79 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả |
1.300.000
|
600.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
80 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh |
1.000.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
81 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu |
1.700.000
|
900.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
82 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện |
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
83 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ |
1.100.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
84 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
85 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu |
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
86 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh |
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
87 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền |
700.000
|
500.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
88 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) |
800.000
|
600.000
|
400.000
|
250.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
89 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
90 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) |
1.200.000
|
700.000
|
500.000
|
300.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
91 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú |
450.000
|
300.000
|
250.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
92 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
93 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu |
600.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
94 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
95 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
96 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
97 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
98 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
99 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
100 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
101 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
102 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
103 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
104 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) |
500.000
|
400.000
|
300.000
|
200.000
|
-
|
Đất ở nông thôn |
105 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả |
520.000
|
240.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
106 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
107 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu |
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
108 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
109 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
110 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
111 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
112 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
113 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
114 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
115 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
116 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
117 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú |
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
118 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
119 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
120 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
121 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
122 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
123 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
124 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
125 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
126 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
127 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
128 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
129 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
130 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
131 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba Xóm Giả |
520.000
|
240.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
132 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ chợ Thủy - Đến ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Bình Thạnh |
400.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
133 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ dốc Bà Trơn - Đến cảng cá thôn Tiên Châu |
680.000
|
360.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
134 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Đội thuế - Đến tiếp giáp đường vào chùa Hưng Thiện |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
135 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cây xăng HTXNN - Đến cửa Bà Chỉ |
440.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
136 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến cổng thôn Bình Thạnh (cầu gỗ) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
137 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Xóm Giã - Đến Bến Cá cũ thôn Tiên Châu |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
138 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba cuối thôn Tiên Châu - Đến dốc Miếu Bình Thạnh |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
139 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Bà Thưng - Đến bờ tràn Sơn Chà thôn Diêm Điền |
280.000
|
200.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
140 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đường từ ngã ba Cảng cá Tiên Châu - Đi cầu gỗ Bình Thạnh (Đường nội bộ vùng nuôi tôm) |
320.000
|
240.000
|
160.000
|
100.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
141 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cổng trường tiểu học số 1 - Đến nhà ông Chút, Xuân Phu |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
142 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Cương - Đến nhà bà Cúc, Xuân Phu (khu vực chợ Giã) |
480.000
|
280.000
|
200.000
|
120.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
143 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba cầu Lẫm - Đến nhà ông Mỹ, Hội Phú |
180.000
|
120.000
|
100.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
144 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba trạm xá - Đến trường TH số 2, Tiên Châu |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
145 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ bưu điện - Đến nhà ông Tâm, Xuân Phu |
240.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
146 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba sân kho cây khế - Đến nhà ông Đường (Đội 3) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
147 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà trẻ Hội Phú - Đến đường liên xã |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
148 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường liên xã - Đến khu tái định cư (đội 17 – Diêm Điền) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
149 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ đường bê tông Hội Phú (Cây Gòn) - Đến cầu gỗ Bình Thạnh |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
150 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba Trường cấp 2,3 Võ Thị Sáu - Đến nhà bà Phú (Giáp ranh xã An Thạch). (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
151 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ cửa bà Chỉ - Đến nhà ông Trần Ngọc Liên. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
152 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoan từ Chùa Hưng Thiện - Đến khu chăn nuôi tập trung. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
153 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Trần Mai - Đến nhà ông Dương. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
154 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Nhựt - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
155 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ nhà ông Tôn Tấn Hào - Đến giáp đường cây gòn Cầu gỗ. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
156 |
Huyện Tuy An |
Các đường liên thôn - Xã An Ninh Tây (xã đồng bằng) |
Đoạn từ ngã ba nhà ông Bằng - Đến ngã ba nhà bà Hồng. (Khu vực 1 cũ) |
200.000
|
160.000
|
120.000
|
80.000
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |