| 1001 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CC; bao gồm các lô CL126 đến CL145
|
1.624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1002 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CHO; bao gồm các lô CL146; CL1235 đến CL12 63
|
1.785.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1003 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 17,5m (5m - 7,5m - 5m) trước khu CV-VH-TDTT; bao gồm các lô CL225; CL301; CL8 01 đến CL8 09; CL9 33; CL 10 30 đến CL10 40
|
1.701.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1004 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.002.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1005 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CC, bao gồm lô CL1 25
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1006 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 27m (6m - 15m - 6m)
|
2.457.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1007 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 32m (6m - 7,5m - 7m- 7,5m - 4m)
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1008 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m)
|
3.220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1009 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 35m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 6m) kề khu TMDV, CV-VH-TDTT Bao gồm các lô CL1120; CL1201; CL1329; CL1445
|
3.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1010 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m)
|
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1011 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Sơn Viên - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường rộng 39m (6m - 10,5m - 2m- 10,5m - 10m) kề khu TMDV Bao gồm lô CL1344
|
4.347.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1012 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,5 m (không lề)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1013 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 11,5m (3m - 5,5m - 3m)
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1014 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 13,5m (4m - 5,5m - 4m)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1015 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1016 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1017 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m - 6m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1018 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Nồi Rang (giai đoạn 1) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 10,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1019 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 11,5m (từ CL 26-1 - đến CL26-7; CL27-1 và CL27-7)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1020 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt 5,5m (CL27-2 - đến CL 27-6; CL28-1 đến CL28-4)
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1021 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m (không có vỉa hè)
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1022 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m (không có vỉa hè)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1023 |
Huyện Duy Xuyên |
Các lô đất tiếp giáp với chợ - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 5,9m (không có vỉa hè)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1024 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 6m
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1025 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 7,5m
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1026 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 8,5m
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1027 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 12,5m
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1028 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 15,5m (5m - 5,5m - 5m)
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1029 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 17,5m (5m - 7,5m - 5m)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1030 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
1.008.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1031 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 26m có mặt đường rộng 7,5m (5m -7,5m - 2m - 8,5m - 3m)
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1032 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 27m (6m - 15m -6m)
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1033 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 29,5m (5m -10,5m - 14m)
|
1.344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1034 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 32,5m (23m - 7,5m - 2m)
|
1.428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1035 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 34,5m (10m -10,5m - 14m)
|
1.512.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1036 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 35m (6m - 15,5m - 2m - 10,5m - 6m)
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1037 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Lệ Sơn - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường có mặt cắt ngang 40m (23m - 7,5m - 9,5m)
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1038 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m -5,5m - 3m)
|
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1039 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B401, B501, B1201, B1301, B2027, B2520
|
1.176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1040 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8; Bao gồm các lô B301, B601, B806 đến B821, B1101 đến B1124, B1401, B1923 đến B1925, B2312
|
1.078.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1041 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 11,5m (3m - 5,5m - 3m) trước khu CX3, C10, C15 Bao gồm các lô B701 đến B718
|
1.218.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1042 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 115m (3m - 5,5m - 3m) trước khu TMDV Bao gồm các lô B1901, B2001 đến B2004, B2601, B2901 đến B2907
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1043 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m)
|
1.379.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1044 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) kề khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A4326, A5427
|
1.666.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1045 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu CX5, CX6, CX7, CX8 Bao gồm các lô A202 đến A208, A917 đến A926, A1801, A1901 đến A1907, A2101, A2407, A3201, A3
|
1.449.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1046 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu C10, C15 Bao gồm các lô A4810 đến A4825
|
1.722.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1047 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m - 7,5m - 4m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A201, A616, A2918 đến A2921, A3801 đến A3807, A3902 đến A3907
|
1.596.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1048 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (3m - 10,5m - 5m)
|
1.904.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1049 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
2.002.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1050 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m) trước khu CX3, C15 Bao gồm các lô A2609 đến A2628, A2806, A4901, A5301
|
2.408.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1051 |
Huyện Duy Xuyên |
Khu tái định cư Duy Hải (giai đoạn 3) - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5 (5m - 10,5m - 5m) trước khu TMDV Bao gồm các lô A701 đến A703, A2601, A2801, A4906, A5201 đến A5203, A5306
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1052 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
5.523.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1053 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 18,5m (4m - 10,5m - 4m)
|
6.027.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1054 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất tại Khu đô thị Nồi Rang - Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Đường 20,5m (5m - 10,5m - 5m)
|
6.398.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1055 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới (ĐH5)
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1056 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành (ĐH5)
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1057 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn (ĐH5)
|
868.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1058 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ phía đông đập ngăn mặn - đến cầu Trường Giang (ĐH6)
|
428.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1059 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1060 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
203.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1061 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
165.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1062 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
154.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1063 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ đập BaRa Duy Thành - đi Cầu Leo xã Duy Vinh
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1064 |
Huyện Duy Xuyên |
Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới đến giáp xã Quế Xuân 1 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến Quốc lộ 1A mới (đường tránh cầu Bà Rén cũ) từ giữa cầu Trị Yên mới - đến giáp xã Quế Xuân 1
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1065 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ cống số 1 Nhơn Bồi - đi Bình Sa, Thăng Bình
|
294.700
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1066 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Tuyến đường từ đập Bara - đến giáp đường ĐH6
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1067 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp TT Nam Phước - đến giáp QL1A mới
|
819.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1068 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp QL1A mới - đến hết trụ sở UBND xã Duy Thành
|
966.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1069 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH5 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ hết trụ sở UBND xã Duy Thành - đến đập ngăn mặn
|
1.074.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1070 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp xã Bình Giang, huyện Thăng Bình - đến ngã ba đi đập Bara
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1071 |
Huyện Duy Xuyên |
Đường ĐH6 - Mặt tiền các tuyến đường ĐH - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ ngã ba đi đập Bara - đến cầu Trường Giang
|
468.300
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1072 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp ranh xã Duy Phước - đến hết vườn ông Phan Viết Tiệp
|
679.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1073 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ phía Đông vườn ông Phan Viết Tiệp - đến Bưu điện
|
847.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1074 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ Bưu điện - đến hết vườn ông Nguyễn Bảy
|
756.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1075 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH3 (xã Duy Phước - Bàn Thạch) - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn ông Nguyễn Bảy - đến hết vườn ông Trần Văn Sành
|
658.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1076 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường hai bên nhà Lồng trong khu vực chợ Bàn Thạch
|
511.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1077 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Các đường khác trong khu Bàn Thạch (khu Thuỷ sản cũ)
|
455.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1078 |
Huyện Duy Xuyên |
Xã Duy Nghĩa(xã đồng bằng) |
Từ đường ĐH3 (đối diện bưu điện) - đến cầu Leo đi xã Duy Thành
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1079 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4)
|
602.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1080 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ vườn ông Trần Trí - đến cầu bê tông (ĐH4)
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1081 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4)
|
721.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1082 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4)
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1083 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông (giáp đường ĐH4) đi kè Hà Lăng - đến giáp Cẩm Kim
|
574.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1084 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ nhà Bà Nuôi (giáp đường ĐH4) đi đập Đông Bình
|
525.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1085 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH4 đi qua khu TĐC Gò Đùng thôn Hà Nam - đến hết vườn Bà Thẩm
|
569.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1086 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền các tuyến đường chính trong xã - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ Diệp Nam - đi nhà Điều Hành
|
569.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1087 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1088 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
254.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1089 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
217.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1090 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư nông thôn thuộc các thôn Vĩnh Nam; Trà Đông; Hà Nam và Hà Mỹ - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
181.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1091 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng > =6m
|
161.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1092 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 4m - < 6m
|
137.900
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1093 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn rộng từ 2,5m - < 4m
|
122.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1094 |
Huyện Duy Xuyên |
Đất trong khu dân cư Đông Bình - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Đường nông thôn còn lại <2,5m
|
99.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1095 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ giáp đường ĐH3 - đến hết vườn ông Phan Phụng (phía Nam đập Đình) (ĐH4)
|
662.200
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1096 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ vườn ông Trần Trí ) - đến cầu bê tông (ĐH4)
|
631.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1097 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cầu bê tông - đến hết vườn bà Xứng (ĐH4)
|
793.100
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1098 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường ĐH4 - Xã Duy Thành (xã đồng bằng) |
Từ cạnh vườn bà Xứng - đến giáp xã Cẩm Kim, Tp Hội An (ĐH4)
|
631.400
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1099 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ cầu Câu Lâu cũ - đến điểm nút giao thông QL1A mới và đường ĐH21 (giáp TT Nam Phước)
|
2.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
| 1100 |
Huyện Duy Xuyên |
Mặt tiền đường Quốc lộ 1A (phía Đông đường) - Xã Duy Phước (xã đồng bằng) |
Từ hết Bệnh viện Bình An vào phía Nam - đến giáp TT Nam Phước (Salon nội thất Thùy Trang)
|
5.544.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |