STT | Quận/Huyện | Tên đường/Làng xã | Đoạn: Từ - Đến | Vị trí 1 | Vị trí 2 | Vị trí 3 | Vị trí 4 | Vị trí 5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11701 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Cự Đồng (Xã miền núi) | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11702 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Đá Mài - Đến hết nhà Ông Gia | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11703 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp hộ Ông Gia - Đến hết nhà Ông Hảo | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11704 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ giáp nhà ông Hảo - Đến nhà ông Hoa Đá Cóc | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11705 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ đường rẽ khu Đá Bia - Đến Suối Đục (Giáp xã Hoàng Xá, huyện Thanh Thủy) | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11706 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường từ đường nối Quóc lộ 70B đến đường rẽ khu Đá Bia - Đường tỉnh 317C từ đường Thắng Sơn đi Hoàng Xá - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11707 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã từ Thắng Sơn đi Trung Thịnh - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Bà Giếng - Đến hết đất Đa Nghệ | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11708 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Hoàng Xá - Trung Nghĩa qua Đa Nghệ Thắng Sơn - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 276.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11709 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ rẽ liệt sỹ đi Đồng Đằm và Từ bà Giếng đi Đồng Đằm | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11710 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | Từ nhà ông Cảnh Đồng Cốc đi đồng Đằm | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11711 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đa Nghệ (Băng 2) | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11712 | Huyện Thanh Sơn | Xã Thắng Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Đá Bia (Băng 2, 3) tiếp giáp với các đường quy hoạch | 240.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11713 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Thắng Sơn (Xã miền núi) | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11714 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiển - Đến hộ ông Hưởng khu Xén | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11715 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thắng - Đến hộ Bà Hoa xóm Tân Hương | 840.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11716 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Thuật khu Đồng Đa - Đến hộ ông Kiếm khu Khoang | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11717 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Hòa - Đến hộ ông Tuyền khu Đồn; Xưởng Dăm ông Tám Đến hộ ông Viết Tân Hương | 720.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11718 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11719 | Huyện Thanh Sơn | Đường Hương Cần - Văn Miếu (ĐT.316L) - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Kỳ Tân Hương - Đến hộ ông Cần Lịch 2 | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11720 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Bắc - Đến hộ ông Lan xóm Ong | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11721 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Long - Đến hộ ông Viện khu Lèo | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11722 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Nhâm - Đến hộ ông Dũng Khu Đồng Tiến | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11723 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Thuần khu Tân Hương - Đến hộ ông Thanh xóm Ong | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11724 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Tĩnh - Đến hộ ông Thắng khu Trại | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11725 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Đúng - Đến hộ ông Việt khu Khoang | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11726 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Khai khu Nội Xén - Đến hộ ông Sinh khu Lèo | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11727 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Từ hộ ông Cần xóm Xén - Đến hộ ông Bách xóm Hem | 150.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11728 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | Khu Đồn, Lịch 1, Đồng Kẹm, Lèo, Xén, Lịch 2, Đồng Quán, Các khu Khu Đồng Tién, Đồng Đa, Hem, Trại, Ong, Tân Hương, Khoảng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11729 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Hương Cần (Xã miền núi) | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11730 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Cường khu Cầu Trắng - Đến hộ ông Uý khu 4, Từ hộ Ông Bảy Lãng Đến hộ ông Cởi khu 5 | 336.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11731 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường QL 70 còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11732 | Huyện Thanh Sơn | Đất nằm hai bên đường liên xã - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | Từ Quốc lộ 70B đi xóm Gò Đa xã Yên Lãng, Đất Từ hộ bà Nhung - Đến hộ Bà Nghi xóm Gò Đa Yên Lãng | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11733 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu dân cư các khu: 1, Soi Trại, 5, 6, 7, 8 (trừ khu Tâm Ván) - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11734 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu vực còn lại - Xã Yên Lương (Xã miền núi) | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11735 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ giáp xã Yên Lương - Đến giáp Yên Sơn | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11736 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ Ngã ba Dốc Đỏ - Đến giáp đất xã Tu Vũ huyện Thanh Thủy | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11737 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà Đông Đường - Đến nhà ông Tuấn Hồng | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11738 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Tuấn Hồng - Đến Ủy ban nhân dân xã | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11739 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ Ủy ban nhân dân xã - Đến ngã tư Đông Vượng | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11740 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ ngã tư Đông Vượng - Đến ngã ba Đông Thịnh | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11741 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ ngã ba Đông Thịnh - Đến nhà bà Môn | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11742 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bông Biên - Đến nhà ông Bảo Toàn xóm Né | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11743 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Bông Biên - Đến chân dốc Đá Mò | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11744 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà Ông Thái (Danh) - Đến nhà Ông Thích Thuỷ (Bãi San), đoạn từ nhà Bà Dư Đến Cầu Bạt | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11745 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Chiến Trà - Đến hết đất ông Tuấn Hương | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11746 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Đạo - Đến hết đất ông Đá Yên xóm Gò Đa | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11747 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong - Đến nhà ông Chanh | 138.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11748 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11749 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Khu Đồng Bóp, Pheo, Trung Thịnh, Đông Vượng, Đông Thịnh, Đồng Bóp, xóm Đành | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11750 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Đất quy hoạch mới khu Pheo, khu Đông Vượng | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11751 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu quy hoạch mới, khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Yên Lãng (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11752 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hiền (Khải) - Đến hộ Ông Tồn (Hương) | 546.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11753 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Tự (Cống 3 cửa) - Đến hộ Ông Tâm (Khu Mố) | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11754 | Huyện Thanh Sơn | Đường Quốc lộ 70B - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Đất dọc theo 2 bên đường Quốc lộ 70B còn lại | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11755 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ ông Độ - Đến UBND xã | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11756 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ UBND xã - Đến hộ ông Vui khu Liên Chung | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11757 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường tỉnh 316D - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ hộ Ông Hán - Đến hộ ông Cát (Liên Chung) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11758 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Từ khu Liên Chung đi khu Kết Bình, Từ đường QL 70 B đi khu Trại Yên, Hạ Sơn, đất hai bên đường tỉnh 316D | 186.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11759 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường liên xã - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | Khu Mố, Lau, Von Mỏ, Liên Chung, Kết Bình, Đề Ngữ, Chen, Chự, Hồ, Hạ Sơn, Bến Dầm | 120.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11760 | Huyện Thanh Sơn | Xã Yên Sơn | Vị trí đấu giá quyền sử dụng đất tại khu Liên Trung, khu Lau (Băng 2) | 180.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11761 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Yên Sơn (Xã miền núi) | 90.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11762 | Huyện Thanh Sơn | Đường tỉnh 317 - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Thanh xóm Bãi | 294.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11763 | Huyện Thanh Sơn | Đất hai bên đường còn lại - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11764 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ đầu cầu Lương Nha - Đến nhà ông Hoan (xóm Liệm) | 210.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11765 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Phong Tuyết (xóm Bãi) - Đến nhà ông Thành Nụ (xóm Đồi) | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11766 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Thủy Lan (xóm Trại) - Đến nhà ông Hoanh Nụ (xóm Đồi) | 132.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11767 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Từ nhà ông Hoanh Nụ - Đến Hòn Đá Kê giáp Tinh Nhuệ | 228.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11768 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Khu hành chính 1, 2, 3, 4, 6, 7, 10 | 144.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11769 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Khu hành chính 5 | 168.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11770 | Huyện Thanh Sơn | Đất khu tập trung dân cư nông thôn - Xã Lương Nha (Xã miền núi) | Đất các khu vực còn lại | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11771 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba - Đến địa phận giáp tỉnh Hòa Bình | 438.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11772 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba - Đến hộ ông Nhân xóm Tân | 378.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11773 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường Quốc lộ 70B - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ giáp hộ ông Nhân - Đến hộ ông Dự | 312.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11774 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ Ngã ba qua chợ - Đến hết hộ ông Nghiêm | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11775 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ hết hộ ông Nghiêm - Đến hộ ông Sơn Huyền (xóm Mái) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11776 | Huyện Thanh Sơn | Đất 2 bên đường tỉnh 317 - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ hộ ông Sơn Huyền (xóm Láng Mái) - Đến hộ ông Mít xóm Ấp Giáo (giáp xã Lương Nha) | 252.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11777 | Huyện Thanh Sơn | Đường liên xã - Đường tỉnh 317G - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | Từ nhà bà B Quỳnh xóm Tân - Đến giáp xã Lương Nha | 156.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn |
11778 | Huyện Thanh Sơn | Đất các khu vực còn lại - Xã Tinh Nhuệ (Xã miền núi) | 114.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD nông thôn | |
11779 | Huyện Thanh Sơn | Cụm công nghiệp - tiểu thủ công nghiệp Giáp Lai | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
11780 | Huyện Thanh Sơn | Cụm công nghiệp Thắng Sơn | 290.000 | - | - | - | - | Đất SX-KD | |
11781 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | Đất trồng lúa nước | 65.910 | 59.280 | 55.900 | - | - | Đất trồng lúa |
11782 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | Đất trồng lúa nước | 46.100 | 41.500 | 39.000 | - | - | Đất trồng lúa |
11783 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | 55.900 | 50.440 | 47.580 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
11784 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | 39.000 | 35.300 | 33.400 | - | - | Đất trồng cây hàng năm | |
11785 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | 55.900 | 50.440 | 47.580 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
11786 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | 39.000 | 35.300 | 33.400 | - | - | Đất nuôi trồng thuỷ sản | |
11787 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | 53.300 | 47.970 | 45.240 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
11788 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | 37.300 | 33.500 | 31.600 | - | - | Đất trồng cây lâu năm | |
11789 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | 24.700 | 22.360 | 21.190 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
11790 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | 24.700 | 10.800 | 10.200 | - | - | Đất rừng sản xuất | |
11791 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 55.900 | 50.440 | 47.580 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
11792 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất | 39.000 | 35.300 | 33.400 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
11793 | Huyện Thanh Sơn | Thị trấn Thanh Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 53.300 | 47.970 | 45.240 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
11794 | Huyện Thanh Sơn | Các xã: Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, Yên Sơn | Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác | 37.300 | 33.500 | 31.600 | - | - | Đất nông nghiệp khác |
11795 | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập | Từ ngã ba Hạt 8 giao thông - Đến Ngã ba bến xe cũ | 5.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11796 | Huyện Yên Lập | Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập | Từ giáp ngã 3 Bến xe cũ - Đến cầu Bến Sổ | 4.000.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11797 | Huyện Yên Lập | Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập | Từ Cầu Bến Sổ - Đến hết đất Nhà Nga Hải, Chùa 11 | 2.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11798 | Huyện Yên Lập | Đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B - Thị trấn Yên Lập | Từ hết đất nhà bà Nga Hải chùa 11 - Đến hết địa phận thị trấn Yên Lập | 1.400.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11799 | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập | Từ ngã ba bến xe cũ - Đến cầu Ngả 2 | 3.500.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
11800 | Huyện Yên Lập | Đường Tân Long - Đất hai bên đường tỉnh 313 - Thị trấn Yên Lập | Từ cầu ngả 2 - Đến hết cầu Tân Long | 3.100.000 | - | - | - | - | Đất ở đô thị |
Bảng Giá Đất Sản Xuất - Kinh Doanh Tại Cụm Công Nghiệp Giáp Lai, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất sản xuất - kinh doanh tại cụm công nghiệp Giáp Lai, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về giá trị đất cho từng vị trí cụ thể, hỗ trợ doanh nghiệp và nhà đầu tư trong việc định giá và phát triển sản xuất.
Vị trí 1: 290.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong cụm công nghiệp Giáp Lai có mức giá là 290.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có tiềm năng phát triển cao, với nhiều cơ hội cho các doanh nghiệp đầu tư vào sản xuất và kinh doanh, nhờ vào sự thuận lợi về hạ tầng và vị trí địa lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND là một nguồn thông tin quan trọng, giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại cụm công nghiệp Giáp Lai, huyện Thanh Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hiệu quả.
Bảng Giá Đất Sản Xuất - Kinh Doanh Cụm Công Nghiệp Thắng Sơn, Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại cụm công nghiệp Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ cho loại đất sản xuất - kinh doanh đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin chi tiết về giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại khu vực, hỗ trợ nhà đầu tư và doanh nghiệp trong việc ra quyết định.
Vị Trí 1: 290.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trong cụm công nghiệp Thắng Sơn có mức giá là 290.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị cao nhất, phù hợp cho các hoạt động sản xuất và kinh doanh nhờ vào vị trí thuận lợi và hạ tầng được phát triển.
Bảng giá đất theo các văn bản quy định là một nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất sản xuất - kinh doanh tại cụm công nghiệp Thắng Sơn, huyện Thanh Sơn. Việc nắm rõ giá trị tại vị trí này sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư và phát triển kinh doanh, đồng thời phản ánh sự phân bổ giá trị theo khu vực cụ thể
Bảng Giá Đất Trồng Lúa Huyện Thanh Sơn, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất trồng lúa tại huyện Thanh Sơn, tỉnh Phú Thọ, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này áp dụng cho các xã như Cự Đồng, Cự Thắng, Địch Quả, Đông Cửu, Giáp Lai, Hương Cần, Khả Cửu, Lương Nha, Sơn Hùng, Tân Lập, Tân Minh, Tất Thắng, Thạch Khoán, Thắng Sơn, Thục Luyện, Thượng Cửu, Tinh Nhuệ, Văn Miếu, Võ Miếu, Yên Lãng, Yên Lương, và Yên Sơn, giúp người dân và nhà đầu tư có cái nhìn rõ ràng hơn về giá trị đất trồng lúa.
Vị trí 1: 46.100 VNĐ/m²
Vị trí 1 có mức giá cao nhất là 46.100 VNĐ/m². Khu vực này có đất trồng lúa với chất lượng tốt, mang lại khả năng sản xuất cao, do đó giá trị đất tại đây cao hơn so với các vị trí khác.
Vị trí 2: 41.500 VNĐ/m²
Mức giá tại vị trí 2 là 41.500 VNĐ/m². Đây cũng là khu vực có giá trị cao, nhưng thấp hơn vị trí 1. Sự chênh lệch này có thể do điều kiện đất đai hoặc khả năng sản xuất không đạt mức tối ưu như vị trí 1.
Vị trí 3: 39.000 VNĐ/m²
Vị trí 3 có giá 39.000 VNĐ/m², cho thấy đây là khu vực có giá trị đất trồng lúa thấp hơn. Tuy nhiên, khu vực này vẫn có tiềm năng phát triển nông nghiệp, là lựa chọn hợp lý cho những ai muốn đầu tư vào đất nông nghiệp với mức giá hợp lý.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và các văn bản sửa đổi bổ sung là nguồn thông tin quan trọng giúp người dân và tổ chức có cái nhìn rõ ràng về giá trị đất trồng lúa tại huyện Thanh Sơn. Việc nắm rõ giá trị đất tại từng vị trí sẽ hỗ trợ trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất nông nghiệp
Bảng Giá Đất Đường Tân Long - Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất tại huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường Tân Long - hai bên đường Quốc Lộ 70B, đoạn từ ngã ba Hạt 8 giao thông đến ngã ba bến xe cũ, đã được cập nhật theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, và được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin về mức giá đất ở đô thị, hỗ trợ cho người dân và nhà đầu tư trong việc định giá và quyết định mua bán đất đai.
Vị trí 1: 5.500.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường Tân Long có mức giá là 5.500.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, thể hiện vị trí đắc địa, gần các tiện ích công cộng và có tiềm năng phát triển mạnh mẽ trong tương lai.
Bảng giá đất theo các văn bản đã nêu là nguồn thông tin quan trọng cho người dân và các nhà đầu tư trong việc đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai. Nắm rõ giá trị tại từng vị trí sẽ giúp tối ưu hóa các cơ hội đầu tư trong khu vực.
Bảng Giá Đất Đường An Lập, Thị Trấn Yên Lập, Huyện Yên Lập, Tỉnh Phú Thọ
Bảng giá đất của huyện Yên Lập, tỉnh Phú Thọ cho đoạn đường An Lập - hai bên đường Quốc Lộ 70B, loại đất ở đô thị, đã được cập nhật theo Quyết định số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ, được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021. Bảng giá này cung cấp thông tin cần thiết cho người dân và nhà đầu tư về giá trị đất tại khu vực này.
Vị trí 1: 4.000.000 VNĐ/m²
Vị trí 1 trên đoạn đường An Lập có mức giá là 4.000.000 VNĐ/m². Đây là khu vực có giá trị đất cao nhất trong đoạn đường này, nằm gần ngã 3 Bến xe cũ và cầu Bến Sổ. Với vị trí thuận lợi, khu vực này có tiềm năng phát triển lớn, thích hợp cho các dự án đầu tư cũng như nhu cầu xây dựng nhà ở.
Bảng giá đất theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND và văn bản sửa đổi bổ sung số 27/2021/QĐ-UBND là nguồn thông tin quan trọng giúp các cá nhân và tổ chức đưa ra quyết định đầu tư hoặc mua bán đất đai, đồng thời phản ánh giá trị bất động sản tại đường An Lập, Thị trấn Yên Lập