STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
801 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Khu công nghiệp Đông Yên - đến giáp ngã ba đường đi cầu Tân Lân | 2.610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
802 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH25 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã ba đi cầu Tân Lân - đến cuối tuyến (cầu Suối Tiễn) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
803 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Cầu Văn Thánh - đến ngã tư HTX dệt | 1.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
804 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã tư HTX dệt may - đến cuối tuyến | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
805 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cầu Tân Lân - đến giáp sân bóng Phú Bông | 1.870.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
806 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ Cổng chào thôn Thi Lai đên Nhà thờ tộc Thái xóm Đò Gặp, thôn Phú Bông | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
807 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ giáp ngã tư UBND xã - đến Cầu Tân Thuận (thôn Đông Yên) | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
808 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ cổng chào xóm Mỹ An - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Minh (riêng đoạn đường từ hết nhà ông Đặng Thành đến mương thủy lợi cấp 2 về phía bắc mương cấp 1 tính theo đường nông thô | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
809 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Từ ngã ba Trường Mẫu giáo chùa Lầu (cũ) - đến hết sân vận động thôn Phú Bông | 1.350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
810 | Huyện Duy Xuyên | Các tuyến đường chính trong các khu dân cư - Xã Duy Trinh (xã đồng bằng) | Đường từ Bàu Sen về phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Trần Viết Bông | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
811 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp xã Duy Trinh - đến giáp cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ) | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
812 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phia Đông vườn ông Hồ Hiệu - đến hết cống tiêu cạnh Đông HTX Duy Châu 1 | 862.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
813 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây cống tiêu (cạnh Đông HTX Duy Châu 1) - đến hết vườn ông Ngô Hòa (thôn Thanh Châu) | 1.118.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
814 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Kình - đến hết cống thoát nước (cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu) | 1.244.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
815 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Nguyễn Sáu - đến bờ tường phía Tây vườn nhà bà Đinh Thị Hai | 1.497.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
816 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà ông Trần Xử (thôn La Tháp) - đến hết vườn ông Hồ Công Đảnh | 1.344.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
817 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông vườn nhà bà Lê Thị Tự - đến giáp đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy - phía Nam đường QL 14H (hết KDC Văn Thánh phía Bắc đường QL 14H) | 1.211.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
818 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây đường bê tông đi Nguyễn Văn Hy (phía Nam đường QL 14H); cạnh phía Đông Trường THCS Phan Chu Trinh (phía Bắc đường QL 14H) - đến giáp xã Duy Hòa | 1.048.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
819 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp (trừ mặt tiền đường QL 14H) - Xã Duy Châu (xã trung du) | 753.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
820 | Huyện Duy Xuyên | Đoạn đường tiếp giáp QL14H đi Vĩnh Trinh - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích hậu đi Duy Hòa | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
821 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
822 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4-<6m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
823 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
824 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
825 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng > = 6m | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
826 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4-<6m | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
827 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5-<4m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
828 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư các thôn Tân Thọ (Thọ Xuyên cũ), Thanh Châu (trừ khu vực Thanh Phong), La Tháp (Cổ Tháp - Lệ An cũ), Bàn Nam (Lệ Nam - Cù Bàn cũ) - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đường nông thôn rộng <2,5m và còn lại | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
829 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ ngã tư Xích Hậu - đến Cầu Mã Lang | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
830 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến ĐH 13 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ Cầu Mã Lang - đến giáp xã Duy Hòa | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
831 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Từ giáp QL14H - đến ngã tư Xích Hậu | 568.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
832 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đoạn từ ngã tư Xích Hậu - đến Bi đôi | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
833 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH12 - Xã Duy Châu (xã trung du) | Đoạn từ Bi Đôi - đến đập Vĩnh Trinh | 340.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
834 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ đường vào Hợp tác xã NN 2 Duy Hoà (giáp xã Duy Châu) - đến cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) | 1.070.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
835 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây Trường Mẫu giáo Duy Hòa (Phân hiệu La Tháp Tây) - đến hết vườn nhà ông Cam | 1.610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
836 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ hết vườn nhà ông Cam - đến cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non | 1.770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
837 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Bắc Trường Mầm non Trăng Non - đến cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung (trừ KDC Làng nghề Gốm sứ Duy Hòa) | 1.610.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
838 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây Trường THCS Lê Quang Sung - đến hết ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa | 1.290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
839 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ ngã ba đường vào Hợp tác xã NN 1 Duy Hòa - đến ngã ba Hùng Bánh | 1.030.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
840 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ ngã ba Hùng Bánh - đến cầu Bà Tiệm (giáp xã Duy Phú) | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
841 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ giáp QL 14H (nhà ông Nguyễn Xuân Cả) - đến cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
842 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Đông Bưu điện Khu Tây Duy Xuyên - đến cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu | 1.950.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
843 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐT 610 (cũ) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Nam nhà ông Nhiễu - đến ngã ba Gốm sứ (giáp QL 14H) | 1.560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
844 | Huyện Duy Xuyên | Đường ĐT609B - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ phía Nam đầu cầu giao Thủy - đến ngã ba nhà Văn hóa thôn La Tháp Tây | 1.770.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
845 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
846 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây nhà ông Trần Đình Hải (trại mộc) - đến cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
847 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ cạnh phía Tây nhà ông Đào Văn Phương - đến giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược | 680.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
848 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ giáp Bia tưởng niệm Mỹ Lược - đến mương thủy lợi | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
849 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ mương thủy lợi - đến Cầu Mỹ Lược | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
850 | Huyện Duy Xuyên | Xã Duy Hòa (xã trung du) | Từ ngã tư Kiểm Lâm - đến hết bãi cát Kiểm Lâm | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
851 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đường nông thôn >= 6m | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
852 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
853 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
854 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đường nông thôn còn lại < 2,5m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
855 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
856 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới) | 1.550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
857 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu A (đối diện khu đất công viên) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
858 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
859 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
860 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đất khu C | 840.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
861 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Đất khu D | 1.220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
862 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu E (phía đông đường ĐT610 mới) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
863 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu E | 990.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
864 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu F (phía đông đường ĐT610 mới) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
865 | Huyện Duy Xuyên | Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) | Khu F | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
866 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H) | 820.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
867 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông) | 525.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
868 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông) | 579.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
869 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông) | 711.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
870 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) | 579.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
871 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy | 525.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
872 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu | 547.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
873 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
874 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
875 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
876 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
877 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
878 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
879 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
880 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
881 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
882 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
883 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú | 370.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
884 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
885 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10 | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
886 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
887 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
888 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông) | 410.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
889 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) | Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
890 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m | 290.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
891 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
892 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) | Đường nông thôn còn lại <2,5m | 210.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
893 | Huyện Duy Xuyên | Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) | Đường nông thôn rộng từ 6m trở lên | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
894 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ giáp ranh giới xã Duy Tân - đến cầu Phú Đa | 547.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
895 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ cầu Phú Đa - đến hết vườn nhà ông Võ Dũng | 656.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
896 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết vườn nhà ông Võ Dũng - đến đầu cầu Khe Khương | 547.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
897 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ Cầu Khe Khương - đến hết vườn ông Lê Trung | 491.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
898 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết vườn ông Lê Trung - đến cầu Khe Cát | 448.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
899 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ cầu Khe Cát - đến hết khu vực nhà văn hóa thôn | 404.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
900 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) | Từ hết khu vực nhà văn hóa thôn - đến hết tổ 14, thôn Tĩnh Yên | 382.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt tiền đường ĐH14 - Xã Duy Trinh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH14, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.870.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.870.000 đồng/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực đoạn từ cầu Văn Thánh đến ngã tư HTX dệt. Khu vực này được xem là có giá trị cao hơn do vị trí thuận lợi, gần các tiện ích và cơ sở hạ tầng quan trọng. Đây là sự lựa chọn lý tưởng cho những dự án nhà ở hoặc đầu tư phát triển tại khu vực.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường ĐH14, xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí 1, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Các Tuyến Đường Chính Trong Các Khu Dân Cư - Xã Duy Trinh
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các tuyến đường chính trong các khu dân cư thuộc xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 1.870.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 1.870.000 đồng/m², áp dụng cho loại đất ở nông thôn. Mức giá này được áp dụng cho các tuyến đường chính trong các khu dân cư tại xã Duy Trinh, từ cầu Tân Lân đến giáp sân bóng Phú Bông. Khu vực này đang phát triển mạnh với cơ sở hạ tầng được đầu tư và sự kết nối thuận lợi với các khu vực xung quanh, phù hợp cho các dự án nhà ở và đầu tư nông thôn.
Bảng giá đất tại các tuyến đường chính trong các khu dân cư thuộc xã Duy Trinh, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường QL 14H
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường QL 14H, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất ở nông thôn và được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 660.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 660.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn mặt tiền đường QL 14H, từ giáp xã Duy Trinh đến giáp cạnh phía Đông vườn ông Hồ Hiệu (thôn Tân Thọ). Khu vực này nằm tại xã Duy Châu, một xã trung du, và thuộc loại đất ở nông thôn. Mức giá phản ánh giá trị và tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp cho các dự án xây dựng nhà ở và đầu tư nông thôn.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường QL 14H cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Tiếp Giáp Chợ La Tháp - Xã Duy Châu
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp, xã Duy Châu, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá được ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 753.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 753.000 đồng/m². Khu vực này nằm trên mặt tiền tiếp giáp trực tiếp với chợ La Tháp, trừ mặt tiền đường QL 14H, thuộc xã Duy Châu (xã trung du). Đây là khu vực đất ở nông thôn với mức giá hợp lý, phù hợp cho các dự án phát triển nhà ở và các hoạt động nông thôn. Mặc dù giá không cao như những khu vực đô thị, nhưng vị trí gần chợ La Tháp và cơ sở hạ tầng có sẵn tạo điều kiện thuận lợi cho các hoạt động đầu tư và sinh sống.
Bảng giá đất tại mặt tiền tiếp giáp chợ La Tháp cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý dựa trên nhu cầu và ngân sách của mình.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Đất Trong Khu Dân Cư Nông Thôn - Xã Duy Thành
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại khu vực Đất Trong Khu Dân Cư Nông Thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam, Trà Đông, Hà Nam và Hà Mỹ, xã Duy Thành, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá đất được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 421.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 421.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn từ đường nông thôn rộng ≥6m trong khu vực Đất Trong Khu Dân Cư Nông Thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam, Trà Đông, Hà Nam và Hà Mỹ, xã Duy Thành. Khu vực này được định giá hợp lý nhờ vào điều kiện hạ tầng nông thôn và môi trường sống yên tĩnh. Đây là lựa chọn phù hợp cho các dự án nhà ở nông thôn và đầu tư vào khu dân cư với mức giá phải chăng, đáp ứng nhu cầu sinh sống và phát triển cộng đồng.
Bảng giá đất tại khu vực Đất Trong Khu Dân Cư Nông Thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam, Trà Đông, Hà Nam và Hà Mỹ, xã Duy Thành cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.