6001 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) |
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6002 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Dậu Dương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thượng Nông - Đến Đến địa giới hành chính xã Dậu Dương - TT Hưng Hoá
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6003 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ địa giới TT Hưng Hoá - xã Hương Nộn - Đến hết cổng làng Hạ Nậu
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6004 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cổng làng Hạ Nậu - Đến đường ra cánh đồng Trưng Vương (giáp nhà ông Trương Thủy)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6005 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường ra cánh đồng Trưng Vương (nhà ông Trương Thủy) - Đến cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6006 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh - Đến đường đi khu 3 xã Hương Nộn (giáp Xí nghiệp Thủy nông Tam Nông)
|
2.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6007 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường đi khu 3 xã Hương Nộn - Đến địa giới xã Hương Nộn - xã Vận Xuân
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6008 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ khu 3 (giáp đất hộ ôngYên Phương) - Đến đường Hồ Chí Minh
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6009 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 316M (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6010 |
Huyện Tam Nông |
Nhánh 1 - Đất hai bên đường - Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km75), cổng UBND xã Hương Nộn
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6011 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường huyện số 76 (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6012 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ giáp QL 32 (Km 73+650) - Đến cầu Gỗ
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6013 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cầu Gỗ - Đến cầu chui (nhà ông Sinh Tước)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6014 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ hết cầu chui (nhà ông Sinh Tước) - Đến địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân (khu 20)
|
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6015 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL 32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa (Địa giới Hương Nộn - Thị trấn Hương Hóa)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6016 |
Huyện Tam Nông |
Đất một bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ điểm nối QL32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa đi UBND thị trấn Hưng Hóa (Khu vực Đa Cộc, xã Hương Nộn)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6017 |
Huyện Tam Nông |
Nhánh 2 - Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315, cổng ông Hồng xã Hương Nộn - Đến đường Hồ Chí Minh (tiếp giáp với đường huyện số 73 Nhánh 1)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6018 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6019 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6020 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6021 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6022 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) |
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6023 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Hương Nộn - xã Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào Trạm điện trung gian
|
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6024 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào Trạm điện trung gian - Đến đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân)
|
3.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6025 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân) - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 50 m (đi huyện Thanh Sơn)
|
3.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6026 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua ngã tư Cổ Tiết 50 m - Đến chân dốc Sở (đường rẽ vào đầm Chòm)
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6027 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ chân dốc Sở - Đến suối 1
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6028 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ suối 1 - Đến địa giới hành chính 03 xã Vạn Xuân - Phương Thịnh - Thọ Văn
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6029 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư xã Cổ Tiết - Đến đường rẽ vào xóm Rừng xã Vạn Xuân
|
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6030 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào xóm Rừng - Đến đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân
|
2.280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6031 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ
|
2.580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6032 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ - Đến hết Tiểu đoàn 17
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6033 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ Tiểu đoàn 17 - Đến đường rẽ đi Xuân Quang cũ (đỉnh dốc Dát)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6034 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m
|
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6035 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6036 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6037 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6038 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường
|
1.380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6039 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6040 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6041 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân - Đến cầu Vượt Dốc Dát (QL32)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6042 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Văn Lương cũ)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6043 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ giáp đường tỉnh 315 (Km 2+300) - Đến qua cầu Ngòi Tam Cường
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6044 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ qua cầu Ngòi Tam Cường - Đến đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6045 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến đường rẽ đi nhà Trang
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6046 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi nhà Trang - Đến đường rẽ đi gò Dộc Dềnh
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6047 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến xóm Gia Lở, xã Xuân Quang cũ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6048 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Từ điểm tiếp giáp QL 32C (Km 29+200 (dốc Dát xã Tứ Mỹ - Đến điểm tiếp giáp đường huyện 73 nhánh 1, nhà ông Chinh xã Văn Lương cũ
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6049 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Bổ sung tuyến đường Nhánh 1 - Đất hai bên đường từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km 75)
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6050 |
Huyện Tam Nông |
Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường từ đường rẽ đi gò Dộc Dềnh - Đến nhà ông Chinh (đường Hồ Chí Minh)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6051 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường giao thông nông thôn Vạn Xuân - Thọ Văn - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
đoạn thuộc địa giới hành chính xã Vạn Xuân
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6052 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6053 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6054 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6055 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6056 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) |
|
246.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6057 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Hiền Quan
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6058 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 (Hiền Quan - Bắc Sơn) - Đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km9 + 700) hết địa giới hành chính xã Thanh Uyên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6059 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km 7 + 480) - Đến hết trụ sở UBND xã Thanh Uyên
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6060 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ giáp trụ sở UBND xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Bắc Sơn (xã Xuân Quang cũ)
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6061 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường bê tông - Đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
Từ Công ty cổ phần đầu tư nông nghiệp AGRIVINA - Đến điểm tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6062 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6063 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6064 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đất bà Lương Thị Sinh khu 14 - Đến ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) xã Hương Nha cũ
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6065 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) - Đến hết nhà ông Lương Đức Thịnh khu 12
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6066 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính Hiền Quan - Bắc Sơn - Đến hết đất nhà bà Lương Thị Sinh khu 14
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6067 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đất ông Lương Đức Thịnh khu 12 - Đến hết trường THCS Xuân Quang
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6068 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường giáp đất trường THCS Xuân Quang - Đến hết nhà ông Hiện khu 3
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6069 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Hiện khu 3 - Đến hết đập Trổ Lội xã Lam Sơn
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6070 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết địa giới hành chính xã Hiền Quan - Bắc Sơn qua UBND xã Bắc Sơn - Đến điểm giao đường tỉnh 315 (Km18 + 200)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6071 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (Km 17 + 500, Chợ Hương Nha) tới nhánh đường huyện 70, ngã tư Trảng Cày
|
396.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6072 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6073 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 71 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Thanh Uyên - Bắc Sơn - Đến đường huyện số 73
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6074 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 72 (Xuân Quang - Tề Lễ) - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp ĐT 315 (Km 20 + 500 Quang) - Đến ranh giới 2 xã Bắc Sơn - Lam Sơn
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6075 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 73 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
Từ gò Dộc Dềnh - Đến đường tỉnh 315
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6076 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6077 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6078 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ địa giới xã Thanh Uyên - Hiền Quan - Đến đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6079 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan - Đến hết địa giới hành chính xã Hiền Quan
|
486.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6080 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ địa giới hành chính xã Thanh Uyên- Hiền Quan - Đến địa giới hành chính xã Hiền Quan - Hương Nha
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6081 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 - Đến UBND xã Hiền Quan
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6082 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Hiền Quan - Đến hết đất bà Tứ (khu 15) xã Hiền Quan (giao nhánh đường huyện số 70)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6083 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 315 (chợ Hiền Quan) Từ hết đất ở bà Tứ (khu 15) - Đến cổng ông Tước xã Hiền Quan (giao với nhánh đường huyện số 70B)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6084 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ UBND xã Hiền Quan ra đường Hồ Chí Minh (khu dốc Nòng)
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6085 |
Huyện Tam Nông |
Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Hiền Quan)
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6086 |
Huyện Tam Nông |
Hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6087 |
Huyện Tam Nông |
Các khu vực còn lại - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6088 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ Xuân Quang - Đến hết đất bà Toản xã Lam Sơn
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6089 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà bà Toản - Đến hết nhà ông Trực xã Lam Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6090 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Trực - Đến hết nhà ông Tờ xã Lam Sơn
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6091 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Tờ - Đến hết đất nhà ông Đạt xã Lam Sơn
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6092 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ hết đất nhà ông Đạt - Đến cầu Tứ Mỹ
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6093 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ suối 1 - Đến qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6094 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m - Đến địa giới hành chính Lam Sơn - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Lam Sơn)
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6095 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ giáp đập Trổ Lội vào đường lên Gò Giang xã Lam Sơn
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6096 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường lên Gò Giang - Đến giáp đất bà Hà Quyền xã Lam Sơn (giáp đất UBND xã Tứ Mỹ cũ)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6097 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trụ sở UBND xã Tứ Mỹ - Đến giáp trường Tiểu học Tứ Mỹ
|
1.260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6098 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ trường Tiểu học Tứ Mỹ hết - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6099 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Đất hai bên đường từ hết cầu Phương Thịnh - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |
6100 |
Huyện Tam Nông |
Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) |
Từ đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) - Đến điểm tiếp giáp với QL 32
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX - KD nông thôn |