Bảng giá đất Thành phố Việt Trì Phú Thọ

Giá đất cao nhất tại Thành phố Việt Trì là: 320.000.000
Giá đất thấp nhất tại Thành phố Việt Trì là: 18.000
Giá đất trung bình tại Thành phố Việt Trì là: 4.018.282
Căn cứ pháp lý: Ban hành kèm theo văn bản số 20/2019/QĐ-UBND ngày 18/12/2019 của UBND tỉnh Phú Thọ được sửa đổi bổ sung bởi văn bản số 27/2021/QĐ-UBND ngày 21/12/2021 của UBND tỉnh Phú Thọ
STT Quận/Huyện Tên đường/Làng xã Đoạn: Từ - Đến Vị trí 1 Vị trí 2 Vị trí 3 Vị trí 4 Vị trí 5 Loại đất
2901 Thành phố Việt Trì Đất 2 bên đường liên thôn - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Phía đồng 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2902 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đất đồi Mụ 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2903 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đất đồi Quế 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2904 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu cây Vối, Giếng ngược 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2905 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu Giếng nhà (dộc ông Mít) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2906 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu đồng Súi 1.950.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2907 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu Gò Sẻ Đồng Chầu 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2908 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành - Đến nhà bà Dung (Trịnh) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2909 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu quy hoạch xóm Mai (Nhà văn hoá Xóm Mai) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2910 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu quy hoạch xóm Gạo 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2911 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Khu quy hoạch ven Trung tâm Chính trị thành phố 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2912 Thành phố Việt Trì Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 1) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) 3.780.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2913 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồng Do - Xã Trưng Vương 1.170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2914 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồng Tôm - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2915 Thành phố Việt Trì Khu Đồng Đáu - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) 3.000.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2916 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Từ nhà Ông Dục - Đến nhà ông Thảo xóm Lăng 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2917 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồi) 1.584.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2918 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Từ nhà bà Luyến xóm Thọ - Đến Đền Thiên Cổ Miếu Đến nhà Văn hóa xóm Đỉnh ra đường Vũ Thê Lang (phía đồi) 1.296.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2919 Thành phố Việt Trì Vị trí còn lại các khu Bình Hải, xóm Thịnh, xóm Mộ - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) giáp đường Nguyễn Tất Thành 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2920 Thành phố Việt Trì Băng 2- đường Vũ Thế Lang (quy hoạch cây Vối) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) 3.120.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2921 Thành phố Việt Trì Băng 2 - đường Nguyễn Tất Thành (giai đoạn 2) - Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) 4.680.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2922 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Từ đường Vũ Thê Lang - Đến nhà văn hóa xóm Lăng (phía đồng) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2923 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Công ty Việt Mỹ) qua nhà ông Hướng, - Đến nhà ông Tùng (Anh) khu Bình Hải 1.656.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2924 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Hoà (Ngọt) qua nhà ông Nông (Chính) - Đến đường Đồng Chằm khu 9 (xóm Thịnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2925 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà tu lễ ) - Đến hết nhà ông Dũng (Dung) khu 9 (xóm Thịnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2926 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đường Đồng Chằm) - Đến hết nhà bà Nghiêm khu 9 (xóm Thịnh) 2.880.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2927 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (nhà ông Thể (Lý) - Đến hết nhà Văn Hoá khu 9 (xóm Thịnh) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2928 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (giáp Chi cục thuế Việt Trì) qua nhà ông Năm (Mai) - Đến hết nhà ông Lân (Thọ) khu 12 (xóm Mộ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2929 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đoạn Từ đường Nguyễn Tất Thành (Đài phát thanhThành phố) - Đến hết nhà bà Hương ra đường Mai An Tiêm khu 12 (xóm Mộ) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2930 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đường Từ nhà bà Dung (Trịnh) qua nhà bà Miền khu 9 (Xóm Thịnh) - Đến đè Long Châu Sa 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2931 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Từ Đè Long Châu Sa qua quy hoạch đồng Đáu - Đến đường Vũ Thế Lang (phía đồng, phía đồi) 2.400.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2932 Thành phố Việt Trì Xã Trưng Vương (Xã Đồng bằng) Đất còn lại 576.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2933 Thành phố Việt Trì Đất khu vực gần chợ - Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2934 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư - Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) 1.440.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2935 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường liên thôn - Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) 1.020.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2936 Thành phố Việt Trì Băng 1 hai bên đường Tôn Đức Thắng - Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2937 Thành phố Việt Trì Băng 1 giáp đê Trung Ương (Khu vực Vườn Thánh) - Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) Từ trường cấp 1 Thống Nhất - Đến đường xuống dự án 119 khu kênh cứng cấp 1 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2938 Thành phố Việt Trì Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) Đường Từ khu đấu giá 73 ô Xóm Ngoại - Đến đường Trường Chinh 2.160.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2939 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường Trường Chinh - Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) Từ điểm tiếp giáp đê Trung ương - Đến cổng Công ty TNHH Hoàng Thủy 4.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2940 Thành phố Việt Trì Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) Khu quy hoạch 119 ô kênh cứng Nỗ Lực 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2941 Thành phố Việt Trì Xã Thụy Vân (Xã Đồng bằng) Đất còn lại 840.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2942 Thành phố Việt Trì Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Đất 2 bên bờ đê Sông Lô 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2943 Thành phố Việt Trì Đường Trần Toại - Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Từ đê Sông Lô đi Xí nghiệp rác thải cũ 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2944 Thành phố Việt Trì Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Đất Từ cây Hòe - Đến Đồng Đắp (Đất ở 2 bên đường liên thôn) 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2945 Thành phố Việt Trì Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Đất Từ nhà ông Khanh - Đến Cầu Nhồi 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2946 Thành phố Việt Trì Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Đất Từ Đình Phượng An - Đến nhà ông Thọ 864.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2947 Thành phố Việt Trì Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Đất Từ nhà ông Dũng đi Bờ Hạ 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2948 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư đường cao tốc Nội Bài - Lào Cai (trừ băng 1 đường Trần Toại) - Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) 1.080.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2949 Thành phố Việt Trì Đất quy hoạch đồi Trầm Lình (trừ băng 1 đường Trần Toại) - Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2950 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Đồi Sơn (trừ băng 1 đường Trần Toại) - Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) 1.170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2951 Thành phố Việt Trì Khu quy hoạch đồi Chùa - Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) 936.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2952 Thành phố Việt Trì Khu quy hoạch đồi Khuôn Quãi (trừ băng 1 đường Trần Toại) - Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) 1.170.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2953 Thành phố Việt Trì Xã Phượng Lâu (Xã Đồng bằng) Đất còn lại 624.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2954 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường Lạc Hồng (đường Quốc lộ 32C cũ) - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất hai bên đường Nguyễn Tất Thành từ giáp phường Vân Phú - Đến đoạn rẽ đi làng Chằm 2.730.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2955 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường Lạc Hồng (đường Quốc lộ 32C cũ) - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất hai bên đường từ đoạn rẽ đi làng Chằm - Đến hết địa phận xã Hy Cương (nhà bà Phương) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2956 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Đất hai bên đường - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Từ giáp phường Vân Phú - Đến hết địa phận xã Hy Cương (nhà bà Phương) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2957 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường Lạc Hồng (đường Quốc lộ 32C cũ) - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất hai bên đường giáp phường Vân Phú (đường 32C cũ) - Đến đường rẽ vào Đài Tưởng niệm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2958 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường Lạc Hồng (đường Quốc lộ 32C cũ) - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất hai bên đường (đường 32C cũ) từ đường rẽ vào Đài tưởng niệm - Đến đèn đỏ hết đất thổ cư nhà ông Hùng Tâm 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2959 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ giáp ngã 3 Đền Hùng - Đến hết nhà bà Bùi Thị Hợp xã Hy Cương 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2960 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ giáp nhà bà Bùi Thị Hợp - Đến hết nhà ông Huề xã Hy Cương 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2961 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ giáp nhà ông Huề - Đến đầu đường bê tông chợ Hy Cương nhà ông Uẩn 1.620.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2962 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ nhà ông Uẩn đi đường Lạc Hồng (đường Quốc lộ 32C cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2963 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Đất hai bên đường - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất hai bên đường Từ nhà ông Uẩn - Đến nhà Quan (hết địa phận xã Hy Cương) 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2964 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Từ nhà ông Triệu Việt Thanh - Đến Đền Mẫu Âu Cơ 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2965 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Đất hai bên đường - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Từ đập Phân Muồi đi đường Lạc Hồng (Quốc lộ 32C cũ) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2966 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Đất hai bên đường - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Từ bãi đỗ xe số 1 - Đến Đồi Thông 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2967 Thành phố Việt Trì Băng 1 - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ 309 đi đường Lạc Hồng (qua Chùa) 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2968 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường thuận lợi về giao thông (khu 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8) - Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2969 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất Từ nhà văn hoá thôn 2 - Đến Gò Lán thôn 5 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2970 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ đường Lạc Hồng (Quốc lộ 32C cũ) đi làng Chằm 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2971 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ nhà ông Tú - Đến bãi xe nhà Chìa + ông Bính 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2972 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Tái định cư số 1, 2 (băng 2) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2973 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất Từ giáp nhà ông Thanh Dung qua đơn vị 652 đi Chu Hóa 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2974 Thành phố Việt Trì Băng 1- Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đoạn Từ đường 325 đi Lạc Hồng (Cầu Châu) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2975 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Quy hoạch dân cư đồi Phân Ngùi 540.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2976 Thành phố Việt Trì Xã Hy Cương (Xã Miền Núi) Đất các khu vực còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2977 Thành phố Việt Trì Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ UBND xã Chu Hoá đi Thanh Đình (đường Tôn Đức Thắng) 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2978 Thành phố Việt Trì Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi Thanh Đình - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ đường Thụy Vân- Thanh Đình - Chu Hóa (Từ nhà Đông Hậu) đi ngã tư Lá Bàn (Thanh Đình) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2979 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ nhà ông Tiến Liên đi Thị trấn Hùng Sơn 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2980 Thành phố Việt Trì Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (Tuyến đường số 2 Đền Hùng) - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Từ UBND xã - Đến khu đấu giá Đồi Cây Đa 1.320.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2981 Thành phố Việt Trì Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (Tuyến đường số 2 Đền Hùng) - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Từ khu đấu giá Đồi cây Đa - Đến đường Lạc Hồng (giáp nhà ông Đào Anh Tuấn) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2982 Thành phố Việt Trì Đoạn từ UBND xã Chu Hóa đi xã Hy Cương (Tuyến đường số 2 Đền Hùng) - Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Ven đường Lạc Hồng - Đến Đền Lạc Long Quân 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2983 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ nhà ông Duyên khu 2 đi thị trấn Lâm Thao (cầu Mới) 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2984 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ đường 32C qua Cầu Miễu - Đến UBND xã 1.500.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2985 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường liên xã và khu vực chợ - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ Đền Lạc Long Quân đi ngã tư Lá Bàn (Thanh Đình) 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2986 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Các khu dân cư có đường bê tông (đồi Cây Đa, Hóc Đài, Hóc Đầm) 900.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2987 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Các khu dân cư còn lại 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2988 Thành phố Việt Trì Khu vực Ắc quy và đường 32C - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ điểm rẽ vào UBND xã Chu Hoá - Đến nhà ông Bẩy (giáp Thị trấn Lâm Thao) 1.800.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2989 Thành phố Việt Trì Khu vực Ắc quy và đường 32C - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Từ đường 32C vào cổng Nhà máy Ắc quy 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2990 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Hóc Thiểu - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đoạn Từ nhà Ông Nhất - Đến nhà ông Thọ 720.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2991 Thành phố Việt Trì Khu tái định cư Hóc Thiểu - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Các vị trí còn lại 600.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2992 Thành phố Việt Trì Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Các khu tương đối thuận lợi giao thông 480.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2993 Thành phố Việt Trì Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Đường liên khu hoặc đường bê tông rộng từ 5m trở lên 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2994 Thành phố Việt Trì Đất các khu vực còn lại - Xã Chu Hóa (Xã Miền Núi) Các khu dân cư còn lại 360.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2995 Thành phố Việt Trì Đất hai bên đường liên xã khu vực chợ - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) Đất hai bên đường Tôn Đức Thắng và khu vực chợ 2.100.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2996 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) Quy hoạch khu dân cư mới: Dướn; Đục Trò; Lá Bàn; Mồng Xung; Rừng Tre; Hóc Vỡ 960.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2997 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) Khu Dướn 1, 2 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2998 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) Khu Đục Trò 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
2999 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) Khu Mồng Xung 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn
3000 Thành phố Việt Trì Các khu dân cư tập trung mới được đầu tư một phần kết cấu hạ tầng - Xã Thanh Đình (Xã Miền Núi) Khu Rừng Tre 1.200.000 - - - - Đất SX-KD nông thôn