Bảng giá đất Huyện Duy Xuyên Quảng Nam

Giá đất cao nhất tại Huyện Duy Xuyên là: 10.650.000
Giá đất thấp nhất tại Huyện Duy Xuyên là: 10.000
Giá đất trung bình tại Huyện Duy Xuyên là: 1.146.985
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Nam được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 24/2019/QĐ-UBND ngày 21 tháng 12 năm 2021 của UBND tỉnh Quảng Nam
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1301 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn >= 6m 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1302 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m 252.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1303 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5m-< 4m 217.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1304 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đường nông thôn còn lại < 2,5m 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1305 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu A (phía Đông đường ĐT 610 cũ) 1.085.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1306 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu A (phía Tây đường ĐT610 mới) 1.085.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1307 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu A (đối diện khu đất công viên) 840.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1308 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu B - Mặt tiền đường ĐT610 mới 1.050.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1309 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu B - Mặt tiền đường 11,5m 700.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1310 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu C 588.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1311 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Đất khu D 854.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1312 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu E (phía đông đường ĐT610 mới) 1.050.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1313 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu E 693.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1314 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu F (phía đông đường ĐT610 mới) 1.050.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1315 Huyện Duy Xuyên Đất khu làng nghề Gốm sứ La Tháp - Xã Duy Hòa (xã trung du) Khu F 770.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1316 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ ngã ba ông Hùng Bánh - đến giáp xã Duy Phú (Phía Nam QL 14H) 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1317 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ cầu Mỹ Lược (giáp xã Duy Hòa) - đến hết vườn ông Ngô Bửu (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông) 367.500 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1318 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Ngô Bửu - đến hết vườn ông Ngô Pháp (tổ 2, thôn Thu Bồn Đông) 405.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1319 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Ngô Pháp - đến hết vườn bà Vũ Thị Tuyết (tổ 3, thôn Thu Bồn Đông) (giáp đường bê tông) 497.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1320 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ nhà bà Nguyễn Thị Phương - đến ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) 405.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1321 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ ngã ba đường bê tông (kiệt ông Ba Câu) - đến hết vườn ông Trần Bảy 367.500 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1322 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Trần Bảy - đến giáp xã Duy Thu 382.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1323 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ ngã ba chợ Thu Bồn - đến hết vườn ông Ngô Hương 322.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1324 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Ngô Hương - đến giáp vườn nhà ông Trần Hộ 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1325 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân 322.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1326 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1327 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận 322.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1328 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông) 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1329 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H 399.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1330 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn ông Nguyễn Trường Tính - đến trước cổng Cụm CN Gò Mỹ 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1331 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ trước cổng Cụm CN Gò Mỹ - đến giáp QL 14H 399.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1332 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 - đến cầu Cửu Lương 259.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1333 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi xã Duy Phú 259.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1334 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết vườn nhà ông Huỳnh Bá Được - đến hết Trạm y tế xã Duy Tân 322.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1335 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi UB xã - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết Trạm y tế xã Duy Tân (ngã tư đường bê tông) - đến giáp đường ĐH 10 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1336 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ nhà bà Nguyễn Thị Huỳnh - đến hết nhà ông Trần Thuận 322.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1337 Huyện Duy Xuyên Tuyến từ Trung tâm ngã tư Đội 10 đi QL 14H - Mặt tiền đường ĐH 17 - Mặt tiền các tuyến đường chính trong KDC - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết nhà ông Trần Thuận - đến hết vườn ông Huỳnh Tấn Nhi (giáp xã Duy Phú) 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1338 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ hết nhà ông Nguyễn Đức Vỹ - đến hết vườn ông Nguyễn Trường Tính (ngã tư đường bê tông) 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1339 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 24 - Xã Duy Tân (xã trung du) Từ vườn nhà ông Võ Xuân Mai - đến giáp QL14H 399.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1340 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m 203.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1341 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1342 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn còn lại <2,5m 147.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1343 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn còn lại - Xã Duy Tân (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 6m trở lên 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1344 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ giáp ranh giới xã Duy Tân - đến cầu Phú Đa 382.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1345 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ cầu Phú Đa - đến hết vườn nhà ông Võ Dũng 459.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1346 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ hết vườn nhà ông Võ Dũng - đến đầu cầu Khe Khương 382.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1347 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ Cầu Khe Khương - đến hết vườn ông Lê Trung 343.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1348 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ hết vườn ông Lê Trung - đến cầu Khe Cát 313.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1349 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ cầu Khe Cát - đến hết khu vực nhà văn hóa thôn 282.800 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1350 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 10 (tính cả hai bên đường) - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ hết khu vực nhà văn hóa thôn - đến hết tổ 14, thôn Tĩnh Yên 267.400 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1351 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà bà Ngô Thị Én 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1352 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ hết vườn bà Ngô Thi Én - đến nhà ông Ngô Ngọc Anh 315.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1353 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 11 - Tinh cả hai bên đường - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ hết nhà ông Ngô Ngọc Anh - đến tổ 6, thôn Phú Đa 2 287.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1354 Huyện Duy Xuyên Tuyến quanh chợ Phú Đa - Xã Duy Thu (xã trung du) Từ cầu Phú Đa - đến hết nhà kho ông Nguyễn Thông tổ 3 420.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1355 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) Đường nông thôn rộng > = 6m 238.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1356 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m 203.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1357 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1358 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thu (xã trung du) Đường nông thôn còn lại < 2,5m 147.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1359 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ giáp ranh giới Duy Hoà (phía Nam đường), giáp ranh giới Duy Tân (phía Bắc đường) - đến cầu Bà Tiệm 574.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1360 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ cầu Bà Tiệm - đến giáp khách sạn Champa (tính cả hai bên đường) 749.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1361 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ khách sạn Champa - đến trên ngã tư Mỹ Sơn 100m (tính cả hai bên đường) 901.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1362 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ cách ngã tư Mỹ Sơn 100m - đến cống thủy lợi đập Thạch Bàn (tính cả hai bên đường) 749.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1363 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ cống thủy lợi đập Thạch Bàn - đến giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ (tính cả hai bên đường) 595.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1364 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường QL 14H - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ giáp đường bê tông ra sân bay An Hòa cũ - đến giáp ranh giới xã Quế Trung, huyện Nông Sơn (đèo Phường Rạnh) - (tính cả hai bên đường) 473.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1365 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ ngã tư Mỹ Sơn - đến giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp 809.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1366 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ giáp đường bê tông vòng cung Hóc Nếp - đến cống thủy lợi Dốc Đỏ 725.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1367 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ cống thủy lợi Dốc Đỏ - đến giáp cầu Hố Rắn 657.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1368 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ giáp cầu Hố Rắn - đến cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng 917.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1369 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH 2 (đường vào Tháp Mỹ Sơn) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ cạnh phía Bắc Công ty TNHH Khải Hoàng - đến cạnh phía Bắc cầu Khe Thẻ 1.145.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1370 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ cạnh phía Nam UBND xã - đến hết vườn nhà ông Phạm Tiên (phía Tây đường ĐH 17); hết vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền (phía Đông dường ĐH17) 626.500 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1371 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ nhà bà Hồ Thị Nhành (phía Tây đường ĐH17); ông Nguyễn Tam (phía Đông dường ĐH17) - đến hết nhà ông Nguyễn Phước Long 595.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1372 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH17 (đường Trung tâm xã) - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ hết nhà ông Nguyễn Phước Long - đến giáp xã Duy Tân (đoạn ĐH17 còn lại) (kể cả hai bên đường) 525.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1373 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ giáp QL14H - đến giáp vườn nhà ông Nguyễn Đức Hiền 595.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1374 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ giáp vườn nhà ông Phạm Tiên - đến giáp vườn nhà ông Trần Nhãn 595.700 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1375 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ vườn nhà ông Trần Nhãn - đến hết khu phân lô Đất TM-DV phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn 550.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1376 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền đường ĐH9 - Tính cả hai bên đường - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ hết hết khu phân lô đất ở phía Tây nhà sinh hoạt văn hóa thôn Bàn Sơn - đến hết nhà ông Nguyễn Tuấn 473.900 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1377 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ UBND xã Duy Phú - đến hết vườn nhà ông Hứa Phụng 573.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1378 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ hết vườn nhà ông Hứa Phụng - đến hết nhà Tổ 7 Trung Sơn 321.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1379 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ nhà Tổ 7 Trung Sơn - đến hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân ( Bàn Sơn) 481.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1380 Huyện Duy Xuyên Mặt tiền tuyến đường Ao Vuông - Đồng Xoài ( tính 2 bên đường) - Xã Duy Phú (xã miền núi) Từ hết vườn nhà ông Nguyễn Văn Lân - đến giáp đường bê tông đi xã Duy Thu 321.300 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1381 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) Đường nông thôn rộng > = 6m 238.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1382 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) Đường nông thôn rộng từ 4m -< 6m 203.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1383 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 175.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1384 Huyện Duy Xuyên Khu dân cư nông thôn - Xã Duy Phú (xã miền núi) Đường nông thôn còn lại < 2,5m 147.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
1385 Huyện Duy Xuyên Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Từ bến đò thôn An Lương - đến hết đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) 500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1386 Huyện Duy Xuyên Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Từ đường BTXM (khu TĐC thôn An Lương) - đến ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba (thôn Tây Sơn Đông) 420.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1387 Huyện Duy Xuyên Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Từ ngã ba nhà ông Nguyễn Văn Ba - đến hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy 364.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1388 Huyện Duy Xuyên Đường Thanh niên ven biển - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Từ hết vườn nhà ông Lê Quốc Huy - đến hết Khu nghỉ dưỡng Nam Hội An 297.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1389 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường từ ngã tư An Lương - đến giáp thôn Thuận An, xã Duy Nghĩa 350.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1390 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường từ ngã tư An Lương - đến phía Tây Cầu Trung Phường 280.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1391 Huyện Duy Xuyên Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường từ phía Đông cầu Trung Phường - đến ngã 3 nhà ông Trần Xuân (thôn Trung Phường) 225.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1392 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng > =6m 211.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1393 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m 182.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1394 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m 155.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1395 Huyện Duy Xuyên Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường nông thôn còn lại <2,5m và khu dân cư còn lại 129.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1396 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) 710.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1397 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu CXCC) 820.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1398 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 11,5m (3m-5,5m-3m) (trước khu TMDV) 920.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1399 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) 980.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
1400 Huyện Duy Xuyên Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 2) - Xã Duy Hải (xã đồng bằng) Đường rộng 15,5m (4m-7,5m-4m) (trước khu CXCC) 1.075.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn