STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4501 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ ngã ba chợ chiều mới - Đến hết đất nhà ông Hoa Tạc khu 6 (điểm nối đường tỉnh 317) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4502 | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ nhà ông Bộ (khu 7) - Đến nhà ông Đoàn (khu 8) | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4503 | Huyện Thanh Thủy | Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | Từ chùa Đông Quang - Đến nhà ông Quang Loan khu 4 | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4504 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4505 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4506 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đoạn Hạ (Xã Trung du) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4507 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến đầu cầu Đồng Quang | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4508 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến hết đất HTX Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4509 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ giáp đất hợp tác xã Hải Quang - khu 9, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Phan - khu 8 xã Đồng Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4510 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ giáp nhà ông Phan - khu 8 - Đến hết đất nhà ông Cận - khu 8, xã Đồng Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4511 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ dđất nhà bà Thùy - khu 3, xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Cảnh - khu 2, xã Đồng Trung | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4512 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đất nhà ông Quân- khu 2, xã Đồng Trung - Đến hết địa bàn xã Đồng Trung | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4513 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đầu cầu Đồng Quang - Đến cầu Tròi | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4514 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ cầu Tròi - Đến đất giáp nhà ông Sơn Chều khu 17, xã Đồng Trung | 3.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4515 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đất nhà ông Sơn Chiều khu 17, xã Đồng Trung - Đến ngã ba Hầm | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4516 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ ngã ba Hầm - Đi Thắng Sơn huyện Thanh Sơn, hết địa phận xã Đồng Trung | 3.400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4517 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ ngã ba Hầm - Đến giáp ranh xã Hoàng Xá (đoạn qua Cụm công nghiệp làng nghề Hoàng Xá), hết địa phận xã Đồng Trung) | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4518 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Từ giáp xã Hoàng Xá - Đến cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4519 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Từ cầu Mè giáp xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn - Đến Đồng Cò giáp xã Tu Vũ | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4520 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Đồng Trung | Từ cổng nhà ông Liên khu 7 qua Đền Lăng Sương qua đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Nhà văn háo khu 5, xã Đồng Trung (tuyến nhánh đường tỉnh 317G) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4521 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường rẽ - Đường liên xã từ Đồng Luận đi Trung Nghĩa đi Phượng Mao (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đường 317 - Đến đường rẽ ra nhà ông Huấn khu 1 xã Đồng Luận Đến hết địa phận xã Đồng Luận (giáp xã Trung Nghĩa) | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4522 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4523 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4524 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4525 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4526 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp xã Đồng Luận cũ - Đếm hết cổng nhà ông Hợi khu 3 xã Trung Nghĩa cũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4527 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp cổng nhà ông Hợi khu 3 - Đến UBND xã Trung Nghãi cũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4528 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ ngã 3 cổng chợ xã Trung Nghĩa (giáp đường tỉnh 317) - Đến hết trạm xá xã Trung Nghĩa cũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4529 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp Trạm xá xã Trung Nghĩa cũ - Đến hết khu Đền Lăng Sương | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4530 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ đất nhà ông Hải khu 5 - Đến Dộc thụt (Giáp xã Thắng Sơn) | 460.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4531 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Đồng Trung | Đất hai bên đường từ giáp Đền Lăng Sương - Đến hết Đồng Cò | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4532 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Từ đường tỉnh 317 đi qua UBND xã Đồng Trung - Đến vị trí tiếp giáp đường tỉnh 317E | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4533 | Huyện Thanh Thủy | Xã Đồng Trung | Đất băng 2 thuộc khu Hầm | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4534 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4535 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | Đất khu dân cư còn lại (có đường bê tông) chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4536 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Đồng Trung (Xã Trung du) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4537 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp cầu Hoàng Xá - Đến hết đất nhà ông Mưu xã Hoàng Xá | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4538 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Mưu - khu 2 - Đến hết đất nhà ông Thục khu 4 xã Hoàng Xá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4539 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Thục - Đến hết đất nhà ông Hoàn | 4.600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4540 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Hoàn (ngã 3 chợ cũ, đường rẽ đi Trung Thịnh) - Đến hết đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá | 6.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4541 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông bà Sáu Tuyến khu 22, xã Hoàng Xá - Đến ngã 3, đất nhà ông Tình khu 22 | 5.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4542 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Tình khu 22 - Đến hết đất nhà ông Doanh xã Hoàng Xá | 3.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4543 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Doanh - Đến hết đất nhà ông Sáu xã Hoàng Xá (ngã 3) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4544 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp ngã 3 đất nhà ông Sáu - Đến hết đất nhà ông Đồng xã Hoàng Xá | 2.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4545 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317C - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Đồng - Đến giáp đất Thắng Sơn hết đất xã Hoàng Xá | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4546 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Hoàng Xá | Từ giáp xã Đoan Hạ - Đến giáp xã Đồng Trung | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4547 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ ngã ba đường rẽ đi UBND xã Hoàng Xá cách ngã ba 20 m Từ giáp đất ông Khoa khu 22 - Đến hết đất ông Nghị khu 22 | 7.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4548 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp đất ông Nghị khu 22 - Đến ngã tư hết nhà ông Liên | 7.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4549 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317E - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Liên - Đến hết địa phận xã Hoàng Xá | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4550 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Hoàn - Đến hết đất nhà ông Thắng | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4551 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Thắng - Đến hết đất nhà anh Tuấn khu 22 | 940.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4552 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Trung Thịnh ( Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn khu 22 - Đến hết đất nhà ông Vương khu 8 | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4553 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Sơn Thủy ( Xã miền núi) | Từ cầu Hoàng Xá đi Ao ông Hoàng | 1.800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4554 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã Hoàng Xá đi Đồng Trung đi xã Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn ( Xã miền núi) | Từ cổng nhà ông Kết khu 7 - Đến cổng nhà ông Tại khu 13, xã Hoàng Xá | 630.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4555 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4556 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4557 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4558 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất đồi) - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4559 | Huyện Thanh Thủy | Đất xung quanh khu Gò Nồi xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4560 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4561 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4562 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông - Xã Hoàng Xá ( Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4563 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Trung Nghĩa ( Xã miền núi) | Từ giáp xã Đồng Luận qua ao cá Bác Hồ xã Trung Nghĩa - Đến hết địa phận xã Trung Nghĩa (giáp xã Phượng Mao) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4564 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Ngô Thanh Xuân - khu 13, xã Tu Vũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4565 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà ông Thanh Xuân khu 13 xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Trần Minh Quang - khu 9 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4566 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ - Đến hết đất nhà ông Bình - khu 9 xã Tu Vũ | 800.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4567 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ giáp đất nhà ông Bình khu 9 xã Tu Vũ - Đến hết trường THCS xã Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4568 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ giáp trường THCS Yến Mao (đường rẽ vào khu 7, xã Tu Vũ) - Đến hết Ngòi Ta - khu 6, xã Tu Vũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4569 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ khu 1 xã Tu Vũ (giáp Ngòi Ta - khu 6) - Đến giáp Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ | 710.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4570 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ Tượng Đài chiến thắng Tu Vũ - Đến cầu Lương Nha (hết địa phận xã Tu Vũ) | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4571 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 317 - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã 3 (nhà anh Hồng Thoa khu 4) theo đường bờ ngang - Đến giáp xã Yên Lãng (hết địa phận xã Tu Vũ) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4572 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ ngã 3 điểm nối với đường tỉnh 317 (đường rẽ vào UBND xã Tu Vũ) - Đến hết đất nhà ông Kiên khu 9 (đến đường vào xóm 8) | 570.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4573 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ giáp đất nhà ông Kiên khu 9 - Đến hết đất nhà ông Tý khu 8 | 490.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4574 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ đất nhà ông Đặng Văn Nguyễn khu 12 đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4575 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ giáp đất nhà ông Đinh Công Lịch - khu 12, xã Tu Vũ đi Đá Cóc - Đến hết đất nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4576 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317B - Xã Tu Vũ | Từ giáp nhà ông Tám - khu 19 xã Tu Vũ - Đến hết địa phận xã Tu Vũ (giáp xã Hương Cần) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4577 | Huyện Thanh Thủy | Đường liên xã từ xã Đồng Trung đi xã Tu Vũ (đường tránh lũ) - Xã Tu Vũ | Đất hai bên đường từ ngã ba Đồng Cỏ - Đến điểm nối vào đường tỉnh 317B thuộc xã Tu Vũ | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4578 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ Đồng Cò giáp xã Đồng Trung - Đến hết đất nhà ông Nhân khu 16 - xã Tu Vũ | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4579 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ nhà ông Nhân khu 16, xã Tu Vũ - Đến giáp nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12, xã Tu Vũ | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4580 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ đất nhà ông Trần Văn Lợi - khu 12 - Đến hết đất nhà ông Hùng Sửu - khu 8 (đường ra Hội trường khu 8) | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4581 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ nhà ông Hùng Sửu - Đến hết đất khu 6 xã Tu Vũ | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4582 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ giáp khu 6 xã Tu Vũ - Đến ngã rẽ đi xã Yên Lãng, huyện Thanh Sơn (giáp đất ao ông Trọng) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4583 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường tỉnh 317G - Xã Tu Vũ | Từ điểm nối với đường tỉnh 317G - Đến đất nhà bà Hồng khu 2 (điểm nối vào đường tỉnh 317) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4584 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ nhà văn hóa khu 16, xã Tu Vũ đi khu tái định cư 18 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4585 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh Văn Nghĩa - khu 17 - Đến hết đất nhà ông Nghê khu 17 (giáp xã Đồng Trung) | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4586 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ ngã ba nhà ông Trung khu 17 đi Đồi Chuối khu 14 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4587 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Đất hai bên đường rẽ điểm nối với đường tỉnh 317 - Đến giáp đất ông Hùng - khu 15 | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4588 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hồng đi khu 16, đi khu 15 (đến nhà ông Động khu 15) | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4589 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Hùng - khu 15 - Đến gặp đường tránh lũ. | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4590 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường liên xã khu vực khác - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Từ đất nhà ông Đinh An - khu 17 đi Láng Xẻo | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4591 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 530.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4592 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4593 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng ≥ 5 m | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4594 | Huyện Thanh Thủy | Đất thuộc khu quy hoạch khu dân cư mới (khu vực đất bãi) - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | Các trục đường rộng dưới 5 m | 400.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4595 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường ≥ 5 m | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4596 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại - Xã Tu Vũ ( Xã miền núi) | có đường bê tông, chiều rộng đường dưới 5 m | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
4597 | Huyện Thanh Thủy | Đất khu dân cư còn lại chưa có bê tông - Xã Tu Vũ (Xã miền núi) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
4598 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ tiếp giáp Hồng Đà - Đến hết đất nhà ông Thật xã Xuân Lộc (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4599 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ giáp đất nhà ông Thật (đường rẽ đi vào UBND xã Xuân Lộc) - Đến đường rẽ vào Trường Trung học cơ sở Xuân Lộc | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
4600 | Huyện Thanh Thủy | Đất hai bên đường 316 - Xã Xuân Lộc (Xã Trung Du) | Từ đường rẽ vào trường Trung học cơ sở Xuân Lộc - Đến giáp cây xăng Thạch Đồng (hết địa phận xã Xuân Lộc) | 880.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ: Xã Đoạn Hạ - Đất Ở Nông Thôn
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho xã Đoạn Hạ (một xã trung du), loại đất ở nông thôn, đã được ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này đã được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp mức giá cụ thể cho từng vị trí đất trong đoạn đường từ nhà ông Bộ (khu 7) đến nhà ông Đoàn (khu 8), nhằm hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị Trí 1: 380.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong đoạn đường từ nhà ông Bộ đến nhà ông Đoàn có mức giá là 380.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất ở nông thôn, phản ánh mức độ phát triển của địa phương và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Đoạn Hạ. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ: Khu Dân Cư Còn Lại - Xã Đoạn Hạ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho khu vực dân cư còn lại - xã Đoạn Hạ (xã Trung Du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu dân cư còn lại, giá đất được xác định là 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có chiều rộng đường bê tông đạt ≥ 5 m, đảm bảo điều kiện giao thông thuận lợi. Mức giá này phản ánh giá trị đất tại khu vực và khả năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực dân cư còn lại xã Đoạn Hạ, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ: Khu Dân Cư Còn Lại - Xã Đoạn Hạ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho khu vực dân cư còn lại - xã Đoạn Hạ (xã Trung Du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu dân cư còn lại, giá đất được xác định là 500.000 VNĐ/m². Khu vực này có chiều rộng đường bê tông dưới 5 m, ảnh hưởng đến giá trị và khả năng phát triển của đất. Mức giá này phản ánh thực tế thị trường đất tại khu vực, tạo điều kiện cho những người có nhu cầu tìm kiếm bất động sản ở mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực dân cư còn lại xã Đoạn Hạ, huyện Thanh Thủy. Nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Huyện Thanh Thủy, Phú Thọ: Khu Dân Cư Còn Lại Chưa Có Đường Bê Tông - Xã Đoạn Hạ
Bảng giá đất tại huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho khu vực dân cư còn lại chưa có đường bê tông - xã Đoạn Hạ (xã Trung du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất tại các vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 450.000 VNĐ/m²
Tại vị trí 1 trong khu dân cư còn lại chưa có đường bê tông, giá đất được xác định là 450.000 VNĐ/m². Khu vực này chưa được cải thiện về cơ sở hạ tầng giao thông, ảnh hưởng đến giá trị bất động sản. Tuy nhiên, mức giá này vẫn phản ánh nhu cầu đất ở tại xã Đoạn Hạ và tiềm năng phát triển trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại khu vực dân cư còn lại chưa có đường bê tông xã Đoạn Hạ, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Xã Đồng Trung, Huyện Thanh Thủy, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Thanh Thủy, tỉnh Phú Thọ cho đất hai bên đường 317 tại xã Đồng Trung (Xã Trung Du), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất đai trong khu vực, hỗ trợ cho các quyết định mua bán và đầu tư.
Vị trí 1: 2.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường từ giáp xã Đoan Hạ đến đầu cầu Đồng Quang có mức giá là 2.500.000 VNĐ/m². Khu vực này có giá trị đất khá cao, nhờ vào vị trí thuận lợi và khả năng kết nối với các khu vực xung quanh. Sự phát triển của hạ tầng giao thông và các tiện ích trong khu vực cũng góp phần làm tăng giá trị bất động sản tại đây.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Đồng Trung, huyện Thanh Thủy. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.