Bảng giá đất Quảng Bình

Giá đất cao nhất tại Quảng Bình là: 25.000.000
Giá đất thấp nhất tại Quảng Bình là: 6.000
Giá đất trung bình tại Quảng Bình là: 1.791.905
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 40/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Quảng Bình được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 29/2020/QĐ-UBND ngày 24/12/2020 của UBND tỉnh Quảng Bình
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1801 Thành phố Đồng Hới Đường bê tông Tổ dân phố 13 - Phường Bắc Nghĩa Đường Hoàng Quốc Việt - Hết thửa đất bà Thô (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1802 Thành phố Đồng Hới Đường Tổ dân phố 9 qua trạm xá Quân đội - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Nam Lý (mương nước) - Đường về Trường THKT - Công nông nghiệp QB 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1803 Thành phố Đồng Hới Đường Tổ dân phố 10 - Phường Bắc Nghĩa Đường Hà Huy Tập - Trường Mầm non Mỹ Cương 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1804 Thành phố Đồng Hới Hồng Quang - Phường Bắc Nghĩa Đường Hoàng Quốc Việt - Đường Hồ Chí Minh 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1805 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Gia Thiều - Phường Bắc Nghĩa Đường Nguyễn Văn Siêu - Đường Triệu Quang Phục 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1806 Thành phố Đồng Hới Phan Bá Vành - Phường Bắc Nghĩa Đường Lý Thái Tổ - Đường Lý Nhân Tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1807 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Thửa đất ông Sơn (thửa đất số 44; tờ BĐ số 21) - Hết thửa đất bà Hiền (thửa đất số 10; tờ BĐ số 15) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1808 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Trường THKT - Công nông nghiệp Quảng Bình - Nhà máy điện 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1809 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Giáp phường Bắc Lý - Hết thửa đất bà Hồng (thửa đất số 74; tờ BĐ số 14) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1810 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Đường Nguyễn Văn Siêu 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1811 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Đường Triệu Quang Phục - Đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1812 Thành phố Đồng Hới Đường chưa có tên - Phường Bắc Nghĩa Thửa đất bà Lan (thửa đất số 135; tờ BĐ số 36) - Hết thửa đất ông Hiếu (thửa đất số 160; tờ BĐ số 32) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1813 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng khu QH Cửa Chùa - Phường Bắc Nghĩa Thửa đất bà Hoa (thửa đất số 5; tờ BĐ số 35) - Hết thửa đất ông Đống (thửa đất số 114; tờ BĐ số 12) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1814 Thành phố Đồng Hới Các đường nội vùng khu QH khu đất ở rạp chiếu bóng cũ - Phường Bắc Nghĩa Đường Lê Hồng Phong - Đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1815 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Bắc Nghĩa 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1816 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Bắc Nghĩa 770.000 539.000 380.000 267.000 - Đất SX-KD đô thị
1817 Thành phố Đồng Hới Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn Giáp Chợ Cộn - Ngã 3 đường 15A 4.070.000 2.849.000 1.997.000 1.400.000 - Đất SX-KD đô thị
1818 Thành phố Đồng Hới Lý Thái Tổ - Phường Đồng Sơn Ngã 3 đường 15A - Đường Hồ Chí Minh 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1819 Thành phố Đồng Hới Hà Huy Tập - Phường Đồng Sơn Giáp ngã 3 Lê Hồng Phong - Đường Lý Thái Tổ 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1820 Thành phố Đồng Hới Đường Hồ Chí Minh - Phường Đồng Sơn Giáp Nghĩa Ninh - Giáp Thuận Đức 3.025.000 2.118.000 1.482.000 1.040.000 - Đất SX-KD đô thị
1821 Thành phố Đồng Hới Phạm Ngũ Lão - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ (cạnh Chợ Cộn) - Đường Lý Thái Tổ 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1822 Thành phố Đồng Hới Lê Hồng Phong - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Hà Huy Tập 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1823 Thành phố Đồng Hới Hoàng Văn Thụ - Phường Đồng Sơn Đường Lê Hồng Phong - Trường Chính trị 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1824 Thành phố Đồng Hới Đường 15A - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ (Trường Cấp 3) - Đường Hồ Chí Minh 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1825 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Lương Bằng - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ (Cây xăng) - Hết đường nhựa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1826 Thành phố Đồng Hới Phan Đăng Lưu - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Hồ Chí Minh 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1827 Thành phố Đồng Hới Hoàng Quốc Việt - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Giáp phường Bắc Nghĩa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1828 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Duy Thiệu - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Hoàng Quốc Việt 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1829 Thành phố Đồng Hới Đường qua Trạm Y tế - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường 15A 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1830 Thành phố Đồng Hới Đặng Dung - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 10 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1831 Thành phố Đồng Hới Ngô Sỹ Liên - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Đường Hồ Chí Minh 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1832 Thành phố Đồng Hới Ngô Thị Nhậm - Phường Đồng Sơn Đường Lê Hồng Phong - Đường Hoàng Quốc Việt 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1833 Thành phố Đồng Hới Hoành Sơn - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Hết nhà Văn hoá Tổ dân phố 6 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1834 Thành phố Đồng Hới Đoàn Chí Tuân - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Đường đất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1835 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Kim Chi - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Đường đất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1836 Thành phố Đồng Hới Đường vào Chợ Đồng Sơn - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Chợ Đồng Sơn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1837 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Bá Ngọc - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Phạm Ngũ Lão 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1838 Thành phố Đồng Hới Đặng Thai Mai - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Lương Văn Can 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1839 Thành phố Đồng Hới Lương Văn Can - Phường Đồng Sơn Đường Hoàng Văn Thụ - Đường Ngô Thị Nhậm 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1840 Thành phố Đồng Hới Trần Cao Vân - Phường Đồng Sơn Đường Lý Thái Tổ - Đường Ngô Thị Nhậm 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1841 Thành phố Đồng Hới Hồng Quang - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Giáp phường Bắc Nghĩa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1842 Thành phố Đồng Hới Đồng Lực - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Giáp đê Hồ Đồng Sơn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1843 Thành phố Đồng Hới Cao Lỗ - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Cổng chào Tổ dân phố Trạng 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1844 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hữu Thuyên - Phường Đồng Sơn Đường Hồ Chí Minh - Nhà Văn hóa Tổ dân phố 9 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1845 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường đã đầu tư CSHT có chiều rộng từ 6m trở lên - Phường Đồng Sơn 1.375.000 963.000 674.000 473.000 - Đất SX-KD đô thị
1846 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại đã được đầu tư cơ sở hạ tầng có chiều rộng dưới 6 mét, các tuyến đường do người dân tự đầu tư cơ sở hạ tầng; các tuyến đường chưa được đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn 770.000 539.000 380.000 267.000 - Đất SX-KD đô thị
1847 Thành phố Đồng Hới Đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa đã đầu tư cơ sở hạ tầng (đổ nhựa hoặc bê tông) - Phường Đồng Sơn 536.000 376.000 264.000 187.000 - Đất SX-KD đô thị
1848 Thành phố Đồng Hới Đường rẻ từ đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa và các tuyến đường có chiều rộng bình quân lớn hơn 3 mét và đường liên tổ dân phố Trạng, Cồn chùa chưa đầu tư cơ sở hạ tầng - Phường Đồng Sơn 421.000 295.000 206.000 149.000 - Đất SX-KD đô thị
1849 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường còn lại tổ dân phố Trạng, Cồn chùa - Phường Đồng Sơn 297.000 208.000 149.000 - - Đất SX-KD đô thị
1850 Thành phố Đồng Hới Lê Lợi - Phường Đồng Sơn Cầu Tây - Cầu Đức Nghĩa 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1851 Thành phố Đồng Hới Đường tránh thành phố - Phường Đồng Sơn Giáp Nam Lý - Sông Lũy Thầy 3.630.000 2.541.000 1.779.000 1.246.000 - Đất SX-KD đô thị
1852 Thành phố Đồng Hới Trần Nhật Duật - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Giáp Trường THKT-CNN QB 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1853 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đăng Giai - Phường Đồng Sơn Mương nước Đức Thủy - Giáp đường Sắt 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1854 Thành phố Đồng Hới Phan Phu Tiên - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Giáp Lô cốt 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1855 Thành phố Đồng Hới Phùng Khắc Hoan - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1856 Thành phố Đồng Hới Đức Phổ - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Đăng Giai 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1857 Thành phố Đồng Hới Võ Trọng Bình - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông (gồm 2 nhánh phía Bắc và phía Nam đường Lê Lợi) 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1858 Thành phố Đồng Hới Trần Ninh - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết khu đất ở Đồng Chài 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1859 Thành phố Đồng Hới Phan Huy Ích - Phường Đồng Sơn Đường Lê Lợi - Hết đường bê tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1860 Thành phố Đồng Hới Diêm Tân - Phường Đồng Sơn Trần Nhật Duật - Triệu Quang Phục 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1861 Thành phố Đồng Hới Triệu Quang Phục - Phường Đồng Sơn Diêm Tân - Giáp phường Bắc Nghĩa 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1862 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường thuộc khu đất ở chợ Đức Ninh - Phường Đồng Sơn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1863 Thành phố Đồng Hới Các tuyến đường tại khu vực Đồng Chài, thôn Đức Sơn; khu vực Bàu Bồng, thôn Đức Thị - Phường Đồng Sơn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1864 Thành phố Đồng Hới Lý Thường Kiệt - Xã Lộc Ninh Ngã 3 F325 - Cầu Lộc Đại 8.525.000 5.968.000 4.177.000 2.926.000 - Đất SX-KD đô thị
1865 Thành phố Đồng Hới Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh Cầu Lộc Đại - Phía Nam đường 16 - 6 6.820.000 4.774.000 3.344.000 2.343.000 - Đất SX-KD đô thị
1866 Thành phố Đồng Hới Lý Thánh Tông - Xã Lộc Ninh Phía Nam đường 16 - 6 - Giáp Bố Trạch 5.225.000 3.658.000 2.560.000 1.793.000 - Đất SX-KD đô thị
1867 Thành phố Đồng Hới 43998 - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Giáp sân bay Đồng Hới 4.785.000 3.350.000 2.346.000 1.645.000 - Đất SX-KD đô thị
1868 Thành phố Đồng Hới Hồ Biểu Chánh - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Lý Thánh Tông (Cây xăng) 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1869 Thành phố Đồng Hới Đường vào Nhà máy Gạch Ceramic - Xã Lộc Ninh Quốc lộ 1A cũ qua Trạm Cân - Đường sắt 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1870 Thành phố Đồng Hới Cao Thắng - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Giáp xã Quang Phú 1.980.000 1.386.000 971.000 682.000 - Đất SX-KD đô thị
1871 Thành phố Đồng Hới Lê Mô Khải - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Võ Xuân Cẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1872 Thành phố Đồng Hới Đường vào Trường Tiểu học số 2 - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Hết khu đất ở vùng Quang Lộc 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1873 Thành phố Đồng Hới Chế Lan Viên - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Lý Thánh Tông 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1874 Thành phố Đồng Hới Hồ Tùng Mậu - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1875 Thành phố Đồng Hới Trương Phúc Hùng - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường vào Trường Tiểu học số 2 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1876 Thành phố Đồng Hới Khúc Hạo - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1877 Thành phố Đồng Hới Trần Nguyên Đán - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1878 Thành phố Đồng Hới Lê Chân - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Nam Cao 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1879 Thành phố Đồng Hới Trương Phúc Phấn - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Giáp phường Bắc Lý 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1880 Thành phố Đồng Hới Trần Táo - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường Chế Lan Viên 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1881 Thành phố Đồng Hới Nam Cao - Xã Lộc Ninh Đường Trương Phúc Phấn - Đường Hồ Tùng Mậu 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1882 Thành phố Đồng Hới Cảnh Dương - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1883 Thành phố Đồng Hới Võ Xuân Cẩn - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Cao Thắng 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1884 Thành phố Đồng Hới Hưng Ninh - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1885 Thành phố Đồng Hới Lê Lai - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1886 Thành phố Đồng Hới Đào Duy Anh - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Cảnh Dương 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1887 Thành phố Đồng Hới Phạm Văn Hai - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Đường Võ Xuân Cẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1888 Thành phố Đồng Hới Trung Thuần - Xã Lộc Ninh Đường Cao Thắng - Hàng rào sân bay Đồng Hới 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1889 Thành phố Đồng Hới Hồ Nguyên Trừng - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường sắt Bắc Nam 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1890 Thành phố Đồng Hới Ỷ Lan - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường chưa có tên 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1891 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Đình Chi - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Võ Xuân Cẩn 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1892 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Lân - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1893 Thành phố Đồng Hới Lê Văn Thiêm - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Lê Mô Khải 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1894 Thành phố Đồng Hới Mạc Thái Tông - Xã Lộc Ninh Đường Lê Mô Khải - Đường Đặng Công Chất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1895 Thành phố Đồng Hới Đào Trinh Nhất - Xã Lộc Ninh Đường Mạc Thái Tông - Đường Đặng Công Chất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1896 Thành phố Đồng Hới Dương Quảng Hàm - Xã Lộc Ninh Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1897 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Hiến Lê - Xã Lộc Ninh Đường Đào Trinh Nhất - Đường Đặng Công Chất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1898 Thành phố Đồng Hới Cầm Bá Thước - Xã Lộc Ninh Đường Mạc Thái Tông - Đường Trần Táo 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1899 Thành phố Đồng Hới Đặng Công Chất - Xã Lộc Ninh Đường Võ Xuân Cẩn - Đường Trần Táo 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị
1900 Thành phố Đồng Hới Nguyễn Quốc Trinh - Xã Lộc Ninh Đường Lý Thánh Tông - Đường đất 880.000 616.000 432.000 303.000 - Đất SX-KD đô thị