Bảng giá đất Tại Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Thành phố Việt Trì Phú Thọ

Bảng Giá Đất Phú Thọ Thành Phố Việt Trì: Các Ngõ Hẻm Đồi Mẻ Quàng - Khu Phố 9 - Phường Nông Trang

Bảng giá đất tại Thành phố Việt Trì, Phú Thọ, cho các ngõ hẻm ở khu vực Đồi Mẻ Quàng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang, loại đất ở đô thị, được quy định theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất ở đô thị trong khu vực các ngõ hẻm của Đồi Mẻ Quàng, hỗ trợ các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá và ra quyết định đầu tư hợp lý.

Vị trí 1: 4.200.000 VNĐ/m²

Khu vực này bao gồm các ngõ hẻm nằm dọc theo đoạn từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long, vòng ra nhà văn hóa khu 9 đến hết đường. Mức giá áp dụng cho đất ở đô thị tại đây là 4.200.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị của đất ở đô thị trong các ngõ hẻm tại Đồi Mẻ Quàng, nơi chủ yếu được sử dụng cho các mục đích sinh sống và phát triển đô thị.

Bảng giá đất theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND cung cấp thông tin thiết yếu cho các cá nhân và tổ chức trong việc đánh giá giá trị đất ở đô thị tại các ngõ hẻm của Đồi Mẻ Quàng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang. Việc nắm rõ mức giá này sẽ hỗ trợ trong việc ra quyết định đầu tư và quản lý tài nguyên đất đai hiệu quả.

Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
Thư Viện Nhà Đất
Tham vấn bởi Luật sư Phạm Thanh Hữu
14

Mua bán nhà đất tại Phú Thọ

Xem thêm Mua bán nhà đất tại Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
1 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long vòng ra nhà văn hóa khu 9 - Đến hết đường 4.200.000 - - - - Đất ở đô thị
2 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua phòng khám Châu Phong - Đến hết đường giáp Dữu Lâu 3.600.000 - - - - Đất ở đô thị
3 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 13,0 m; 16,0 m 3.000.000 - - - - Đất ở đô thị
4 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 7,5 m; 11,0 m 2.500.000 - - - - Đất ở đô thị
5 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long vòng ra nhà văn hóa khu 9 - Đến hết đường 2.800.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
6 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua phòng khám Châu Phong - Đến hết đường giáp Dữu Lâu 2.400.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
7 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 13,0 m; 16,0 m 2.000.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
8 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 7,5 m; 11,0 m 1.600.000 - - - - Đất TM-DV đô thị
9 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua nhà nghỉ Hải Long vòng ra nhà văn hóa khu 9 - Đến hết đường 2.100.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
10 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Đường Từ đường Nguyễn Tất Thành qua phòng khám Châu Phong - Đến hết đường giáp Dữu Lâu 1.800.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
11 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 13,0 m; 16,0 m 1.500.000 - - - - Đất SX-KD đô thị
12 Thành phố Việt Trì Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quảng - Khu phố 9 - Phường Nông Trang Các ngõ hẻm đồi Mẻ Quàng của các tuyến đường rộng 7,5 m; 11,0 m 1.200.000 - - - - Đất SX-KD đô thị