Bảng giá đất Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Phú Thọ là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Phú Thọ là: 12.000
Giá đất trung bình tại Phú Thọ là: 1.659.168
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
5301 Huyện Tân Sơn Đất khu tái định cư khu 8, 9 - Xã Tân Phú (Xã miền núi) 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5302 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tân Phú (Xã miền núi) Từ nhà bà Hường khu 10B qua nhà máy chè Tân Phú - Đến giáp xã Mỹ Thuận 800.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5303 Huyện Tân Sơn Đất trong khu dân cư 5A, 5B, 8, 9, 10A, 10B, 2A, 2B - Xã Tân Phú (Xã miền núi) 320.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5304 Huyện Tân Sơn Đất trong khu dân cư 1, 3, 4, 6, 7 - Xã Tân Phú (Xã miền núi) 240.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5305 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ giáp đất xã Địch Quả huyện Thanh Sơn - Đến hết đỉnh dốc Tay Quay (giáp nhà ông Hà Văn Doanh) 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5306 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ đỉnh dốc Tay Quay (Nhà ông Doanh) - Đến cầu Chung - xóm Chung 504.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5307 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ đầu cầu Chung - Đến đường đi Đồng Mít khu Mịn 2 (giáp nhà ông Phùng Văn Nhường) 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5308 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường QL 32 - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ đường rẽ Đồng Mít khu Mịn 2 - Đến giáp đất Tân Phú 600.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5309 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ cầu Chiềng xóm Chiềng - Đến giáp đất Thu Ngạc 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5310 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ cầu Minh Thuận qua xóm Thuận, xóm Lực, xóm Mới, Mịn 2 - Đến giáp đất Tân Phú 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5311 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ cầu Mịn QL 32 - Đến ngã ba xóm Lực 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5312 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ ngã ba vườn ươm xóm Mịn 2 đi Hồng Phong, Hồng Kiên 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5313 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) Từ QL32 Từ xóm Đường 2 đi Mu Vố, xóm Chóc, - Đến ngã ba Chóc - Lực - Mịn 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5314 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại - Xã Mỹ Thuận (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5315 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ nhà ông Vuông giáp xã Mỹ Thuận - Đến ngã ba Chợ 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5316 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba Chợ - Đến hết nhà bà Nương khu Mang Hạ 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5317 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Nương khu Mang Hạ - Đến ngã ba đi xóm Côm, xóm Còn 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5318 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba Côm - Đến nhà bà Mão khu Còn 2 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5319 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba Côm đi Cọ Sơn 1 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5320 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ ngã ba chợ - Đến cống cửa Mang 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5321 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ cống cửa Mang - Đến hết nhà ông Đỗ Nhung khu Sài 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5322 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ giáp nhà ông Đỗ Nhung khu Sài - Đến giáp Yên Lập 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5323 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) Từ nhà ông Tuyến khu Phai Vả - Đến nhà ông Danh khu Mang Thượng 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5324 Huyện Tân Sơn Đất ở các khu dân cư còn lại - Xã Thu Ngạc (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5325 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Quốc lộ - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ giáp xã Địch Quả huyện Thanh Sơn - Đến Giáp xã Mỹ Thuận 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5326 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316C - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ giáp quốc lộ 32 - Đến hết nhà ông Viết khu Đồng Thanh giáp xã Minh Đài 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5327 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316D - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Trị khu Đồng Thanh - Đến hết nhà ông Nhi khu Láng giáp huyện Thanh Sơn 352.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5328 Huyện Tân Sơn Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ cổng Công ty Lâm Nghiệp Xuân Đài đi cầu mới qua Đồng Mơi, Khu Đồng Gạo 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5329 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Văn Luông (Xã miền núi) nhà ông Hải khu Đồng Gạo đi Ngọc Chấu - Đến khu Luông 304.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5330 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Sánh khu Láng - Đến hết nhà ông Tình khu Hoàng Hà 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5331 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Lớp khu Lối qua đội 8, qua Hoàng Văn - Đến nhà ông Được khu Đồng Hẹ 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5332 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ nhà ông Thìn khu Bến Gạo, xã Văn Luông - Đến xóm Vinh Quang, xã Minh Đài 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5333 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xóm - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Từ đường tỉnh 316C đi Yên Bình khu Lũng 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5334 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu: Đồng Thanh, Đồng Gạo liên xóm - Xã Văn Luông (Xã miền núi) 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5335 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư - Xã Văn Luông (Xã miền núi) Lũng, Đép, Bến Gạo, Luông, Mành, Văn Tân, Hoàng Văn, Tràng, Láng 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5336 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại liên xóm - Xã Văn Luông (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5337 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E thuộc khu trung tâm xã - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Tám xóm Đồng Thịnh - Đến nhà ông Đắc xóm Minh Tâm 1.056.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5338 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Sử khu Minh Tâm - Đến nhà ông Chí khu Tân Lập 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5339 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Chií khu Tân Lập - Đến nhà ông Đăng khu Tân Lập 640.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5340 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316E - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Đăng xóm Tân Lập - Đến nhà ông Đào xóm Tân Thư Đến giáp xã Xuân Đài 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5341 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316C - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Tám xóm Đồng Thịnh - Đến nhà ông Xoan giáp xã Văn Luông 883.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5342 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316C - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ ngã ba ông Tám khu Đồng Thịnh - Đến nhà ông Trái giáp khu Đồng Thanh xã Văn Luông 883.200 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5343 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ ngã ba bà Ngọc xóm Minh Tâm - Đến đầu cầu Minh Thuận 736.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5344 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường huyện lộ- Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Đức khu Vinh Quang - Đến nhà bà Hà Thị Thoán khu Vinh Quang 297.600 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5345 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường- Xã Minh Đài (Xã miền núi) Từ nhà bà Hà Thị Thoán khu Vinh Quang - Đến giáp khu Bến Gạo xã Văn Luông 360.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5346 Huyện Tân Sơn Đất trong khu dân cư Minh Tâm, Minh Thanh, Đồng Tâm, Đồng Thịnh - Xã Minh Đài (Xã miền núi) 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5347 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại - Xã Minh Đài (Xã miền núi) 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5348 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316E - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ giáp xã Minh Đài - Đến hết Tràn Suối Đìa 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5349 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316E - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ giáp Tràn Suối Đìa - Đến hết cổng Trạm y tế xã 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5350 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316E - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ giáp cổng Trạm y tế xã - Đến hết Tràn Đống Cả 616.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5351 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316E - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ giáp ngã ba Đống Cả - Đến giáp xã Kim Thượng 560.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5352 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh 316E - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ Tràn Đống Cả - Đến giáp trạm Bảo vệ rừng Đồng Tào 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5353 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Thái - Đến nhà ông Vỹ; Từ nhà ông Sềng Đến nhà ông Vỹ; Từ nhà ông Thái Đến nhà bà Hiến; Từ nhà ông Dũng Đến nhà ông Vì 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5354 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Tuyệt (giáp đường Tỉnh) - Đến nhà An Hảo thuộc xóm Mu 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5355 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Khoa Phương (giáp đường Tỉnh) - Đến nhà ông Chúc thuộc xóm Mu 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5356 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ nhà ông Quyền Án (giáp đường Tỉnh) - Đến nhà bà Các 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5357 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên thôn - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) Từ Tràn Dụ Vượng - Đến ngã ba Đồng Tào 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5358 Huyện Tân Sơn Đất trong các xóm còn lại - Xã Xuân Đài (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5359 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Kim Thượng (Xã miền núi) Từ giáp xóm Vượng xã Xuân Đài đi xóm Chiềng 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5360 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Kim Thượng (Xã miền núi) Từ giáp xóm Chiềng đi xóm Nhàng 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5361 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Kim Thượng (Xã miền núi) Từ giáp xã Xuân Đài qua UBND xã Kim Thượng - Đến hết xóm Xuân 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5362 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Kim Thượng (Xã miền núi) Từ UBND xã đi xóm Quyền 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5363 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Kim Thượng (Xã miền núi) Từ xóm Quyền đi xóm Tân Lập 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5364 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu còn lại - Xã Kim Thượng (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5365 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường ở khu trung tâm xã xóm Dù - Đất hai ven Đường tỉnh 316H - Xã Xuân Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Hà Văn Dục - Đến nhà ông Đặng Văn Hoà 192.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5366 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316H - Xã Xuân Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Trần Văn Hay xóm Lấp - Đến nhà ông Trần Văn Mạnh xóm Lấp 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5367 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường 316H - Xã Xuân Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Đặng Văn Quyết xóm Cỏi - Đến nhà ông Bàn Xuân Thắng xóm Cỏi 424.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5368 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường còn lại - Xã Xuân Sơn (Xã miền núi) Từ xóm Dù đi xóm Lấp, xóm Cỏi, xóm Lạng 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5369 Huyện Tân Sơn Các khu vực còn lại của xóm Dù- Xã Xuân Sơn (Xã miền núi) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5370 Huyện Tân Sơn Đất các khu vực còn lại- Xã Xuân Sơn (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5371 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Long Cốc (Xã miền núi) Từ đồi Măng Anh xóm Kén - Đến ngã ba nhà anh Minh xóm Măng 1 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5372 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Long Cốc (Xã miền núi) Từ nhà anh Minh xóm Măng 1 - Đến ngã ba đường đi xóm Bông 2 nhà anh Hoàng Chăm 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5373 Huyện Tân Sơn Hai ven đường - Xã Long Cốc (Xã miền núi) Từ nhà anh Hà Xi đi xóm Liệm Văn Miếu 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5374 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Long Cốc (Xã miền núi) Từ nhà ông Hà Si xóm Măng 2 - Đến nhà ông Khanh Túc xóm Cạn và ngã ba xóm Cạn rẽ đi xóm Vai xã Tam Thanh 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5375 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Long Cốc (Xã miền núi) Từ ngã ba Bông 1 nhà anh Hoàng Chăm đi Bông 2, Bông 3, ra xóm Láng xã Văn Luông 200.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5376 Huyện Tân Sơn Đất khu dân cư xóm Đải và khu dân cư xóm Nhội - Xã Long Cốc (Xã miền núi) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5377 Huyện Tân Sơn Đất trong các khu dân cư còn lại - Xã Long Cốc (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5378 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316D - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ giáp ranh với xã Văn Miếu - Đến trường mầm non xóm Giát 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5379 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường tỉnh 316D - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ trường mầm non xóm Giát - Đến ao nhà ông Hậu xóm Giát và nhánh đi Đến trạm y tế xã 280.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5380 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ ao nhà ông Hậu xóm Giát - Đến giáp ranh xã Vinh Tiền 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5381 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ cầu bến dự xóm Giát - Đến giáp xã Long Cốc 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5382 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ tràn Bến Dự - Đến hộ ông Thanh Xóm Én giáp ranh với xã Văn Miếu 128.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5383 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ đội 6 xóm Vảo - Đến đồi Đình xóm Chiêu. 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5384 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ đồi Đình xóm Chiêu - Đến giáp ranh xã Khả Cửu 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5385 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ nhà ông Xuân xóm Giát - Đến đội 15 XN chè Xóm Thanh Phú 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5386 Huyện Tân Sơn Đoạn xóm Múc - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) Từ hộ nhà anh Thịnh - Đến tràn ổ Vịt 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5387 Huyện Tân Sơn Đất khu dân cư còn lại - Xã Tam Thanh (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5388 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) Từ nhà bà Vịnh - Đến UBND xã 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5389 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) Từ cầu Tràn khu Mận Gạo - Đến nhà ông Tâm 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5390 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) Từ hộ nhà bà Vịnh - Đến cầu Tràn Mận Gạo 184.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5391 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) Từ nhà bà Vịnh - Đến nhà ông Lềnh khu Đồng Thi 168.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5392 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) Từ UBND xã - Đến Suối Cham 224.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5393 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) Từ khu tập thể giáo viên - Đến nhà ông Đoàn xóm Bương 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5394 Huyện Tân Sơn Đất ở các khu còn lại - Xã Vinh Tiền (Xã miền núi) 120.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5395 Huyện Tân Sơn Khu vực ngã ba Vèo - Xã Kiệt Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Đại (giáp Thạch Kiệt) - Đến hết Nhà văn hóa Khu 3 400.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5396 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Quốc lộ 32 - Xã Kiệt Sơn (Xã miền núi) Từ giáp nhà Văn Hoá Khu 3 - Đến đồi đá Đồng Than giáp Thu Cúc 384.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5397 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh - Xã Kiệt Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Quyết ngã ba Vèo - Đến hết nhà bà Hướng khu 3 (ĐT 316I) 248.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5398 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường Tỉnh - Xã Kiệt Sơn (Xã miền núi) Từ giáp nhà bà Hướng khu 3 - Đến giáp xã Tân Sơn (ĐT 316H) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5399 Huyện Tân Sơn Đất khu Đồng Than - Xã Kiệt Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Sơn (giáp QL32) đi Lai Đồng (ĐT 316H) 152.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn
5400 Huyện Tân Sơn Đất hai ven đường liên xã - Xã Kiệt Sơn (Xã miền núi) Từ nhà ông Trung xóm Chiềng - Đến nhà ông Thiếp (xã Tân Sơn) 160.000 - - - - Đất TM-DV nông thôn