| 5001 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm dân cư nông thôn Phú Lương - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đường rộng 3m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5002 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5003 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5004 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư phục vụ đường bộ cao tốc, đoạn qua thị xã Đông Hòa - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đường QH1 rộng 16m
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5005 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư phục vụ đường bộ cao tốc, đoạn qua thị xã Đông Hòa - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đường QH2 rộng 12m
|
460.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5006 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư phục vụ đường bộ cao tốc, đoạn qua thị xã Đông Hòa - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đường QH3 rộng 7m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5007 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư phục vụ đường bộ cao tốc, đoạn qua thị xã Đông Hòa - Xã Hòa Tân Đông (xã đồng bằng) |
Đường bê tông rộng 4m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5008 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tâm (xã đồng bằng) |
Từ cầu Đà Nông - Đến giáp ranh Cảng Bãi Gốc (Từ cầu Đà Nông Đến ranh giới xã Hòa Xuân Nam cũ)
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
160.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5009 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tâm (xã đồng bằng) |
Từ giáp ranh Cảng Bãi Gốc - Đến ranh giới xã Hòa Xuân Nam
|
600.000
|
400.000
|
240.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5010 |
Huyện Đông Hòa |
Đường Phú Khê – Phước Tân đoạn đã bê tông hóa (Khu vực 1 cũ) - Xã Hòa Tâm (xã đồng bằng) |
|
480.000
|
320.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5011 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Tâm (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5012 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Tâm (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5013 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Tâm - Đến Nhà ông Phạm Hùng
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5014 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Phạm Hùng - Đến QL 1 (Đoạn từ Quốc lộ 1 Đến nhà ông Phạm Hùng cũ)
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5015 |
Huyện Đông Hòa |
Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đường từ Quốc lộ 29 (nhà ông Phạm Hùng) - Đến kho Xăng Dầu Vũng Rô (Quốc lộ 29 cũ. Đoạn từ nhà ông Phạm Hùng Đến kho Xăng Dầu Vũng Rô cũ)
|
440.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5016 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới xã Hòa Xuân Đông - Đến cầu Sông Mới
|
600.000
|
400.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5017 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Sông mới - Đến chân Đèo Cả (nhà ông Trần Thanh Hóa)
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5018 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ chân Đèo Cả (nhà ông Trần Thanh Hóa) - Đến ranh giới xã Đại Lãnh, huyện Vạn Ninh, tỉnh Khánh Hòa
|
440.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5019 |
Huyện Đông Hòa |
Đường D9 - Khu Tái định cư Hầm đường bộ Đèo Cả - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ D1 - Đến D2
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5020 |
Huyện Đông Hòa |
Đường D2 - Khu Tái định cư Hầm đường bộ Đèo Cả - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ D9 - Đến D3
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5021 |
Huyện Đông Hòa |
Đường D9 - Khu Tái định cư Hầm đường bộ Đèo Cả - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Đoạn từ D2 - Đến D7
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5022 |
Huyện Đông Hòa |
Khu Tái định cư Hầm đường bộ Đèo Cả - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Các đoạn đường còn lại trong Khu tái định cư
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5023 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5024 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Xuân Nam (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5025 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ranh giới Hòa Xuân Tây - Đến mương thủy lợi Nam Bình
|
1.200.000
|
800.000
|
480.000
|
240.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5026 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ mương thủy lợi Nam Bình - Đến cầu cây Tra
|
800.000
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5027 |
Huyện Đông Hòa |
Quốc lộ 1 - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu cây Tra - Đến ranh giới xã Hòa Xuân Nam
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5028 |
Huyện Đông Hòa |
Điểm dân cư dãy phố chợ trung tâm thôn Bàn Thạch - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Các đoạn đường rộng 6m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5029 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư Hòa Tâm (sau khi hoàn thiện hạ tầng) - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Đường rộng 25m
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5030 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư Hòa Tâm (sau khi hoàn thiện hạ tầng) - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Đường rộng 16m và 16,5m
|
520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5031 |
Huyện Đông Hòa |
Khu tái định cư Hòa Tâm (sau khi hoàn thiện hạ tầng) - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Đường rộng 12,5m
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5032 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5033 |
Huyện Đông Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Hòa Xuân Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
| 5034 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
40.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
| 5035 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
40.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng lúa nước 2 vụ |
| 5036 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5037 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
40.000
|
37.000
|
34.000
|
32.000
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5038 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
9.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 5039 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
42.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5040 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
45.000
|
42.000
|
38.000
|
36.000
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5041 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
10.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 5042 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
13.000
|
12.000
|
11.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5043 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
15.000
|
13.000
|
12.000
|
11.000
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5044 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 5045 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.500
|
6.500
|
6.000
|
5.500
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
| 5046 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
7.500
|
6.500
|
6.000
|
5.500
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
| 5047 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
4.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ |
| 5048 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
39.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5049 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
39.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5050 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thủy sản |
| 5051 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
39.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
| 5052 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
39.000
|
33.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
| 5053 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
8.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối và đất có mặt nước chuyên dùng sử dụng vào mục đích nuôi trồng thủy sản |
| 5054 |
Huyện Đông Hòa |
Các phường: Hòa Vinh, Hòa Hiệp Trung, Hòa Hiệp Bắc, Hòa Hiệp Nam, Hòa Xuân Tây |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
20.000
|
18.500
|
17.000
|
16.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5055 |
Huyện Đông Hòa |
Các xã trong thị xã |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
20.000
|
18.500
|
17.000
|
16.000
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5056 |
Huyện Đông Hòa |
Đảo hòn Nưa, xã Hòa Xuân Nam |
Trừ đất trong khu dân cư và đất giáp ranh giữa xã đồng bằng với xã miền núi
|
4.500
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 5057 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Thị trấn Phú Thứ |
Đoạn từ ga Gò Mầm - Đến trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
5.000.000
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5058 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Thị trấn Phú Thứ |
Đoạn từ trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp ranh xã Hòa Phong
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5059 |
Huyện Tây Hòa |
Đường ĐT 645 - Thị trấn Phú Thứ |
Đoạn từ Ga Gò Mầm - Đến Nhà ông Trọng
|
3.000.000
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5060 |
Huyện Tây Hòa |
Đường ĐT 645 - Thị trấn Phú Thứ |
Đoạn từ nhà ông Trọng - Đến giáp ranh xã Hòa Bình 1
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5061 |
Huyện Tây Hòa |
Đường dọc theo bờ kênh Nam khu phố Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ |
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5062 |
Huyện Tây Hòa |
Đường liên xã Phú Thứ - Hòa Thịnh - Thị trấn Phú Thứ |
Đoạn từ cầu Phú Thứ - Đến Vũng Trãng
|
4.500.000
|
2.700.000
|
1.600.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5063 |
Huyện Tây Hòa |
Đường liên xã Phú Thứ - Hòa Thịnh - Thị trấn Phú Thứ |
Đoạn từ Vũng Trãng - Đến giáp ranh xã Hòa Đồng
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5064 |
Huyện Tây Hòa |
Đường nội thị trung tâm thị trấn Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ |
|
6.000.000
|
4.500.000
|
3.000.000
|
2.000.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5065 |
Huyện Tây Hòa |
Khu Tái định cư thị trấn Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ |
Đường số 4; Đường số 9 (N6), Đường số 7, Đường số 1; Đường số 3, Đường số 8, Đường số 12, Đường số 14
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5066 |
Huyện Tây Hòa |
Khu Tái định cư thị trấn Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ |
Đường số 16 (NB2-1); Đường số 6 (NB2-2)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5067 |
Huyện Tây Hòa |
Khu Tái định cư thị trấn Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ |
Đường số 10; Đường số 5; Đường ĐT 1-2
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5068 |
Huyện Tây Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Phú Thứ |
|
1.000.000
|
600.000
|
400.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5069 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường D1, D2, N2
|
2.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5070 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường N3 (đường gom)
|
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5071 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường N1, D3
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 5072 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ga Gò Mầm - Đến trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.500.000
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5073 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp ranh xã Hòa Phong
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5074 |
Huyện Tây Hòa |
Đường ĐT 645 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Ga Gò Mầm - Đến Nhà ông Trọng
|
1.500.000
|
1.000.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5075 |
Huyện Tây Hòa |
Đường ĐT 645 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ nhà ông Trọng - Đến giáp ranh xã Hòa Bình 1
|
1.000.000
|
600.000
|
350.000
|
250.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5076 |
Huyện Tây Hòa |
Đường dọc theo bờ kênh Nam khu phố Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5077 |
Huyện Tây Hòa |
Đường liên xã Phú Thứ - Hòa Thịnh - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cầu Phú Thứ - Đến Vũng Trãng
|
2.300.000
|
1.400.000
|
800.000
|
500.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5078 |
Huyện Tây Hòa |
Đường liên xã Phú Thứ - Hòa Thịnh - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Vũng Trãng - Đến giáp ranh xã Hòa Đồng
|
1.500.000
|
900.000
|
600.000
|
350.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5079 |
Huyện Tây Hòa |
Đường nội thị trung tâm thị trấn Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
|
3.000.000
|
2.300.000
|
1.500.000
|
1.000.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5080 |
Huyện Tây Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
150.000
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5081 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường D1, D2, N2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5082 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường N3 (đường gom)
|
1.250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5083 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường N1, D3
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 5084 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ ga Gò Mầm - Đến trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai
|
2.000.000
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5085 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai - Đến giáp ranh xã Hòa Phong
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5086 |
Huyện Tây Hòa |
Đường ĐT 645 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Ga Gò Mầm - Đến Nhà ông Trọng
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5087 |
Huyện Tây Hòa |
Đường ĐT 645 - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ nhà ông Trọng - Đến giáp ranh xã Hòa Bình 1
|
800.000
|
500.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5088 |
Huyện Tây Hòa |
Đường dọc theo bờ kênh Nam khu phố Phú Thứ - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5089 |
Huyện Tây Hòa |
Đường liên xã Phú Thứ - Hòa Thịnh - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ cầu Phú Thứ - Đến Vũng Trãng
|
1.800.000
|
1.100.000
|
600.000
|
400.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5090 |
Huyện Tây Hòa |
Đường liên xã Phú Thứ - Hòa Thịnh - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
Đoạn từ Vũng Trãng - Đến giáp ranh xã Hòa Đồng
|
1.200.000
|
700.000
|
400.000
|
280.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5091 |
Huyện Tây Hòa |
Đường nội thị trung tâm thị trấn - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
|
2.400.000
|
1.800.000
|
1.200.000
|
800.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5092 |
Huyện Tây Hòa |
Các đường, đoạn đường còn lại trong thị trấn - Thị trấn Phú Thứ (Đô thị loại V) |
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5093 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường D1, D2, N2
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5094 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường N3 (đường gom)
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5095 |
Huyện Tây Hòa |
Khu dân cư đoạn từ Siêu thị Hiệp Hòa Bình đến phía Tây Trung tâm GDNN-GDTX huyện |
Đường N1, D3
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 5096 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Gò Mầm mới - Đến giáp phía Tây Trường THCS Phạm Đình Quy
|
3.000.000
|
1.800.000
|
1.100.000
|
700.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5097 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp phía Tây Trường THCS Phạm Đình Quy - Đến cầu Tạ Bích
|
2.000.000
|
1.200.000
|
750.000
|
450.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5098 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Tạ Bích - Đến giáp đường bê tông phía Đông nhà ông Đặng Văn Quế
|
1.600.000
|
1.000.000
|
700.000
|
400.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5099 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông phía Đông nhà ông Đặng Văn Quế - Đến giáp ranh xã Hòa Tân Đông, huyện Đông Hòa
|
1.200.000
|
800.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 5100 |
Huyện Tây Hòa |
Quốc lộ 29 - Xã Hòa Tân Tây (Xã đồng bằng) |
Đoạn đường từ ga Gò Mầm cũ - Đến giáp Quốc lộ 29 mới
|
2.700.000
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |