STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3001 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaBá (Xã miền núi) | 300.000 | 200.000 | 150.000 | 100.000 | - | Đất ở nông thôn | |
3002 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaBá (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 150.000 | 120.000 | 90.000 | 70.000 | - | Đất ở nông thôn |
3003 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaBá (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất ở nông thôn |
3004 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ cầu Sông Nhau - Đến kênh tây sau Thủy Điện Sông Hinh | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3005 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ kênh tây sau Thủy điện Sông Hinh - Đến hết Thôn Suối Biểu | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3006 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ Thôn Suối Biểu - Đến giáp ranh giới xã Đức Bình Đông | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3007 | Huyện Sông Hinh | Đường từ Quốc lộ 29 đến thôn Hà Giang - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 29 - Đến hết kênh T20 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3008 | Huyện Sông Hinh | Đường từ Quốc lộ 29 đến thôn Hà Giang - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ kênh T20 - Đến hết thôn Hà Giang | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3009 | Huyện Sông Hinh | Đường 20 tháng 7 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 29 - Đến niệm Phật đường Sơn Giang (đoạn Quốc lộ 29 Đến phân trường Tiểu học Nam Giang cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3010 | Huyện Sông Hinh | Đường 20 tháng 7 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ niệm Phật đường Sơn Giang - Đến hết trường mầm non Sơn Giang (Đoạn từ trụ sở UBND xã Sơn Giang (cũ) Đến Trường tiểu học xã Sơn Giang cũ) | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3011 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3012 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3013 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Giang - Đến giáp cống Suối Gáo (đường vào mỏ khai thác đá) | 100.000 | 72.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3014 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Đoạn từ cống Suối Gáo (đường vào mỏ khai thác đá) - Đến cầu Sông Hinh | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3015 | Huyện Sông Hinh | Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Đường từ Quốc lộ 29 - Đến nhà văn hóa thôn Tân Lập | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3016 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3017 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3018 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Sông Hinh đến cầu suối Dù | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3019 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu suối Dù đến giáp điểm giáp ranh khu CN-TTCN (thị trấn) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3020 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ điểm giáp ranh khu CN-TTCN đến ranh giới thị trấn Hai Riêng | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3021 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới thị trấn (Cầu EaBia) đến cầu Đung Gia (Nhà Ma Cách) | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3022 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Đung Gia (nhà Ma Cách) đến giáp ranh giới xã EaTrol | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3023 | Huyện Sông Hinh | Đường từ tràn suối Bệnh viện đến Quốc lộ 19C (Đường từ tràng suối Bệnh viện đến ngã ba buôn Dành B đi EaTrol cũ) - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3024 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 56.000 | 48.000 | 44.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3025 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 48.000 | 44.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3026 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ điểm đầu cầu Sông Ba - Đến cầu ông Nãy | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3027 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu ông Nãy - Đến cuối khu dân cư buôn Quang Dù | 100.000 | 68.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3028 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ khu dân cư buôn Quang Dù - Đến giáp ranh giới thị trấn Hai Riêng | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3029 | Huyện Sông Hinh | Đường đi thôn Tuy Bình - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ đường Quốc lộ 19C (đường Quốc lộ 29 cũ) - Đến hết Trường tiểu học và THCS xã Đức Bình Tây | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3030 | Huyện Sông Hinh | Đường đi thôn Tuy Bình - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ Trường tiểu học và THCS Đức Bình Tây - Đến cuối thôn Tuy Bình | 100.000 | 68.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3031 | Huyện Sông Hinh | Đường chợ - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Đến ngã tư cuối nhà ông Nghị | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3032 | Huyện Sông Hinh | Đường thôn An Hòa - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Từ ngã tư Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Đi Đến giáp đường số 9 | 100.000 | 68.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3033 | Huyện Sông Hinh | Đường đi đập chính thủy điện sông Ba Hạ - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Đi Đến đập chính | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3034 | Huyện Sông Hinh | Đường liên thôn rộng 12m - Khu dân cư thôn An Hòa - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C - Đến giáp đường D4 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3035 | Huyện Sông Hinh | Khu dân cư thôn An Hòa - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Đường D4 (đoạn từ giáp đường liên thôn rộng 12 m - Đến giáp đường Quốc lộ 19C), đường N3 (đoạn từ giáp đường D4 Đến giáp đường Quốc lộ 19C) và đường N5 (đoạn từ giáp đường D4 Đến giáp đường Quốc lộ 19C | 100.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3036 | Huyện Sông Hinh | Khu dân cư thôn An Hòa - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Các đường rộng 6m còn lại | 88.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
3037 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 72.000 | 64.000 | 56.000 | 48.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3038 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đức Bình Tây (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 64.000 | 56.000 | 48.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3039 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã EaTrol (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã EaBia - Đến Tràn buôn Thu | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3040 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã EaTrol (Xã miền núi) | Đoạn từ tràn buôn Thu - Đến Cầu suối EaTrol | 68.000 | 52.000 | 44.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3041 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã EaTrol (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu suối EaTrol - Đến giáp ranh giới xã Sông Hinh | 52.000 | 40.000 | 36.000 | 30.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3042 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaTrol (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 52.000 | 40.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3043 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaTrol (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3044 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã EaTrol - Đến ngã 3 đường Đi Suối tre | 52.000 | 40.000 | 36.000 | 30.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3045 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 đường đi suối tre - Đến ngã 3 thôn Bình Yên | 60.000 | 44.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3046 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã 3 thôn Bình Yên - Đến giáp ranh tỉnh ĐăkLăk | 52.000 | 40.000 | 36.000 | 30.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3047 | Huyện Sông Hinh | Đường trung tâm xã - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Đến cuối trường THCS xã Sông Hinh | 48.000 | 36.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3048 | Huyện Sông Hinh | Đường trung tâm xã - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Đoạn từ trường THCS xã Sông Hinh - Đến hết đường bê tông | 44.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3049 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 44.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3050 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sông Hinh (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3051 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới thị trấn Hai Riêng - Đến ngã ba Đi buôn Ken xã EaBá | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3052 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba đi buôn Ken xã EaBá - Đến UBND xã (trụ sở mới) | 180.000 | 140.000 | 100.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3053 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ trụ sở UBND xã (mới) - Đến cầu buôn Chung | 160.000 | 140.000 | 96.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3054 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Buôn Chung - Đến giáp ranh giới xã EaLy | 300.000 | 200.000 | 140.000 | 100.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3055 | Huyện Sông Hinh | Khu quy hoạch mới khu dân cư Buôn Trinh - Xã EaBar (Xã miền núi) | Các đường rộng 14 mét (trừ đường sát với đường ĐT 645) | 112.000 | 80.000 | 56.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3056 | Huyện Sông Hinh | Khu quy hoạch mới khu dân cư Buôn Trinh - Xã EaBar (Xã miền núi) | Các đường và đoạn đường còn lại trong khu quy hoạch mới (rộng dưới 14 m) | 96.000 | 68.000 | 48.000 | 34.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3057 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 29 - Đến cống mỏ đá | 132.000 | 92.000 | 64.000 | 44.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3058 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ cống mỏ đá - Đến ngã ba Đi xã EaBá | 80.000 | 60.000 | 44.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3059 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaBar (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba đi xã EaBá - Đến ranh giới xã Ea Lâm | 68.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3060 | Huyện Sông Hinh | Đường từ Quốc lộ 29 cây xăng đến ngã 3 thôn EaDin - Xã EaBar (Xã miền núi) | 120.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3061 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaBar (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 64.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3062 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaBar (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3063 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaLy (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu ranh giới xã EaBar - Đến tràn Thanh niên xung phong | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 120.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3064 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaLy (Xã miền núi) | Đoạn từ tràn Thanh niên xung phong - Đến cầu EaLy | 160.000 | 112.000 | 80.000 | 56.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3065 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaLy (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu EaLy - Đến ranh giới tỉnh Đăklăk (cầu Erong Reng) | 88.000 | 60.000 | 48.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3066 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaLy (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba Quốc lộ 29 - Đến Km492 | 120.000 | 84.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3067 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaLy (Xã miền núi) | Đoạn từ Km492 - Đến ngã ba Đi thôn Tân Sơn | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3068 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaLy (Xã miền núi) | Đoạn từ ngã ba đi thôn Tân Sơn - Đến giáp ranh giới huyện M'Đrăk tỉnh ĐăkLăk | 48.000 | 36.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3069 | Huyện Sông Hinh | Đường từ ngã ba Quốc lộ 29 đến trường Tiểu học Tân Lập - Xã EaLy (Xã miền núi) | 220.000 | 152.000 | 104.000 | 72.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3070 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaLy (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3071 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaLy (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 80.000 | 60.000 | 48.000 | 32.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3072 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaLâm (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Suối Ố (giáp ranh huyện Krông Pa tỉnh Gia Lai) - Đến Km481 (gần cống EaSai) | 80.000 | 56.000 | 40.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3073 | Huyện Sông Hinh | Đường Trường Sơn Đông - Xã EaLâm (Xã miền núi) | Đoạn từ Km481 (gần cống EaSai) - Đến giáp ranh xã EaBar | 68.000 | 52.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3074 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaLâm (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3075 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaLâm (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3076 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã EaBá (Xã miền núi) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất TM-DV nông thôn | |
3077 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaBá (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 48.000 | 36.000 | 28.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3078 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã EaBá (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | 24.000 | - | Đất TM-DV nông thôn |
3079 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ cầu Sông Nhau - Đến kênh tây sau Thủy Điện Sông Hinh | 160.000 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3080 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ kênh tây sau Thủy điện Sông Hinh - Đến hết Thôn Suối Biểu | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3081 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ Thôn Suối Biểu - Đến giáp ranh giới xã Đức Bình Đông | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3082 | Huyện Sông Hinh | Đường từ Quốc lộ 29 đến thôn Hà Giang - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 29 - Đến hết kênh T20 | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3083 | Huyện Sông Hinh | Đường từ Quốc lộ 29 đến thôn Hà Giang - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ kênh T20 - Đến hết thôn Hà Giang | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3084 | Huyện Sông Hinh | Đường 20 tháng 7 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ Quốc lộ 29 - Đến niệm Phật đường Sơn Giang (đoạn Quốc lộ 29 Đến phân trường Tiểu học Nam Giang cũ) | 100.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3085 | Huyện Sông Hinh | Đường 20 tháng 7 - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Đoạn từ niệm Phật đường Sơn Giang - Đến hết trường mầm non Sơn Giang (Đoạn từ trụ sở UBND xã Sơn Giang (cũ) Đến Trường tiểu học xã Sơn Giang cũ) | 80.000 | 64.000 | 52.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3086 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3087 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Sơn Giang (xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3088 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới xã Sơn Giang - Đến giáp cống Suối Gáo (đường vào mỏ khai thác đá) | 100.000 | 72.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3089 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Đoạn từ cống Suối Gáo (đường vào mỏ khai thác đá) - Đến cầu Sông Hinh | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3090 | Huyện Sông Hinh | Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Đường từ Quốc lộ 29 - Đến nhà văn hóa thôn Tân Lập | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3091 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 48.000 | 40.000 | 32.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3092 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Đức Bình Đông (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 40.000 | 32.000 | 28.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3093 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Sông Hinh đến cầu suối Dù | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3094 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu suối Dù đến giáp điểm giáp ranh khu CN-TTCN (thị trấn) | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3095 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 29 - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ điểm giáp ranh khu CN-TTCN đến ranh giới thị trấn Hai Riêng | 240.000 | 160.000 | 120.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3096 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ ranh giới thị trấn (Cầu EaBia) đến cầu Đung Gia (Nhà Ma Cách) | 140.000 | 100.000 | 80.000 | 60.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3097 | Huyện Sông Hinh | Quốc lộ 19C (Đường ĐT 649 cũ) - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Đoạn từ cầu Đung Gia (nhà Ma Cách) đến giáp ranh giới xã EaTrol | 120.000 | 80.000 | 60.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3098 | Huyện Sông Hinh | Đường từ tràn suối Bệnh viện đến Quốc lộ 19C (Đường từ tràng suối Bệnh viện đến ngã ba buôn Dành B đi EaTrol cũ) - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | 320.000 | 240.000 | 160.000 | 80.000 | - | Đất SX-KD nông thôn | |
3099 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Khu vực 1 | 60.000 | 56.000 | 48.000 | 44.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
3100 | Huyện Sông Hinh | Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã Ea Bia (Xã miền núi) | Khu vực 2 | 52.000 | 48.000 | 44.000 | 40.000 | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Sông Hinh, Phú Yên: Đoạn Quốc Lộ 29 - Xã EaBá
Bảng giá đất của Huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên cho đoạn Quốc lộ 29 thuộc xã EaBá (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và được sửa đổi bổ sung bởi Quyết định số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể trên đoạn đường, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn Quốc lộ 29 thuộc xã EaBá có mức giá cao nhất là 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, nhờ vào vị trí gần các tuyến giao thông chính và khả năng kết nối tốt với các khu vực lân cận. Mức giá cao phản ánh tiềm năng phát triển và sự thuận lợi trong giao thương của khu vực này.
Vị trí 2: 200.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 200.000 VNĐ/m². Khu vực này giữ được giá trị cao nhưng thấp hơn so với vị trí 1. Đây có thể là khu vực gần các tiện ích cơ bản và giao thông thuận lợi nhưng không bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 150.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất thấp hơn so với các vị trí trước. Khu vực này có thể có ít tiện ích hơn hoặc kết nối giao thông không thuận lợi bằng các khu vực giá cao hơn.
Vị trí 4: 100.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 100.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do khoảng cách xa các tiện ích công cộng hoặc giao thông không thuận tiện bằng các khu vực đắt giá hơn.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn Quốc lộ 29, xã EaBá. Việc nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã EaBá (Xã Miền Núi), Huyện Sông Hinh, Phú Yên: Các Đường, Đoạn Đường Còn Lại
Bảng giá đất của huyện Sông Hinh, tỉnh Phú Yên, cho các đường và đoạn đường còn lại trong xã EaBá (xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND ngày 20/12/2019 của UBND tỉnh Phú Yên và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND ngày 31/12/2021 của UBND tỉnh Phú Yên. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất tại các vị trí khác nhau, giúp người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 150.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên các đoạn đường còn lại trong xã EaBá có mức giá cao nhất là 150.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nhờ vào các yếu tố như vị trí thuận lợi hơn và điều kiện cơ sở hạ tầng tốt hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 120.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 120.000 VNĐ/m². Mặc dù giá thấp hơn vị trí 1, vị trí này vẫn giữ được giá trị khá tốt với các điều kiện cơ sở hạ tầng và tiện ích tương đối, tuy nhiên không nổi bật bằng vị trí 1.
Vị trí 3: 90.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 90.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực với giá trị đất thấp hơn so với hai vị trí trước. Khu vực này có thể thiếu một số điều kiện thuận lợi về cơ sở hạ tầng và tiện ích, nhưng vẫn là lựa chọn hợp lý cho những ai tìm kiếm mức giá thấp hơn.
Vị trí 4: 70.000 VNĐ/m²
Vị trí 4 có mức giá thấp nhất là 70.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất thấp nhất trong đoạn đường này, có thể do điều kiện cơ sở hạ tầng kém phát triển hơn hoặc vị trí xa các tiện ích công cộng. Với mức giá này, khu vực vẫn có thể là lựa chọn hấp dẫn cho các nhà đầu tư hoặc người mua với ngân sách hạn chế.
Bảng giá đất theo văn bản số 53/2019/QĐ-UBND, sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 54/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã EaBá, huyện Sông Hinh. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.