101 |
Thành phố Đồng Hới |
Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Bờ sông Nhật Lệ - Quảng Bình Quan |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.250.000
|
8.575.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
102 |
Thành phố Đồng Hới |
Quang Trung - Phường Hải Đình |
Giáp Phường Phú Hải - Hùng Vương |
20.500.000
|
14.350.000
|
10.045.000
|
7.035.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
103 |
Thành phố Đồng Hới |
Hùng Vương - Phường Hải Đình |
Quang Trung - Lý Thường Kiệt |
20.500.000
|
14.350.000
|
10.045.000
|
7.035.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
104 |
Thành phố Đồng Hới |
Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Trần Hưng Đạo |
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
105 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trãi |
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
106 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Hải Đình |
Quảng Bình Quan - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
107 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Lợi - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Cống 10 |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
108 |
Thành phố Đồng Hới |
Hương Giang - Phường Hải Đình |
Cầu Dài - Đường Huỳnh Côn |
14.500.000
|
10.150.000
|
7.105.000
|
4.975.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
109 |
Thành phố Đồng Hới |
Hương Giang - Phường Hải Đình |
Đường Huỳnh Côn - Đường Mẹ Suốt |
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
110 |
Thành phố Đồng Hới |
Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Trãi |
12.400.000
|
8.680.000
|
6.080.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
111 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Trực - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Đường Quang Trung |
12.400.000
|
8.680.000
|
6.080.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
112 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Trãi - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Giáp phường Đồng Phú |
12.400.000
|
8.680.000
|
6.080.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
113 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Thị Minh Khai - Phường Hải Đình |
Đường Hùng Vương - Sân vận động cũ |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
114 |
Thành phố Đồng Hới |
Cô Tám - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Đường Thanh Niên |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
115 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Hoàn - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Mạc Đỉnh Chi |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
116 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Văn Trỗi - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Quang Trung |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
117 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Viết Xuân - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
118 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Quang Trung |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
119 |
Thành phố Đồng Hới |
Lâm Úy - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Huỳnh Côn |
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
120 |
Thành phố Đồng Hới |
Lưu Trọng Lư - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
121 |
Thành phố Đồng Hới |
Lương Thế Vinh - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lưu Trọng Lư |
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
122 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lưu Trọng Lư |
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
123 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Văn Hưu - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
124 |
Thành phố Đồng Hới |
Mạc Đỉnh Chi - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
125 |
Thành phố Đồng Hới |
Yết Kiêu - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Lê Văn Hưu |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
126 |
Thành phố Đồng Hới |
Dã Tượng - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Đường Mạc Đỉnh Chi |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
127 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hoàn - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Dã Tượng |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
128 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình |
Đường Lê Văn Hưu - Đường Yết Kiêu |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
129 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình |
Đường Yết Kiêu - Đường Lê Lợi |
8.700.000
|
6.090.000
|
4.265.000
|
2.990.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
130 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Bình Trọng - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
131 |
Thành phố Đồng Hới |
Huỳnh Côn - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
132 |
Thành phố Đồng Hới |
Thạch Hãn - Phường Hải Đình |
Đường Hương Giang - Đường Thanh Niên |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
133 |
Thành phố Đồng Hới |
Tuệ Tĩnh - Phường Hải Đình |
Đường Lê Hoàn - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
134 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường vòng quanh Hồ Trạm - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Lê Văn Hưu |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
135 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên Tổ dân phố 3 - Phường Hải Đình |
Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (cạnh TT Giới thiệu việc làm Hội Nông dân) |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
136 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên (TDP Đồng Đình) - Phường Hải Đình |
Đường Lê Lợi - Đường Lưu Trọng Lư |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
137 |
Thành phố Đồng Hới |
Huy Cận - Phường Hải Đình |
Đường Mạc Đỉnh Chi - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
138 |
Thành phố Đồng Hới |
Lương Đình Của - Phường Hải Đình |
Đường Lương Thế Vinh - Đường Tuệ Tĩnh |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
139 |
Thành phố Đồng Hới |
Phạm Ngọc Thạch - Phường Hải Đình |
Đường Lương Thế Vinh - Đường Tuệ Tĩnh |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
140 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 05 Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Thanh Niên - Đường Hương Giang |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
141 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 08 Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Thanh Niên - Tường rào Sở Kế hoạch và Đầu tư |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
142 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 22 Thanh Niên - Phường Hải Đình |
Đường Thanh Niên - Ngã tư đường Quang Trung - đường Nguyễn Hữu Cảnh |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
143 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 05 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Phạm Tuân - Ngõ 22 đường Thanh Niên |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
144 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 02 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Phạm Tuân - Tường rào sau lưng Sở Khoa học & Công nghệ |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
145 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Nguyễn Phạm Tuân - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Phạm Tuân - Đường Thanh Niên |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
146 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 28 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Đường Mẹ Suốt - Đường Cô Tám |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
147 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 2 Quách Xuân Kỳ - Phường Hải Đình |
Đường Quách Xuân Kỳ - Ngõ 28 Mẹ Suốt |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
148 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 10 Lê Trực - Phường Hải Đình |
Đường Lê Trực - Đường Thanh Niên |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
149 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 21 Quang Trung - Phường Hải Đình |
Đường Quang Trung (Viện Kiểm sát nhân dân TP Đồng Hới) - Hàng rào Trường Tiểu học Hải Đình |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
150 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 35 Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Hải Đình |
Đường Trần Bình Trọng - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
151 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 19 Mẹ Suốt - Phường Hải Đình |
Đường Mẹ Suốt - Tường rào thửa đất ông Lợi (thửa đất số 93; tờ BĐĐC số 20) |
5.500.000
|
3.850.000
|
2.695.000
|
1.890.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
152 |
Thành phố Đồng Hới |
Văn Cao - Phường Hải Đình |
Đường 23 - 8 - Đường Võ Thúc Đồng |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
153 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Hải Đình |
Đường 23 - 8 - Đường Lê Lợi |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
154 |
Thành phố Đồng Hới |
43951 - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
155 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Đại Nghĩa - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
156 |
Thành phố Đồng Hới |
Tự Đức - Phường Hải Đình |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
157 |
Thành phố Đồng Hới |
Hoàng Thị Loan - Phường Hải Đình |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
158 |
Thành phố Đồng Hới |
Tống Duy Tân - Phường Hải Đình |
Đường Tự Đức - Đường 30 - 4 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
159 |
Thành phố Đồng Hới |
Tăng Bạt Hổ - Phường Hải Đình |
Đường Trần Đại Nghĩa - Đường Lê Lợi |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
160 |
Thành phố Đồng Hới |
Võ Thúc Đồng - Phường Hải Đình |
Đường Hoàng Thị Loan - Đường Tống Duy Tân |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
161 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường 19-8 - Phường Hải Đình |
Đường Tăng Bạt Hổ - Đường Tống Duy Tân |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
162 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Mỹ |
Cầu Nhật Lệ - Đường Lý Thường Kiệt |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.250.000
|
8.575.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
163 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Hùng Vương - Đường Phan Bội Châu |
20.500.000
|
14.350.000
|
10.045.000
|
7.035.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
164 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Du - Phường Đồng Mỹ |
Đường Quách Xuân Kỳ - Cầu Hải Thành |
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
165 |
Thành phố Đồng Hới |
Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
166 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Bội Châu - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du |
12.400.000
|
8.680.000
|
6.080.000
|
4.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
167 |
Thành phố Đồng Hới |
Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Phan Bội Châu |
11.000.000
|
7.700.000
|
5.390.000
|
3.775.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
168 |
Thành phố Đồng Hới |
Hồ Xuân Hương - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
169 |
Thành phố Đồng Hới |
Hàn Mạc Tử - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
170 |
Thành phố Đồng Hới |
Bà Huyện Thanh Quan - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
171 |
Thành phố Đồng Hới |
Đoàn Thị Điểm - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt |
10.500.000
|
7.350.000
|
5.145.000
|
3.605.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
172 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hàm Ninh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Lý Thường Kiệt |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
173 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Du - Đường Phan Bội Châu |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
174 |
Thành phố Đồng Hới |
Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Du |
7.400.000
|
5.180.000
|
3.630.000
|
2.545.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
175 |
Thành phố Đồng Hới |
Cao Bá Quát - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Hồ Xuân Hương |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
176 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Đình Chiểu - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lê Quý Đôn - Đường Trần Văn Ơn |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
177 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Khuyến - Phường Đồng Mỹ |
Đường Hồ Xuân Hương - Đường Phan Bội Châu |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
178 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Văn Ơn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Nguyễn Du |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
179 |
Thành phố Đồng Hới |
Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Phan Bội Châu |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
180 |
Thành phố Đồng Hới |
Huyền Trân Công Chúa - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
181 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 93 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
182 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
183 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 107 Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Huyền Trân Công Chúa |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
184 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 112 Dương Văn An - Phường Đồng Mỹ |
Đường Dương Văn An - Đường Bùi Thị Xuân |
6.600.000
|
4.620.000
|
3.235.000
|
2.265.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
185 |
Thành phố Đồng Hới |
Đường chưa có tên - Phường Đồng Mỹ |
Ngõ 101 Lý Thường Kiệt - Ngõ 107 Lý Thường Kiệt |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
186 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 46 Bùi Thị Xuân - Phường Đồng Mỹ |
Đường Bùi Thị Xuân - Đường Huyền Trân Công Chúa |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
187 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 14 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
188 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 32 Phan Chu Trinh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Phan Chu Trinh - Đường Phan Bội Châu |
3.600.000
|
2.520.000
|
1.765.000
|
1.240.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
189 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 37 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Ngõ 32 đường Phan Chu Trinh |
3.570.000
|
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
190 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 66 Nguyễn Đức Cảnh - Phường Đồng Mỹ |
Đường Nguyễn Đức Cảnh - Hết thửa đất ông Nghệ (thửa đất số 150, tờ BĐĐC số 2) |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
191 |
Thành phố Đồng Hới |
Ngõ 34 Lê Quý Đôn - Phường Đồng Mỹ |
Đường Lê Quý Đôn - Khu vực Nhà CB-CN máy nước |
2.500.000
|
1.750.000
|
1.225.000
|
860.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
192 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Hưng Đạo - Phường Đồng Phú |
Cầu rào - Bưu điện tỉnh Quảng Bình |
25.000.000
|
17.500.000
|
12.250.000
|
8.575.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
193 |
Thành phố Đồng Hới |
Lý Thường Kiệt - Phường Đồng Phú |
Cầu Bệnh Viện - Đường Hùng Vương |
20.500.000
|
14.350.000
|
10.045.000
|
7.035.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
194 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Cảnh - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Hưng Đạo - Đường Nguyễn Trãi |
18.800.000
|
13.160.000
|
9.215.000
|
6.455.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
195 |
Thành phố Đồng Hới |
44066 - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Giáp Đức Ninh Đông |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
196 |
Thành phố Đồng Hới |
Văn Cao - Phường Đồng Phú |
Đường Trần Phú - Đường Võ Thúc Đồng |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
197 |
Thành phố Đồng Hới |
Trần Phú - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Cảnh - Đường Văn Cao |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
198 |
Thành phố Đồng Hới |
Nguyễn Hữu Thọ - Phường Đồng Phú |
Đường 23 - 8 - Giáp Hải Đình |
15.500.000
|
10.850.000
|
7.595.000
|
5.320.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
199 |
Thành phố Đồng Hới |
43951 - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 23 - 8 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
200 |
Thành phố Đồng Hới |
Tự Đức - Phường Đồng Phú |
Đường Nguyễn Hữu Thọ - Đường 30 - 4 |
9.500.000
|
6.650.000
|
4.655.000
|
3.260.000
|
-
|
Đất ở đô thị |