| 11801 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu Tân Long - Đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11802 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 ( hết địa phận TT Yên Lập)
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11803 |
Huyện Yên Lập |
Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập |
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11804 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Vị trí Từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - Đến cầu Bến Sơn
|
390.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11805 |
Huyện Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11806 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ ngã 3 cổng chợ - Đến hết lối rẽ vào nhà ông Vị (khu Tân An 3)
|
1.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11807 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ giáp lối rẽ vào nhà ông Vị (Tân An 3) - Đến Hạt 8 giao thông
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11808 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Công an - Đến hết ao cá Bác Hồ (khu Trung Ngãi)
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11809 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ao cá Bác Hồ - Đến hết nhà Bà Thế (khu Trung Ngãi)
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11810 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp nhà bà Thế - Đến hết nhà ông Thuật (khu Đồng Cạn)
|
630.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11811 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Đường Hạ Long: Từ giáp nhà ông Thuật - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Lập
|
530.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11812 |
Huyện Yên Lập |
Phố Thống Nhất - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết Trường Mầm non huyện
|
1.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11813 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
ngã ba Bến Sơn - Đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11814 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngã 2 - Đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12
|
400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11815 |
Huyện Yên Lập |
Đường Long Sơn - Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 - Đến hết đất nhà ông Hải xóm Mơ
|
360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11816 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu)
|
320.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11817 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Đất khu vực tràn ngả 2
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11818 |
Huyện Yên Lập |
Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1)
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11819 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11820 |
Huyện Yên Lập |
Đường Sơn Đông - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - Đến hết cổng chào khu Trung Ngãi
|
350.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11821 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Khu đấu giá Tân An 3,4
|
1.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11822 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11823 |
Huyện Yên Lập |
Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn |
|
260.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 11824 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - Đến Ngã ba bến xe cũ
|
3.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11825 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - Đến cầu Bến Sổ
|
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11826 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ Cầu Bến Sổ - Đến hết đất Nhà Nga Hải, Chùa 11
|
1.456.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11827 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà bà Nga Hải chùa 11 - Đến hết địa phận thị trấn Yên Lập
|
728.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11828 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba bến xe cũ - Đến cầu Ngả 2
|
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11829 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngả 2 - Đến hết cầu Tân Long
|
2.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11830 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu Tân Long - Đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11831 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 ( hết địa phận TT Yên Lập)
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11832 |
Huyện Yên Lập |
Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập |
|
304.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11833 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Vị trí Từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - Đến cầu Bến Sơn
|
312.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11834 |
Huyện Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D
|
288.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11835 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ ngã 3 cổng chợ - Đến hết lối rẽ vào nhà ông Vị (khu Tân An 3)
|
1.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11836 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ giáp lối rẽ vào nhà ông Vị (Tân An 3) - Đến Hạt 8 giao thông
|
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11837 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Công an - Đến hết ao cá Bác Hồ (khu Trung Ngãi)
|
1.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11838 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ao cá Bác Hồ - Đến hết nhà Bà Thế (khu Trung Ngãi)
|
672.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11839 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp nhà bà Thế - Đến hết nhà ông Thuật (khu Đồng Cạn)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11840 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Đường Hạ Long: Từ giáp nhà ông Thuật - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Lập
|
424.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11841 |
Huyện Yên Lập |
Phố Thống Nhất - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết Trường Mầm non huyện
|
960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11842 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
ngã ba Bến Sơn - Đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập)
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11843 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngã 2 - Đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12
|
248.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11844 |
Huyện Yên Lập |
Đường Long Sơn - Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 - Đến hết đất nhà ông Hải xóm Mơ
|
224.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11845 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu)
|
256.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11846 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Đất khu vực tràn ngả 2
|
560.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11847 |
Huyện Yên Lập |
Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1)
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11848 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4
|
200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11849 |
Huyện Yên Lập |
Đường Sơn Đông - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - Đến hết cổng chào khu Trung Ngãi
|
280.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11850 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Khu đấu giá Tân An 3,4
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11851 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập
|
160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11852 |
Huyện Yên Lập |
Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn |
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 11853 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - Đến Ngã ba bến xe cũ
|
2.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11854 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - Đến cầu Bến Sổ
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11855 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ Cầu Bến Sổ - Đến hết đất Nhà Nga Hải, Chùa 11
|
1.092.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11856 |
Huyện Yên Lập |
Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà bà Nga Hải chùa 11 - Đến hết địa phận thị trấn Yên Lập
|
546.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11857 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã ba bến xe cũ - Đến cầu Ngả 2
|
2.100.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11858 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngả 2 - Đến hết cầu Tân Long
|
1.860.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11859 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu Tân Long - Đến ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11860 |
Huyện Yên Lập |
Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập |
Khu vực còn lại dọc đường tỉnh 313 ( hết địa phận TT Yên Lập)
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11861 |
Huyện Yên Lập |
Đất khu dân cư mới Bến Sơn - Thị trấn Yên Lập |
|
228.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11862 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Vị trí Từ đầu ngã 3 đường rẽ đi Đồng Lạc (nhà ông Sáng Nhạn) - Đến cầu Bến Sơn
|
234.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11863 |
Huyện Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D - Thị trấn Yên Lập |
Đất còn lại đường tỉnh 313D
|
216.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11864 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ ngã 3 cổng chợ - Đến hết lối rẽ vào nhà ông Vị (khu Tân An 3)
|
1.140.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11865 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường vành đai chợ Thị trấn (Phố Ngả Hai) |
Từ giáp lối rẽ vào nhà ông Vị (Tân An 3) - Đến Hạt 8 giao thông
|
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11866 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Công an - Đến hết ao cá Bác Hồ (khu Trung Ngãi)
|
780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11867 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp ao cá Bác Hồ - Đến hết nhà Bà Thế (khu Trung Ngãi)
|
504.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11868 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ giáp nhà bà Thế - Đến hết nhà ông Thuật (khu Đồng Cạn)
|
378.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11869 |
Huyện Yên Lập |
Đường Hạ Long - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Đường Hạ Long: Từ giáp nhà ông Thuật - Đến hết ranh giới thị trấn Yên Lập
|
318.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11870 |
Huyện Yên Lập |
Phố Thống Nhất - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
Từ ngã 3 Bưu điện - Đến hết Trường Mầm non huyện
|
720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11871 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường - Đất hai bên đường huyện - Thị trấn Yên Lập |
ngã ba Bến Sơn - Đến tràn Thiện (hết địa phận TT. Yên Lập)
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11872 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ cầu ngã 2 - Đến hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12
|
186.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11873 |
Huyện Yên Lập |
Đường Long Sơn - Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Từ hết đất nhà ông Lưu xóm Chùa 12 - Đến hết đất nhà ông Hải xóm Mơ
|
168.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11874 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Đất đấu giá khu Chùa 12 (trừ các lô tiếp giáp đường Long Sơn và đường liên khu)
|
192.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11875 |
Huyện Yên Lập |
Đất 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân - Thị trấn Yên Lập |
Đất khu vực tràn ngả 2
|
420.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11876 |
Huyện Yên Lập |
Phố Tân An - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Khoa - Đến hết nhà ông Quân (khu Tân An 1)
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11877 |
Huyện Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4 Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Các vị trí còn lại khu Tân An 1; 2; 3; 4
|
150.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11878 |
Huyện Yên Lập |
Đường Sơn Đông - Đất hai bên đường liên thôn xóm qua các khu dân cư - Thị trấn Yên Lập |
Từ nhà ông Dũng (khu Tân 2) - Đến hết cổng chào khu Trung Ngãi
|
210.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11879 |
Huyện Yên Lập |
Thị trấn Yên Lập |
Khu đấu giá Tân An 3,4
|
600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11880 |
Huyện Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập |
Đất các khu dân cư còn lại thuộc thị trấn Yên Lập
|
120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11881 |
Huyện Yên Lập |
Đất tại các khu tái định cư đã xây dựng hạ tầng thuộc các xã, thị trấn |
|
126.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 11882 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết địa phận xã Hưng Long (giáp địa phận thị trấn Yên Lập)
|
1.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11883 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ cống ông Nhỡ - Đến hết nhà ông Ngô Quang Tùng giáp UBND xã Hưng Long
|
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11884 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ nhà ông Ngô Quang Tùng - Đến ngã 3 Tân Hương
|
1.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11885 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ ngã 3 Tân Hương - Đến đập tràn Đồng Bành
|
800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11886 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Hưng Long (Xã Miền núi) |
Từ chỗ nhà ông Hoàng đi ông Thân Nhỡ
|
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11887 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ ngã ba Tân Hương - Đến hết nhà ông Nguyễn Đăng Thông, khu Thiện 2
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11888 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ nhà ông Nguyễn Đăng Thông đi Ngòi Thiện
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11889 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba Xí nghiệp Chè - Đến hết nhà ông Hoàng Văn Lý, khu Đồng Chung
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11890 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ hết nhà ông Hoàng Văn Lý - Đến hết nhà bà Xa
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11891 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba nhà ông Hưng (Vân) đi hồ Quyền
|
450.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11892 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí từ nhà ông Phụng - Đến hết nhà bà Chí Đại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11893 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí 2 bên đường tránh lũ, sơ tán dân (Từ nhà ông Nhỡ đi nhà bà Tam)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11894 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Sào khu Đồng Chung đi bà Huề khu Đồng Chung
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11895 |
Huyện Yên Lập |
Đường huyện - Xã Hưng Long |
Vị trí Từ ngã ba ông Tụ khu Đồng Chung đi ông Trường khu Thung Bằng
|
300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11896 |
Huyện Yên Lập |
Đất hai bên đường liên thôn, liên xóm - Xã Hưng Long |
Đất khu vực còn lại
|
250.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11897 |
Huyện Yên Lập |
Khu trung tâm xã - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Khu trung tâm xã (Từ lối rẽ vào đường bê tông xóm 4 - Đến hết trường THCS)
|
750.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11898 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ Bưu điện văn hóa - Đến hết cây xăng
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11899 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ hộ ông Hoàn (khu 4) - Đến hết hộ ông Tráng (khu 2)
|
650.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |
| 11900 |
Huyện Yên Lập |
Quốc lộ 70B - Xã Xuân Thủy (Xã Miền núi) |
Từ Cống Dâu - Đến Đến hết Ao Tham (khu 1)
|
500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở nông thôn |