STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1401 | Thành phố Việt Trì | Đường Tản Viên - Phường Dữu Lâu | Đoạn từ đường Phù Đổng - Đến Miếu Nghè | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1402 | Thành phố Việt Trì | Đường Âu Cơ - Phường Dữu Lâu | Từ giáp xã Trưng Vương - Đến giáp xã Phượng Lâu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1403 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Nông Trang | Phố Hoàng Hoa Thám (đường Hoàng Hoa Thám cũ) | 6.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1404 | Thành phố Việt Trì | Các tuyến đường lớn - Phường Nông Trang | Phố Đinh Công Mộc | 3.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1405 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua Bưu điện Nông Trang vào khu 1A - Đến đường ngang sau rạp Hoà Phong | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1406 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua UBND phường Nông Trang vào khu 1A | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1407 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương qua cổng Cty Ong vào khu 1A - Đến đường ra đình Nông Trang | 2.720.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1408 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường ngang khu 1A (Từ rạp Hoà Phong - Đến dốc ngược) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1409 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Quang Trung (Hoà Phong cũ) Từ A9. C9 qua nhà ông Thuật, nhà ông Chúc - Đến điểm rẽ đình Nông Trang | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1410 | Thành phố Việt Trì | Đường khu 1A - Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Quang Trung - Đến hết nhà ông Thuyết trưởng khu cũ | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1411 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1412 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1B - Phường Nông Trang | Đường khu 1B (đoạn Từ đường Quang Trung - Đến hết nhà ông Thuyết trưởng khu cũ) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1413 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 1B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm khu 1B (Đồi Pháo) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1414 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua cổng chợ Nông Trang - Đến đường 20-7 (đường Vũ Duệ) | 3.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1415 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đường Từ A10 - C10 ven tường Bệnh viện Dệt - Đến nhà ông Minh | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1416 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đoạn nối Từ A10 - C10 - Đến đường vào cổng Tỉnh đội (qua cấp 2 Dệt) | 1.680.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1417 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Ngõ 36 Vũ Duệ - Đến đường sắt đi ra đường Nguyễn Du đi khu 5. (Trừ vị trí đất thuộc dự án Nguyễn Du) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1418 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương (nhà ông Hải) - Đến nhà ông Minh (cả đường trên và dưới) | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1419 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Ngõ 29 Vũ Duệ - Đến nhà số 12 và 13Đoạn còn lại đưa vào ngõ hẻm còn lại khu 2A | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1420 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 2A | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1421 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp Từ đường Hùng Vương - Đến đình Nông Trang | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1422 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường rẽ vào cổng sau Tỉnh đội xuống nhà ông Hải | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1423 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Du qua cổng sau Tỉnh đội - Đến hết Chùa Nông Trang giáp đường Đinh Tiên Hoàng | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1424 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Chùa Nông Trang ra đường sắt - Đến đường Nguyễn Du | 2.080.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1425 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Phố Đinh Công Mộc xuống đường Đinh Tiên Hoàng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1426 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 2B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 2B | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1427 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp đường Vũ Duệ - Đến hết Trạm y tế phường Nông Trang | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1428 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ giáp Trạm y tế phường ra đường sắt - Đến đường rẽ khu 5 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1429 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Ngõ 36 Vũ Duệ - Đến đường sắt (khu 2A, khu 3). Trừ vị trí đất thuộc dự án Nguyễn Du | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1430 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 3 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 3 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1431 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ trạm y tế phường vòng sau nhà ông Long ra đường sắt - Đến tiếp giáp khu 3 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1432 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ trạm y tế phường Nông Trang - Đến tiếp giáp khu 6B | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1433 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 - Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ Trạm Y tế phường ra đường sắt - Đến đường rẽ khu 5 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1434 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 - Khu phố 4 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 4 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1435 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường sắt qua cổng nhà ông Thứ đi Dữu Lâu | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1436 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Tất Thành quan nhà ông Duyên trưởng khu - Đến nhà bà Trọng | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1437 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Ngõ Từ đường Nguyễn Tất Thành vòng qua nhà ông Huệ (trưởng khu cũ) - Đến hết đường | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1438 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 5 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 5 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1439 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương vòng sau cổng chợ ra đường Vũ Duệ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1440 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Ngõ Từ tiếp giáp đường Hùng Vương qua nhà ông Tâm (trưởng khu cũ) - Đến nhà ông Trương Nga | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1441 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Đường chia khu 6A, 6C | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1442 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6A - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu 6A | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1443 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ (đường 20/7) vào tổ 68 qua trạm y tế - Đến hết đường | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1444 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6B - Phường Nông Trang | Đường Từ tiếp giáp đường Vũ Duệ (đường 20/7) dọc theo Trường Đinh Tiên Hoàng - Đến hết nhà bà Vân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1445 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6B - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 6B | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1446 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6C - Phường Nông Trang | Đoạn Từ Đoạn Từ đường Hùng Vương qua phòng khám Đa khoa phía bắc - Đến tường rào Cty xây dựng Hạ tầng | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1447 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6C - Phường Nông Trang | Từ phòng Khám Đa Khoa phía bắc - Đến số nhà 19 | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1448 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 6C - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại của khu 6C | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1449 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Hùng Vương qua HTX giấy nến Việt Hà cũ ra đường Nguyệt Cư | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1450 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Đường nối Từ đường vào HTX giấy nến Việt Hà cũ qua nhà trẻ Hoa Phượng - Đến đường Đại Nải | 1.920.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1451 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Các ngõ 02, 42 đường Đại Nải | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1452 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Các ngõ 47,59,77,95 đường Nguyệt Cư | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1453 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 7 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 7 | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1454 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương qua trạm biến áp ao cá Dệt | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1455 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương (Công an cứu hoả) vào đường ven ao cá Dệt ra đường Hùng Vương (đến nhà ông Ngô Đức Thành) | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1456 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ đường Hùng Vương (điểm đối diện Cty Ong) vào - Đến đường ven ao cá Dệt | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1457 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Đường tiếp giáp đường Nguyệt Cư qua nhà ông Đích - Đến giáp phường Minh Nông | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1458 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Băng II tổ 90, khu 8 | 120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1459 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 8 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 8 | 1.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1460 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đường Quang Trung (Hòa phong kéo dài) tính Từ nhà ông Thân Quốc Lễ - Đến hết địa bàn phường, giáp phường Dữu Lâu | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1461 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ tiếp giáp đường C9 đi Hương Trầm qua nhà ông Bình (Tổ trưởng 9B) - Đến nhà ông Quý tổ 9A | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1462 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đoạn Từ tiếp giáp đường C9 đi Hương Trầm qua nhà ông Tuân (Thành đội) - Đến hết khu tập thể Cty may cũ | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1463 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm còn lại khu phố 9 | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1464 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long vòng ra nhà văn hóa khu 9 - Đến hết đường | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1465 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua phòng khám Châu Phong - Đến hết đường giáp Dữu Lâu | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1466 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 13,0 m; 16,0 m | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1467 | Thành phố Việt Trì | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang | Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 7,5 m; 11,0 m | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1468 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Đường Từ ngã tư đồi Ông To đi qua Trường đào tạo Công nhân kỹ thuật xây dựng (băng 1 Ông To - Đến đường sắt) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1469 | Thành phố Việt Trì | Đường ven Trường đào tạo Công nhân xây dựng qua nhà bà Mậu (tổ trưởng tổ 70A) - Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Ngõ 198 Vũ Duệ - Đến hết nhà bà Mậu | 1.520.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1470 | Thành phố Việt Trì | Đường ven Trường đào tạo Công nhân xây dựng qua nhà bà Mậu (tổ trưởng tổ 70A) - Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Đường Từ ngã tư đồi Ông To đi qua Trường đào tạo Công nhân kỹ thuật xây dựng - Đến nhà bà Mậu | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1471 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Đường nội bộ đồi Ông To các tuyến đường 16 m | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1472 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Đường nội bộ đồi Ông To các tuyến đường 13 m | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1473 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Đường nội bộ đồi Ông To các tuyến đường 7,5 m, 11 m | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1474 | Thành phố Việt Trì | Khu phố 10 - Phường Nông Trang | Ngõ hẻm còn lại khu 10 | 1.280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1475 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Đoạn đường Từ ngã 3 Trung tu ô tô - Đến cổng nhà ông Lâm | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1476 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến đình Vân Cơ | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1477 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Đoạn Từ đường Nguyệt Cư qua cổng Trường THCS Minh Phương - Đến chợ Minh Phương | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1478 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Các đường giao thông chính các khu Cao Đại, Liên Minh, Tân Phương, Trung Phương, Vân Cơ, Liên Phương, Hợp Phương | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1479 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Đoạn Từ đường Nguyệt Cư (Công ty vải sợi Nghĩa Hưng) - Đến trường mầm non Minh Phương | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1480 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Đoạn Từ nhà ông Hoàng - Đến nhà bà Hợp Đến đường 24,5 m khu đô thị Minh Phương | 9.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1481 | Thành phố Việt Trì | Phường Minh Phương | Đất còn lại trong khu dân cư | 960.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1482 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Tân - Phường Minh Nông | Đoạn Từ đường Hùng Vương - Đến hội trường Minh Tân | 3.360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1483 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Tân - Phường Minh Nông | Đoạn Từ hội trường dân cư - Đến hết dốc Minh Tân (nhà ông Bình) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1484 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Tân - Phường Minh Nông | Đoạn Từ đường Hùng Vương (nhà Hải Khang ven theo khu TĐC Đồng Gia - Đến hết nhà ông Khang trưởng khu | 6.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1485 | Thành phố Việt Trì | Băng 1 trục đường Mã Lao - Khu Minh Tân - Phường Minh Nông | 2.400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị | |
1486 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Tân - Phường Minh Nông | Đoạn Từ đường Hùng Vương ven theo đồng - Đến nhà ông Thể | 2.640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1487 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Tân - Phường Minh Nông | Các đường còn lại trong xóm | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1488 | Thành phố Việt Trì | Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông | Đoạn Từ kho Vật tư - Đến dốc Thông Đậu (Đến hết nhà ông Ngang, ông Hoành) | 2.800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1489 | Thành phố Việt Trì | Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông | Đoạn Từ giáp dốc Thông Đậu - Đến đường Lạc Long Quân | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1490 | Thành phố Việt Trì | Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông | Đoạn Từ ngã 4 (ông Vân + ông Phong) rẽ - Đến nhà ông Ninh | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1491 | Thành phố Việt Trì | Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông | Đoạn dốc đá Từ giáp phường Gia Cẩm xuống ven đồng | 1.840.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1492 | Thành phố Việt Trì | Khu Thông Đậu - Phường Minh Nông | Các đường còn lại trong xóm Thông Đậu | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1493 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đoạn Từ đường Nguyệt Cư - Đến nhà bà Thịnh | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1494 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đoạn Từ đường Nguyệt Cư (đường QL2 cũ) - Đến nhà bà Khuyên | 2.000.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1495 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đoạn Từ ngõ nhà bà Khuyên - Đến đường rẽ lên hội trường xóm Minh Bột | 1.760.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1496 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đoạn đường ngoài đê 308 (Băng 1) | 1.600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1497 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đoạn Từ nhà ông Đạt - Đến nhà bà An Phương | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1498 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đoạn Từ nhà bà Hải - Đến nhà ông Học | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1499 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Các đường còn lại trong xóm Minh Bột | 1.440.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
1500 | Thành phố Việt Trì | Khu Minh Bột - Phường Minh Nông | Đồng Mùn (Tái định cư 32C) | 3.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV đô thị |
Bảng Giá Đất Phú Thọ: Đường Âu Cơ - Phường Dữu Lâu
Bảng giá đất tại thành phố Việt Trì, tỉnh Phú Thọ cho đoạn Đường Âu Cơ tại Phường Dữu Lâu, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, đã được quy định trong Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về mức giá đất cho từng vị trí trong đoạn từ giáp xã Trưng Vương đến giáp xã Phượng Lâu, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc đánh giá giá trị đất đai và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 2.400.000 VNĐ/m²
Đối với đoạn Đường Âu Cơ tại Phường Dữu Lâu, mức giá tại vị trí 1 là 2.400.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cao nhất trong khu vực, phản ánh giá trị của đất thương mại-dịch vụ đô thị trong đoạn từ giáp xã Trưng Vương đến giáp xã Phượng Lâu. Khu vực này có thể được đánh giá cao hơn nhờ vào vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển trong lĩnh vực thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi Văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai. Hiểu rõ giá trị đất tại các vị trí khác nhau trong đoạn đường này sẽ hỗ trợ trong việc đầu tư và quản lý bất động sản, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể tại Phường Dữu Lâu.
Bảng Giá Đất Phú Thọ Thành Phố Việt Trì: Các Ngõ Hẻm Đồi Mẻ Quảng - Khu Phố 9 - Phường Nông Trang (Loại Đất TM-DV Đô Thị)
Bảng giá đất tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho các ngõ hẻm ở khu vực Đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang, loại đất thương mại-dịch vụ đô thị, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất thương mại-dịch vụ đô thị trong khu vực các ngõ hẻm của Đồi Mẻ Quảng, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư hợp lý.
Vị trí 1: 2.800.000 VNĐ/m²
Khu vực này bao gồm các ngõ hẻm nằm dọc theo đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long, vòng ra nhà văn hóa khu 9 đến hết đường. Mức giá áp dụng cho đất thương mại-dịch vụ đô thị tại đây là 2.800.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất TM-DV đô thị trong các ngõ hẻm tại Đồi Mẻ Quảng, nơi chủ yếu được sử dụng cho các mục đích thương mại và dịch vụ.
Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất thương mại-dịch vụ đô thị tại các ngõ hẻm của Đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả.