STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7601 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | 46.800 | 42.360 | 40.080 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
7602 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | 53.300 | 47.970 | 45.240 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7603 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | 53.300 | 47.970 | 45.240 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7604 | Huyện Lâm Thao | Xã Cao Xá | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7605 | Huyện Lâm Thao | Xã Vĩnh Lại | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7606 | Huyện Lâm Thao | Xã Phùng Nguyên | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7607 | Huyện Lâm Thao | Xã Tứ Xã | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7608 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7609 | Huyện Lâm Thao | Xã Thạch Sơn | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7610 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Huy | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7611 | Huyện Lâm Thao | Xã Bản Nguyên | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7612 | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | 44.760 | 40.200 | 37.920 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7613 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | 44.760 | 40.200 | 37.920 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
7614 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | 24.700 | 22.360 | 21.190 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7615 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | 24.700 | 22.360 | 21.190 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7616 | Huyện Lâm Thao | Xã Cao Xá | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7617 | Huyện Lâm Thao | Xã Vĩnh Lại | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7618 | Huyện Lâm Thao | Xã Phùng Nguyên | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7619 | Huyện Lâm Thao | Xã Tứ Xã | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7620 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7621 | Huyện Lâm Thao | Xã Thạch Sơn | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7622 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Huy | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7623 | Huyện Lâm Thao | Xã Bản Nguyên | 22.800 | 20.640 | 19.560 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7624 | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | 14.400 | 12.960 | 12.240 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7625 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | 14.400 | 12.960 | 12.240 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
7626 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 55.900 | 50.440 | 47.580 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7627 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 55.900 | 50.440 | 47.580 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7628 | Huyện Lâm Thao | Xã Cao Xá | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7629 | Huyện Lâm Thao | Xã Vĩnh Lại | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7630 | Huyện Lâm Thao | Xã Phùng Nguyên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7631 | Huyện Lâm Thao | Xã Tứ Xã | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7632 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7633 | Huyện Lâm Thao | Xã Thạch Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7634 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Huy | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7635 | Huyện Lâm Thao | Xã Bản Nguyên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 51.600 | 46.560 | 43.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7636 | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 46.800 | 42.360 | 40.080 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7637 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 46.800 | 42.360 | 40.080 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7638 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Lâm Thao | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 53.300 | 47.970 | 45.240 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7639 | Huyện Lâm Thao | Thị trấn Hùng Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 53.300 | 47.970 | 45.240 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7640 | Huyện Lâm Thao | Xã Cao Xá | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7641 | Huyện Lâm Thao | Xã Vĩnh Lại | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7642 | Huyện Lâm Thao | Xã Phùng Nguyên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7643 | Huyện Lâm Thao | Xã Tứ Xã | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7644 | Huyện Lâm Thao | Xã Sơn Vi | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7645 | Huyện Lâm Thao | Xã Thạch Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7646 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Huy | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7647 | Huyện Lâm Thao | Xã Bản Nguyên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 49.200 | 44.280 | 41.760 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7648 | Huyện Lâm Thao | Xã Tiên Kiên | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 44.760 | 40.200 | 37.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7649 | Huyện Lâm Thao | Xã Xuân Lũng | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 44.760 | 40.200 | 37.920 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
7650 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp xã Sóc Đăng - đến hết đất ông Loan Vỵ | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7651 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Gốc gạo (giáp đất ông Loan Vỵ) - đến hết trạm Thú y | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7652 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp trạm Thú y - đến hết cổng nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Đoan Hùng | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7653 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng Nghĩa trang liệt sỹ - đến hết cổng trường THPT Đoan Hùng | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7654 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng trường THPT Đoan Hùng - đến cầu Đoan Hùng | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7655 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ ngã ba Ngân hàng (QL2) - đến Cống Cận | 8.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7656 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7657 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7658 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7659 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà máy 19/5 - đến giáp đất Ngọc Quan | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7660 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Trạm than Đoan Hùng - đến đường xuống bến đò | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7661 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 (Nhà ông Chí) đi Cầu Tế | 2.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7662 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Cầu Tế - đến cổng Nhà máy nước Đoan Hùng | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7663 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng Nhà máy nước Đoan Hùng - đến cống ông Định | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7664 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cống ông Định - đến Quốc lộ 2 | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7665 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 theo đường rẽ đi Phong Phú - đến hết đất thị trấn | 1.900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7666 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Trạm than - đến giáp đất Sóc Đăng | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7667 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 - đến hết đất ông Bảy | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7668 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp đất ông Bảy - đến hết cổng Bệnh viện | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7669 | Huyện Đoan Hùng | Phố Đầu Lô (Đường từ Quốc Lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng bệnh viện - đến hết đường vào khu Thọ Sơn | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7670 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường từ giáp QL2 vào cổng huyện uỷ | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7671 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Nghiệp Hường) đi Trường Chính Trị | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7672 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ Trường Chính Trị đi Bưu điện Đoan Hùng | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7673 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 (cổng ông Thông) - đến Hồ Vạ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7674 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Hồ Vạ - đến Cổng 19-5 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7675 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (đất bà Minh) đi ra đường chiến thắng Sông Lô | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7676 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (cổng ông Thông) đi Nghĩa địa Tân Long - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ giáp QL2 (qua trạm Y tế ) ra đường chiến thắng Sông Lô | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7677 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Hồ Vạ - Thị trấn Đoan Hùng | Đoạn từ QL2 (cổng ông Kim) - đến hết đất ông Chiến Hát | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7678 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Hồ Vạ - Thị trấn Đoan Hùng | Đoạn từ giáp đất ông Chiến hát - đến Hồ Vạ và đoạn còn lại | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7679 | Huyện Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Tượng đài - Thị trấn Đoan Hùng | Đường từ QL2 đi Tượng đài (qua 228 cũ) - đến đường chiến thắng S. Lô | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7680 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 - đến Trường THPT Đoan Hùng (Cổng chính) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7681 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường từ nhà ông Thông - đến hết bến Phà đi Đại Nghĩa | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7682 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Các đường nhánh còn lại và băng 2 của đường quốc lộ 2 và Quốc lộ 70 | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7683 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất 2 bên đường liên thôn xóm của thị trấn | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7684 | Huyện Đoan Hùng | Thị trấn Đoan Hùng | Đất khu dân cư còn lại của thị trấn Đoan Hùng | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7685 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp xã Sóc Đăng - đến hết đất ông Loan Vỵ | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7686 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Gốc gạo (giáp đất ông Loan Vỵ) - đến hết trạm Thú y | 6.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7687 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp trạm Thú y - đến hết cổng nghĩa trang liệt sỹ thị trấn Đoan Hùng | 5.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7688 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng Nghĩa trang liệt sỹ - đến hết cổng trường THPT Đoan Hùng | 3.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7689 | Huyện Đoan Hùng | Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ giáp cổng trường THPT Đoan Hùng - đến cầu Đoan Hùng | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7690 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ ngã ba Ngân hàng (QL2) - đến Cống Cận | 6.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7691 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Cống Cận - đến cổng nhà ông Thêm | 3.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7692 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà ông Thêm - đến giáp đất ông Bồng | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7693 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ đất ông Bồng - đến hết cổng nhà máy 19/5 | 3.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7694 | Huyện Đoan Hùng | Đường 19 tháng 5 (QL 70) - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng nhà máy 19/5 - đến giáp đất Ngọc Quan | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7695 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Trạm than Đoan Hùng - đến đường xuống bến đò | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7696 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 (Nhà ông Chí) đi Cầu Tế | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7697 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Cầu Tế - đến cổng Nhà máy nước Đoan Hùng | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7698 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cổng Nhà máy nước Đoan Hùng - đến cống ông Định | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7699 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ cống ông Định - đến Quốc lộ 2 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
7700 | Huyện Đoan Hùng | Đất Chiến thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng | Từ Quốc lộ 2 theo đường rẽ đi Phong Phú - đến hết đất thị trấn | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường Đồng Tâm (QL 2) - Thị Trấn Đoan Hùng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Đồng Tâm (QL 2) thuộc thị trấn Đoan Hùng, loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất dọc theo đoạn đường này trong khu vực thị trấn.
Vị trí 1: 6.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 6.400.000 VNĐ/m². Mức giá này áp dụng cho đất ở đô thị dọc đường Đồng Tâm (QL 2), từ giáp xã Sóc Đăng đến hết đất ông Loan Vỵ. Đây là khu vực nằm trong thị trấn Đoan Hùng, với mức giá phản ánh sự phát triển đô thị hóa và giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị dọc đường Đồng Tâm (QL 2) tại thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư và giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đường 19 Tháng 5 (QL 70) - Thị Trấn Đoan Hùng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường 19 Tháng 5 (QL 70) thuộc thị trấn Đoan Hùng, loại đất ở đô thị đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá cho đất ở đô thị dọc theo đoạn đường quan trọng trong khu vực.
Vị trí 1: 8.100.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 8.100.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho đất ở đô thị tại đoạn đường 19 Tháng 5 (QL 70), từ ngã ba Ngân hàng (QL2) đến Cống Cận. Đoạn đường này nằm trong khu vực phát triển sôi động của thị trấn Đoan Hùng, với các tiện ích và hạ tầng tốt, dẫn đến giá trị đất cao hơn so với các khu vực khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất ở đô thị dọc đường 19 Tháng 5 (QL 70) tại thị trấn Đoan Hùng, huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư và giao dịch bất động sản.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Đất Chiến Thắng Sông Lô - Thị Trấn Đoan Hùng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Chiến Thắng Sông Lô - Thị trấn Đoan Hùng, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá chi tiết cho từng vị trí trong đoạn đường từ Trạm than Đoan Hùng đến đường xuống bến đò, giúp người dân và nhà đầu tư nắm rõ giá trị bất động sản và hỗ trợ trong việc quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Chiến Thắng Sông Lô từ Trạm than Đoan Hùng đến đường xuống bến đò có mức giá là 5.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh sự phát triển và tiện ích đô thị trong khu vực. Giá cao này cho thấy vị trí này có tiềm năng lớn cho đầu tư và phát triển, nhờ vào sự thuận lợi về giao thông và các dịch vụ công cộng xung quanh.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại đoạn đường Chiến Thắng Sông Lô, Thị trấn Đoan Hùng. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau giúp người mua và nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác trong việc đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo từng khu vực cụ thể trong đô thị.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Phố Đầu Lô - Thị Trấn Đoan Hùng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Phố Đầu Lô thuộc thị trấn Đoan Hùng đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ Quốc lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 2.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực từ Quốc lộ 2 đến hết đất ông Bảy, nằm dọc theo đường từ Quốc lộ 2 vào bệnh viện đến khu Thọ Sơn. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực đô thị, nơi có vị trí chiến lược và tiềm năng phát triển mạnh mẽ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực Phố Đầu Lô. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc thù của khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ: Thị Trấn Đoan Hùng
Bảng giá đất tại huyện Đoan Hùng, tỉnh Phú Thọ cho khu vực Thị trấn Đoan Hùng đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho đoạn đường từ giáp Quốc lộ 2 vào cổng huyện ủy.
Vị trí 1: 2.300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá là 2.300.000 VNĐ/m². Đây là mức giá áp dụng cho khu vực dọc hai bên đường từ giáp Quốc lộ 2 vào cổng huyện ủy. Mức giá này phản ánh giá trị cao của đất trong khu vực đô thị, nơi có hạ tầng phát triển và vị trí giao thông thuận lợi.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin quan trọng về giá trị đất tại khu vực Thị trấn Đoan Hùng. Việc nắm rõ mức giá tại các vị trí cụ thể giúp các cá nhân và nhà đầu tư đưa ra quyết định đầu tư chính xác hơn, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị đất theo đặc thù của khu vực đô thị.