8701 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ vào băng 2 từ trường mầm non Hoa Hồng - đến nhà ông Cơ Khoáng
|
624.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8702 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ từ giáp nhà ông Cơ Khoáng - đến cổng trường tiểu học
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8703 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ từ sau cổng trường tiểu học - đến hết đất nhà bà Thọ (Khu Bình Phú), ngõ sau nhà Hương Tường đến hết nhà Quang My + ông Lục, ngõ sau UBND thị trấn (cũ) đến hết nhà ông Chuyền Nhu
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8704 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đồng Tâm
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8705 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ từ nhà ông Sơn Nguyệt - đến giáp đường rẽ vào băng 2 UBND huyện
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8706 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ cổng trường mầm non Hoa Hồng - đến hết đất nhà ông Tám Học và ông Thuật Dậu
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8707 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ đất nhà ông Lộc và ông Quyền - đến hết đất nhà ông Đạt + ông Luật Diệp (đoạn dốc)
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8708 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ nhà ông Tiến Hiền + đường rẽ trước nhà ông Đạt - đến hết đất thị trấn.
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8709 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đông Viên
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8710 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn 2 đầu đường vành đai và ngã tư đường vành đai, đường đi bến đò Chí Chủ; Đoạn từ nhà ông Kế + ông Thành - đến hết nhà ông Đích Bẩy. Đoạn từ ngã ba bà Nga Bấm đến hết nhà ông Sướng Tý
|
1.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8711 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ sau nhà Đích Bẩy - đến hết ao Thân. Đoạn từ sau nhà ông Sướng Tý đến giáp cửa hàng Xăng dầu
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8712 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê |
Đất hai bên đường nối đường vành đai với thị trấn Cẩm Khê
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8713 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ ngã ba cống câu - đến hết nhà ông Nhận
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8714 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nhận - đến hết nhà ông Vinh Tỉnh
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8715 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ giáp nhà ông Vinh Tỉnh - đến giáp cống Tần
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8716 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ Cống Tần - Đến hết đất thị trấn giáp xã Yên Tập
|
680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8717 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm |
Đường phía sau chợ thị trấn (mới) từ nhà ông Tuấn Thúy - đến đường vành đai thị trấn
|
632.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8718 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm |
Đường từ nhà ông Đắc Liên - đến hết nhà ông Nghĩa Hướng
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8719 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm |
Đường từ hết Qũy tín dụng TW - Đến hết Nhà văn hóa Vực Câu
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8720 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm còn lại |
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8721 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm |
Băng 2 khu đất đấu giá tại khu Bình Phú
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8722 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất lèo lẻ không thuận tiện giao thông còn lại của thị trấn |
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8723 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất 2 bên đường 47B đi xã Xương Thịnh |
Đất hai bên đường huyện 47B thuộc địa bàn khu Đồng Hàng và khu Chù Dương - đến xã Xương Thịnh
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8724 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ thổ cư ông Hồng Ước khu Sơn Hà - đến hết nút lên xuống cao tốc Nội Bài - Lào Cai (nút IC 10)
|
1.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8725 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ nút lên xuống cao tốc Nội Bài - Lào Cai (nút IC10) - Đến hết ngã 3 nhà ông Mỹ Ngà
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8726 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ giáp ngã ba nhà ông Mỹ Ngà - Đến thổ cư ông Nga Tuyết khu Văn Phú 1
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8727 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C vào khu công nghiệp Cẩm Khê |
Đoạn từ nhà ông Hùng Thịnh khu 11 - Đến đường ĐH 46
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8728 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường QL 32C |
Đất 2 bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê - Đến xã Minh Tân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8729 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường Rạng Nhãn thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê - Đất hai bên đường ĐH 46 |
Đoạn từ ngã ba sau nhà ông Mỹ Ngà - đến nghĩa trang liệt sỹ
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8730 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐH 46 |
Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến cầu chui số 1 cao tốc Nọi Bài - Lào Cai
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8731 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường ĐH 47 |
Đoạn từ cầu chui số 1 cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Đến nhà hàng Đảo Ngọc
|
640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8732 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất 2 bên đường của khu hành chính - Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm |
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8733 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm |
Đoạn từ ngã ba QL 32C - đến Cổng chùa Tùng Khâu
|
176.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8734 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm khu Quang Trung và khu Chùa Bộ |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8735 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường từ cổng làng Thanh Nga (cũ) đến nhà văn hóa Tiền Phong - Đất hai bên đường liên thôn, liên xã |
Đoạn từ cổng làng - Đến hết khu Tiền Phong
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8736 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường từ cổng làng Thanh Nga (cũ) đến nhà văn hóa Tiền Phong - Đất hai bên đường liên thôn, liên xã |
Đoạn từ nhà văn hóa khu Tiền Phong - Đến tra,j điện khu Quyết Tiến
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8737 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường từ cổng làng Thanh Nga (cũ) đến nhà văn hóa Tiền Phong - Đất hai bên đường liên thôn, liên xã |
Đoạn liên khu Thống Nhất
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8738 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm |
Đất hai bên đường từ Trung tâm dạy nghề khu Quyết Tiến - Đến ngã 3 khu Quyết Tiến
|
184.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8739 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn thị trấn |
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8740 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập
|
704.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8741 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Tân Lập
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8742 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập |
Đất hai bên đường tỉnh 313 cũ thuộc địa bàn khu Tân Lập
|
392.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
8743 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ ngã tư thị trấn - đến hết nhà ông Phương Cảnh
|
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8744 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ từ giáp nhà ông Phương Cảnh - đến hết nhà ông Long Thoa
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8745 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ sau Hạt Kiểm Lâm - đến hết ngã ba nhà ông Sáu Hẳn + ông Nga Liên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8746 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ từ giáp nhà ông Nga Liên - đến hết nhà ông Xoay
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8747 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ giáp nhà ông Phương Cảnh - đến ngõ rẽ vào Đông Y cũ
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8748 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ vào băng hai của khu Đông Y (cũ) - đến hết nhà ông Thăng
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8749 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ từ sau nhà văn hóa khu Đoàn Kết - đến hết nhà bà Tý. Ngõ sau nhà Dung Quế đến hết nhà ông Liễu. Ngõ sau nhà thuốc ông Thạch đến nhà ông Huy. Ngõ sau nhà ông Thường đến hết nhà ông Trầu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8750 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ từ sau BHXH - đến hết nhà Năm Êm
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8751 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ từ sau nhà Năm Êm - đến hết nhà bà Oanh
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8752 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ sau nhà ông Thuận Phú - đến hết nhà ông Trường + bà Mạc. Ngõ sau Cơ Nga đến hết nhà ông Chế
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8753 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ giáp ngõ rẽ vào Đông Y cũ - đến hết nhà ông Tâm Thêm và nhà ông Thuyết.
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8754 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ từ sau nhà ông Dụ Công - đến hết đất nhà ông Chà Nghĩa
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8755 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Ngõ sau nhà ông Tân Điều (bà Ứng) - đến hết nhà ông Cường; Ngõ sau nhà ông Nhân Hậu đến hết ngã ba đi Bình Phú
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8756 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ nhà ông Tâm Thêm - đến hết lối rẽ nhà nghỉ Hoàng Gia 2
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8757 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ nhà bà Dũng - đến đầu dốc nghĩa trang và hết đất nhà ông Hiểu.
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8758 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ nhà ông Hiểu - đến hết đất thị trấn.
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8759 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ nhà ông Cống Tần - đến hết nhà ông Lưu Thập (QL 32C mới - Khu vực Phú Động)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8760 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Đoạn từ ngã tư thị trấn - đến hết đất nhà ông Nghĩa Ngân và lối rẽ vào nhà ông Nghĩa Hướng
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8761 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Đoạn từ sau nhà ông Nghĩa Ngân - đến hết đất CTTNHH Cương Lĩnh
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8762 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Ngõ từ sau chùa Linh Quang đi Múc Mả - đến hết nhà ông Chiến + ông Hoàn
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8763 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Ngõ từ nhà ông Ninh + bà Thọ + ông Hải Được - đến hết nhà Chức Hiền
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8764 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Đoạn từ nhà ông Thuỳ Hoà - đến hết nhà ông Hồ + Thanh Thọ
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8765 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Đoạn từ sau nhà ông Hồ - đến hết nhà ông Anh + ông Quang Liệu
|
1.278.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8766 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Đoạn từ cống Câu - đến hết đất thị trấn.
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8767 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Đoạn theo đường 24 cũ từ sau nhà ông Thuỳ Hoà + Tiến Tân - Đến hết đất công ty TNHH Thái Sơn Thủy
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8768 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn |
Ngõ từ nhà ông Thùy Hòa - đến nhà ông Huấn, ông Tân đến hết nhà văn hóa khu Suối Gấm
|
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8769 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Đoạn từ ngã tư - đến hết đất nhà Hảo Tuyết + Thuỷ Đào
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8770 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Ngõ vào băng 2 chợ cũ, từ nhà ông Thược Hằng - đến nhà ông Tâm Tỵ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8771 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Ngõ sau cửa hàng VLXD Thi Dụ - đến nhà ông Tiến Cảnh + Tuyến Nguyệt. Ngõ sau nhà Hải Thiết đến nhà ông Cường Quý. Ngõ sau nhà Ngân Sắc H93 đến hết nhà Quang Toản. Ngõ sau nhà Thanh
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8772 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Đoạn từ Nhà văn hoá khu 1 - Đến hết khu suối Gấm
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8773 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Ngõ sau nhà ông Tiến Cảnh + Tuyến Nguyệt - đến hết nhà Hải Được. Ngõ sau nhà Thuỷ Đào đến hết nhà ông Thành. Ngõ sau nhà Tuyết Hảo đến hết nhà bà Nhung. Ngõ sau nhà Giáp Trạm đến hết nhà Duy Vi
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8774 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Ngõ sau nhà Sơn Hằng - đến hết nhà bà Anh. Ngõ sau nhà Năm Vinh đến hết nhà ông Mạnh và ngõ sau nhà bà Điệp đến hết nhà bà Nhung
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8775 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Đoạn từ nhà Hảo Tuyết + Thuỷ Đảo - đến hết nhà Ngân Sắc (đường rẽ đi Trường Nghề)
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8776 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Đoạn từ nhà Ngân Sắc (ngõ rẽ đi Thanh Nga) - đến hết đất của nhà ông Chiến và cổng trường cấp 2. Vị trí hai bên đường
|
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8777 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Ngõ từ cổng trường cấp 2 - đến hết nhà ông Đoàn Ánh
|
528.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8778 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Đoạn từ cổng trường cấp 2 - đến hết nhà Hải Khanh và nhà ông Hữu. Vị trí hai bên đường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8779 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Đoạn từ sau nhà Hải Khanh + ông Hữu - Đến hết đất ông Dũng
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8780 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm |
Ngõ vào băng 2 cơ khí - đến giáp đất của ông Quỳ
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8781 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ ngã tư thị trấn - đến hết đất nhà bà Nga và đường vào trường Tiểu học
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8782 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ vào băng hai UBND huyện + Ngân hàng (Từ nhà ông Dư - đến hết nhà ông Dũng Chung) + Đất băng hai UBND huyện
|
570.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8783 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ vào băng 2 từ trường mầm non Hoa Hồng - đến nhà ông Cơ Khoáng
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8784 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ từ giáp nhà ông Cơ Khoáng - đến cổng trường tiểu học
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8785 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ từ sau cổng trường tiểu học - đến hết đất nhà bà Thọ (Khu Bình Phú), ngõ sau nhà Hương Tường đến hết nhà Quang My + ông Lục, ngõ sau UBND thị trấn (cũ) đến hết nhà ông Chuyền Nhu
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8786 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đồng Tâm
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8787 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Ngõ từ nhà ông Sơn Nguyệt - đến giáp đường rẽ vào băng 2 UBND huyện
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8788 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ cổng trường mầm non Hoa Hồng - đến hết đất nhà ông Tám Học và ông Thuật Dậu
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8789 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ đất nhà ông Lộc và ông Quyền - đến hết đất nhà ông Đạt + ông Luật Diệp (đoạn dốc)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8790 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Đoạn từ nhà ông Tiến Hiền + đường rẽ trước nhà ông Đạt - đến hết đất thị trấn.
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8791 |
Huyện Cẩm Khê |
Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ |
Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đông Viên
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8792 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn 2 đầu đường vành đai và ngã tư đường vành đai, đường đi bến đò Chí Chủ; Đoạn từ nhà ông Kế + ông Thành - đến hết nhà ông Đích Bẩy. Đoạn từ ngã ba bà Nga Bấm đến hết nhà ông Sướng Tý
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8793 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê |
Đoạn từ sau nhà Đích Bẩy - đến hết ao Thân. Đoạn từ sau nhà ông Sướng Tý đến giáp cửa hàng Xăng dầu
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8794 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê |
Đất hai bên đường nối đường vành đai với thị trấn Cẩm Khê
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8795 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ ngã ba cống câu - đến hết nhà ông Nhận
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8796 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ giáp nhà ông Nhận - đến hết nhà ông Vinh Tỉnh
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8797 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ giáp nhà ông Vinh Tỉnh - đến giáp cống Tần
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8798 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) |
Đoạn từ Cống Tần - Đến hết đất thị trấn giáp xã Yên Tập
|
510.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8799 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm |
Đường phía sau chợ thị trấn (mới) từ nhà ông Tuấn Thúy - đến đường vành đai thị trấn
|
474.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
8800 |
Huyện Cẩm Khê |
Đất theo đường liên thôn, liên xóm |
Đường từ nhà ông Đắc Liên - đến hết nhà ông Nghĩa Hướng
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |