| 101 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - Đến Ngã ba bến xe cũ |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 102 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - Đến cầu Bến Sổ |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 103 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ Cầu Bến Sổ - Đến hết đất Nhà Nga Hải, Chùa 11 |
2.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 104 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà bà Nga Hải chùa 11 - Đến hết địa phận thị trấn Yên Lập |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 105 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba bến xe cũ - Đến cầu Ngả 2 |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 106 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngả 2 - Đến hết cầu Tân Long |
3.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 107 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu Tân Long - Đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 108 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 ( hết địa phận TT Yên Lập) |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 109 |
Huyện Yên Lập |
Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 110 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Vị trí Từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - Đến cầu Bến Sơn |
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 111 |
Huyện Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 112 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ ngã 3 cổng chợ - Đến hết lối rẽ vào nhà ông Vị (khu Tân An 3) |
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 113 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ giáp lối rẽ vào nhà ông Vị (Tân An 3) - Đến Hạt 8 giao thông |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 114 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Công an - Đến hết ao cá Bác Hồ (khu Trung Ngãi) |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 115 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ao cá Bác Hồ - Đến hết nhà Bà Thế (khu Trung Ngãi) |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 116 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp nhà bà Thế - Đến hết nhà ông Thuật (khu Đồng Cạn) |
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 117 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Đường Hạ Long: Từ giáp nhà ông Thuật - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Lập |
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 118 |
Huyện Yên Lập |
Phố Thống Nhất - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết Trường Mầm non huyện |
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 119 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
ngã ba Bến Sơn - Đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 120 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngã 2 - Đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 |
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 121 |
Huyện Yên Lập |
Đường Long Sơn - Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 - Đến hết đất nhà ông Hải xóm Mơ |
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 122 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu) |
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 123 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Đất khu vực tràn ngả 2 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 124 |
Huyện Yên Lập |
Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1) |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 125 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 126 |
Huyện Yên Lập |
Đường Sơn Đông - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - Đến hết cổng chào khu Trung Ngãi |
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 127 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Khu đấu giá Tân An 3,4 |
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 128 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 129 |
Huyện Yên Lập |
Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 130 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - Đến Ngã ba bến xe cũ |
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 131 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - Đến cầu Bến Sổ |
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 132 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ Cầu Bến Sổ - Đến hết đất Nhà Nga Hải, Chùa 11 |
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 133 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà bà Nga Hải chùa 11 - Đến hết địa phận thị trấn Yên Lập |
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 134 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba bến xe cũ - Đến cầu Ngả 2 |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 135 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngả 2 - Đến hết cầu Tân Long |
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 136 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu Tân Long - Đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 137 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 ( hết địa phận TT Yên Lập) |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 138 |
Huyện Yên Lập |
Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 139 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Vị trí Từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - Đến cầu Bến Sơn |
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 140 |
Huyện Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D |
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 141 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ ngã 3 cổng chợ - Đến hết lối rẽ vào nhà ông Vị (khu Tân An 3) |
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 142 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ giáp lối rẽ vào nhà ông Vị (Tân An 3) - Đến Hạt 8 giao thông |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 143 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Công an - Đến hết ao cá Bác Hồ (khu Trung Ngãi) |
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 144 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ao cá Bác Hồ - Đến hết nhà Bà Thế (khu Trung Ngãi) |
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 145 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp nhà bà Thế - Đến hết nhà ông Thuật (khu Đồng Cạn) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 146 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Đường Hạ Long: Từ giáp nhà ông Thuật - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Lập |
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 147 |
Huyện Yên Lập |
Phố Thống Nhất - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết Trường Mầm non huyện |
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 148 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
ngã ba Bến Sơn - Đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập) |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 149 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngã 2 - Đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 |
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 150 |
Huyện Yên Lập |
Đường Long Sơn - Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 - Đến hết đất nhà ông Hải xóm Mơ |
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 151 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu) |
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 152 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Đất khu vực tràn ngả 2 |
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 153 |
Huyện Yên Lập |
Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1) |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 154 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 |
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 155 |
Huyện Yên Lập |
Đường Sơn Đông - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - Đến hết cổng chào khu Trung Ngãi |
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 156 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Khu đấu giá Tân An 3,4 |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 157 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 158 |
Huyện Yên Lập |
Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 159 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - Đến Ngã ba bến xe cũ |
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 160 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - Đến cầu Bến Sổ |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 161 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ Cầu Bến Sổ - Đến hết đất Nhà Nga Hải, Chùa 11 |
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 162 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà bà Nga Hải chùa 11 - Đến hết địa phận thị trấn Yên Lập |
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 163 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba bến xe cũ - Đến cầu Ngả 2 |
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 164 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngả 2 - Đến hết cầu Tân Long |
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 165 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu Tân Long - Đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 166 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 ( hết địa phận TT Yên Lập) |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 167 |
Huyện Yên Lập |
Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 168 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Vị trí Từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - Đến cầu Bến Sơn |
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 169 |
Huyện Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D |
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 170 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ ngã 3 cổng chợ - Đến hết lối rẽ vào nhà ông Vị (khu Tân An 3) |
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 171 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ giáp lối rẽ vào nhà ông Vị (Tân An 3) - Đến Hạt 8 giao thông |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 172 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Công an - Đến hết ao cá Bác Hồ (khu Trung Ngãi) |
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 173 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ao cá Bác Hồ - Đến hết nhà Bà Thế (khu Trung Ngãi) |
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 174 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp nhà bà Thế - Đến hết nhà ông Thuật (khu Đồng Cạn) |
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 175 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Đường Hạ Long: Từ giáp nhà ông Thuật - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Lập |
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 176 |
Huyện Yên Lập |
Phố Thống Nhất - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết Trường Mầm non huyện |
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 177 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
ngã ba Bến Sơn - Đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập) |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 178 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngã 2 - Đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 |
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 179 |
Huyện Yên Lập |
Đường Long Sơn - Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 - Đến hết đất nhà ông Hải xóm Mơ |
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 180 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu) |
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 181 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Đất khu vực tràn ngả 2 |
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 182 |
Huyện Yên Lập |
Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1) |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 183 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 |
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 184 |
Huyện Yên Lập |
Đường Sơn Đông - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - Đến hết cổng chào khu Trung Ngãi |
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 185 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Khu đấu giá Tân An 3,4 |
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 186 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 187 |
Huyện Yên Lập |
Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 188 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập) |
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 189 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết nhà ông Ngô Quang Tùng giáp UBND xã Hưng Long |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 190 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Ngô Quang Tùng - Đến ngã 3 Tân Hương |
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 191 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ ngã 3 Tân Hương - Đến đập tràn Đồng Bành |
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 192 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ chỗ nhà ông Hoàng đi ông Thân Nhỡ |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 193 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ ngã ba Tân Hương - Đến hết nhà ông Nguyễn Đăng Thông, khu Thiện 2 |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 194 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Đăng Thông đi Ngòi Thiện |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 195 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba Xí nghiệp Chè - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Lý, khu Đồng Chung |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 196 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ hết nhà ông Hoàng Văn Lý - Đến hết nhà bà Xa |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 197 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba nhà ông Hưng (Vân) đi hồ Quyền |
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 198 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ nhà ông Phụng - Đến hết nhà bà Chí Đại |
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 199 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ nhà ông Nhỡ đi nhà bà Tam) |
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 200 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Sào khu Đồng Chung đi bà Huề khu Đồng Chung |
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |