Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
6001 Huyện Tam Nông Đất ở các khu vực còn lại - Xã Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) 246.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6002 Huyện Tam Nông Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Dậu Dương (Xã miền núi) Từ giáp xã Thượng Nông - Đến Đến địa giới hành chính xã Dậu Dương - TT Hưng Hoá 1.860.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6003 Huyện Tam Nông Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ địa giới TT Hưng Hoá - xã Hương Nộn - Đến hết cổng làng Hạ Nậu 2.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6004 Huyện Tam Nông Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ hết cổng làng Hạ Nậu - Đến đường ra cánh đồng Trưng Vương (giáp nhà ông Trương Thủy) 2.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6005 Huyện Tam Nông Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ đường ra cánh đồng Trưng Vương (nhà ông Trương Thủy) - Đến cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh 2.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6006 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh - Đến đường đi khu 3 xã Hương Nộn (giáp Xí nghiệp Thủy nông Tam Nông) 2.400.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6007 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ đường đi khu 3 xã Hương Nộn - Đến địa giới xã Hương Nộn - xã Vận Xuân 2.640.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6008 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ đường rẽ khu 3 (giáp đất hộ ôngYên Phương) - Đến đường Hồ Chí Minh 1.260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6009 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 316M (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu 540.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6010 Huyện Tam Nông Nhánh 1 - Đất hai bên đường - Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km75), cổng UBND xã Hương Nộn 396.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6011 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường - Đường huyện số 76 (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu 540.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6012 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ giáp QL 32 (Km 73+650) - Đến cầu Gỗ 1.020.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6013 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ hết cầu Gỗ - Đến cầu chui (nhà ông Sinh Tước) 1.020.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6014 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ hết cầu chui (nhà ông Sinh Tước) - Đến địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân (khu 20) 1.020.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6015 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ điểm nối QL 32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa (Địa giới Hương Nộn - Thị trấn Hương Hóa) 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6016 Huyện Tam Nông Đất một bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ điểm nối QL32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa đi UBND thị trấn Hưng Hóa (Khu vực Đa Cộc, xã Hương Nộn) 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6017 Huyện Tam Nông Nhánh 2 - Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315, cổng ông Hồng xã Hương Nộn - Đến đường Hồ Chí Minh (tiếp giáp với đường huyện số 73 Nhánh 1) 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6018 Huyện Tam Nông Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6019 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) 396.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6020 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) 336.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6021 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6022 Huyện Tam Nông Đất ở các khu vực còn lại - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) 246.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6023 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ địa giới xã Hương Nộn - xã Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào Trạm điện trung gian 3.780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6024 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào Trạm điện trung gian - Đến đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân) 3.000.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6025 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào xóm Đức Phong (nhà ông Quân) - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 50 m (đi huyện Thanh Sơn) 3.600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6026 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ qua ngã tư Cổ Tiết 50 m - Đến chân dốc Sở (đường rẽ vào đầm Chòm) 2.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6027 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ chân dốc Sở - Đến suối 1 1.800.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6028 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ Hương Nộn đi Thanh Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ suối 1 - Đến địa giới hành chính 03 xã Vạn Xuân - Phương Thịnh - Thọ Văn 1.080.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6029 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư xã Cổ Tiết - Đến đường rẽ vào xóm Rừng xã Vạn Xuân 3.180.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6030 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào xóm Rừng - Đến đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân 2.280.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6031 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào Trạm y tế Vạn Xuân - Đến đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ 2.580.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6032 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ vào khu Lưu niệm Bác Hồ - Đến hết Tiểu đoàn 17 1.860.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6033 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 (từ ngã tư Cổ Tiết đi cầu Tứ Mỹ) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ Tiểu đoàn 17 - Đến đường rẽ đi Xuân Quang cũ (đỉnh dốc Dát) 1.140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6034 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m 2.340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6035 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học 1.500.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6036 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn 660.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6037 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32 1.500.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6038 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường 1.380.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6039 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng 1.140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6040 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6041 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân - Đến cầu Vượt Dốc Dát (QL32) 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6042 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Văn Lương cũ) 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6043 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp đường tỉnh 315 (Km 2+300) - Đến qua cầu Ngòi Tam Cường 396.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6044 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ qua cầu Ngòi Tam Cường - Đến đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6045 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến đường rẽ đi nhà Trang 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6046 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi nhà Trang - Đến đường rẽ đi gò Dộc Dềnh 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6047 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi trạm y tế Văn Lương - Đến xóm Gia Lở, xã Xuân Quang cũ 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6048 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 (Vạn Xuân - Bắc Sơn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp QL 32C (Km 29+200 (dốc Dát xã Tứ Mỹ - Đến điểm tiếp giáp đường huyện 73 nhánh 1, nhà ông Chinh xã Văn Lương cũ 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6049 Huyện Tam Nông Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Bổ sung tuyến đường Nhánh 1 - Đất hai bên đường từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km 75) 396.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6050 Huyện Tam Nông Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Đất hai bên đường từ đường rẽ đi gò Dộc Dềnh - Đến nhà ông Chinh (đường Hồ Chí Minh) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6051 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường giao thông nông thôn Vạn Xuân - Thọ Văn - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) đoạn thuộc địa giới hành chính xã Vạn Xuân 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6052 Huyện Tam Nông Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6053 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) 396.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6054 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) 336.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6055 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6056 Huyện Tam Nông Đất ở các khu vực còn lại - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) 246.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6057 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) Từ địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Hiền Quan 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6058 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 (Hiền Quan - Bắc Sơn) - Đường tỉnh 315 - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315 (Km9 + 700) hết địa giới hành chính xã Thanh Uyên 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6059 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315 (Km 7 + 480) - Đến hết trụ sở UBND xã Thanh Uyên 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6060 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) Từ giáp trụ sở UBND xã Thanh Uyên - Đến địa giới xã Thanh Uyên - xã Bắc Sơn (xã Xuân Quang cũ) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6061 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường bê tông - Đường huyện số 71 (đường tỉnh 315, Km 7 + 480 đến cổng ông Nhì xã Bắc Sơn) - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) Từ Công ty cổ phần đầu tư nông nghiệp AGRIVINA - Đến điểm tiếp giáp với đường Hồ Chí Minh 228.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6062 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6063 Huyện Tam Nông Đất ở các khu vực còn lại - Xã Thanh Uyên (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6064 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ đất bà Lương Thị Sinh khu 14 - Đến ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) xã Hương Nha cũ 660.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6065 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ ngã 3 giao với đường tỉnh 315 (mới, tại Km 18+200) - Đến hết nhà ông Lương Đức Thịnh khu 12 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6066 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ địa giới hành chính Hiền Quan - Bắc Sơn - Đến hết đất nhà bà Lương Thị Sinh khu 14 660.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6067 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ đất ông Lương Đức Thịnh khu 12 - Đến hết trường THCS Xuân Quang 480.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6068 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Đất hai bên đường giáp đất trường THCS Xuân Quang - Đến hết nhà ông Hiện khu 3 900.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6069 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ hết đất nhà ông Hiện khu 3 - Đến hết đập Trổ Lội xã Lam Sơn 420.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6070 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ hết địa giới hành chính xã Hiền Quan - Bắc Sơn qua UBND xã Bắc Sơn - Đến điểm giao đường tỉnh 315 (Km18 + 200) 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6071 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315 (Km 17 + 500, Chợ Hương Nha) tới nhánh đường huyện 70, ngã tư Trảng Cày 396.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6072 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70C - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6073 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 71 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ địa giới xã Thanh Uyên - Bắc Sơn - Đến đường huyện số 73 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6074 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 72 (Xuân Quang - Tề Lễ) - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ giáp ĐT 315 (Km 20 + 500 Quang) - Đến ranh giới 2 xã Bắc Sơn - Lam Sơn 378.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6075 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 73 - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) Từ gò Dộc Dềnh - Đến đường tỉnh 315 336.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6076 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6077 Huyện Tam Nông Đất ở các khu vực còn lại - Xã Bắc Sơn (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6078 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ địa giới xã Thanh Uyên - Hiền Quan - Đến đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6079 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi UBND xã Hiền Quan - Đến hết địa giới hành chính xã Hiền Quan 486.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6080 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ địa giới hành chính xã Thanh Uyên- Hiền Quan - Đến địa giới hành chính xã Hiền Quan - Hương Nha 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6081 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315 - Đến UBND xã Hiền Quan 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6082 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ UBND xã Hiền Quan - Đến hết đất bà Tứ (khu 15) xã Hiền Quan (giao nhánh đường huyện số 70) 450.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6083 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 315 (chợ Hiền Quan) Từ hết đất ở bà Tứ (khu 15) - Đến cổng ông Tước xã Hiền Quan (giao với nhánh đường huyện số 70B) 300.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6084 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường huyện số 70 - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ UBND xã Hiền Quan ra đường Hồ Chí Minh (khu dốc Nòng) 228.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6085 Huyện Tam Nông Đất ở hai bên đường Hồ Chí Minh - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) Từ cầu vượt Dốc Dát (QL32) - Đến cầu Ngọc Tháp (đoạn thuộc địa phận xã Hiền Quan) 960.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6086 Huyện Tam Nông Hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) 288.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6087 Huyện Tam Nông Các khu vực còn lại - Xã Hiền Quan (Xã miền núi) 228.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6088 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ đường rẽ Xuân Quang - Đến hết đất bà Toản xã Lam Sơn 840.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6089 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ hết đất nhà bà Toản - Đến hết nhà ông Trực xã Lam Sơn 1.500.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6090 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ hết đất nhà ông Trực - Đến hết nhà ông Tờ xã Lam Sơn 1.860.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6091 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ hết đất nhà ông Tờ - Đến hết đất nhà ông Đạt xã Lam Sơn 1.500.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6092 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32C - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ hết đất nhà ông Đạt - Đến cầu Tứ Mỹ 900.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6093 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ suối 1 - Đến qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m 1.140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6094 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường QL 32 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ qua ĐT 315 (Đường tránh lũ) 100 m - Đến địa giới hành chính Lam Sơn - Thọ Văn (đoạn thuộc địa giới hành chính xã Lam Sơn) 900.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6095 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ giáp đập Trổ Lội vào đường lên Gò Giang xã Lam Sơn 600.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6096 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ đường lên Gò Giang - Đến giáp đất bà Hà Quyền xã Lam Sơn (giáp đất UBND xã Tứ Mỹ cũ) 840.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6097 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ trụ sở UBND xã Tứ Mỹ - Đến giáp trường Tiểu học Tứ Mỹ 1.260.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6098 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ trường Tiểu học Tứ Mỹ hết - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) 840.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6099 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Đất hai bên đường từ hết cầu Phương Thịnh - Đến đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
6100 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Lam Sơn (Xã miền núi) Từ đường rẽ đi UBND xã Quang Húc (đường tỉnh 315C) - Đến điểm tiếp giáp với QL 32 564.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn