STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12001 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường huyện (Từ lối rẽ xóm Đắng - Đến hội trường nhà văn hóa xóm Đình) | 650.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12002 | Huyện Yên Lập | Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi) | Vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12003 | Huyện Yên Lập | Xã Thượng Long (Xã Miền núi) | Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Phú Minh, khu Tân Tiến đi khu 1 xã Nga Hoàng (hết địa phận xã Thượng Long) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12004 | Huyện Yên Lập | Xã Thượng Long (Xã Miền núi) | Đất khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12005 | Huyện Yên Lập | Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) | Vị trí Từ giáp xã Hưng Long - Đến hết nhà ông Hải khu Trung Lợi | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12006 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) | Vị trí hai bên đường Từ nhà ông Hải khu Trung Lợi - Đến trường TH&THCS Nga Hoàng | 500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12007 | Huyện Yên Lập | Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) | Vị trí Từ trường TH&THCS Nga Hoàng đi thôn Tân Tiến và thôn Ói Lốc xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12008 | Huyện Yên Lập | Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) | Vị trí Từ nhà ông Hưởng khu Trung Lợi đi xóm Cảy, xóm Đo xã Thượng Long (hết địa phận xã Nga Hoàng) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12009 | Huyện Yên Lập | Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) | Vị trí dọc tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12010 | Huyện Yên Lập | Xã Nga Hoàng (Xã Vùng cao) | Khu vực dân cư còn lại | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12011 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ cống ông Nhỡ - Đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập) | 1.019.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12012 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ cống ông Nhỡ - Đến hết nhà ông Ngô Quang Tùng giáp UBND xã Hưng Long | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12013 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ nhà ông Ngô Quang Tùng - Đến ngã 3 Tân Hương | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12014 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ ngã 3 Tân Hương - Đến đập tràn Đồng Bành | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12015 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) | Từ chỗ nhà ông Hoàng đi ông Thân Nhỡ | 1.120.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12016 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí từ ngã ba Tân Hương - Đến hết nhà ông Nguyễn Đăng Thông, khu Thiện 2 | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12017 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Đăng Thông đi Ngòi Thiện | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12018 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí Từ ngã ba Xí nghiệp Chè - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Lý, khu Đồng Chung | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12019 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí Từ hết nhà ông Hoàng Văn Lý - Đến hết nhà bà Xa | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12020 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí Từ ngã ba nhà ông Hưng (Vân) đi hồ Quyền | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12021 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí từ nhà ông Phụng - Đến hết nhà bà Chí Đại | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12022 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ nhà ông Nhỡ đi nhà bà Tam) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12023 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí Từ ngã ba ông Sào khu Đồng Chung đi bà Huề khu Đồng Chung | 176.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12024 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Hưng Long | Vị trí Từ ngã ba ông Tụ khu Đồng Chung đi ông Trường khu Thung Bằng | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12025 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hưng Long | Đất khu vực còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12026 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Khu trung tâm xã (Từ lối rẽ vào đường bê tông xóm 4 - Đến hết trường THCS) | 472.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12027 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Từ Bưu điện văn hóa - Đến hết cây xăng | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12028 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Từ hộ ông Hoàn (khu 4) - Đến hết hộ ông Tráng (khu 2) | 424.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12029 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Từ Cống Dâu - Đến Đến hết Ao Tham (khu 1) | 320.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12030 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Từ cây xăng - Đến hết Dốc Đen (giáp xã Xuân Viên) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12031 | Huyện Yên Lập | Hai bên ven đường vành đai - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường vành đai | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12032 | Huyện Yên Lập | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12033 | Huyện Yên Lập | Đất ở còn lại các khu vực khác trong xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12034 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Khu trung tâm xã Từ trường THCS Xuân Viên - Đến đường rẽ khu Quyết Tiến | 560.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12035 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất Từ trường THCS Xuân Viên - Đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy) | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12036 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất Từ đường rẽ khu Quyết Tiến - Đến hết đầu cầu Xuân An | 400.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12037 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12038 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất khu dân cư còn lại của xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12039 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã Xuân An (Xã Miền núi) | Khu trung tâm xã (Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Túc) | 472.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12040 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Từ hết nhà ông Túc - Đến hết cầu Xuân An | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12041 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Vụ | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12042 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc Lộ | 248.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12043 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An) | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12044 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đường JICA Từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12045 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12046 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí các khu dân cư còn lại của xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12047 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn | Từ nhà ông Hiệu - Đến hết cầu A) | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12048 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn | Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B | 499.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12049 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Vị trí hai bên đường tỉnh 321C (Từ ngã 3 Lương Sơn - Đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập) | 1.040.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12050 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - Đến hết trạm kiểm lâm | 704.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12051 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ giáp trạm kiểm lâm - Đến cống ông Giáp (khu Tam Giao) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12052 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ cổng ông Giáp (Tam Giao) - Đến hết địa phận xã Lương Sơn | 352.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12053 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến Cụm công nghiệp Lương Sơn | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12054 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến đường tỉnh 321C | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12055 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Đường JICA từ giáp xã Xuân An - Đến giáp xã Mỹ Lương | 240.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12056 | Huyện Yên Lập | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - Xã Lương Sơn | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12057 | Huyện Yên Lập | Khu dân cư còn lại của xã - Xã Lương Sơn | Khu dân cư còn lại của xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12058 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Khu trung tâm xã Từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Diễn khu Đồng Ve | 600.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12059 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ cống qua đường trước nhà ông Nguyễn Văn Hiệp khu Đồng Ve - Đến hết đất hộ bà Hà Thị Cát khu Đồng Ve | 464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12060 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ giáp nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến đầu cầu ông Ghi | 464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12061 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ cống trước cửa nhà ông Hà Văn Sơn (khu Đồng Ve) - Đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú | 464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12062 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu Ngòi Rùa - Đến giáp xã Mỹ Lung) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12063 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu ông Ghi - Đến giáp xã Lương Sơn) | 280.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12064 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - Đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12065 | Huyện Yên Lập | Vị trí các khu vực còn lại - Xã Mỹ Lương | Vị trí các khu vực còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12066 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết Trạm y tế xã | 676.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12067 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ giáp Trạm y tế xã - Đến hết cầu Ngòi Lao | 447.200 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12068 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết khe Róc (khu 6) | 344.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12069 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ khe Róc - Đến hết nhà ông Đinh Công Toàn khu 6 | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12070 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí Từ đầu cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đinh Công Chúc khu 8 | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12071 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí Từ cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hạnh khu 8 | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12072 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12073 | Huyện Yên Lập | Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B | 288.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12074 | Huyện Yên Lập | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12075 | Huyện Yên Lập | Các vị trí khu vực còn lại - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Các vị trí khu vực còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12076 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (Từ cầu gốc Gạo - Đến lối rẽ Đài tưởng niệm) | 448.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12077 | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B | 304.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12078 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313G - Xã Ngọc Lập | Từ lối rẽ tràn Tân Thành 3, xã Ngọc Lập - Đến xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12079 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Từ trung tâm xã Ngọc Lập đi Ngọc Đồng | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12080 | Huyện Yên Lập | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12081 | Huyện Yên Lập | Vị trí các khu vực còn lại - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12082 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Giang - Đến hết trường THCS) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12083 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ hết trường THCS - Đến hết nhà ông Phúc xóm Đình) | 224.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12084 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Phúc xóm Đình - Đến nhà hết ông Thọ xóm Hầm) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12085 | Huyện Yên Lập | Đất dọc tuyến đường quốc phòng - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Đất dọc tuyến đường quốc phòng (Từ nhà ông Vượng khu Minh Tân - Đến hết nhà ông Phúc khu Minh Thượng) | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12086 | Huyện Yên Lập | Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí Từ Ngã 3 nhà ông Hải - Đến ngã 3 đường nhựa đi khu Minh Long | 168.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12087 | Huyện Yên Lập | Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí Từ nhà ông Dũng xóm Bằng đi xã Thượng Long | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12088 | Huyện Yên Lập | Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12089 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ đường rẽ trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - Đến cống Quán Hải | 800.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12090 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ cống Quán Hải - Đến Cầu Ao Sen) | 672.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12091 | Huyện Yên Lập | Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đoạn Từ cầu Ao Sen - Đến đường rẽ khu Đồng Tiến | 584.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12092 | Huyện Yên Lập | Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đoạn Từ đường rẽ khu Đồng Tiến - Đến cầu Nghè | 640.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12093 | Huyện Yên Lập | Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Vị trí từ cầu ông Nghè - Đến nhà ông Linh - Khu Lương Đẩu | 464.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12094 | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | 360.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12095 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ đường rẽ QL70B - Đến hết nhà ông Ngọc) | 200.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12096 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ giáp nhà ông Ngọc - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh) | 184.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12097 | Huyện Yên Lập | Đất dọc đường vành đai sau UBND huyện - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | 208.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn | |
12098 | Huyện Yên Lập | Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12099 | Huyện Yên Lập | Đất các khu dân cư còn lại khác - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất các khu dân cư còn lại khác | 160.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
12100 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D (Từ nhà ông Thịnh - Đến Đài tưởng niệm) | 576.000 | - | - | - | - | Đất TM-DV nông thôn |
Bảng Giá Đất Xã Thượng Long, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại xã Thượng Long, huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn, dọc hai bên đường huyện từ lối rẽ xóm Đắng đến hội trường nhà văn hóa xóm Đình, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 650.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 dọc hai bên đường huyện có mức giá là 650.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất tương đối cao, nhờ vào vị trí thuận lợi gần các tiện ích công cộng và khu dân cư. Mức giá này phản ánh tiềm năng phát triển của khu vực, phù hợp cho các dự án đầu tư và nhu cầu xây dựng nhà ở.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND, là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thượng Long, huyện Yên Lập. Việc nắm rõ giá trị tại các vị trí khác nhau sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo từng khu vực cụ thể.
Bảng Giá Đất Vị Trí Khu Vực Còn Lại Hai Bên Đường Huyện, Xã Thượng Long, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho vị trí khu vực còn lại hai bên đường huyện - Xã Thượng Long (Xã Miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin quan trọng cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 khu vực còn lại hai bên đường huyện có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, cho thấy tiềm năng phát triển của khu vực nhờ vào sự kết nối giao thông và cơ hội đầu tư trong tương lai.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị bất động sản tại khu vực còn lại hai bên đường huyện, Xã Thượng Long.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lập, Phú Thọ: Đoạn Đường Xã Thượng Long
Bảng giá đất của huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho xã Thượng Long (một xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 300.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 300.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thể hiện sự phát triển tiềm năng của khu vực từ nhà ông Nguyễn Phú Minh, khu Tân Tiến đi khu 1 xã Nga Hoàng (hết địa phận xã Thượng Long).
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Thượng Long. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh nhu cầu và tiềm năng phát triển của khu vực.
Bảng Giá Đất Ở Nông Thôn Xã Nga Hoàng, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của Xã Nga Hoàng, Huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị của đất ở nông thôn tại các vị trí cụ thể trong khu vực, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định đầu tư.
Vị trí 1: 440.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 440.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường từ giáp xã Hưng Long đến hết nhà ông Hải khu Trung Lợi. Giá trị đất tại vị trí này phản ánh sự phát triển và tiềm năng của khu vực, cũng như nhu cầu về đất ở nông thôn trong bối cảnh đô thị hóa ngày càng gia tăng.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư hiểu rõ giá trị đất ở nông thôn tại Xã Nga Hoàng. Việc nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hợp lý và phát triển bền vững
Bảng Giá Đất Hai Bên Đường - Xã Nga Hoàng, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho vị trí hai bên đường thuộc xã Nga Hoàng (một xã vùng cao), từ nhà ông Hải khu Trung Lợi đến trường TH&THCS Nga Hoàng, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn, hỗ trợ cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường này có mức giá là 500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất phản ánh tính khả thi và tiềm năng phát triển, thuận lợi cho việc đầu tư trong bối cảnh nông thôn.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp tối ưu hóa các cơ hội đầu tư trong khu vực