STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
2 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
3 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
5 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
6 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ. | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
7 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
8 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
9 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
10 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
11 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
13 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ. | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
14 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
15 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
16 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
17 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
18 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
19 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
20 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ. | 264.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
21 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ - Đường Liên Xã Khu Vực Khác - Xã Tu Vũ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn, đặc biệt là đất hai bên đường liên xã khu vực khác tại xã Tu Vũ (xã miền núi), đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu về giá trị bất động sản trong khu vực, giúp người dân và nhà đầu tư đưa ra quyết định hợp lý.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 có mức giá là 440.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực nông thôn, nơi có cơ sở hạ tầng chưa phát triển mạnh nhưng vẫn có tiềm năng cho các dự án đầu tư nhỏ và phát triển sinh hoạt cộng đồng.
Bảng giá đất được ban hành theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai tại huyện Thanh Thủy. Nắm rõ giá trị đất ở các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc lập kế hoạch phát triển kinh doanh hoặc đầu tư vào bất động sản.