| 11901 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ cây xăng - Đến hết Dốc Đen (giáp xã Xuân Viên)
|
550.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11902 |
Huyện Yên Lập |
Hai bên ven đường vành đai - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường vành đai
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11903 |
Huyện Yên Lập |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11904 |
Huyện Yên Lập |
Đất ở còn lại các khu vực khác trong xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11905 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã Từ trường THCS Xuân Viên - Đến đường rẽ khu Quyết Tiến
|
850.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11906 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất Từ trường THCS Xuân Viên - Đến hết dốc Đen (giáp xã Xuân Thủy)
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11907 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất Từ đường rẽ khu Quyết Tiến - Đến hết đầu cầu Xuân An
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11908 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường trục các khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8 và chợ xã
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11909 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân Viên (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại của xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11910 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã (Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Túc)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11911 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Từ hết nhà ông Túc - Đến hết cầu Xuân An
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11912 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Sơn - Đến hết nhà ông Vụ
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11913 |
Huyện Yên Lập |
Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí còn lại hai bên đường lại Quốc Lộ
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11914 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321 - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Đất từ cầu Xuân An đi xã Trung Sơn (Hết địa phận xã Xuân An)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11915 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Đường JICA Từ cổng Ông Đinh Khắc Túc đi Tân Hội - Lương Sơn (hết địa phận xã Xuân An)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11916 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11917 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Xuân An (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu dân cư còn lại của xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11918 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã hai bên đường Quốc lộ 70B - Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn |
Từ nhà ông Hiệu - Đến hết cầu A)
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11919 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Lương Sơn |
Vị trí còn lại hai bên đường Quốc lộ 70B
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11920 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Vị trí hai bên đường tỉnh 321C (Từ ngã 3 Lương Sơn - Đến hết nhà ông Chính khu Tân Lập)
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11921 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ giáp nhà ông Chính khu Tân Lập - Đến hết trạm kiểm lâm
|
880.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11922 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ giáp trạm kiểm lâm - Đến cống ông Giáp (khu Tam Giao)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11923 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321C - Xã Lương Sơn |
Từ cổng ông Giáp (Tam Giao) - Đến hết địa phận xã Lương Sơn
|
440.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11924 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến Cụm công nghiệp Lương Sơn
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11925 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Tuyến đường nối Từ QL 70B - Đến đường tỉnh 321C
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11926 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Lương Sơn |
Đường JICA từ giáp xã Xuân An - Đến giáp xã Mỹ Lương
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11927 |
Huyện Yên Lập |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã - Xã Lương Sơn |
Dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu trung tâm và chợ xã
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11928 |
Huyện Yên Lập |
Khu dân cư còn lại của xã - Xã Lương Sơn |
Khu dân cư còn lại của xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11929 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lương |
Khu trung tâm xã Từ ngã 3 nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến hết nhà ông Nguyễn Văn Diễn khu Đồng Ve
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11930 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ cống qua đường trước nhà ông Nguyễn Văn Hiệp khu Đồng Ve - Đến hết đất hộ bà Hà Thị Cát khu Đồng Ve
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11931 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ giáp nhà ông Nguyễn Mạnh Hùng khu Đồng Ve - Đến đầu cầu ông Ghi
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11932 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ cống trước cửa nhà ông Hà Văn Sơn (khu Đồng Ve) - Đến cầu Ngòi Rùa khu Văn Phú
|
580.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11933 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu Ngòi Rùa - Đến giáp xã Mỹ Lung)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11934 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí hai bên đường còn lại dọc Quốc Lộ 70B (Từ cầu ông Ghi - Đến giáp xã Lương Sơn)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11935 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 321B - Xã Mỹ Lương |
Vị trí Từ ngã 3 cầu Ngòi Rùa - Đến hết đất xã Mỹ Lương (giáp xã Vô Tranh, huyện Hạ Hòa)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11936 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại - Xã Mỹ Lương |
Vị trí các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11937 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết Trạm y tế xã
|
1.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11938 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ giáp Trạm y tế xã - Đến hết cầu Ngòi Lao
|
860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11939 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ nhà ông Trần Văn Hảo - Đến hết khe Róc (khu 6)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11940 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Quốc Lộ 70B Từ khe Róc - Đến hết nhà ông Đinh Công Toàn khu 6
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11941 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ đầu cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đinh Công Chúc khu 8
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11942 |
Huyện Yên Lập |
Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ cầu Ngòi Lao - Đến hết nhà ông Đặng Văn Hạnh khu 8
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11943 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Từ giáp nhà Ông Chúc Khu 8 đi Dốc Mo
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11944 |
Huyện Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Khu vực còn lại dọc Quốc Lộ 70B
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11945 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu vực còn lại dọc đường thôn xóm khu trung tâm và chợ xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11946 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí khu vực còn lại - Xã Mỹ Lung (Xã Miền núi) |
Các vị trí khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11947 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường QL70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường QL70B (Từ cầu gốc Gạo - Đến lối rẽ Đài tưởng niệm)
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11948 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí còn lại dọc đường Quốc Lộ 70B
|
380.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11949 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 313G - Xã Ngọc Lập |
Từ lối rẽ tràn Tân Thành 3, xã Ngọc Lập - Đến xã Thu Ngạc, huyện Tân Sơn
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11950 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường Từ trung tâm xã Ngọc Lập đi Ngọc Đồng
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11951 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT xã và chợ xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11952 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí các khu vực còn lại - Xã Ngọc Lập (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11953 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Giang - Đến hết trường THCS)
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11954 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ hết trường THCS - Đến hết nhà ông Phúc xóm Đình)
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11955 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ nhà ông Phúc xóm Đình - Đến nhà hết ông Thọ xóm Hầm)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11956 |
Huyện Yên Lập |
Đất dọc tuyến đường quốc phòng - Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Đất dọc tuyến đường quốc phòng (Từ nhà ông Vượng khu Minh Tân - Đến hết nhà ông Phúc khu Minh Thượng)
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11957 |
Huyện Yên Lập |
Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ Ngã 3 nhà ông Hải - Đến ngã 3 đường nhựa đi khu Minh Long
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11958 |
Huyện Yên Lập |
Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ nhà ông Dũng xóm Bằng đi xã Thượng Long
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11959 |
Huyện Yên Lập |
Xã Phúc Khánh (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11960 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ đường rẽ trung tâm bồi dưỡng chính trị huyện - Đến cống Quán Hải
|
1.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11961 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường Quốc Lộ 70B (Từ cống Quán Hải - Đến Cầu Ao Sen)
|
1.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11962 |
Huyện Yên Lập |
Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đoạn Từ cầu Ao Sen - Đến đường rẽ khu Đồng Tiến
|
900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11963 |
Huyện Yên Lập |
Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đoạn Từ đường rẽ khu Đồng Tiến - Đến cầu Nghè
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11964 |
Huyện Yên Lập |
Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Vị trí từ cầu ông Nghè - Đến nhà ông Linh - Khu Lương Đẩu
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11965 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí còn lại dọc hai bên đường Quốc Lộ 70B - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11966 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ đường rẽ QL70B - Đến hết nhà ông Ngọc)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11967 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất hai bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ giáp nhà ông Ngọc - Đến hết địa phận xã Đồng Thịnh)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11968 |
Huyện Yên Lập |
Đất dọc đường vành đai sau UBND huyện - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11969 |
Huyện Yên Lập |
Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu TT xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11970 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại khác - Xã Đồng Thịnh (Xã Miền núi) |
Đất các khu dân cư còn lại khác
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11971 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D (Từ nhà ông Thịnh - Đến Đài tưởng niệm)
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11972 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D - Xã Đồng Lạc (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên ven đường tỉnh 313D còn lại và chợ xã
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11973 |
Huyện Yên Lập |
DĐường tỉnh 313B - Xã Đồng Lạc |
Từ nhà ông Quỳnh - Đến hét nhà ông Công
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11974 |
Huyện Yên Lập |
Đường tỉnh 313E - Xã Đồng Lạc |
Từ đường tỉnh 313D đi Hương Lung (huyện Cẩm Khê)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11975 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Đường 313D khu Đồng Tiến (Đài tưởng niệm) đi khu dân Tiến; Đường 313D khu Đồng Phú đi khu Đồng Thi
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11976 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường các đoạn rẽ - Đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Từ tỉnh 313D khu Đồng Dân đi xã Minh Hòa
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11977 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Từ UBND xã - Đến hết nhà ông Hùng khu Đồng Tiến
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11978 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường huyện - Xã Đồng Lạc |
Từ ngã 3 chợ - Đến hết nhà ông Thông khu Đồng Dân
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11979 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Đồng Lạc |
Vị trí các khu dân cư còn lại khác
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11980 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến hết nhà ông Lý )
|
700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11981 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ tràn Đồng Guốc - Đến Trạm điện số 1)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11982 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ giáp nhà ông Lý - Đến hết nhà ông Sửu)
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11983 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D còn lại
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11984 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ xưởng chè - Đến hết trường THPT Minh Hòa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11985 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ trường THPT Minh Hòa - Đến hết nhà ông Giang
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11986 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn, xóm thuộc khu trung tâm xã, chợ xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11987 |
Huyện Yên Lập |
Xã Minh Hòa (Xã Miền núi) |
Vị trí các khu dân cư còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11988 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí hai bên đường tỉnh 313D (Từ ngã ba Ngọc Đồng - Đến cầu Gốc Sống)
|
430.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11989 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ cầu gốc Sống đi huyện Thanh Sơn
|
310.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11990 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí Từ Ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Minh Hòa
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11991 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Từ ngã 3 Ngọc Đồng đi xã Ngọc Lập (Hết địa phận xã Ngọc Đồng)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11992 |
Huyện Yên Lập |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã - Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Vị trí dọc các tuyến đường thôn xóm thuộc khu TT và chợ xã
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11993 |
Huyện Yên Lập |
Xã Ngọc Đồng (Xã Miền núi) |
Đất khu dân cư còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11994 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11995 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ nhà ông Đoàn xóm Nai - Đến tràn Khe Cam (giáp xã Xuân An)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11996 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Hương Ngư xóm Cả - Đến ông Kỳ xóm Ngọt)
|
220.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11997 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường (Từ ngã ba ông Ngư xóm Cả đi bà Ánh xóm Dích)
|
230.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11998 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường 321 - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất hai bên đường Từ xóm Dùng đi Sáu Khe
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11999 |
Huyện Yên Lập |
Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Đất vị trí khu Trung tâm Đồng Măng
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 12000 |
Huyện Yên Lập |
Khu vực còn lại - Xã Trung Sơn (Xã Vùng cao) |
Khu vực còn lại
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |