1301 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn >= 6m
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1302 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
252.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1303 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1304 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1305 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ)
|
1.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1306 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới)
|
1.085.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1307 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu A (đối diện khu đất công viên)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1308 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1309 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1310 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu C
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1311 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Đất khu D
|
854.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1312 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E (phía đông đường ĐT610 mới)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1313 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu E
|
693.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1314 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F (phía đông đường ĐT610 mới)
|
1.050.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1315 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) |
Khu F
|
770.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1316 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H)
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1317 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
367.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1318 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông)
|
405.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1319 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông)
|
497.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1320 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu)
|
405.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1321 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy
|
367.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1322 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu
|
382.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1323 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1324 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1325 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1326 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1327 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1328 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1329 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1330 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1331 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1332 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1333 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú
|
259.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1334 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1335 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1336 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận
|
322.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1337 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú)
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1338 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông)
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1339 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H
|
399.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1340 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1341 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1342 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1343 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 6m trở lên
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1344 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ giáp ranh giới xã Duy Tân - đến cầu Phú Đa
|
382.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1345 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết vườn nhà ông Võ Dũng
|
459.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1346 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn nhà ông Võ Dũng - đến đầu cầu Khe Khương
|
382.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1347 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ Cầu Khe Khương - đến hết vườn ông Lê Trung
|
343.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1348 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn ông Lê Trung - đến cầu Khe Cát
|
313.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1349 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Khe Cát - đến hết khu vực nhà văn hóa thôn
|
282.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1350 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết khu vực nhà văn hóa thôn - đến hết tổ 14, thôn Tĩnh Yên
|
267.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1351 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà bà Ngô Thị Én
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1352 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết vườn bà Ngô Thi Én - đến nhà ông Ngô Ngọc Anh
|
315.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1353 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ hết nhà ông Ngô Ngọc Anh - đến tổ 6, thôn Phú Đa 2
|
287.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1354 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến quanh chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1355 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1356 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1357 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1358 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1359 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường), giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường) - đến cầu Bà Tiệm
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1360 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cầu Bà Tiệm - đến giáp khách sạn Champa (tính cả hai bên đường)
|
749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1361 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ khách sạn Champa - đến trên ngã tư Mỹ Sơn 100m (tính cả hai bên đường)
|
901.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1362 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cách ngã tư Mỹ Sơn 100m - đến cống thủy lợi đập Thạch Bàn (tính cả hai bên đường)
|
749.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1363 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi đập Thạch Bàn - đến giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ (tính cả hai bên đường)
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1364 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ - đến giáp ranh giới xã Quế Trung, huyện Nông Sơn (đèo Phường Rạnh) - (tính cả hai bên đường)
|
473.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1365 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ ngã tư Mỹ Sơn - đến giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp
|
809.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1366 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp - đến cống thủy lợi Dốc Đỏ
|
725.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1367 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cống thủy lợi Dốc Đỏ - đến giáp cầu Hố Rắn
|
657.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1368 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp cầu Hố Rắn - đến cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng
|
917.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1369 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng - đến cạnh phía Bắc cầu Khe Thẻ
|
1.145.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1370 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ cạnh phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Phạm Tiên (phía Tây đường ĐH 17); hết vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền (phía Đông dường ĐH17)
|
626.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1371 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà bà Hồ Thị Nhành (phía Tây đường ĐH17); ông Nguyễn Tam (phía Đông dường ĐH17) - đến hết nhà ông Nguyễn Phước Long
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1372 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết nhà ông Nguyễn Phước Long - đến giáp xã Duy Tân (đoạn ĐH17 còn lại) (kể cả hai bên đường)
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1373 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp QL14H - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1374 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ giáp vườn nhà ông Phạm Tiên - đến giáp vườn nhà ông Trần Nhãn
|
595.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1375 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ vườn nhà ông Trần Nhãn - đến hết khu phân lô Đất TM-DV phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn
|
550.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1376 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết hết khu phân lô đất ở phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Tuấn
|
473.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1377 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ UBND xã Duy Phú - đến hết vườn nhà ông Hứa Phụng
|
573.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1378 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Hứa Phụng - đến hết nhà Tổ 7 Trung Sơn
|
321.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1379 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ nhà Tổ 7 Trung Sơn - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân ( Bàn Sơn)
|
481.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1380 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Từ hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân - đến giáp đường bê tông đi xã Duy Thu
|
321.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1381 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng > = 6m
|
238.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1382 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1383 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
175.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1384 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) |
Đường nông thôn còn lại < 2,5m
|
147.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
1385 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ bến đò thôn An Lương - đến hết đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1386 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba (thôn Tây Sơn Đông)
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1387 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba - đến hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy
|
364.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1388 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Từ hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy - đến hết Khu nghỉ dưỡng Nam Hội An
|
297.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1389 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến giáp thôn Thuận An, xã Duy Nghĩa
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1390 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã tư An Lương - đến phía Tây Cầu Trung Phường
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1391 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường từ phía Đông cầu Trung Phường - đến ngã 3 nhà ông Trần Xuân (thôn Trung Phường)
|
225.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1392 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
211.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1393 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
182.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1394 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
155.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1395 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại
|
129.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1396 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1397 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC)
|
820.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1398 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV)
|
920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1399 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
1400 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) |
Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC)
|
1.075.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |