| 101 |
Huyện Lệ Thủy |
Duy Tân - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư bưu điện - Bến đò Chợ Tréo |
5.050.000
|
3.535.000
|
2.475.000
|
1.735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư bưu điện - Ngã tư Cầu Kiến Giang |
5.050.000
|
3.535.000
|
2.475.000
|
1.735.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Hưng Đạo - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã 3 Ngân hàng - Đường Hùng Vương |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Hưng Đạo - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã ba đường Quốc lộ 9C mới và cũ - Đường Trần Cao Vân |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Phong Liên |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Lệ Thủy |
Tây Hồ - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư Cầu Kiến Giang - Trụ sở UBND xã Liên Thủy |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Tất Thành - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã ba đường Quốc lộ 9C mới và cũ - Cầu Kiến Giang |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Cao Vân - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu ngân hàng |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Lệ Thủy |
Mỹ Trung - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Nguyễn Trãi |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Quốc Toản - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Chí Diểu |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Chí Diểu - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Nguyễn Tất Thành |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Lệ Thủy |
Phan Đình Phùng - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cầu Phong Liên ven sông - Đi chợ Tréo |
430.000
|
305.000
|
215.000
|
155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Trãi - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường từ khu TĐC Thượng Giang - Đi trục đường Quốc lộ 9C |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Lệ Thủy |
Cô Tám - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Ngô Quyền - Đường Hùng Vương |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Lệ Thủy |
Hàm Nghi - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Ngô Quyền - Đường Hùng Vương |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Lệ Thủy |
Ngô Quyền - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Duy Tân - Giáp xã Liên Thủy |
430.000
|
305.000
|
215.000
|
155.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Lệ Thủy |
Lê Duẩn - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Trãi (ngã 3 đường Quốc lộ 9C cũ) - Giáp xã Liên Thủy (Khu nhà ở Thương mại) |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Lệ Thủy |
Tuyến đường 15 mét - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Thôn Đông Thành xã Liên Thủy |
1.740.000
|
1.220.000
|
855.000
|
600.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Lệ Thủy |
Tuyến đường 10,5 mét - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Tây Hồ - Thửa đất Bia tưởng niệm |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Lệ Thủy |
Các tuyến đường nội thị còn lại - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
|
560.000
|
395.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Thị Minh Khai - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cống Xuân Lai - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Viết Xuân - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lâm Úy |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Văn Trỗi - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Kho A39 |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Lệ Thủy |
Lý Thường Kiệt - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư cầu Phong Xuân - Giáp khu TĐC ngập lụt |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Lệ Thủy |
- TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
- TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG - Cống Quảng Cư |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Hữu Cảnh - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cầu Kiến Giang - Cây xăng Xuân Thủy |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Lệ Thủy |
Võ Xuân Cẩn - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cầu Xuân Lai - Đường Lý Thường Kiệt |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Lệ Thủy |
Hồ Xuân Hương - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
HTX Xuân Giang - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (cống Quảng Cư) |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Lệ Thủy |
Lâm Úy - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Giáp xã Xuân Thủy |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường Mai An rộng 27 mét - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 131 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị còn lại - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
|
560.000
|
395.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 132 |
Huyện Lệ Thủy |
Dương Văn An - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Trụ sở UBND huyện - Giáp địa phận Phong Thủy |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 133 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường về nhà lưu niệm Đại tướng Võ Nguyên Giáp - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường về nhà Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Trụ sở KHH đến hết địa phận TT Kiến Giang |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 134 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường từ cầu Phong Liên - Đến cầu Phong Xuân |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 135 |
Huyện Lệ Thủy |
Quang Trung - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Trạm giống (Chi cục Quản lí thị trường) - Đường Dương Văn An |
2.265.000
|
1.590.000
|
1.115.000
|
785.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 136 |
Huyện Lệ Thủy |
Hoàng Hối Khanh - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Quang Trung - Đi Hà Cạn |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 137 |
Huyện Lệ Thủy |
Sào Nam - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Dương Văn An |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 138 |
Huyện Lệ Thủy |
44066 - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Quang Trung - Giáp xã Phong Thủy |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 139 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị còn lại - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
|
560.000
|
395.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 140 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường từ thửa đất cô Oanh (thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 19) - Đến cầu Trắng |
1.095.000
|
770.000
|
540.000
|
380.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 141 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Ngã 3 Ngân hàng khu vực - Đồn C.A TT giáp đường Hồ Chí Minh |
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 142 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường hành lang đường HCM - Hết thửa đất cô Oanh (thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 19) |
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 143 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Cầu Trắng - Cầu Thống Nhất |
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 144 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Ngã 3 trường tiểu học - Đường bê tông vào ngầm xưởng chế biến |
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 145 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường HCM từ cầu Mỹ Đức - Giáp địa phận xã Vạn Ninh |
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 146 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường nội vùng khu tái định cư |
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 147 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường rộng 27 mét - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Ngã tư (đường Hoàng Hoa Thám) - Đội 4 (hết thửa đất Xuân Nghệ, thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 8) |
1.460.000
|
1.025.000
|
720.000
|
505.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 148 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường gom đường HCM - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
|
455.000
|
320.000
|
225.000
|
160.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 149 |
Huyện Lệ Thủy |
Duy Tân - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư bưu điện - Bến đò Chợ Tréo |
3.030.000
|
2.121.000
|
1.485.000
|
1.041.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư bưu điện - Ngã tư Cầu Kiến Giang |
3.030.000
|
2.121.000
|
1.485.000
|
1.041.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Hưng Đạo - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã 3 Ngân hàng - Đường Hùng Vương |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Hưng Đạo - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã ba đường Quốc lộ 9C mới và cũ - Đường Trần Cao Vân |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu Phong Liên |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Lệ Thủy |
Tây Hồ - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư Cầu Kiến Giang - Trụ sở UBND xã Liên Thủy |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Tất Thành - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã ba đường Quốc lộ 9C mới và cũ - Cầu Kiến Giang |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Cao Vân - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Trần Hưng Đạo - Cầu ngân hàng |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Lệ Thủy |
Mỹ Trung - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Tất Thành - Đường Nguyễn Trãi |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Quốc Toản - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Hùng Vương - Đường Nguyễn Chí Diểu |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Chí Diểu - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Trãi - Đường Nguyễn Tất Thành |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 160 |
Huyện Lệ Thủy |
Phan Đình Phùng - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cầu Phong Liên ven sông - Đi chợ Tréo |
258.000
|
183.000
|
129.000
|
93.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 161 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Trãi - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường từ khu TĐC Thượng Giang - Đi trục đường Quốc lộ 9C |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 162 |
Huyện Lệ Thủy |
Cô Tám - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Ngô Quyền - Đường Hùng Vương |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 163 |
Huyện Lệ Thủy |
Hàm Nghi - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Ngô Quyền - Đường Hùng Vương |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 164 |
Huyện Lệ Thủy |
Ngô Quyền - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Duy Tân - Giáp xã Liên Thủy |
258.000
|
183.000
|
129.000
|
93.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 165 |
Huyện Lệ Thủy |
Lê Duẩn - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Trãi (ngã 3 đường Quốc lộ 9C cũ) - Giáp xã Liên Thủy (Khu nhà ở Thương mại) |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 166 |
Huyện Lệ Thủy |
Tuyến đường 15 mét - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Thôn Đông Thành xã Liên Thủy |
1.044.000
|
732.000
|
513.000
|
360.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 167 |
Huyện Lệ Thủy |
Tuyến đường 10,5 mét - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Tây Hồ - Thửa đất Bia tưởng niệm |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 168 |
Huyện Lệ Thủy |
Các tuyến đường nội thị còn lại - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
|
336.000
|
237.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 169 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Thị Minh Khai - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cống Xuân Lai - Đường Nguyễn Văn Trỗi |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 170 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Viết Xuân - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Văn Trỗi - Đường Lâm Úy |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 171 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Văn Trỗi - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Kho A39 |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 172 |
Huyện Lệ Thủy |
Lý Thường Kiệt - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư cầu Phong Xuân - Giáp khu TĐC ngập lụt |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 173 |
Huyện Lệ Thủy |
- TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
- TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG - Cống Quảng Cư |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 174 |
Huyện Lệ Thủy |
Nguyễn Hữu Cảnh - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cầu Kiến Giang - Cây xăng Xuân Thủy |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 175 |
Huyện Lệ Thủy |
Võ Xuân Cẩn - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Cầu Xuân Lai - Đường Lý Thường Kiệt |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 176 |
Huyện Lệ Thủy |
Hồ Xuân Hương - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
HTX Xuân Giang - Đường Nguyễn Hữu Cảnh (cống Quảng Cư) |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 177 |
Huyện Lệ Thủy |
Lâm Úy - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Nguyễn Viết Xuân - Giáp xã Xuân Thủy |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 178 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường Mai An rộng 27 mét - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Lý Thường Kiệt - Đường Nguyễn Hữu Cảnh |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 179 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị còn lại - TDP XUÂN GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
|
336.000
|
237.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 180 |
Huyện Lệ Thủy |
Dương Văn An - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Trụ sở UBND huyện - Giáp địa phận Phong Thủy |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 181 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường về nhà lưu niệm Đại tướng Võ Nguyên Giáp - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường về nhà Đại tướng Võ Nguyên Giáp - Trụ sở KHH đến hết địa phận TT Kiến Giang |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 182 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường từ cầu Phong Liên - Đến cầu Phong Xuân |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 183 |
Huyện Lệ Thủy |
Quang Trung - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Trạm giống (Chi cục Quản lí thị trường) - Đường Dương Văn An |
1.359.000
|
954.000
|
669.000
|
471.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 184 |
Huyện Lệ Thủy |
Hoàng Hối Khanh - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Quang Trung - Đi Hà Cạn |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 185 |
Huyện Lệ Thủy |
Sào Nam - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Võ Nguyên Giáp - Đường Dương Văn An |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 186 |
Huyện Lệ Thủy |
44066 - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Đường Quang Trung - Giáp xã Phong Thủy |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 187 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị còn lại - TDP PHONG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
|
336.000
|
237.000
|
168.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 188 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường từ thửa đất cô Oanh (thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 19) - Đến cầu Trắng |
657.000
|
462.000
|
324.000
|
228.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 189 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Ngã 3 Ngân hàng khu vực - Đồn C.A TT giáp đường Hồ Chí Minh |
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 190 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường hành lang đường HCM - Hết thửa đất cô Oanh (thửa đất số 41, tờ BĐĐC số 19) |
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 191 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Cầu Trắng - Cầu Thống Nhất |
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 192 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Ngã 3 trường tiểu học - Đường bê tông vào ngầm xưởng chế biến |
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 193 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường HCM từ cầu Mỹ Đức - Giáp địa phận xã Vạn Ninh |
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 194 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường nội thị - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Đường nội vùng khu tái định cư |
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 195 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường rộng 27 mét - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
Ngã tư (đường Hoàng Hoa Thám) - Đội 4 (hết thửa đất Xuân Nghệ, thửa đất số 139, tờ BĐĐC số 8) |
876.000
|
615.000
|
432.000
|
303.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 196 |
Huyện Lệ Thủy |
Đường gom đường HCM - THỊ TRẤN NÔNG TRƯỜNG LỆ NINH |
|
273.000
|
192.000
|
135.000
|
96.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 197 |
Huyện Lệ Thủy |
Duy Tân - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư bưu điện - Bến đò Chợ Tréo |
2.778.000
|
1.944.000
|
1.361.000
|
954.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 198 |
Huyện Lệ Thủy |
Hùng Vương - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã tư bưu điện - Ngã tư Cầu Kiến Giang |
2.778.000
|
1.944.000
|
1.361.000
|
954.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 199 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Hưng Đạo - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã 3 Ngân hàng - Đường Hùng Vương |
1.246.000
|
875.000
|
613.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 200 |
Huyện Lệ Thủy |
Trần Hưng Đạo - TDP THƯỢNG GIANG - THỊ TRẤN KIẾN GIANG |
Ngã ba đường Quốc lộ 9C mới và cũ - Đường Trần Cao Vân |
1.246.000
|
875.000
|
613.000
|
432.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |