Bảng giá đất Tại Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Huyện Tam Nông Phú Thọ

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m 3.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
2 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
3 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn 1.400.000 - - - - Đất ở nông thôn
4 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32 2.500.000 - - - - Đất ở nông thôn
5 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường 2.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
6 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng 1.900.000 - - - - Đất ở nông thôn
7 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên 1.300.000 - - - - Đất ở nông thôn
8 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m 3.120.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
9 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học 2.000.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
10 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn 880.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
11 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32 2.000.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
12 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường 1.840.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
13 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng 1.520.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
14 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên 1.040.000 - - - - Đất TM - DV nông thôn
15 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp ngã tư Cổ Tiết - Đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 m 2.340.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
16 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ qua ngã tư Cổ Tiết 100 m - Đến hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học 1.500.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
17 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ điểm tiếp giáp QL 32 - Đến đường rẽ đi khu 2 xã Hương Nộn 660.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
18 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ nghĩa trang Liệt sỹ huyện Tam Nông - Đến 2 điểm tiếp giáp QL 32 1.500.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
19 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ hết ranh giới Nhà máy nhiên liệu sinh học - Đến hết cầu Tam Cường 1.380.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
20 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ giáp cầu Tam Cường - Đến đầu đê rẽ ra Sông Hồng 1.140.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn
21 Huyện Tam Nông Đất hai bên đường tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân (Xã miền núi) Từ đầu đê rẽ ra Sông Hồng - Đến địa giới xã Vạn Xuân - xã Thanh Uyên 780.000 - - - - Đất SX - KD nông thôn

Bảng Giá Đất Đường Tỉnh 315 - Xã Vạn Xuân, Huyện Tam Nông, Tỉnh Phú Thọ

Bảng giá đất của huyện Tam Nông, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường tỉnh 315 - xã Vạn Xuân, loại đất ở nông thôn, đã được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này đã được sửa đổi, bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và đưa ra quyết định hợp lý trong việc mua bán đất đai.

Vị trí 1: 3.900.000 VNĐ/m²

Vị trí 1 trên đoạn đường tỉnh 315 có mức giá 3.900.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, trải dài từ giáp ngã tư Cổ Tiết đến qua ngã tư Cổ Tiết 100 mét. Giá trị cao của khu vực này được lý giải bởi vị trí đắc địa, thuận lợi cho việc giao thương và phát triển kinh tế.

Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực xã Vạn Xuân, huyện Tam Nông. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.

Bảng giá đất của đường trong cùng Quận/Huyện