STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Đoàn Quý Phi (phía Bắc), nhà hàng tiệc cưới Phúc Khang (phía Nam) - đến giáp đường Nông Cống | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
202 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Nông Cống - đến giáp đường Hồ Nghinh | 1.925.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
203 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trương Chí Cương (ĐT610D) | Từ giáp đường Hồ Nghinh - đến giáp đường Hòn Tàu | 2.541.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
204 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hòn Tàu | Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Trương Chí Cương (không tính mặt tiền chợ Huyện) | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
205 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hòn Tàu | Từ ngã ba Trương Chí Cương - đến giáp đường Nông Cống | 1.295.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
206 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) | Từ giáp đường Nguyễn Hoàng (trừ mặt tiền đường Nguyễn Hoàng - QL 1A cũ) - đến giáp khu dân cư cầu Gò Nổi | 441.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
207 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) | Khu dân cư phía Đông cầu Gò Nổi | 1.064.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
208 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hoàng Diệu (đường mới cầu Gò Nổi) | Khu dân cư phía Tây cầu Gò Nổi - đến giáp xã Điện Phong | 903.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
209 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20-Đường cầu Đen cũ) | Từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) - đến hết vườn ông Trần Phước Châu | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
210 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20-Đường cầu Đen cũ) | Từ cạnh vườn ông Trần Phước Châu - đến phía Đông cầu Đen cũ | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
211 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20-Đường cầu Đen cũ) | Tuyến phía Tây cầu Đen cũ - đến giáp ngã ba đường Hoàng Diệu | 371.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
212 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ giáp đường Hùng Vương (cạnh UBND huyện) - đến cống Tự (KP Mỹ Hòa) | 1.386.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
213 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ cống Tự (KP Mỹ Hòa) - đến giáp Chợ Đình (Ngã tư với Lạc Long Quân và Chu Văn An) (KP Xuyên Đông) | 980.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
214 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ chợ Đình đi - đến cống Liêu (thôn Xuyên Đông, trừ mặt tiền chợ Đình) | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
215 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ cống Liêu - đến giáp phía Nam đường Hoàng Diệu | 532.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
216 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Văn Trỗi | Từ phía Bắc đường Hoàng Diệu - đến giáp đường ĐH 20 | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
217 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền tuyến đường Trường Sa | từ giáp QL1A cũ đi Duy Thành | 868.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
218 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T1 - KP Mỹ Xuyên (KP Mỹ Hạt cũ) | 924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
219 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến T5 - KP Bình An | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
220 | Huyện Duy Xuyên | Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Thị trấn Nam Phước | 462.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
221 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ giáp đường Hùng Vương - đến ngã tư đường Trương Chí Cương | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
222 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ ngã tư Trương Chí Cương - đến hết vườn nhà bà Chín (phía Tây đường), hết vườn nhà bà Huỳnh Thị Hữu (phía Đông đường) | 1.470.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
223 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ giáp vườn nhà bà Chín (phía Tây đường), giáp vườn nhà bà Huỳnh Thị Hữu (phía Đông đường) - đến giáp đường Hòn Tàu (phía Tây đường), giáp đường 3 tháng 2 (phía Đông đường) | 1.330.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
224 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ giáp đường Hòn Tàu (phía Tây đường) và đường 3 tháng 2 (phía Đông đường) - đến hết vườn nhà ông Hồ Quyền | 1.155.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
225 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nông Cống | Từ cạnh vườn ông Hồ Quyền - đến trạm bơm Châu Hiệp | 612.500 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
226 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hồ Nghinh | Từ giáp đường Hùng Vương (QL14H) - đến ngã tư đường Trương Chí Cương | 2.310.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
227 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Hồ Nghinh | Từ ngã tư đường Trương Chí Cương - đến giáp vườn nhà ông Tám | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
228 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Đoàn Quý Phi | Tuyến T1 KDC khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 - Từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Trương Chí Cương (KP Mỹ Hòa mới) | 1.715.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
229 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Đoàn Quý Phi | Từ giáp đường Hùng Vương (phía Bắc đường) - đến cuối tuyến | 1.204.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
230 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trần Cao Vân (T2), đường Huyền Trân Công Chúa (T3) - Khu dân cư khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 (KP Mỹ Hòa mới) | 1.540.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
231 | Huyện Duy Xuyên | Các đường còn lại khu dân cư khai thác quỹ đất Xuyên Tây 1 (KP Mỹ Hòa mới) | 1.386.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
232 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Chu Văn An | Từ giáp đường Hùng Vương (QL 14H - không tính QL1A) - đến cống chợ Chùa - KP Phước Xuyên (KP Phước Mỹ 2 cũ) | 1.484.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
233 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Chu Văn An | Từ cống chợ Chùa - đến giáp chợ Đình , Xuyên Đông (trừ mặt tiền chợ Đình) | 1.057.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
234 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền chợ Huyện (đường Hòn Tàu) | Mặt tiền chợ Huyện (đường Hòn Tàu) | 2.772.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
235 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền khu vực trung tâm chợ Đình ( từ khu vực trung tâm chợ đến cống kênh thủy lợi cấp I); đến cống thủy lợi cấp II; đến giáp nhà ông Văn Phú Lai | Mặt tiền khu vực trung tâm chợ Đình ( từ khu vực trung tâm chợ - đến cống kênh thủy lợi cấp I); đến cống thủy lợi cấp II; đến giáp nhà ông Văn Phú Lai | 1.386.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
236 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Thiện Trị | 854.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
237 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Thiện Trị | 609.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
238 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Trần Thị Lý - KP Long Xuyên 1,2 (KP Long Xuyên 2,3 cũ) | 679.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
239 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Thu Bồn | từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) - đến giáp đường ĐH20 (đường cầu Đen cũ) | 539.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
240 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Huỳnh Thúc Kháng (KP Long Xuyên 2) | 777.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
241 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ ngã ba đường Đồng Khởi - đến ngã ba đường Lê Thiện Trị | 749.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
242 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ ngã ba đường Lê Thiện Trị - đến hết khu dân cư xóm Di Ninh - KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 1 cũ) | 595.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
243 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ hết khu dân cư xóm Di Ninh - đến giáp khu dân cư KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) (không có dân cư) | 273.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
244 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ khu dân cư KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) - đến nhà bà Trỉ (Kênh N30) | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
245 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường 3 tháng 2 | Từ kênh N30 (nhà ông Luận) - đến giáp đường Nông Cống | 875.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
246 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Quang Sung (KP Long Xuyên 2) | 742.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
247 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Võ Thị Sáu (Khối phố Mỹ Xuyên) | 742.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
248 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Văn Thị Thừa | Từ giáp đường 3 tháng 2 - đến giáp đường Hùng Vương - KP Phước Mỹ (KP Phước Mỹ 3 cũ) | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
249 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Văn Thị Thừa | Từ giáp đường Hùng Vương - đến hết vườn nhà ông Huỳnh Út (phía Nam đường); giáp vườn nhà ông Trần Tám (phía Bắc đường) KP Phước Xuyên (KP Xuyên Tây 2 cũ) | 770.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
250 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Văn Thị Thừa | Từ hết tường rào Đền liệt sỹ - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Văn Khánh (phía Bắc đường); giáp vườn nhà ông Nguyễn Ngọc Xinh (phía Nam đường) KP Phước Xuyên (KP Xuyên Tây 2 cũ) | 924.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
251 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường rộng > =6m | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
252 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường rộng từ 4m - < 6m | 532.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
253 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường rộng từ 2,5m - < 4m | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
254 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Long Xuyên 1; Long Xuyên 2; Mỹ Hoà và phía Bắc KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở ra đường Hùng Vương) | Đường còn lại < 2,5m | 245.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
255 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) | Đường rộng > =6m | 434.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
256 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) | Đường rộng từ 4m - < 6m | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
257 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) | Đường rộng từ 2,5m - < 4m | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
258 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Tây; Bình An; Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ); phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ) | Đường còn lại < 2,5m | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
259 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên | Đường rộng > =6m | 364.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
260 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên | Đường rộng từ 4m - < 6m | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
261 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên | Đường rộng từ 2,5m - < 4m | 2.184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
262 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Mỹ Xuyên; Xuyên Đông; Xuyên Tây và Phước Xuyên | Đường còn lại < 2,5m | 210.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
263 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) | Đường rộng > =6m | 322.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
264 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) | Đường rộng từ 4m - < 6m | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
265 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) | Đường rộng từ 2,5m - < 4m | 238.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
266 | Huyện Duy Xuyên | Các khối phố Xuyên Đông; Phước Mỹ; xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ); xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ) | Đường còn lại < 2,5m | 196.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
267 | Huyện Duy Xuyên | Đường Tôn Đức Thắng (20,5m) (5 - 10,5 - 5) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn | 6.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
268 | Huyện Duy Xuyên | Đường Tôn Đức Thắng (20,5m) (5 - 10,5 - 5) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn từ giáp đường Nguyễn Thành Hãn - đến cuối tuyến | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
269 | Huyện Duy Xuyên | Đường Trưng Nữ Vương - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn ngã 3 Bùi Tấn Diên - đến Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) | 6.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
270 | Huyện Duy Xuyên | Đường Trưng Nữ Vương - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn Nguyễn Thành Hãn - đến đường 28 tháng 3 (15,5m) (4m - 7,5m - 4m) | 4.872.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
271 | Huyện Duy Xuyên | Đường Bùi Tấn Diên (16,5m) (4m - 7,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
272 | Huyện Duy Xuyên | Đường Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn từ giáp đường Hùng Vương - đến giáp đường Tôn Đức Thắng | 6.090.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
273 | Huyện Duy Xuyên | Đường Nguyễn Thành Hãn (20,5m) (5m - 10,5m - 5m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến cuối tuyến | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
274 | Huyện Duy Xuyên | Đường 28 tháng 3 (15,5m) (4m - 7,5m - 4m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | 3.507.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
275 | Huyện Duy Xuyên | Đường Lê Lợi (26,5m) (8m - 10,5m - 8m) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
276 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Ông Ích Khiêm -Đường quy hoạch rộng 6m (không lề) - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | 3.332.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
277 | Huyện Duy Xuyên | Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đường quy hoạch rộng 12,5m - từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Lê Lợi (2,25m - 8m - 2,25m) | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
278 | Huyện Duy Xuyên | Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Từ giáp đường Bùi Tấn Diên - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn (Bao gồm phía Bắc và phía Nam đường) (4m - 7,5m - 14,72m - 7,5m - 4m) | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
279 | Huyện Duy Xuyên | Đường nối từ Nguyễn Thành Hãn đến đường 28 tháng 3 - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đường rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 4.382.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
280 | Huyện Duy Xuyên | Đường nối từ Nguyễn Thành Hãn đến đường 28 tháng 3 - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đường rộng 13,5m (3m - 7,5m - 3m) | 4.165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
281 | Huyện Duy Xuyên | Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đường từ 28/3 - đến giáp đường quy hoạch, rộng 15,5m (4m - 7,5m - 4m) | 4.165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
282 | Huyện Duy Xuyên | Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Từ giáp đường Tôn Đức Thắng - đến giáp đường Trưng Nữ Vương (4m -6m - 10,25m - 6m - 4m) | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
283 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Xuân Diệu - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | 4.165.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
284 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Quang Trung - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn từ giáp đường Điện Biên Phủ - đến giáp đường Nguyễn Thành Hãn | 5.481.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
285 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Quang Trung - Khu phố chợ Nam Phước (phía Tây đường Điện Biên Phủ) | Đoạn từ Nguyễn Thành Hãn - đến cuối tuyến | 4.382.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
286 | Huyện Duy Xuyên | Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | Đường 16,5 m (cách QL 1A bởi vệt 20 m cây xanh) | 4.928.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
287 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Phúc Tần - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | 3.507.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
288 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Đinh Tiên Hoàng - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | 3.332.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
289 | Huyện Duy Xuyên | Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | Đường từ Cây Xăng dầu Khu Vực 5 (giáp đường Điện Biên Phủ) - đến hết nhà ông Nguyễn Văn Nén (Bm=6,0m) | 2.667.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
290 | Huyện Duy Xuyên | Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | Đường bê tông rộng 50m từ Ngã ba đường quy hoạch 15,5m - đến nhà ông Nguyễn Văn Diệp | 2.135.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
291 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lương Thế Vinh - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | 4.928.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
292 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Đình Chiểu - Mở rộng Khu phố chợ Nam Phước (phía Đông đường Điện Biên Phủ) | 2.135.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
293 | Huyện Duy Xuyên | Tuyến QL 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) | Từ ngã ba cây xăng Tuyết Mai - đến cầu Trị Yên mới (giáp xã Duy Thành) | 840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
294 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lê Lai | 532.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
295 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Nguyễn Công Trứ | 532.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
296 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Mạc Đĩnh Chi | 532.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
297 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Tôn Thất Tùng | 693.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
298 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Bùi Thị Xuân | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
299 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Yết Kiêu | 357.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
300 | Huyện Duy Xuyên | Mặt tiền đường Lạc Long Quân | 336.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường Lê Tuất (ĐH20 - Đường Cầu Đen Cũ)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20 - Đường Cầu Đen Cũ), huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ đô thị và được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021.
Giá Đất Vị trí 1 – 539.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 539.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn mặt tiền đường Lê Tuất, từ giáp đường Nguyễn Hoàng (QL1A cũ) đến hết vườn ông Trần Phước Châu. Khu vực này thuộc loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, thích hợp cho các dự án kinh doanh và dịch vụ nhờ vào vị trí thuận lợi và sự phát triển cơ sở hạ tầng trong khu vực.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường Lê Tuất (ĐH20 - Đường Cầu Đen Cũ), huyện Duy Xuyên cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Các Khối Phố Xuyên Tây, Bình An, Phước Xuyên và Phía Nam KP Châu Hiệp
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các khối phố Xuyên Tây, Bình An, Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ) và khu vực phía Nam của KP Châu Hiệp (tính từ đường 3 tháng 2 và đường Hòn Tàu trở vào) thuộc huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 434.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 434.000 đồng/m², áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị. Mức giá này được áp dụng cho các đoạn đường có chiều rộng ≥ 6m trong các khối phố Xuyên Tây, Bình An, Phước Xuyên (Phước Mỹ 2 cũ) và khu vực phía Nam KP Châu Hiệp (trừ xóm Di Ninh thuộc KP Phước Mỹ 1 cũ). Khu vực này đang được chú trọng phát triển với cơ sở hạ tầng đồng bộ và tiềm năng thương mại cao.
Bảng giá đất tại các khối phố Xuyên Tây, Bình An, Phước Xuyên và phía Nam KP Châu Hiệp, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Các Khối Phố Mỹ Xuyên, Xuyên Đông, Xuyên Tây và Phước Xuyên
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại các khối phố Mỹ Xuyên, Xuyên Đông, Xuyên Tây và Phước Xuyên thuộc huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 364.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 364.000 đồng/m², áp dụng cho loại đất thương mại-dịch vụ (TM-DV) đô thị. Đây là mức giá cơ bản được áp dụng cho các đoạn đường có chiều rộng ≥ 6m trong các khối phố Mỹ Xuyên, Xuyên Đông, Xuyên Tây và Phước Xuyên. Khu vực này đang phát triển với cơ sở hạ tầng đồng bộ, phù hợp cho các dự án thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất tại các khối phố Mỹ Xuyên, Xuyên Đông, Xuyên Tây và Phước Xuyên, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại từng vị trí, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên - Các Khối Phố Xuyên Đông, Phước Mỹ, Xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây và Xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Đất Thương Mại - Dịch Vụ Đô Thị)
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị tại các khối phố Xuyên Đông, Phước Mỹ, xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ) và xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ), Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này áp dụng cho đoạn từ đường rộng >= 6m. Bảng giá được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Thương Mại - Dịch Vụ Đô Thị - Vị trí 1 – 322.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 322.000 đồng/m², áp dụng cho các khu vực từ đường rộng >= 6m, bao gồm các khối phố Xuyên Đông, Phước Mỹ, xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây (Xuyên Tây 3 cũ) và xóm Di Ninh KP Phước Mỹ (Phước Mỹ 1 cũ). Đây là mức giá cao nhất cho đất thương mại - dịch vụ đô thị tại khu vực này. Khu vực này có điều kiện thuận lợi với vị trí nằm trên các tuyến đường chính và gần các cơ sở hạ tầng phát triển, phù hợp cho các dự án thương mại, dịch vụ và đầu tư kinh doanh.
Bảng giá đất thương mại - dịch vụ đô thị tại các khối phố Xuyên Đông, Phước Mỹ, xóm Mỹ Luân KP Xuyên Tây và xóm Di Ninh KP Phước Mỹ, Huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Bảng Giá Đất Quảng Nam - Huyện Duy Xuyên: Mặt Tiền Đường Ông Ích Khiêm
Dưới đây là thông tin chi tiết về bảng giá đất tại mặt tiền đường Ông Ích Khiêm, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam. Bảng giá này được quy định theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam.
Giá Đất Vị trí 1 – 3.332.000 đồng/m²
Vị trí 1 có mức giá 3.332.000 đồng/m². Mức giá này áp dụng cho đoạn mặt tiền đường Ông Ích Khiêm, thuộc khu phố chợ Nam Phước, phía Tây đường Điện Biên Phủ. Đoạn đường này nằm trong khu quy hoạch rộng 6m (không lề), với loại đất được phân loại là đất thương mại - dịch vụ đô thị. Mức giá này phản ánh giá trị cao của khu vực trong môi trường đô thị phát triển, phù hợp cho các dự án thương mại và dịch vụ với nhu cầu đầu tư lớn.
Bảng giá đất tại mặt tiền đường Ông Ích Khiêm cung cấp thông tin chi tiết về mức giá tại vị trí cụ thể, giúp người mua và nhà đầu tư có cái nhìn tổng quan và đưa ra quyết định đầu tư chính xác.