STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ địa giới hành chính xã Dân Quyền - Hưng Hóa - Đến đường vào Chùa Am xã Dân Quyền | 4.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
2 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ đường vào Chùa Am xã Dân Quyền - Đến đất nhà ông Vân Lương khu 7 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
3 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 - Đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7 | 5.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
4 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 - Đến địa giới Hưng Hoá - Hương Nộn | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
5 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm đấu với quốc lộ 32 - Đến hết đất trường THCS Hưng Hoá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
6 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp trường THCS Hưng Hoá - Đến hết đất Viện Kiểm sát | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
7 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất Viện Kiểm sát - Đến điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
8 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ - Đến địa giới huyện Tam Nông - Thanh Thuỷ | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
9 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với đường huyện số 78 - Đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 (đường nội thị) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
10 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - Đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 (đường nội thị) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ UBND TT Hưng Hoá - Đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
12 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 78 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ QL 32 - Đến địa giới xã Dậu Dương - TT Hưng Hóa | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
13 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường ven hồ - Thị trấn Hưng Hóa | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
14 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với đường huyện số 77 - Đến điểm nối đường tỉnh 316 (Rừng chẽ) | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
15 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nội thị - Thị trấn Hưng Hóa | Từ UBND thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối QL 32 (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
16 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng - Thị trấn Hưng Hóa | Từ 3,0 m trở lên | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
17 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng dưới 3,0 m - Thị trấn Hưng Hóa | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
18 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với Tỉnh lộ 316B đến giáp xã Dân Quyền | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
19 | Huyện Tam Nông | Đất ở khu dân cư còn lại - Thị trấn Hưng Hóa | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị | |
20 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ địa giới hành chính xã Dân Quyền - Hưng Hóa - Đến đường vào Chùa Am xã Dân Quyền | 3.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
21 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ đường vào Chùa Am xã Dân Quyền - Đến đất nhà ông Vân Lương khu 7 | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
22 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 - Đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7 | 4.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
23 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 - Đến địa giới Hưng Hoá - Hương Nộn | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
24 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm đấu với quốc lộ 32 - Đến hết đất trường THCS Hưng Hoá | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
25 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp trường THCS Hưng Hoá - Đến hết đất Viện Kiểm sát | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
26 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất Viện Kiểm sát - Đến điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
27 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ - Đến địa giới huyện Tam Nông - Thanh Thuỷ | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
28 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với đường huyện số 78 - Đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 (đường nội thị) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
29 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - Đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 (đường nội thị) | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
30 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ UBND TT Hưng Hoá - Đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
31 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 78 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ QL 32 - Đến địa giới xã Dậu Dương - TT Hưng Hóa | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
32 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường ven hồ - Thị trấn Hưng Hóa | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
33 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với đường huyện số 77 - Đến điểm nối đường tỉnh 316 (Rừng chẽ) | 2.480.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
34 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nội thị - Thị trấn Hưng Hóa | Từ UBND thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối QL 32 (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
35 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng - Thị trấn Hưng Hóa | Từ 3,0 m trở lên | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
36 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng dưới 3,0 m - Thị trấn Hưng Hóa | 520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
37 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với Tỉnh lộ 316B đến giáp xã Dân Quyền | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
38 | Huyện Tam Nông | Đất ở khu dân cư còn lại - Thị trấn Hưng Hóa | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
39 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ địa giới hành chính xã Dân Quyền - Hưng Hóa - Đến đường vào Chùa Am xã Dân Quyền | 2.700.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
40 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ đường vào Chùa Am xã Dân Quyền - Đến đất nhà ông Vân Lương khu 7 | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
41 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 - Đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7 | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
42 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 - Đến địa giới Hưng Hoá - Hương Nộn | 2.040.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
43 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm đấu với quốc lộ 32 - Đến hết đất trường THCS Hưng Hoá | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
44 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp trường THCS Hưng Hoá - Đến hết đất Viện Kiểm sát | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
45 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất Viện Kiểm sát - Đến điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
46 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316B - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm giao với đường giao thông ra Rừng Chẽ - Đến địa giới huyện Tam Nông - Thanh Thuỷ | 1.140.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
47 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với đường huyện số 78 - Đến đất nhà ông Hướng Chà khu 6 (đường nội thị) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
48 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ giáp đất nhà ông Hướng Chà - Đến UBND thị trấn Hưng Hóa khu 6 (đường nội thị) | 2.280.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
49 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 77 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ UBND TT Hưng Hoá - Đến địa giới TT Hưng Hoá - Dị Nậu | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
50 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 78 - Thị trấn Hưng Hóa | Từ QL 32 - Đến địa giới xã Dậu Dương - TT Hưng Hóa | 1.380.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
51 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường ven hồ - Thị trấn Hưng Hóa | 900.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
52 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với đường huyện số 77 - Đến điểm nối đường tỉnh 316 (Rừng chẽ) | 1.860.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
53 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nội thị - Thị trấn Hưng Hóa | Từ UBND thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối QL 32 (địa giới TT Hưng Hóa - Hương Nộn) | 780.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
54 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng - Thị trấn Hưng Hóa | Từ 3,0 m trở lên | 480.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
55 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nối liền các khu dân cư nội thị không qua các trục đường trên rộng dưới 3,0 m - Thị trấn Hưng Hóa | 390.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
56 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Thị trấn Hưng Hóa | Từ điểm nối với Tỉnh lộ 316B đến giáp xã Dân Quyền | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị |
57 | Huyện Tam Nông | Đất ở khu dân cư còn lại - Thị trấn Hưng Hóa | 300.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD đô thị | |
58 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cổng KCN Trung Hà | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
59 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ cổng KCN Trung Hà - Đến điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng, khu 5) | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
60 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường (phía trái) QL 32 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ hết điểm giao giữa đường tỉnh 316G và Quốc lộ 32 (nhà ông Phượng) - Đến địa giới hành chính xã Thượng Nông - Dậu Dương và Đất một bên đường QL 32 (phía trái) từ giáp xã Thượng Nông đến địa giới hành chính xã Dậu Dương | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
61 | Huyện Tam Nông | Đường tỉnh 316 - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ đầu cầu Trung Hà - Đến địa giới hành chính huyện Tam Nông - huyện Thanh Thuỷ theo đường đê | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
62 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ điểm đầu nối QL 32 (Km69+400) - Đến hết trạm y tế xã Dân Quyền | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
63 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ giáp trạm y tế xã Dân Quyền - Đến hết địa giới hành chính xã Dân Quyền - Xuân Lộc | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
64 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | điểm đấu nối QL32 (Km67+800) - Đến điểm giao với đường tỉnh 316G (cổng nhà bà Đông khu 8) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
65 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ đầu cầu Trung Hà - Đến qua trường THCS Hồng Đà 100 m | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
66 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ đầu cầu Trung Hà - Đến cầu chui (Nhà ông Tranh Hoa khu 14) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
67 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ đầu cầu Trung Hà đi Đò Lời khu 15 | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
68 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường huyện số 80 B (QL 32 đi Đò Lời) - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | Từ đầu cầu Trung Hà đi bến phà cũ khu 12 | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
69 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | Từ địa giới xã Dậu Dương cũ - TT Hưng Hoá - Đến đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
70 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào UBND xã Dậu Dương cũ - Đến hết ao cá Bác Hồ | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
71 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nhựa, - Đường huyện số 78 (từ QL 32, Km 70 + 200 đến điểm giao với đường tỉnh 316B) - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | Từ cuối ao cá Bác Hồ - Đến Nhà ông Bút - khu 1 xã Dân Quyền | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
72 | Huyện Tam Nông | Đất ở hai bên đường giao thông- Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | nối QL32, đường Hồ Chí Minh đi QL70 đi Hòa Bình (địa phận huyện Tam Nông) | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
73 | Huyện Tam Nông | Đất 2 bên đường - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | Từ giáp thị trấn Hưng Hóa - Đến điểm nối giữa đường nối QL 32 - QL 70 đi Hòa Bình | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
74 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường nối đường tỉnh 316G - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | Khu vực cổng đình Thượng Nông - Đến điểm nối đường tỉnh số 316 G khu vực đất ông Thủy (khu 10) | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
75 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường sơ tán dân Xuân Lộc - Dân Quyền - Đào Xá - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
76 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường giao thông - Xã Dân Quyền (Xã miền núi) | Từ điểm nối QL 32 qua cổng ông Thuần - Đến cầu Gò khu 4 xã Dân Quyền | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
77 | Huyện Tam Nông | Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
78 | Huyện Tam Nông | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
79 | Huyện Tam Nông | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
80 | Huyện Tam Nông | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông nhỏ hơn 3,0 m - Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | 480.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
81 | Huyện Tam Nông | Đất ở các khu vực còn lại - Xã Xã Dân Quyền (Xã Đồng bằng) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
82 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Dậu Dương (Xã miền núi) | Từ giáp xã Thượng Nông - Đến Đến địa giới hành chính xã Dậu Dương - TT Hưng Hoá | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
83 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ địa giới TT Hưng Hoá - xã Hương Nộn - Đến hết cổng làng Hạ Nậu | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
84 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ hết cổng làng Hạ Nậu - Đến đường ra cánh đồng Trưng Vương (giáp nhà ông Trương Thủy) | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
85 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường QL 32 (phía trái) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ đường ra cánh đồng Trưng Vương (nhà ông Trương Thủy) - Đến cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
86 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ cống của kênh cấp 1 qua đê Tam Thanh - Đến đường đi khu 3 xã Hương Nộn (giáp Xí nghiệp Thủy nông Tam Nông) | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
87 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường QL 32 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ đường đi khu 3 xã Hương Nộn - Đến địa giới xã Hương Nộn - xã Vận Xuân | 4.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
88 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ đường rẽ khu 3 (giáp đất hộ ôngYên Phương) - Đến đường Hồ Chí Minh | 2.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
89 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường tỉnh 316M (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
90 | Huyện Tam Nông | Nhánh 1 - Đất hai bên đường - Đường huyện số 73B (Vạn Xuân - Hương Nộn) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 315, cổng ông Quang - khu 20 xã Vạn Xuân - Đến tiếp giáp quốc lộ 32 (Km75), cổng UBND xã Hương Nộn | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
91 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Đường huyện số 76 (Hương Nộn - Dị Nậu) - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ cầu Gỗ - Đến đường rẽ đi Thọ Văn, Dị Nậu | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
92 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ giáp QL 32 (Km 73+650) - Đến cầu Gỗ | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
93 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ hết cầu Gỗ - Đến cầu chui (nhà ông Sinh Tước) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
94 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Đường Hồ Chí Minh - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ hết cầu chui (nhà ông Sinh Tước) - Đến địa giới hành chính Hương Nộn - Vạn Xuân (khu 20) | 1.700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
95 | Huyện Tam Nông | Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ điểm nối QL 32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa (Địa giới Hương Nộn - Thị trấn Hương Hóa) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
96 | Huyện Tam Nông | Đất một bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ điểm nối QL32 với đường nội thị Thị trấn Hưng Hóa đi UBND thị trấn Hưng Hóa (Khu vực Đa Cộc, xã Hương Nộn) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
97 | Huyện Tam Nông | Nhánh 2 - Đất hai bên đường - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | Từ đường tỉnh 315, cổng ông Hồng xã Hương Nộn - Đến đường Hồ Chí Minh (tiếp giáp với đường huyện số 73 Nhánh 1) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
98 | Huyện Tam Nông | Đất ở Trung tâm xã, chợ, khu vực (có đường giao thông) cách về hai phía 150 m - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
99 | Huyện Tam Nông | Đất ở hai bên đường giao thông trục chính nội xã - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | 660.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
100 | Huyện Tam Nông | Đất ở hai bên đường thôn xóm có đường bê tông rộng 3,0 m trở lên - Xã Hương Nộn (Xã miền núi) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ Cho Đường Quốc Lộ 32 (Phía Trái) - Thị Trấn Hưng Hóa
Bảng giá đất của huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Quốc lộ 32 (phía trái), thị trấn Hưng Hóa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 4.500.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 4.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường Quốc lộ 32, cho thấy vị trí này có tiềm năng phát triển lớn, gần các tiện ích và giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường Quốc lộ 32, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất ở khu vực đô thị.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Nông, Phú Thọ: Đường QL 32 Thị Trấn Hưng Hóa
Bảng giá đất của huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường QL 32 tại thị trấn Hưng Hóa đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất ở đô thị, hỗ trợ cho việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 5.600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường QL 32, từ đất nhà ông Vân Lương khu 7 đến giáp đất nhà ông Tiến khu 7, có mức giá là 5.600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thể hiện nhu cầu và tiềm năng phát triển mạnh mẽ của thị trấn Hưng Hóa. Vị trí này gần các tiện ích công cộng, thuận lợi cho việc di chuyển và sinh hoạt của cư dân.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng, giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ. Việc nắm rõ giá trị từng vị trí sẽ hỗ trợ trong quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Một Bên Đường - Thị Trấn Hưng Hóa, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đất một bên đường (phía trái) - thị trấn Hưng Hóa, loại đất ở đô thị, đã được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và ra quyết định hợp lý trong việc mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.400.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đất một bên đường (phía trái) có mức giá 3.400.000 VNĐ/m². Khu vực này trải dài từ giáp đất nhà ông Tiến khu 7 đến địa giới Hưng Hóa - Hương Nộn. Giá trị cao tại vị trí này phản ánh lợi thế về vị trí địa lý, gần các tiện ích và giao thông thuận lợi, tạo điều kiện cho sự phát triển kinh tế.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Đường Tỉnh 316B, Thị Trấn Hưng Hóa, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại đường tỉnh 316B, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị, nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc nắm bắt tình hình thị trường bất động sản trong khu vực.
Vị Trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 316B, từ điểm đấu với Quốc lộ 32 đến hết đất trường THCS Hưng Hóa, có mức giá là 3.800.000 VNĐ/m². Khu vực này nằm trong khu vực đô thị, gần các tiện ích công cộng và hạ tầng giao thông phát triển, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và sinh sống. Mức giá này phản ánh sự phát triển kinh tế và nhu cầu sử dụng đất tại thị trấn Hưng Hóa.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đường tỉnh 316B, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ người dân trong việc đầu tư hoặc chuyển nhượng đất đai, đồng thời phản ánh sự phát triển kinh tế tại khu vực này.
Bảng Giá Đất Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ Cho Đường Huyện Số 77 - Thị Trấn Hưng Hóa
Bảng giá đất của huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường huyện số 77, thị trấn Hưng Hóa, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 3.800.000 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 1 là 3.800.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường huyện số 77, cho thấy vị trí này có tiềm năng phát triển tốt, gần các tiện ích và giao thông thuận lợi hơn so với các vị trí khác.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại đoạn đường huyện số 77, thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị đất ở khu vực đô thị.