| 71 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà văn hóa Phố Vàng - Đến hết nhà bà Sức |
7.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 72 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà bà Sức - Đến cổng đường vào bệnh viện |
6.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 73 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà văn hóa phố vàng - Đến hết nhà Ông Hoạch (Điện nước) |
6.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 74 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ hạt kiểm lâm - Đến hết nhà Ô Hùng Kem |
5.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 75 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà Ô Hoạch điện - Đến đầu cầu 19/5 |
5.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 76 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ ngã ba vào Chợ Vàng - Đến trạm biến áp |
6.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 77 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ đường rẽ vào Bệnh viện - Đến Ao Gia |
5.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 78 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ giáp Trạm biến áp - Đến đường rẽ vào xóm Hoàng Trung |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 79 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Từ hết đất kiểm lâm - Đến hết nhà Ông Hòa Hà |
4.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 80 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ giáp nhà Ông Lương (hạt bảy) - Đến Cầu Khánh |
5.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 81 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Từ hết đất nhà ông Hùng Kem - Đến đầu cầu Ròng |
3.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 82 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp nhà bà Thanh - Đến Ao Bong (đường rẽ đội 12) |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 83 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà Chiến Ngân (giáp Cây xăng Liên Đồng) - Đến giáp xã Giáp Lai |
1.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 84 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp đường quốc lộ 32 (đường đi Lương thực cũ ) |
4.900.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 85 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất trong khu vực Gò Rùa |
3.500.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 86 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ ngã ba vào trường trung học phổ thông Thanh Sơn - Đến hết hộ bà Thủy |
2.800.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 87 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất sau nhà Chinh Mai - Đến đường rẽ vào phòng giáo dục cũ |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 88 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường đoạn từ nhà nghỉ Anh Anh - Đến Cầu 30/4 |
4.000.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 89 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường đoạn từ hộ ông Xuân - Đến hết nhà văn hóa phố Tân Thịnh; từ hộ ông Cường Thủy đến nhà bà Thập; từ nhà ông Trình Anh đến nhà ông Việt, từ nhà ông Sáng Hòa đến nhà văn hóa ph |
2.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 90 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường vào và sau sân vận động |
1.700.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 91 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất Từ ngã tư nhà ông Tùng Đà đi - Đến nhà ông Đạo Lý khu Thống Nhất |
980.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất ở đô thị |
| 92 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà văn hóa Phố Vàng - Đến hết nhà bà Sức |
5.600.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 93 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà bà Sức - Đến cổng đường vào bệnh viện |
5.040.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 94 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà văn hóa phố vàng - Đến hết nhà Ông Hoạch (Điện nước) |
5.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 95 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ hạt kiểm lâm - Đến hết nhà Ô Hùng Kem |
4.640.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 96 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà Ô Hoạch điện - Đến đầu cầu 19/5 |
4.400.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 97 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ ngã ba vào Chợ Vàng - Đến trạm biến áp |
4.960.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 98 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ đường rẽ vào Bệnh viện - Đến Ao Gia |
4.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 99 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ giáp Trạm biến áp - Đến đường rẽ vào xóm Hoàng Trung |
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 100 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Từ hết đất kiểm lâm - Đến hết nhà Ông Hòa Hà |
3.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 101 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ giáp nhà Ông Lương (hạt bảy) - Đến Cầu Khánh |
4.160.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 102 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Từ hết đất nhà ông Hùng Kem - Đến đầu cầu Ròng |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 103 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp nhà bà Thanh - Đến Ao Bong (đường rẽ đội 12) |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 104 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà Chiến Ngân (giáp Cây xăng Liên Đồng) - Đến giáp xã Giáp Lai |
1.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 105 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp đường quốc lộ 32 (đường đi Lương thực cũ ) |
3.920.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 106 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất trong khu vực Gò Rùa |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 107 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ ngã ba vào trường trung học phổ thông Thanh Sơn - Đến hết hộ bà Thủy |
2.240.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 108 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất sau nhà Chinh Mai - Đến đường rẽ vào phòng giáo dục cũ |
3.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 109 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường đoạn từ nhà nghỉ Anh Anh - Đến Cầu 30/4 |
1.768.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 110 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường đoạn từ hộ ông Xuân - Đến hết nhà văn hóa phố Tân Thịnh; từ hộ ông Cường Thủy đến nhà bà Thập; từ nhà ông Trình Anh đến nhà ông Việt, từ nhà ông Sáng Hòa đến nhà văn hóa ph |
1.360.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 111 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường vào và sau sân vận động |
2.125.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 112 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất Từ ngã tư nhà ông Tùng Đà đi - Đến nhà ông Đạo Lý khu Thống Nhất |
784.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất TM-DV đô thị |
| 113 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà văn hóa Phố Vàng - Đến hết nhà bà Sức |
4.200.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 114 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà bà Sức - Đến cổng đường vào bệnh viện |
3.780.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 115 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ đường rẽ vào nhà văn hóa phố vàng - Đến hết nhà Ông Hoạch (Điện nước) |
3.840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 116 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ hạt kiểm lâm - Đến hết nhà Ô Hùng Kem |
3.480.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 117 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nhà Ô Hoạch điện - Đến đầu cầu 19/5 |
3.300.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 118 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ ngã ba vào Chợ Vàng - Đến trạm biến áp |
3.720.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 119 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ đường rẽ vào Bệnh viện - Đến Ao Gia |
3.180.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 120 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ giáp Trạm biến áp - Đến đường rẽ vào xóm Hoàng Trung |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 121 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Từ hết đất kiểm lâm - Đến hết nhà Ông Hòa Hà |
2.760.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 122 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ giáp nhà Ông Lương (hạt bảy) - Đến Cầu Khánh |
3.120.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 123 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Từ hết đất nhà ông Hùng Kem - Đến đầu cầu Ròng |
2.340.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 124 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn từ giáp nhà bà Thanh - Đến Ao Bong (đường rẽ đội 12) |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 125 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn từ nhà Chiến Ngân (giáp Cây xăng Liên Đồng) - Đến giáp xã Giáp Lai |
840.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 126 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ nghĩa trang liệt sỹ - Đến giáp đường quốc lộ 32 (đường đi Lương thực cũ ) |
2.940.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 127 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất trong khu vực Gò Rùa |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 128 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đoạn Từ ngã ba vào trường trung học phổ thông Thanh Sơn - Đến hết hộ bà Thủy |
1.680.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 129 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất sau nhà Chinh Mai - Đến đường rẽ vào phòng giáo dục cũ |
2.520.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 130 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường đoạn từ nhà nghỉ Anh Anh - Đến Cầu 30/4 |
1.326.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 131 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường đoạn từ hộ ông Xuân - Đến hết nhà văn hóa phố Tân Thịnh; từ hộ ông Cường Thủy đến nhà bà Thập; từ nhà ông Trình Anh đến nhà ông Việt, từ nhà ông Sáng Hòa đến nhà văn hóa ph |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 132 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất hai bên đường vào và sau sân vận động |
1.020.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 133 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất Từ ngã tư nhà ông Tùng Đà đi - Đến nhà ông Đạo Lý khu Thống Nhất |
588.000
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đất SX-KD đô thị |
| 134 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất trồng lúa nước |
65.910
|
59.280
|
55.900
|
-
|
-
|
Đất trồng lúa |
| 135 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
|
55.900
|
50.440
|
47.580
|
-
|
-
|
Đất trồng cây hàng năm |
| 136 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
|
55.900
|
50.440
|
47.580
|
-
|
-
|
Đất nuôi trồng thuỷ sản |
| 137 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
|
53.300
|
47.970
|
45.240
|
-
|
-
|
Đất trồng cây lâu năm |
| 138 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
|
24.700
|
22.360
|
21.190
|
-
|
-
|
Đất rừng sản xuất |
| 139 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ đất trồng lúa nước, đất trồng cây hàng năm khác (trừ đất nương rẫy trồng cây hàng năm khác), đất |
55.900
|
50.440
|
47.580
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |
| 140 |
Huyện Thanh Sơn |
Thị trấn Thanh Sơn |
Đất nông nghiệp khác có nguồn gốc chuyển mục đích từ các loại đất khác |
53.300
|
47.970
|
45.240
|
-
|
-
|
Đất nông nghiệp khác |