Bảng giá đất Tại Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Huyện Núi Thành Quảng Nam

Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Núi Thành: Đất Ven Đường 618 Cũ - Xã Tam Quang

Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam, áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Thông tin này được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.

Giá Đất Vị Trí 1 – 7.200.000 đồng/m²

Vị trí 1 có mức giá 7.200.000 đồng/m². Khu vực này bao gồm đất ven đường 618 cũ, cụ thể là đoạn từ UBND xã (cũ) đến bến đò (cũ) đi Tam Hải. Đây là lựa chọn hấp dẫn cho những ai đang tìm kiếm cơ hội đầu tư vào bất động sản nông thôn, với vị trí đắc địa và tiềm năng phát triển cao.

Bảng giá đất tại huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở nông thôn, giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý khi tìm kiếm cơ hội đầu tư.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
5

Mua bán nhà đất tại Quảng Nam

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến Bến đò (cũ) đi Tam Hải 7.200.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Trông - đến Bến đò (mới) đi Tam Hải 8.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 đi bến đò cũ (nhà ông Nguyễn Đức Lâm) - đến ngã 3 ĐT 618 tỉnh 8.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường ngã 3 ĐT 618 tỉnh đến giáp đất quân sự quản lý 5.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến cầu Đồng Bá Thuần 3.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ cầu Đồng Bá Thuần - đến hết vườn nhà ông Bá 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ hết nhà ông Bá - đến cống chân dốc thôn Xuân Trung 2.000.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài 1.800.000 - - - - Đất ở nông thôn
9 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa 1.700.000 - - - - Đất ở nông thôn
10 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến Bến đò (cũ) đi Tam Hải 5.040.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
11 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Trông - đến Bến đò (mới) đi Tam Hải 5.600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
12 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 đi bến đò cũ (nhà ông Nguyễn Đức Lâm) - đến ngã 3 ĐT 618 tỉnh 5.880.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
13 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường ngã 3 ĐT 618 tỉnh đến giáp đất quân sự quản lý 4.130.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
14 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến cầu Đồng Bá Thuần 2.660.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
15 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ cầu Đồng Bá Thuần - đến hết vườn nhà ông Bá 1.610.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
16 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ hết nhà ông Bá - đến cống chân dốc thôn Xuân Trung 1.400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
17 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài 1.260.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
18 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa 1.190.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
19 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến Bến đò (cũ) đi Tam Hải 3.600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
20 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ giáp nhà bà Nguyễn Thị Trông - đến Bến đò (mới) đi Tam Hải 4.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
21 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ ngã 3 đi bến đò cũ (nhà ông Nguyễn Đức Lâm) - đến ngã 3 ĐT 618 tỉnh 4.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
22 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường ngã 3 ĐT 618 tỉnh đến giáp đất quân sự quản lý 2.950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
23 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ UB xã (cũ) - đến cầu Đồng Bá Thuần 1.900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
24 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ cầu Đồng Bá Thuần - đến hết vườn nhà ông Bá 1.150.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
25 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Đất ven đường từ hết nhà ông Bá - đến cống chân dốc thôn Xuân Trung 1.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
26 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ cống chân dốc thôn Xuân Trung - đến Giếng Bài 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
27 Huyện Núi Thành Đất ven đường 618 cũ - Xã Tam Quang (xã đồng bằng) Từ Giếng Bài - đến giáp xã Tam Nghĩa 850.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện