| 101 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 11,5m (4m-7,5m)
|
5.774.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
4.491.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Điện Bàn |
Dự án Đầu tư xây dựng nhà ở Khu dân cư, thương mại dịch vụ Phong Nhị - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
4.391.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 22,5m (3m-7,5m-1,5m-7,5m-3m)
|
4.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
3.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 1 - Phường Điện An |
Đường 11,5m (2m-7,5m-2m)
|
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 20,5m (5m+10,5m+5m)
|
4.278.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 16,5m (3m+10,5m+3m)
|
3.903.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 13,5m (3m+7,5m+3m)
|
3.257.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư số 2 - Phường Điện An |
Đường 12,0m (3m+6m+3m)
|
2.958.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn giáp thành phố Đà Nẵng - đến ngã tư Điện Ngọc
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Hưng Đạo (ĐT 607A) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ ngã tư Điện Ngọc - đến giáp phường Điện Nam Bắc
|
9.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp đường QL1A - đến giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ giáp kênh thuỷ lợi trạm bơm Tứ câu - đến đường bêtông 1/5
|
3.690.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết đường bê tông 1/5 - đến hết trường Phạm Như Xương
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Như Xương (ĐT 603) - Phường Điện Ngọc |
Đoạn từ hết trường Phạm Như Xương - đến ngã tư Điện Ngọc
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp - Phường Điện Ngọc |
|
9.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường từ cây xăng Điện Ngọc I - đến giáp với đường 2 làn (đoạn 1 làn)
|
5.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Từ đường 2 làn - đến hết dự án KĐT Đất Quảng Green City
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đoạn còn lại (giáp dự án KĐT Đất Quảng Green City về phía biển)
|
7.740.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Đỉnh - Phường Điện Ngọc |
Đường Lê Đỉnh
|
7.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Sinh Sắc - Phường Điện Ngọc |
Đường Nguyễn Sinh Sắc
|
3.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông đoạn cổng Chào (ĐT603) - đến hết nhà Lê Can
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ HTX 1/5 - đến giáp phường Hoà Quý (TP Đà Nẵng)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà bà Hý - đến hết nhà ông Nhi Điện Ngọc
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Ngọc |
Đường từ giáp nhà ông Doãn - đến hết nhà ông Vọng Điện Ngọc
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 2m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường có bề rộng đến dưới 3m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư 11 khối phố - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường nhựa
|
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.710.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Tứ Câu và khối phố Ngân Hà - Phường Điện Ngọc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ ngã ba Thống nhất - đến hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ hết nhà văn hóa khối phố Hà My Trung - đến giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lạc Long Quân (Đường ĐT 607B) - Phường Điện Dương |
Đoạn từ giáp đường bêtông đi chùa Phổ Minh - đến giáp phường Điện Nam Đông
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Võ Nguyên Giáp (Đường ĐT 603B-Du lịch ven biển) - Phường Điện Dương |
|
8.190.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Các đường trong khu bãi tắm Hà My
|
13.410.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 150 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Dương |
Đoạn từ nhà ông Võ Đình Tùng - đến giáp khu du lịch Nam Hải - Điện Dương
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 151 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông đường Du lịch ven biển
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 152 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên, thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Tây đường Du lịch ven biển
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 153 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m<3m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 154 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ <2m thuộc 6 khối phố ven biển nằm ở phía Đông và Tây đường Du lịch ven biển
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 155 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 156 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 157 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối có bề rộng dưới 2m
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 158 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 159 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 160 |
Huyện Điện Bàn |
Các đường trong khu vực 6 khối phố ven biển (Hà My Đông A, Hà My Đông B, Hà Quảng Đông, Hà Quảng Tây, Quảng Gia, Hà Quảng Bắc) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 161 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 162 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m - đến dưới 3m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 163 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường bê tông có bề rộng dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 164 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 165 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 166 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng dưới 2m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 167 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.170.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 168 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 169 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường đất có bề rộng dưới 2m
|
810.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 170 |
Huyện Điện Bàn |
Các khu vực còn lại của 4 khối phố (Hà My Trung, Hà My Tây, Tân Khai, Hà Bản) - Phường Điện Dương |
Đường từ Chợ Điện Dương đi về Điện Nam Trung - đến giáp đường bê tông hai bên hết nhà ông Lê Văn Sỹ - Đàm Văn Nhiễu
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 171 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Lộ Trạch - Phường Điện Dương |
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 172 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Phường Điện Dương |
|
6.210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 173 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Điện Dương |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 174 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Bá Ngọc - Phường Điện Dương |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 175 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Vũ Văn Dũng - Phường Điện Dương |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 176 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Yết Kiêu - Phường Điện Dương |
|
5.130.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 177 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Thiếp - Phường Điện Dương |
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 178 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Nguyễn Cư Trinh - Phường Điện Dương |
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 179 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Tống Duy Tân - Phường Điện Dương |
|
4.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 180 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Ngô Văn Sở - Phường Điện Dương |
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 181 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Trần Thủ Độ (Đường ĐT 607A) - Phường Điện Nam Bắc |
|
9.270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 182 |
Huyện Điện Bàn |
Đường từ ĐT 607A vào đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc - Phường Điện Nam Bắc |
Đường từ ĐT 607A vào - đến cổng Khu công nghiệp ĐNam-ĐNgọc
|
10.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 183 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Các đường bêtông trong Khu tái định cư phường Điện Nam Bắc (đường QH 2,5m5,5m-2,5m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 184 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Bắc |
Khu TĐC 2 bên Trục đường chính vào KCN Điện Nam - Điện Ngọc
|
5.872.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 185 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 186 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 187 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 188 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 189 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 190 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 191 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 192 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố Cẩm Sa, 2A, Bình Ninh - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
990.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 193 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
810.390
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 194 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
674.730
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 195 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
540.260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 196 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
674.730
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 197 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
540.260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 198 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
540.260
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 199 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
404.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 200 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư khối phố 2A (Phong Hồ Tây cũ) - Phường Điện Nam Bắc |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
404.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |