4801 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Tu Vũ |
Đất hai bên đường từ ngã ba Đồng Cỏ - Đến điểm nối vào đường tỉnh 317B thuộc xã Tu Vũ
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4802 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ Đồng Cò giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Nhân khu 16 - xã Tu Vũ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4803 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ nhà ông Nhân khu 16, xã Tu Vũ - Đến giáp nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12, xã Tu Vũ
|
272.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4804 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ đất nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12 - Đến hết đất nhà ông Hùng Sửu - khu 8 (đường ra Hội trường khu 8)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4805 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ nhà ông Hùng Sửu - Đến hết đất khu 6 xã Tu Vũ
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4806 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ giáp khu 6 xã Tu Vũ - Đến ngã rẽ đi xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn (giáp đất ao ông Trọng)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4807 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ |
Từ điểm nối với đường tỉnh 317G - Đến đất nhà bà Hồng khu 2 (điểm nối vào đường tỉnh 317)
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4808 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4809 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung)
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4810 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4811 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4812 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4813 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ.
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4814 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4815 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4816 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
352.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4817 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
344.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4818 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4819 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4820 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4821 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có bê tông - Xã Tu Vũ (Xã miền núi) |
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV nông thôn |
4822 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ tiếp giáp Hồng Đà - Đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4823 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp đất nhà ông Thật (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4824 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4825 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp ranh xã Thượng Nông - Đến hết đất nhà văn hóa khu 8, xã Xuân Lộc
|
564.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4826 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp đất nhà văn hóa khu 8 xã Xuân Lộc đi Đào Xá - Đến hết địa phận xã Xuân Lộc
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4827 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 8 đi qua ngã 3 đập Xuân Dương - Đến hết đất (Đền) Quán Xuân Dương
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4828 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp đất (Đền) Quán Xuân Dương - Đến giáp đất nhà ông Lạc xã Xuân Lộc
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4829 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường huyện - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đất nhà Ô Lạc - Đến ngã 3 tiếp giáp đường tỉnh 316 xã Xuân Lộc
|
1.080.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4830 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ vị trí tiếp giáp xã Hồng Đà - Đến đất nhà ông Thật khu 5, xã Xuân Lộc (đường rẽ vào UBND xã Xuân Lộc)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4831 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc
|
540.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4832 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4833 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4834 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4835 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4836 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4837 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
Từ giáp ranh xã Hồng Đà (vị trí bến phà Trung Hà cũ - xã Xuân Lộc) - Đến điểm nối vào đường tỉnh 316
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4838 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
ngà ba rẽ vào nhà văn hóa khu 5 xã Xuân Lộc (đất nhà ông Điệp) - Đến chợ Xuân Lộc
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4839 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4840 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4841 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) |
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4842 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
đoạn giáp xã Xuân Lộc - Đến cống qua đê (đập Đầm Sen) nhà ông Hội Thạch Đồng
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4843 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ cống qua đê (đập Đầm Sen) nhà ông Hội qua cổng UBND xã Thạch Đồng - Đến cống qua đê nhà ông Xuyến xã Thạch Đồng
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4844 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ cống qua đê nhà ông Xuyến Thạch Đồng - Đến hết đường rẽ đi bến Đồng Ón (Nhà ông Điểu) xã Thạch Đồng
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4845 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ giáp đường rẽ đi Bến Đồng Ón (Nhà ông Điểu) - Đến hết địa phận xã Thạch Đồng (giáp xã Tân Phương)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4846 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 316) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Vũ Ý khu 1 (đối diện quán nhà ông Tuấn Dậu) - Đến hết đất nhà ông Ái khu 1 (giáp địa phận xã Tân Phương)
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4847 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 đường 316 - Đến hết nhà ông Chuyển - khu 3 xã Thạch Đồng
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4848 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 2 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4849 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường liên xã Thạch Đồng đi Đào Xá (đường tránh lũ) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 nhà ông Chuyển rẽ đi khu 7 đi Đào Xá - địa phận xã Thạch Đồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4850 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4851 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4852 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4853 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4854 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà bà Huệ Định khu 6) qua nhà ông Dinh Tân khu 6 - Đến hết nhà ông Huệ khu 6 xã Thạch Đồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4855 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316 (Từ nhà ông Tuấn khu 4) qua nhà ông Hùng - Huấn khu 4 - Đến nhà ông Hoàng Chu khu 4 Đến hết nhà ông Trần Hương - khu 4 xã Thạch Đồng
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4856 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường - Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Từ đường tỉnh 316 (nhà ông Điểu khu 4) - Đến hết đất kinh doanh dịch vụ nhà ông Vương Khánh - khu 4 xã Thạch Đồng
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4857 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4858 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4859 |
Huyện Thanh Thủy |
Xã Thạch Đồng (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4860 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường tỉnh 316 thuộc địa phận xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Thạch Đồng - Đến ngã 3 Quán ông Chức (Đường rẽ đi Đập Sụ Tân Phương)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4861 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ quán ông Chức - Đến nhà ông Tương Hằng (hết địa phận xã Tân Phương)
|
660.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4862 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 317 - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ Dốc đường tỉnh 316 (Bà Thục khu 8 xã Tân Phương) rẽ đường tỉnh 317 - Đến cột mốc giới hết địa phận xã Tân Phương (Ghành Dê)
|
414.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4863 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Đào Xá (thuộc địa phận xã Tân Phương) - Đến ngã 3 đường rẽ vào thôn Hữu Khánh xã Tân Phương
|
324.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4864 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ ngã 3, đường rẽ vào thôn Hữu Khánh, xã Tân Phương - Đến cầu Dát xã Tân Phương
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4865 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ cầu Dát - Đến chân dốc ngã 3 gặp đường tỉnh 316 (Bưu điện Văn hóa xã Tân Phương)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4866 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương |
Từ giáp xã Đào Xá - Đến hết đất nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương
|
480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4867 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Tân Phương |
Từ giáp nhà bà Ý khu 4 xã Tân Phương - Đến giáp thị trấn Thanh Thủy, hết địa phận xã Tân Phương
|
456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4868 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường dân sinh chân đê (ven đường tỉnh 317) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Phương Sáu khu 2 - Đến đất nhà ông Chất khu 2 (đường rẽ vào trường Tiểu học Tân Phương)
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4869 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4870 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4871 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4872 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4873 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4874 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4875 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Tân Phương (Xã miền núi) |
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4876 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ cầu Bờ Đìa (giáp thị trấn Hưng Hóa, huyện Tam Nông) - Đến đất nhà ông Vinh khu 4, xã Đào Xá
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4877 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Vinh, khu 4 - Đến ngã 3 Quán Đảng, xã Đào Xá (hết đất nhà ông Kiển, khu 2) (đường rẽ đi Thạch Đồng)
|
522.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4878 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã 3 Quán Đảng (đường rẽ đi Thạch Đồng) - Đến đường rẽ vào Vườn cây Bác Hồ
|
436.800
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4879 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ Vườn cây Bác Hồ - Đến ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4880 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316B - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Giáp ngã ba đường tỉnh 317G (gần Vườn cây Bắc Hồ) - Đến giáp xã Tân Phương (hết địa phận xã Đào Xá)
|
336.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4881 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp xã Xuân Lộc - Đến giáp đất nhà văn hoá khu 15 xã Đào Xá
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4882 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà văn hóa khu 15 xã Đào Xá - Đến giáp đất nhà ông Khoan khu 5 xã Đào Xá
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4883 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ đất nhà ông Khoan đi qua Đình Đào Xá, đi qua UBND xã Đào Xá - Đến ngã 3 gặp đường tỉnh 316B
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4884 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ Cầu Sào (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) - Đến hết đất nhà ông Phương khu 18 xã Đào Xá
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4885 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Phương khu 18 - Đến hết đất nhà ông Hồng Vượng khu 17 xã Đào Xá
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4886 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Hồng Vượng khu 17 - Đến hết đất nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4887 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp nhà ông Thức Thuỷ khu 17 xã Đào Xá - Đến giáp xã Giáp Lai, huyện Thanh Sơn (hết địa phận xã Đào Xá)
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4888 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba nhà văn hóa khu 15 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá)
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4889 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã ba Quán Đảng - Đến hết đất nhà ông Khởi khu 16 (thuộc địa phận xã Đào Xá)
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4890 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp đất nhà ông Khởi khu 16 - Đến giáp xã Thạch Đồng (hết địa phận xã Đào Xá)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4891 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất hai bên đường 316M - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ cây xăng xã Đào Xá (ngã ba gặp đường tỉnh 316B) đi xã Dị Nậu thuộc địa phận xã Đào Xá
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4892 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ giáp ngã ba Quán Đảng (từ đất nhà bà Mơ, khu 2) - Đến bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá,
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4893 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ bờ đập Bờ Chùa thuộc địa phận xã Đào Xá, - Đến giáp xã Dậu Dương - Thượng Nông
|
453.600
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4894 |
Huyện Thanh Thủy |
Đường tỉnh 317G - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Từ ngã ba đường tỉnh 316B đi Tân Phương - Đến hết địa phận xã Đào Xá
|
468.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4895 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4896 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
264.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4897 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng ≥ 5 m
|
258.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4898 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
Các trục đường rộng dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4899 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m
|
270.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |
4900 |
Huyện Thanh Thủy |
Đất khu dân cư còn lại - Xã Đào Xá (Xã miền núi) |
có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m
|
240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD nông thôn |