Bảng giá đất Tại Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Đất Ven Đường ĐH 104 (Mới), Xã Tam Xuân 1

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất ven đường ĐH 104 (mới), xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng), huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam. Loại đất được quy định là đất ở nông thôn. Giá đất được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.

Giá Đất Vị trí 1 – 3.400.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 3.400.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đoạn từ giáp Quốc lộ 1A đến giáp đường sắt (tuyến vào cục dự trữ Quốc gia). Đây là khu vực ven đường ĐH 104 với mức giá đất cao hơn, phản ánh sự thuận lợi về vị trí và giá trị đất trong khu vực đồng bằng. Mức giá này phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở cao cấp hoặc đầu tư thương mại, nhờ vào vị trí đắc địa và cơ sở hạ tầng phát triển.

Bảng giá đất tại ven đường ĐH 104 (mới), xã Tam Xuân 1 cung cấp thông tin chi tiết về giá đất ở từng vị trí, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A - đến giáp đường sắt (tuyến vào cục dự trữ Quốc gia) 3.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ đường sắt - đến mương kênh (cống ba cửa) 2.520.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ mương kênh (cống ba cửa) - đến tràn xả lũ Phú Ninh 320.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A - đến giáp đường sắt (tuyến vào cục dự trữ Quốc gia) 2.380.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ đường sắt - đến mương kênh (cống ba cửa) 1.764.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
6 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ mương kênh (cống ba cửa) - đến tràn xả lũ Phú Ninh 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
7 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ giáp QL1A - đến giáp đường sắt (tuyến vào cục dự trữ Quốc gia) 1.700.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
8 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ đường sắt - đến mương kênh (cống ba cửa) 1.260.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
9 Huyện Núi Thành Đất ven đường ĐH 104 (mới) - Xã Tam Xuân 1 (xã đồng bằng) Từ mương kênh (cống ba cửa) - đến tràn xả lũ Phú Ninh 160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện