STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11901 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Từ cây xăng - Đến hết Dốc Đen (giáp xã Xuân Viên) | 550.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11902 | Huyện Yên Lập | Hai bên ven đường vành đai - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường vành đai | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11903 | Huyện Yên Lập | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11904 | Huyện Yên Lập | Đất ở còn lại các khu vực khác trong xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11905 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Khu trung tâm xã Từ trường THCS Xuân Viên - Đến đường rẽ khu Quyết Tiến | 850.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11906 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất Từ trường THCS Xuân Viên - Đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy) | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11907 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất Từ đường rẽ khu Quyết Tiến - Đến hết đầu cầu Xuân An | 600.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11908 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11909 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) | Đất khu dân cư còn lại của xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11910 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã Xuân An (Xã Miền núi) | Khu trung tâm xã (Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Túc) | 750.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11911 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Từ hết nhà ông Túc - Đến hết cầu Xuân An | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11912 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Vụ | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11913 | Huyện Yên Lập | Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc Lộ | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11914 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11915 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Đường JICA Từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11916 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11917 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) | Vị trí các khu dân cư còn lại của xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11918 | Huyện Yên Lập | Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn | Từ nhà ông Hiệu - Đến hết cầu A) | 1.500.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11919 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn | Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B | 960.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11920 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Vị trí hai bên đường tỉnh 321C (Từ ngã 3 Lương Sơn - Đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập) | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11921 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - Đến hết trạm kiểm lâm | 880.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11922 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ giáp trạm kiểm lâm - Đến cống ông Giáp (khu Tam Giao) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11923 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn | Từ cổng ông Giáp (Tam Giao) - Đến hết địa phận xã Lương Sơn | 440.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11924 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến Cụm công nghiệp Lương Sơn | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11925 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến đường tỉnh 321C | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11926 | Huyện Yên Lập | Đường huyện - Xã Lương Sơn | Đường JICA từ giáp xã Xuân An - Đến giáp xã Mỹ Lương | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11927 | Huyện Yên Lập | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - Xã Lương Sơn | Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11928 | Huyện Yên Lập | Khu dân cư còn lại của xã - Xã Lương Sơn | Khu dân cư còn lại của xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11929 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương | Khu trung tâm xã Từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Diễn khu Đồng Ve | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11930 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ cống qua đường trước nhà ông Nguyễn Văn Hiệp khu Đồng Ve - Đến hết đất hộ bà Hà Thị Cát khu Đồng Ve | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11931 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ giáp nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến đầu cầu ông Ghi | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11932 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ cống trước cửa nhà ông Hà Văn Sơn (khu Đồng Ve) - Đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú | 580.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11933 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu Ngòi Rùa - Đến giáp xã Mỹ Lung) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11934 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương | Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu ông Ghi - Đến giáp xã Lương Sơn) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11935 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương | Vị trí Từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - Đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11936 | Huyện Yên Lập | Vị trí các khu vực còn lại - Xã Mỹ Lương | Vị trí các khu vực còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11937 | Huyện Yên Lập | Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết Trạm y tế xã | 1.300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11938 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ giáp Trạm y tế xã - Đến hết cầu Ngòi Lao | 860.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11939 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết khe Róc (khu 6) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11940 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ khe Róc - Đến hết nhà ông Đinh Công Toàn khu 6 | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11941 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí Từ đầu cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đinh Công Chúc khu 8 | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11942 | Huyện Yên Lập | Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí Từ cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hạnh khu 8 | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11943 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11944 | Huyện Yên Lập | Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B | 360.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11945 | Huyện Yên Lập | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11946 | Huyện Yên Lập | Các vị trí khu vực còn lại - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) | Các vị trí khu vực còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11947 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường QL70B (Từ cầu gốc Gạo - Đến lối rẽ Đài tưởng niệm) | 560.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11948 | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B | 380.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11949 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313G - Xã Ngọc Lập | Từ lối rẽ tràn Tân Thành 3, xã Ngọc Lập - Đến xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11950 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường Từ trung tâm xã Ngọc Lập đi Ngọc Đồng | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11951 | Huyện Yên Lập | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11952 | Huyện Yên Lập | Vị trí các khu vực còn lại - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11953 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Giang - Đến hết trường THCS) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11954 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ hết trường THCS - Đến hết nhà ông Phúc xóm Đình) | 350.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11955 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Phúc xóm Đình - Đến nhà hết ông Thọ xóm Hầm) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11956 | Huyện Yên Lập | Đất dọc tuyến đường quốc phòng - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Đất dọc tuyến đường quốc phòng (Từ nhà ông Vượng khu Minh Tân - Đến hết nhà ông Phúc khu Minh Thượng) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11957 | Huyện Yên Lập | Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí Từ Ngã 3 nhà ông Hải - Đến ngã 3 đường nhựa đi khu Minh Long | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11958 | Huyện Yên Lập | Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí Từ nhà ông Dũng xóm Bằng đi xã Thượng Long | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11959 | Huyện Yên Lập | Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) | Vị trí các khu vực còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11960 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ đường rẽ trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - Đến cống Quán Hải | 1.200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11961 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ cống Quán Hải - Đến Cầu Ao Sen) | 1.100.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11962 | Huyện Yên Lập | Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đoạn Từ cầu Ao Sen - Đến đường rẽ khu Đồng Tiến | 900.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11963 | Huyện Yên Lập | Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đoạn Từ đường rẽ khu Đồng Tiến - Đến cầu Nghè | 1.000.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11964 | Huyện Yên Lập | Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Vị trí từ cầu ông Nghè - Đến nhà ông Linh - Khu Lương Đẩu | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11965 | Huyện Yên Lập | Vị trí còn lại dọc hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | 450.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11966 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ đường rẽ QL70B - Đến hết nhà ông Ngọc) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11967 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ giáp nhà ông Ngọc - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11968 | Huyện Yên Lập | Đất dọc đường vành đai sau UBND huyện - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | 260.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn | |
11969 | Huyện Yên Lập | Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11970 | Huyện Yên Lập | Đất các khu dân cư còn lại khác - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) | Đất các khu dân cư còn lại khác | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11971 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D (Từ nhà ông Thịnh - Đến Đài tưởng niệm) | 720.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11972 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D còn lại và chợ xã | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11973 | Huyện Yên Lập | DĐường tỉnh 313B - Xã Đồng Lạc | Từ nhà ông Quỳnh - Đến hét nhà ông Công | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11974 | Huyện Yên Lập | Đường tỉnh 313E - Xã Đồng Lạc | Từ đường tỉnh 313D đi Hương Lung (huyện Cẩm Khê) | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11975 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc | Đường 313D khu Đồng Tiến (Đài tưởng niệm) đi khu dân Tiến; Đường 313D khu Đồng Phú đi khu Đồng Thi | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11976 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc | Từ tỉnh 313D khu Đồng Dân đi xã Minh Hòa | 280.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11977 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc | Từ UBND xã - Đến hết nhà ông Hùng khu Đồng Tiến | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11978 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc | Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11979 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc | Vị trí các khu dân cư còn lại khác | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11980 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến hết nhà ông Lý ) | 700.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11981 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến Trạm điện số 1) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11982 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ giáp nhà ông Lý - Đến hết nhà ông Sửu) | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11983 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D còn lại | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11984 | Huyện Yên Lập | Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí Từ xưởng chè - Đến hết trường THPT Minh Hòa | 300.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11985 | Huyện Yên Lập | Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí Từ trường THPT Minh Hòa - Đến hết nhà ông Giang | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11986 | Huyện Yên Lập | Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu trung tâm xã, chợ xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11987 | Huyện Yên Lập | Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) | Vị trí các khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11988 | Huyện Yên Lập | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ ngã ba Ngọc Đồng - Đến cầu Gốc Sống) | 430.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11989 | Huyện Yên Lập | Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí Từ cầu gốc Sống đi huyện Thanh Sơn | 310.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11990 | Huyện Yên Lập | Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí Từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11991 | Huyện Yên Lập | Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Từ ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Ngọc Lập (Hết địa phận xã Ngọc Đồng) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11992 | Huyện Yên Lập | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11993 | Huyện Yên Lập | Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) | Đất khu dân cư còn lại | 250.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11994 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả) | 320.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11995 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến tràn Khe Cam (giáp xã Xuân An) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11996 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả - Đến ông Kỳ xóm Ngọt) | 220.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11997 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Ngư xóm Cả đi bà Ánh xóm Dích) | 230.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11998 | Huyện Yên Lập | Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Đất hai bên đường Từ xóm Dùng đi Sáu Khe | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
11999 | Huyện Yên Lập | Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
12000 | Huyện Yên Lập | Khu vực còn lại - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) | Khu vực còn lại | 200.000 | - | - | - | - | Đất ở nông thôn |
Bảng Giá Đất Hai Bên Ven Đường Vành Đai - Xã Xuân Thủy, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho hai bên ven đường vành đai, thuộc xã Xuân Thủy (một xã miền núi), đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 260.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn ven đường vành đai có mức giá là 260.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn này, phản ánh vị trí hợp lý và tiềm năng phát triển mặc dù vẫn nằm trong khu vực nông thôn.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp tối ưu hóa các cơ hội đầu tư trong khu vực
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ: Đất Ở Nông Thôn Tại Xã Xuân Thủy
Bảng giá đất của huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho loại đất ở nông thôn tại khu trung tâm xã Xuân Thủy đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ. Văn bản này cũng đã được sửa đổi, bổ sung bởi Quyết định số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho việc định giá và giao dịch đất đai tại khu vực này.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 tại khu trung tâm xã Xuân Thủy có mức giá là 250.000 VNĐ/m². Đây là mức giá cho đất ở nông thôn, phản ánh giá trị thực tế của đất trong bối cảnh phát triển khu vực. Khu vực này có tiềm năng phát triển với nhiều lợi thế về vị trí địa lý và kết nối giao thông.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là thông tin quan trọng giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Xuân Thủy, huyện Yên Lập. Nắm rõ giá trị đất sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ: Đất Ở Còn Lại Các Khu Vực Khác Trong Xã - Xã Xuân Thủy
Bảng giá đất tại huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho khu vực đất ở còn lại trong các khu vực khác thuộc xã Xuân Thủy, loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, cùng với các sửa đổi bổ sung theo văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin thiết yếu cho người dân và nhà đầu tư trong việc xác định giá trị đất tại khu vực.
Vị trí 1: 250.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 cho đất ở còn lại trong các khu vực khác của xã Xuân Thủy có mức giá 250.000 VNĐ/m². Mức giá này phản ánh giá trị đất ở nông thôn, cho thấy tiềm năng phát triển cho việc xây dựng nhà ở và các hoạt động nông nghiệp.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND, đã được sửa đổi bổ sung, là một tài liệu quan trọng giúp người dân và các nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Xuân Thủy, huyện Yên Lập. Việc nắm rõ giá trị đất trong khu vực này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai một cách hiệu quả và hợp lý
Bảng Giá Đất Khu Trung Tâm Xã Xuân Viên, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho khu trung tâm xã Xuân Viên (một xã miền núi), đoạn từ trường THCS Xuân Viên đến đường rẽ khu Quyết Tiến, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở nông thôn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất đai trong khu vực.
Vị trí 1: 850.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong khu trung tâm xã Xuân Viên có mức giá là 850.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, phản ánh vị trí thuận lợi và tiềm năng phát triển trong bối cảnh xã nông thôn.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp tối ưu hóa các cơ hội đầu tư trong khu vực.
Bảng Giá Đất Huyện Yên Lập, Phú Thọ: Đoạn Đường Xã Xuân Viên
Bảng giá đất của huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho xã Xuân Viên (một xã miền núi), loại đất ở nông thôn, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 600.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá 600.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường, thể hiện tiềm năng phát triển của khu vực từ trường THCS Xuân Viên đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy).
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất tại xã Xuân Viên. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh nhu cầu và tiềm năng phát triển của khu vực.