Bảng giá đất Tại Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Khu Dân Cư Đường ĐT617, Xã Tam Hiệp

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại Khu Dân Cư Đường ĐT617, Xã Tam Hiệp, Huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Ở Nông Thôn Vị trí 1 – 1.920.000 đồng/m²

Vị trí 1 của khu vực Đất Ở Nông Thôn, nằm trên đoạn đường có mặt cắt ngang 9,5m (3m - 3,5m - 3m), có mức giá 1.920.000 đồng/m². Đây là khu vực có tiềm năng phát triển tốt với môi trường sống thoáng đãng và thuận lợi cho việc xây dựng nhà ở. Vị trí này phù hợp cho các gia đình muốn tìm kiếm không gian sống yên tĩnh và gần gũi với thiên nhiên, đồng thời có khả năng kết nối với các tiện ích của khu vực.

Bảng giá đất tại Khu Dân Cư Đường ĐT617, Xã Tam Hiệp cung cấp thông tin quan trọng, giúp các nhà đầu tư và người dân có cái nhìn tổng quan về giá trị đất đai, từ đó đưa ra quyết định hợp lý cho nhu cầu đầu tư và sinh sống.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
23

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m) 1.920.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) 2.160.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m) 2.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 2.760.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m) 2.820.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 2.880.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 22,5m (6m - 10,5m - 6m) 3.360.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 30m (5m - 10m - 10m - 5m) 3.600.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m) 1.344.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
10 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) 1.512.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m) 1.680.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 1.932.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m) 1.974.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 2.016.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 22,5m (6m - 10,5m - 6m) 2.352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 30m (5m - 10m - 10m - 5m) 2.520.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 9,5m (3m - 3,5m - 3m) 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
18 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
19 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 13,5m (4m - 5,5m - 4m) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 15,5m (5m - 5,5m - 5m) 1.380.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 16,5m (5m - 6,5m - 5m) 1.410.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 17,5m (5m - 7,5m - 5m) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 22,5m (6m - 10,5m - 6m) 1.680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Núi Thành Khu dân cư đường ĐT617 - Xã Tam Hiệp (xã đồng bằng) Đường 30m (5m - 10m - 10m - 5m) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện