phát triển kinh tế.

Thông tin về giá đất ở nông thôn tại xã Tam Quang sẽ giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ nét hơn về thị trường bất động sản trong khu vực.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
3

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) 2.110.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang 4.340.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây 1.950.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
11 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất) 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
12 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa 1.150.000 - - - - Đất ở nông thôn
13 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông 1.050.000 - - - - Đất ở nông thôn
14 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
15 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
16 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
17 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
18 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ) 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
19 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
20 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
21 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
22 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
23 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
24 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
25 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
26 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620 450.000 - - - - Đất ở nông thôn
27 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long 720.000 - - - - Đất ở nông thôn
28 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
29 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông 580.000 - - - - Đất ở nông thôn
30 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây 460.000 - - - - Đất ở nông thôn
31 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã 323.000 - - - - Đất ở nông thôn
32 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) 1.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
33 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận 830.000 - - - - Đất ở nông thôn
34 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang 1.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
35 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
36 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
37 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
38 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
39 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
40 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
41 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
42 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
43 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
44 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
45 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nguyễn Mai) - đến hết nhà ông Hai Nhân 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
46 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Ngoãn) - đến ngã ba nhà bà Tân 600.000 - - - - Đất ở nông thôn
47 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Phường) - đến ngã ba nhà ông Tới 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
48 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Hoa) - đến ngã ba nhà ông Tuấn 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
49 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến giáp đê (đi bến đò Tam Quang) 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
50 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Điệp) - đến giáp tuyến đường khu dân cư kiểm ngư 900.000 - - - - Đất ở nông thôn
51 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trần Dân) - đến ngã ba nhà ông Toản 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
52 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 - đến giáp nhà thờ Tộc Trần, thôn Đông Xuân 650.000 - - - - Đất ở nông thôn
53 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (Trường Đông Mỹ) - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
54 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà bà Thuận) - đến hết nhà ông Huỳnh Đào 700.000 - - - - Đất ở nông thôn
55 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Trung) - đến hết nhà ông Quốc 800.000 - - - - Đất ở nông thôn
56 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ giáp ĐH4 (nhà ông Nhung) - đến hết nhà ông Đức 750.000 - - - - Đất ở nông thôn
57 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến đường nối từ ĐT620 - đến ĐT618 tỉnh (Dung Quốc - Kỳ Hà) 1.477.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
58 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ mới Tam Quang 3.038.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
59 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 bà Trường - đến Lăng Ông thôn An Hải Tây 1.365.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
60 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ Lăng Ông - đến hết bến đò qua Tam Giang 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
61 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 ông Tiện - đến hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
62 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ hết nhà ông Ngô Huề (thôn An Hải Tây) - đến hết xóm Cồn 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
63 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ xóm Cồn - đến chợ cũ 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
64 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ Lăng Ông - đến hết Nhà văn hóa thôn An Hải Tây mới 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
65 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường vào đồn Biên phòng Cửa khẩu cảng Kỳ Hà 735.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
66 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường dọc theo cảng vào nhà ông Quốc - đến cảng 735.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
67 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ nhà ông Đặng Xứ - đến hết nhà ông Bửu (đường nối Dung Quất) 735.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
68 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các thửa đất có mặt tiền tiếp giáp bên hông chợ Chùa 805.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
69 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Các đường giao thông nông thôn thuộc xóm mới thôn An Hải Đông 735.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
70 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà ông Sơn - đến nhà bà Trinh (giáp trục chính thôn Sâm Linh Đông - Sâm Linh Tây) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
71 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ trường mới thôn Sâm Linh Đông - đến nhà ông Nguyễn Xảo 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
72 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 chùa Từ Hàn - đến ngã 3 nhà ông Công (Vĩnh) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
73 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà ông Lý Thơ - đến ngã 3 nhà ông Triệu (nối với trục ông Tiện) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
74 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Hùng (nối trục ông Tiện - đến hết chợ cũ) 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
75 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Trà - đến nhánh ra sông và từ nhà ông Hụê vòng qua chợ cũ nối với đường đi hết xóm Cồn 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
76 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 4 bà Ta - đến nhà ông Chiến 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
77 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp đường đi nhà ông Chiến - đến cầu thôn Sâm Linh Đông 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
78 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà ông Tâm - đến hết vườn nhà ông Sáng 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
79 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến tiếp giáp dọc sông thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây hướng Nam - Từ nhà ông Phạm Nguyên - Từ cầu thôn Sâm Linh Đông đến hết nhà ông Nguyễn Thành 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
80 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven trục ngang nối với trục ông Tiện - đến chợ cũ 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
81 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 nhà bà Lai - đến ngã 3 nhà ông Hồ Thanh Hà 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
82 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ cơ quan thôn An Tây (cũ) - đến đường ĐT618 tỉnh và ĐT620 315.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
83 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Tuyến từ chợ Chùa - đến đường ĐT 618 tỉnh và cơ quan thôn Thanh Long 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
84 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven hẻm từ Nhà Ông Sao - đến Nhà Ông Cự 406.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
85 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven các đường hẻm thuộc khu vực xóm Lăng Ông 406.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
86 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất thuộc các đường ngang nối với hương lộ thôn Sâm Linh Đông và thôn Sâm Linh Tây 322.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
87 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Khu dân cư không thuộc các tuyến trên gồm các thôn thuộc xã 2.261.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
88 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 - đến hết khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
89 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ khu Khai thác quỹ đất (Đồng Lồi) - đến hết nhà ông Đỗ Văn Nhuận 581.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
90 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 chợ) - đến cống Đồng Quang 770.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
91 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ cống Đồng Quang - đến ngã 3 nhà ông Tuấn 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
92 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Tuấn - đến ngã 3 nhà bà Đền 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
93 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà nhà bà Đền - đến ngã 3 nhà ông Ngô Lê 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
94 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Ngô Lê - đến ngã 3 nhà ông Huỳnh Hoàng (Giáp về ĐH4) 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
95 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (ngã 3 nhà ông Phạm Hồng Anh) - đến cống trước Chùa 630.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
96 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ cống trước Chùa - đến ngã 3 nhà ông Cội 525.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
97 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cội - đến Trạm biến áp 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
98 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ Trạm biến áp - đến Doi ấp 10 525.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
99 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ giáp ĐH4 (nhà ông Linh) - đến ngã tư nhà ông Dậu 490.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
100 Huyện Núi Thành Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đoạn từ ngã tư nhà ông Dậu - đến giáp nhà ông Hiệp 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện