601 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ chùa Thanh Long - Đến cổng chào Mỹ Long
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
602 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào Mỹ Long - Đến giáp ranh xã Xuân Sơn Bắc
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
603 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
604 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Dân (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
80.000
|
72.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
605 |
Huyện Tuy An |
Đường QL 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Lò Gốm - Đến cống Sơn Chà (giáp An Ninh Tây)
|
800.000
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
606 |
Huyện Tuy An |
Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Bà Ná - Đến cổng văn hóa thôn Phú Thịnh
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
607 |
Huyện Tuy An |
Đường ngã 3 Bà Ná đến đèo Đăng - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng thôn Phú Thịnh - Đến Đèo Đăng
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
608 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Lò Gốm - Đến bờ đê thôn Quảng Đức
|
260.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
609 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bờ đê thôn Quảng Đức - Đến cuối đường bê tông thôn Hà Yến
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
610 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn đường bê tông thôn Hà Yến - Đến Đèo Đăng. (Khu vực 1 cũ)
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
611 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cầu Lò Gốm đến hết đường bê tông thôn Hà Yến - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bề đê thôn Quảng Đức - Đến đập ông Tấn. (Khu vực 1 cũ)
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
612 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đèo Đăng (sau khi đã đầu tư hạ tầng) - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Các trục đường trong khu dân cư
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
613 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
614 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Thạch (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
615 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Sơn Chà - Đến ngã ba Đi Hội Phú
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
616 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đi Hội Phú - Đến giáp ranh xã An Ninh Đông
|
1.000.000
|
520.000
|
320.000
|
200.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
617 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả
|
520.000
|
240.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
618 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
619 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu
|
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
620 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
621 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ
|
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
622 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
623 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
624 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
625 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
626 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
627 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
628 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã)
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
629 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
630 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
631 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
632 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
633 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
634 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
635 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
636 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
637 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
638 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
639 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
640 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
641 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
642 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ)
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
643 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường số 1 rộng 16m
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
644 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường số 2, 4 rộng 10m
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
645 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Đồng Thủy - Tiên Châu - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường số 3 rộng 10m
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
646 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
68.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
647 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
648 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Ninh Tây đến ngã 3 đường đi đèo biển
|
720.000
|
400.000
|
240.000
|
160.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
649 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 đường đi đèo biển đến giáp thôn Phú Hạnh
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
650 |
Huyện Tuy An |
Đường Quốc lộ 1 - Gành Đá Đĩa - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp thôn Phú Hạnh đến Gành Đá Đĩa
|
560.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
651 |
Huyện Tuy An |
Đường phía Bắc Cầu An Hải - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đi Gành Đá Đĩa (trường Ngô Mây) đến Bắc cầu An Hải
|
600.000
|
320.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
652 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cổng bộ 6 đến đỉnh dốc Đá Đen thôn 5
|
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
653 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến nhà ông Hiển (Đoạn từ đỉnh dốc Đá Đen đến giáp cuối xóm 9 thôn 6 cũ)
|
360.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
654 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Hiển đến cuối xóm 9 thôn 6 (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
655 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường ĐT 649 đến nhà bà Kê Thôn 5 (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
656 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường ĐH 31 (Thôn 6) đến khu tái định cư An Vũ (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
657 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bình đến nhà bà Hương (thôn 5)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
658 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Tạm y tế xã đến nhà ông Biện Minh Hùng thôn 5
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
659 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Bích đến trạm y tế xã (Đoạn từ nhà ông Bích đến nhà ông Lẹ thôn 5 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
660 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến nhà ông Lợi thôn 7 (Đoạn từ ngã ba đường đi đèo biển đến đỉnh đèo thôn 7 cũ)
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
661 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng nhà ông Khoáng thôn 5 (Đoạn từ ngã 3 nhà bà Lượng đến nhà ông Nhựt thôn 5 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
662 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà Nhiều thôn 6 (Đoạn từ ngã 3 nhà ông Cảnh đến nhà ông Hiệp thôn 6 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
663 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào thôn số 2 đến nhà ông Dần thôn 6
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
664 |
Huyện Tuy An |
Đường từ cổng bộ 6 đến cuối Bãi Bàng - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng chào số 2 thôn 6 đến cuối Bãi Bàng
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
665 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba đường 773 thôn 7 đến giáp Miễu thôn 7
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
666 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ miếu thôn 7 đến cuối đường thôn 7
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
667 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ miễu thôn 7 đến Khu tái định cư Lễ Thịnh
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
668 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã ba đường 773 đến cuối đường thôn 7 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba xóm Cát Đường 773 đến nhà ông Lê Hẳn thôn 7
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
669 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã 3 Mả Đạo đến Cầu Am
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
670 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ngã 3 Mả Đạo đến bến đò thôn 8 - Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đoạn từ Cầu Am đến bến đò thôn 8
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
671 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ HTXNN Nam An Ninh - Đến giáp An Cư
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
672 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Đăng cũ thôn 8 - Đến giáp ngã ba đường 773
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
673 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ giáp đường ĐH31 - Đến Chù Thiên Hải (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
674 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ nhà ông Hớn thôn Phú Hạnh - Đến chợ cây bàng thôn Phú Lương (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
675 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba đường 773 - Đến nhà ông Thạch Thôn 8 (Khu vực 1 cũ)
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
676 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư An Vũ - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Các đường trong khu dân cư
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
677 |
Huyện Tuy An |
Khu dân cư Lễ Thịnh - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Các đường trong khu dân cư
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
678 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
679 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Ninh Đông (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
680 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đỉnh Đèo Thị - Đến cống chân Đèo Thị (Nhà Ông Tiện)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
681 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống chân Đèo Thị - Đến hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
682 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 641 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn hết cổng văn hóa Thôn Phong Hậu - Đến ranh giới huyện Đồng Xuân (Đoạn từ cống chân Đèo Thị Đến ranh giới huyện Đồng Xuân – chia lại đoạn)
|
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
683 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu Cây Cam - Đến giáp ranh xã An Nghiệp
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
684 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Từ đường sắt - Đến cầu Bà Chưa
|
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
685 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường ĐT 641 (thôn Phong Hậu) - Đến ngã ba Đi Long Hòa
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
686 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường từ đường ĐT 641 - Đến khu dân cư (trường tiểu học cũ)
|
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
687 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐH 38 (Các đường liên thôn cũ) - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường giáp Thị trấn chí thạnh (cầu Ngân Sơn) - Đi Đến trường tiểu học cũ
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
688 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Khu vực 1
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
689 |
Huyện Tuy An |
Các đường, đoạn đường còn lại trong xã - Xã An Định (xã đồng bằng) |
Khu vực 2
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
48.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
690 |
Huyện Tuy An |
Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường N1, Đường D2
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
691 |
Huyện Tuy An |
Xã An Định (xã đồng bằng) |
Đường N2, Đường D1, Đường D3
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
692 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp ranh xã An Định - Đến tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
693 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ tràng (cũ) vùng 9 An Nghiệp - Đến cầu Ông Tài
|
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
694 |
Huyện Tuy An |
Đường ĐT 650 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cầu ông Tài - Đến giáp ranh xã An Xuân
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
695 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ giáp xã An Định - Đến cống Cây Dông
|
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
696 |
Huyện Tuy An |
Đường Hòn Đồn đi An Lĩnh - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Cây Dông - Đến giáp ranh xã An Lĩnh
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
697 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn xóm - Đường ĐH 37 - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba phân trường tiểu học Định Phong - Đến sân kho vùng 4, thôn Định Phong cũ
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
698 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ĐT 650 - Đến cống Lập Lăng
|
180.000
|
120.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
699 |
Huyện Tuy An |
Đường từ ĐT 650 đến vùng 3 An Nghiệp - Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cống Lập Lăng - Đến ngã ba vùng 3 An Nghiệp
|
140.000
|
100.000
|
80.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
700 |
Huyện Tuy An |
Đường liên thôn - Xã An Nghiệp (xã đồng bằng) |
Đường từ ĐT 650 (ngã ba vùng 10) - Đến Hồ Đồng Tròn
|
160.000
|
120.000
|
100.000
|
60.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |