Bảng giá đất Tại Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Đất Ven Đường ĐT613B - Xã Tam Tiến

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 2.100.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 2.100.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ), cụ thể là đoạn từ giáp xã Tam Thanh đến hết nhà ông Nguyễn Văn Giám. Đây là lựa chọn hợp lý cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản nông thôn với giá cả cạnh tranh và tiềm năng phát triển cao.

Bảng giá đất tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi tìm kiếm cơ hội đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
2

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ giáp xã Tam Thanh - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Giám 2.100.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Nguyễn Văn Giám - đến cổng làng Hà Quang 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ cổng làng Hà Quang - đến hết nhà ông Phát 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Phát - đến giáp Tam Hoà 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ giáp xã Tam Thanh - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Giám 1.470.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Nguyễn Văn Giám - đến cổng làng Hà Quang 1.190.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ cổng làng Hà Quang - đến hết nhà ông Phát 1.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
8 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Phát - đến giáp Tam Hoà 980.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
9 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ giáp xã Tam Thanh - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Giám 1.050.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
10 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Nguyễn Văn Giám - đến cổng làng Hà Quang 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
11 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ cổng làng Hà Quang - đến hết nhà ông Phát 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
12 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐT613B (đường Thanh niên cũ) - Xã Tam Tiến (xã đồng bằng) Từ hết nhà ông Phát - đến giáp Tam Hoà 700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện