Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
8701 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ vào băng 2 từ trường mầm non Hoa Hồng - đến nhà ông Cơ Khoáng 624.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8702 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ từ giáp nhà ông Cơ Khoáng - đến cổng trường tiểu học 672.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8703 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ từ sau cổng trường tiểu học - đến hết đất nhà bà Thọ (Khu Bình Phú), ngõ sau nhà Hương Tường đến hết nhà Quang My + ông Lục, ngõ sau UBND thị trấn (cũ) đến hết nhà ông Chuyền Nhu 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8704 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đồng Tâm 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8705 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ từ nhà ông Sơn Nguyệt - đến giáp đường rẽ vào băng 2 UBND huyện 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8706 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ cổng trường mầm non Hoa Hồng - đến hết đất nhà ông Tám Học và ông Thuật Dậu 1.680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8707 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ đất nhà ông Lộc và ông Quyền - đến hết đất nhà ông Đạt + ông Luật Diệp (đoạn dốc) 1.120.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8708 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ nhà ông Tiến Hiền + đường rẽ trước nhà ông Đạt - đến hết đất thị trấn. 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8709 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đông Viên 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8710 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê Đoạn 2 đầu đường vành đai và ngã tư đường vành đai, đường đi bến đò Chí Chủ; Đoạn từ nhà ông Kế + ông Thành - đến hết nhà ông Đích Bẩy. Đoạn từ ngã ba bà Nga Bấm đến hết nhà ông Sướng Tý 1.280.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8711 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ sau nhà Đích Bẩy - đến hết ao Thân. Đoạn từ sau nhà ông Sướng Tý đến giáp cửa hàng Xăng dầu 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8712 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê Đất hai bên đường nối đường vành đai với thị trấn Cẩm Khê 672.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8713 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ ngã ba cống câu - đến hết nhà ông Nhận 1.040.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8714 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ giáp nhà ông Nhận - đến hết nhà ông Vinh Tỉnh 960.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8715 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ giáp nhà ông Vinh Tỉnh - đến giáp cống Tần 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8716 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ Cống Tần - Đến hết đất thị trấn giáp xã Yên Tập 680.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8717 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm Đường phía sau chợ thị trấn (mới) từ nhà ông Tuấn Thúy - đến đường vành đai thị trấn 632.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8718 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm Đường từ nhà ông Đắc Liên - đến hết nhà ông Nghĩa Hướng 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8719 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm Đường từ hết Qũy tín dụng TW - Đến hết Nhà văn hóa Vực Câu 704.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8720 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm còn lại 504.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8721 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm Băng 2 khu đất đấu giá tại khu Bình Phú 504.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8722 Huyện Cẩm Khê Đất lèo lẻ không thuận tiện giao thông còn lại của thị trấn 352.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8723 Huyện Cẩm Khê Đất 2 bên đường 47B đi xã Xương Thịnh Đất hai bên đường huyện 47B thuộc địa bàn khu Đồng Hàng và khu Chù Dương - đến xã Xương Thịnh 304.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8724 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ thổ cư ông Hồng Ước khu Sơn Hà - đến hết nút lên xuống cao tốc Nội Bài - Lào Cai (nút IC 10) 1.840.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8725 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ nút lên xuống cao tốc Nội Bài - Lào Cai (nút IC10) - Đến hết ngã 3 nhà ông Mỹ Ngà 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8726 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ giáp ngã ba nhà ông Mỹ Ngà - Đến thổ cư ông Nga Tuyết khu Văn Phú 1 880.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8727 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường QL 32C vào khu công nghiệp Cẩm Khê Đoạn từ nhà ông Hùng Thịnh khu 11 - Đến đường ĐH 46 1.200.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8728 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường QL 32C Đất 2 bên đường QL 32C thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê - Đến xã Minh Tân 600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8729 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường Rạng Nhãn thuộc địa bàn thị trấn Cẩm Khê - Đất hai bên đường ĐH 46 Đoạn từ ngã ba sau nhà ông Mỹ Ngà - đến nghĩa trang liệt sỹ 480.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8730 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường ĐH 46 Đoạn từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến cầu chui số 1 cao tốc Nọi Bài - Lào Cai 424.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8731 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường ĐH 47 Đoạn từ cầu chui số 1 cao tốc Nội Bài - Lào Cai - Đến nhà hàng Đảo Ngọc 640.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8732 Huyện Cẩm Khê Đất 2 bên đường của khu hành chính - Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm 320.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8733 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm Đoạn từ ngã ba QL 32C - đến Cổng chùa Tùng Khâu 176.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8734 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm khu Quang Trung và khu Chùa Bộ 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8735 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường từ cổng làng Thanh Nga (cũ) đến nhà văn hóa Tiền Phong - Đất hai bên đường liên thôn, liên xã Đoạn từ cổng làng - Đến hết khu Tiền Phong 400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8736 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường từ cổng làng Thanh Nga (cũ) đến nhà văn hóa Tiền Phong - Đất hai bên đường liên thôn, liên xã Đoạn từ nhà văn hóa khu Tiền Phong - Đến tra,j điện khu Quyết Tiến 248.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8737 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường từ cổng làng Thanh Nga (cũ) đến nhà văn hóa Tiền Phong - Đất hai bên đường liên thôn, liên xã Đoạn liên khu Thống Nhất 240.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8738 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm Đất hai bên đường từ Trung tâm dạy nghề khu Quyết Tiến - Đến ngã 3 khu Quyết Tiến 184.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8739 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm còn lại thuộc địa bàn thị trấn 160.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8740 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập 704.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8741 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Tân Lập 560.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8742 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tỉnh 313 thuộc khu Thống Nhất và khu Tân Lập Đất hai bên đường tỉnh 313 cũ thuộc địa bàn khu Tân Lập 392.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8743 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ ngã tư thị trấn - đến hết nhà ông Phương Cảnh 3.360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8744 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ từ giáp nhà ông Phương Cảnh - đến hết nhà ông Long Thoa 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8745 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ sau Hạt Kiểm Lâm - đến hết ngã ba nhà ông Sáu Hẳn + ông Nga Liên 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8746 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ từ giáp nhà ông Nga Liên - đến hết nhà ông Xoay 588.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8747 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ giáp nhà ông Phương Cảnh - đến ngõ rẽ vào Đông Y cũ 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8748 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ vào băng hai của khu Đông Y (cũ) - đến hết nhà ông Thăng 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8749 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ từ sau nhà văn hóa khu Đoàn Kết - đến hết nhà bà Tý. Ngõ sau nhà Dung Quế đến hết nhà ông Liễu. Ngõ sau nhà thuốc ông Thạch đến nhà ông Huy. Ngõ sau nhà ông Thường đến hết nhà ông Trầu 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8750 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ từ sau BHXH - đến hết nhà Năm Êm 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8751 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ từ sau nhà Năm Êm - đến hết nhà bà Oanh 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8752 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ sau nhà ông Thuận Phú - đến hết nhà ông Trường + bà Mạc. Ngõ sau Cơ Nga đến hết nhà ông Chế 378.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8753 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ giáp ngõ rẽ vào Đông Y cũ - đến hết nhà ông Tâm Thêm và nhà ông Thuyết. 1.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8754 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ từ sau nhà ông Dụ Công - đến hết đất nhà ông Chà Nghĩa 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8755 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Ngõ sau nhà ông Tân Điều (bà Ứng) - đến hết nhà ông Cường; Ngõ sau nhà ông Nhân Hậu đến hết ngã ba đi Bình Phú 378.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8756 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ nhà ông Tâm Thêm - đến hết lối rẽ nhà nghỉ Hoàng Gia 2 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8757 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ nhà bà Dũng - đến đầu dốc nghĩa trang và hết đất nhà ông Hiểu. 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8758 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ nhà ông Hiểu - đến hết đất thị trấn. 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8759 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 đoạn từ ngã tư thị trấn đi bến phà xã Tình Cương cũ đến hết địa phận thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ nhà ông Cống Tần - đến hết nhà ông Lưu Thập (QL 32C mới - Khu vực Phú Động) 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8760 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Đoạn từ ngã tư thị trấn - đến hết đất nhà ông Nghĩa Ngân và lối rẽ vào nhà ông Nghĩa Hướng 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8761 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Đoạn từ sau nhà ông Nghĩa Ngân - đến hết đất CTTNHH Cương Lĩnh 1.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8762 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Ngõ từ sau chùa Linh Quang đi Múc Mả - đến hết nhà ông Chiến + ông Hoàn 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8763 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Ngõ từ nhà ông Ninh + bà Thọ + ông Hải Được - đến hết nhà Chức Hiền 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8764 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Đoạn từ nhà ông Thuỳ Hoà - đến hết nhà ông Hồ + Thanh Thọ 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8765 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Đoạn từ sau nhà ông Hồ - đến hết nhà ông Anh + ông Quang Liệu 1.278.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8766 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Đoạn từ cống Câu - đến hết đất thị trấn. 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8767 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Đoạn theo đường 24 cũ từ sau nhà ông Thuỳ Hoà + Tiến Tân - Đến hết đất công ty TNHH Thái Sơn Thủy 588.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8768 Huyện Cẩm Khê Đường từ ngã tư thị trấn đi Sai Nga đến hết chợ thị trấn Ngõ từ nhà ông Thùy Hòa - đến nhà ông Huấn, ông Tân đến hết nhà văn hóa khu Suối Gấm 588.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8769 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Đoạn từ ngã tư - đến hết đất nhà Hảo Tuyết + Thuỷ Đào 2.280.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8770 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Ngõ vào băng 2 chợ cũ, từ nhà ông Thược Hằng - đến nhà ông Tâm Tỵ 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8771 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Ngõ sau cửa hàng VLXD Thi Dụ - đến nhà ông Tiến Cảnh + Tuyến Nguyệt. Ngõ sau nhà Hải Thiết đến nhà ông Cường Quý. Ngõ sau nhà Ngân Sắc H93 đến hết nhà Quang Toản. Ngõ sau nhà Thanh 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8772 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Đoạn từ Nhà văn hoá khu 1 - Đến hết khu suối Gấm 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8773 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Ngõ sau nhà ông Tiến Cảnh + Tuyến Nguyệt - đến hết nhà Hải Được. Ngõ sau nhà Thuỷ Đào đến hết nhà ông Thành. Ngõ sau nhà Tuyết Hảo đến hết nhà bà Nhung. Ngõ sau nhà Giáp Trạm đến hết nhà Duy Vi 600.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8774 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Ngõ sau nhà Sơn Hằng - đến hết nhà bà Anh. Ngõ sau nhà Năm Vinh đến hết nhà ông Mạnh và ngõ sau nhà bà Điệp đến hết nhà bà Nhung 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8775 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Đoạn từ nhà Hảo Tuyết + Thuỷ Đảo - đến hết nhà Ngân Sắc (đường rẽ đi Trường Nghề) 1.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8776 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Đoạn từ nhà Ngân Sắc (ngõ rẽ đi Thanh Nga) - đến hết đất của nhà ông Chiến và cổng trường cấp 2. Vị trí hai bên đường 1.680.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8777 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Ngõ từ cổng trường cấp 2 - đến hết nhà ông Đoàn Ánh 528.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8778 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Đoạn từ cổng trường cấp 2 - đến hết nhà Hải Khanh và nhà ông Hữu. Vị trí hai bên đường 1.380.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8779 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Đoạn từ sau nhà Hải Khanh + ông Hữu - Đến hết đất ông Dũng 900.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8780 Huyện Cẩm Khê Đường TL 313 từ ngã tư thị trấn đi Yên Lập đến hết nhà ông Dũng khu Quyết Tâm Ngõ vào băng 2 cơ khí - đến giáp đất của ông Quỳ 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8781 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ ngã tư thị trấn - đến hết đất nhà bà Nga và đường vào trường Tiểu học 1.860.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8782 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ vào băng hai UBND huyện + Ngân hàng (Từ nhà ông Dư - đến hết nhà ông Dũng Chung) + Đất băng hai UBND huyện 570.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8783 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ vào băng 2 từ trường mầm non Hoa Hồng - đến nhà ông Cơ Khoáng 468.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8784 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ từ giáp nhà ông Cơ Khoáng - đến cổng trường tiểu học 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8785 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ từ sau cổng trường tiểu học - đến hết đất nhà bà Thọ (Khu Bình Phú), ngõ sau nhà Hương Tường đến hết nhà Quang My + ông Lục, ngõ sau UBND thị trấn (cũ) đến hết nhà ông Chuyền Nhu 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8786 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đồng Tâm 360.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8787 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Ngõ từ nhà ông Sơn Nguyệt - đến giáp đường rẽ vào băng 2 UBND huyện 450.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8788 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ cổng trường mầm non Hoa Hồng - đến hết đất nhà ông Tám Học và ông Thuật Dậu 1.260.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8789 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ đất nhà ông Lộc và ông Quyền - đến hết đất nhà ông Đạt + ông Luật Diệp (đoạn dốc) 840.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8790 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Đoạn từ nhà ông Tiến Hiền + đường rẽ trước nhà ông Đạt - đến hết đất thị trấn. 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8791 Huyện Cẩm Khê Đường làng nghề từ ngã tư thị trấn đi bến đò Đồng Viên sang Chí Chủ Giá đất ở dọc theo tuyến đường còn lại của khu đất đấu giá tại khu Đông Viên 480.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8792 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê Đoạn 2 đầu đường vành đai và ngã tư đường vành đai, đường đi bến đò Chí Chủ; Đoạn từ nhà ông Kế + ông Thành - đến hết nhà ông Đích Bẩy. Đoạn từ ngã ba bà Nga Bấm đến hết nhà ông Sướng Tý 960.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8793 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê Đoạn từ sau nhà Đích Bẩy - đến hết ao Thân. Đoạn từ sau nhà ông Sướng Tý đến giáp cửa hàng Xăng dầu 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8794 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường vành đai phía đông thị trấn Cẩm Khê Đất hai bên đường nối đường vành đai với thị trấn Cẩm Khê 504.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8795 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ ngã ba cống câu - đến hết nhà ông Nhận 780.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8796 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ giáp nhà ông Nhận - đến hết nhà ông Vinh Tỉnh 720.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8797 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ giáp nhà ông Vinh Tỉnh - đến giáp cống Tần 660.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8798 Huyện Cẩm Khê Đất hai bên đường tuyến đê Hữu Thao (QL32C mới) Đoạn từ Cống Tần - Đến hết đất thị trấn giáp xã Yên Tập 510.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8799 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm Đường phía sau chợ thị trấn (mới) từ nhà ông Tuấn Thúy - đến đường vành đai thị trấn 474.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
8800 Huyện Cẩm Khê Đất theo đường liên thôn, liên xóm Đường từ nhà ông Đắc Liên - đến hết nhà ông Nghĩa Hướng 420.000 - - - - Đất SX-KD đô thị