| 1201 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ ĐT608 đi Cầu Hưng - - đến giáp đường ĐT 607A
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1202 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường từ ĐT 607B - vào Xí nghiệp gạch Lai Nghi
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1203 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ đường Trần Thủ Độ - đến hết nhà ông Thân Mính
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1204 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Hồ Nghinh (Đường ĐH9) - Phường Điện Nam Đông |
Đoạn từ hết nhà ông Thân Mính - đến giáp xã Điện Minh
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1205 |
Huyện Điện Bàn |
Đường ĐH9 - Phường Điện Nam Đông |
từ Trần Thủ Độ - đến giáp Điện Nam Trung
|
1.530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1206 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1207 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1208 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1209 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1210 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1211 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1212 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1213 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư Khối Cổ An Tây (Nam La, Xóm Làng) - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
405.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1214 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường nhựa
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1215 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.305.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1216 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1217 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường bê tông có bề rộng đến dưới 2m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1218 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng từ 3m trở lên
|
1.035.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1219 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường cấp phối đất đồi hoặc đá dăm có bề rộng đến dưới 3m
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1220 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 3m trở lên
|
765.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1221 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng từ 2m đến dưới 3m
|
675.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1222 |
Huyện Điện Bàn |
Khu vực dân cư còn lại - Phường Điện Nam Đông |
Đường đất có bề rộng đến dưới 2m
|
495.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1223 |
Huyện Điện Bàn |
Đường Lê Tấn Viễn - Phường Điện Nam Đông |
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1224 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 19,5m (4,5m-10,5m-4,5m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1225 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 16,5m (4,5m-7,5m-4,5m)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1226 |
Huyện Điện Bàn |
Khu TĐC Thương tín - Phường Điện Nam Đông |
Đường QH rộng 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.575.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1227 |
Huyện Điện Bàn |
Phường Điện Nam Đông |
Đường QH 19,5m từ Lạc Long Quân - đến Nhà bà Ngô Thị Tiết
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1228 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1229 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1230 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1231 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1232 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1233 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1A - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1234 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1235 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1236 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1237 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1238 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 1B - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.825.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1239 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
1.620.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1240 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1241 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1242 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1243 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 2A (chưa được đặt tên) - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
3.195.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1244 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1245 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
2.745.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1246 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1247 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1248 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1249 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 03 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.465.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1250 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3m-7,5m-4m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1251 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
1.935.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1252 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.070.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1253 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 22,5m (6m-10,5m-6m)
|
2.430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1254 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1255 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1256 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 04 - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.060.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1257 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1258 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1259 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1260 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1261 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1262 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,5m (4m-15m-2,5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1263 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1264 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1265 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 7B - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1266 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1267 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1268 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 21,25m (5m-11,25m-5m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1269 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1270 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,5m (6m-11,5m-6m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1271 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1272 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 09 - Phường Điện Ngọc |
Đường 40m (5m-7,5m-15m-7,5m-5m)
|
3.375.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1273 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1274 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1275 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
2.835.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1276 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (6m-15m-6m)
|
3.285.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1277 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư 11 - Phường Điện Ngọc |
Đường 34m (8m-7,5m-3m-7,5m-8m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1278 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường rộng 5,5m (không có lề đường)
|
2.295.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1279 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
2.565.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1280 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1281 |
Huyện Điện Bàn |
Khu dân cư phố chợ Điện Ngọc - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1282 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 5,5m không lề
|
2.115.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1283 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 7,5m
|
2.205.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1284 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 10,5m (2,5m-5,5m-2,5m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1285 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.385.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1286 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.610.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1287 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1288 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (2,5m-10,5m-2,5m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1289 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 17,5m (5m-7,5m-5m)
|
2.790.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1290 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 23,25m (6m-11,25m-6m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1291 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Ngân Câu Ngân Giang - Phường Điện Ngọc |
Đường 27m (5,5m-7,5m-1m-7,5m-5,5m)
|
3.105.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1292 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 11,5m (3m-5,5m-3m)
|
2.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1293 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 13,5m (3m-7,5m-3m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1294 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14m (5m-7,5m-1,5m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1295 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 14,5m (3,5m-7,5m-3,5m)
|
2.925.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1296 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 15,5m (4m-7,5m-4m)
|
3.015.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1297 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20m (2m-7,5m-1-7,5m-2m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1298 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 20,5m (5m-10,5m-5m)
|
3.150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1299 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường Dũng Sĩ Điện Ngọc
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 1300 |
Huyện Điện Bàn |
Khu đô thị Đất Quảng Green City - Phường Điện Ngọc |
Đường 33m (5m-10,5m-2m-10,5m-5m)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |