40 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Trạm y tế - đến cầu Quang |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
41 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ Uỷ ban xã đi nhà văn hóa thôn Đa Phú I, Đa Phú II - đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Hạnh (ĐH7) |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
42 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Ngô Duy Liêm (ĐH7) - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Mỹ |
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
43 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Phạm Hồng (ĐH7) - đến giáp Tam Nghĩa (đập bà Quận) |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
44 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (ĐH7) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Nhi |
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
45 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa thôn Trà Tây - đến ngã ba nhà bà Huỳnh Thị Thành thôn Phú Quý II |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
46 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Lê Văn Hữu - đến ngã ba nhà bà Huỳnh Thị Thành thôn Phú Quý II |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
47 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Trần Bình Thiệu (ĐH7) đi nhà văn hóa thôn Phú Quý II - đến ngã tư nhà ông Phan Như Tín |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
48 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà bà Trần Thị Liên - đến hết khu dân cư Gò Sớ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
49 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Phan Như Tín - đến hết khu dân cư Cây Nổ |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
50 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Đa Phú I - đến hết khu dân cư Cát Bàu Vang |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
51 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Đa Phú II đi sân vận động - đến hết khu dân cư Miếu Bà |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
52 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
KDC các thôn không thuộc các tuyến trên |
180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
53 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Trạm y tế - đến cầu Quang |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
54 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ Uỷ ban xã đi nhà văn hóa thôn Đa Phú I, Đa Phú II - đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Hạnh (ĐH7) |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
55 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Ngô Duy Liêm (ĐH7) - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Mỹ |
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
56 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Phạm Hồng (ĐH7) - đến giáp Tam Nghĩa (đập bà Quận) |
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
57 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (ĐH7) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Nhi |
266.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
58 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa thôn Trà Tây - đến ngã ba nhà bà Huỳnh Thị Thành thôn Phú Quý II |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
59 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Lê Văn Hữu - đến ngã ba nhà bà Huỳnh Thị Thành thôn Phú Quý II |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
60 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Trần Bình Thiệu (ĐH7) đi nhà văn hóa thôn Phú Quý II - đến ngã tư nhà ông Phan Như Tín |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
61 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà bà Trần Thị Liên - đến hết khu dân cư Gò Sớ |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
62 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Phan Như Tín - đến hết khu dân cư Cây Nổ |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
63 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Đa Phú I - đến hết khu dân cư Cát Bàu Vang |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
64 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Đa Phú II đi sân vận động - đến hết khu dân cư Miếu Bà |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
65 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
KDC các thôn không thuộc các tuyến trên |
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
66 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Trạm y tế - đến cầu Quang |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
67 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ Uỷ ban xã đi nhà văn hóa thôn Đa Phú I, Đa Phú II - đến giáp nhà bà Nguyễn Thị Hạnh (ĐH7) |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
68 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Đoạn từ ngã tư nhà ông Ngô Duy Liêm (ĐH7) - đến ngã tư nhà ông Nguyễn Mỹ |
375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
69 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Phạm Hồng (ĐH7) - đến giáp Tam Nghĩa (đập bà Quận) |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
70 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Hoàng (ĐH7) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Nhi |
190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
71 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa thôn Trà Tây - đến ngã ba nhà bà Huỳnh Thị Thành thôn Phú Quý II |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
72 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Lê Văn Hữu - đến ngã ba nhà bà Huỳnh Thị Thành thôn Phú Quý II |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
73 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Trần Bình Thiệu (ĐH7) đi nhà văn hóa thôn Phú Quý II - đến ngã tư nhà ông Phan Như Tín |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
74 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà bà Trần Thị Liên - đến hết khu dân cư Gò Sớ |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
75 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã tư nhà ông Phan Như Tín - đến hết khu dân cư Cây Nổ |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
76 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Đa Phú I - đến hết khu dân cư Cát Bàu Vang |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
77 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
Từ ngã ba Nhà văn hóa thôn Đa Phú II đi sân vận động - đến hết khu dân cư Miếu Bà |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
78 |
Huyện Núi Thành |
Xã Tam Mỹ Đông (xã miền núi) |
KDC các thôn không thuộc các tuyến trên |
90.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |